Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

befuddle

  • 1 befuddle

    /bi'fʌdl/ * ngoại động từ - làm ngớ ngẩn, làm đần độn, làm mụ đi

    English-Vietnamese dictionary > befuddle

  • 2 verwirren

    - {to addle} lẫn, quẫn, rối trí, thối, hỏng, ung, làm lẫn, làm quẫn, làm rối óc, làm thối, làm hỏng, làm ung - {to baffle} làm trở ngại, làm thất bại, làm sai lạc, làm rối, làm lạc hướng - {to beat (beat,beaten) đánh đập, nện, đấm, vỗ, gõ, đánh, thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, khua - {to bedevil} hành hạ, làm điêu đứng, áo ngủ - {to befuddle} làm ngớ ngẩn, làm đần độn, làm mụ đi - {to bemuse} làm sửng sốt, làm kinh ngạc, làm điếng người - {to bewilder} làm bối rối, làm hoang mang, làm lúng túng, làm ngơ ngác - {to confound} làm tiêu tan, làm khó xử, làm ngạc nhiên, làm ngượng, làm xấu hổ, làm bẽ mặt, làm lộn xộn, làm lẫn lộn, xáo trộn lung tung, lầm, lầm lẫn - {to confuse} làm lung tung, xáo trộn, làm cho mơ hồ, làm cho mập mờ, làm cho tối, làm rối rắm, lẫn lộn, nhầm lẫn, dạng bị động) làm bối rối - {to consternate} làm kinh hoàng, làm thất kinh, làm khiếp đảm, làm rụng rời - {to craze} làm mất trí, làm điên cuồng, làm rạn, làm cho có vân rạn, loạn óc, mất trí, hoá điên, nổi vân rạn - {to daze} làm sững sờ, làm mê mụ, làm mê mẩn, làm bàng hoàng, làm choáng váng, làm loá mắt, làm chói mắt, làm quáng mắt - {to dazzle} làm hoa mắt, làm quáng mắt &), sơn nguỵ trang - {to derange} làm trục trặc, làm mất trật tự, làm mất thứ tự, làm đảo lộn, làm rối loạn, quấy rối, quấy rầy, làm phiền, làm loạn trí - {to disarrange} làm xáo trộn - {to disarray} cởi quần áo - {to discomfit} làm bố rối, làm chưng hửng - {to dishevel} làm rối bời, làm xoã ra - {to dislocate} làm trật khớp, làm biến vị, làm đứt gãy, đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ - {to disorder} làm bừa bãi, làm hỗn loạn, làm náo loạn, làm khó ở - {to distract} làm sao lãng, làm lãng đi, làm lãng trí, làm rối trí, động tính từ quá khứ) làm điên cuồng, làm quẫn trí - {to disturb} làm mất yên tĩnh, làm náo động, làm lo âu, làm xáo lộn, làm nhiễu loạn - {to dizzy} làm chóng mặt - {to embarrass} làm ngượng nghịu, làm rắc rối, gây khó khăn cho, ngăn trở, làm nợ đìa, làm mang công mắc nợ, gây khó khăn về kinh tế cho - {to embroil} lôi kéo, làm cho xung đột - {to entangle} làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại, làm vướng vào khó khăn, làm rối rắm &) - {to flabbergast} làm lặng đi vì kinh ngạc - {to flummox} - {to flurry} làm nhộn nhịp, làm xôn xao - {to fluster} làm chếnh choáng say, làm bận rộn, bối rối, nhộn nhịp, bận rộn, náo động, xôn xao - {to fog} để cho cỏ mọc lại ở, cho ăn cỏ mọc lại, phủ sương mù, làm mờ đi, che mờ, làm bối rối hoang mang, đầy sương mù, mờ đi, chết vì úng nước, chết vì đẫm sương, phim ảnh - {to foil} làm nền, làm nổi bật bằng nền, làm tôn lên, trang trí bằng hình lá, tráng, đẩy lui, chặn đứng - {to hash} băm, làm rối tinh lên - {to intrigue} có mưu đồ, vận động ngầm, dan díu, tằng tịu, mưu đồ làm, vận động ngần làm, hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích tò mò, làm phải suy nghĩ - {to maze} - {to muddle} làm mụ, làm lẫn lộn lung tung, lúng túng, luẩn quẩn, loay hoay - {to nonplus} - {to obfuscate} làm đen tối, làm ngu muội - {to overset} lật đổ - {to perplex} làm phức tạp, làm khó hiểu - {to perturb} làm xao xuyến, làm lo sợ - {to pother} làm bực mình, cuống quít lên, rối lên, nhặng xị lên - {to puzzle} - {to ravel} thắt nút, rối, trở thành rắc rối, buột ra - {to snarl} gầm gừ, càu nhàu, cằn nhằn, làm xoắn, chạm bằng cái đột, rối beng, rối mù - {to tangle} làm rối tung, quấn vào nhau, vướng vào nhau, trở nên rối rắm, trở nên phức tạp - {to tousle} làm bù, làm nhàu, giằng co, co kéo - {to unhinge} nhấc ra khỏi bản lề, tháo ra, làm mất thăng bằng, làm cho mất phương hướng, làm cho rối - {to unsettle} làm lung lay, phá rối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwirren

  • 3 betrunken

    - {cut} - {drunk} say rượu, say sưa, mê mẩn, cuồng lên - {drunken} nghiện rượu, do say rượu, trong khi say rượu... - {fluffy} như nùi bông, có lông tơ, phủ lông tơ, mịn mượt - {groggy} say lảo đảo, nghiêng ngả, không vững, đứng không vững, chệnh choạng, yếu đầu gối - {inebriate} say - {intoxicated} say sưa) - {pied} lẫn màu, pha nhiều màu, khoang, vá - {pixilated} hơi gàn, hơi điệu - {screwed} xoắn đinh ốc, có đường ren đinh ốc, ngà ngà say, chếnh choáng hơi men - {sozzled} say bí tỉ - {tight} kín, không thấm, không rỉ, chặt, khít, chật, bó sát, căng, căng thẳng, khó khăn, khan hiếm, keo cú, biển lận, sít, khít khao, chặt chẽ - {tipsy} chếnh choáng = stark betrunken {fargone}+ = total betrunken {blind drunk}+ = betrunken machen {to befuddle; to fluster; to fuddle; to inebriate; to jollify; to liquor}+ = sinnlos betrunken {blind drunk; dead drunk; drunk and incapable; drunk as a lord}+ = beide sind betrunken {both of them are drunken}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > betrunken

  • 4 berauschen

    - {to befuddle} làm ngớ ngẩn, làm đần độn, làm mụ đi - {to fuddle} làm say, làm hoang mang, làm bối rối, uống luý tuý, uống quá chén, say - {to inebriate} làm mê mẩn tâm thần - {to intoxicate} làm say sưa), làm nhiễm độc = sich berauschen {to become intoxicated}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > berauschen

См. также в других словарях:

  • Befuddle — Be*fud dle, v. t. [imp. & p. p. {Befuddled}] To becloud and confuse, as with liquor. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • befuddle — index confuse (bewilder), discompose, disorganize, disorient, disturb, muddle, obfuscate Burton s Leg …   Law dictionary

  • befuddle — (v.) confuse, 1873, from BE (Cf. be ) + FUDDLE (Cf. fuddle). Originally to confuse with strong drink or opium (by 1832). An earlier word in the same sense was begunk (1725). Related: Befuddled; befuddling …   Etymology dictionary

  • befuddle — fuddle, addle, muddle, *confuse Analogous words: bewilder, distract, confound, perplex (see PUZZLE): intoxicate, inebriate (see corresponding adjectives at DRUNK) Antonyms: clarify, clear …   New Dictionary of Synonyms

  • befuddle — [v] confuse addle, baffle, ball up*, bewilder, bother, daze, disorient, distract, dumbfound, fluster, inebriate, intoxicate, make punchy*, mix up, muddle, puzzle, shake, stupefy, throw off*; concepts 7,19,42 Ant. clear up, explain …   New thesaurus

  • befuddle — ► VERB ▪ muddle or confuse. DERIVATIVES befuddled adjective befuddlement noun …   English terms dictionary

  • befuddle — [bē fud′ l, bifud′ l] vt. befuddled, befuddling 1. to fuddle or confuse (the mind, a person, etc.) 2. to stupefy with alcoholic liquor befuddlement n …   English World dictionary

  • befuddle — verb /bɪˈfʌdl/ a) to perplex or confuse (someone) The explanation left him completely befuddled. b) to stupefy someone, especially with alcohol ... to the American and French alcoholics, who drink in order to get drunk and befuddle the brain …   Wiktionary

  • befuddle — [[t]bɪfʌ̱d(ə)l[/t]] befuddles, befuddling, befuddled VERB If something befuddles you, it confuses your mind or thoughts. [V n] Randolph liked to befuddle his readers with at least one unfamiliar word per article. Syn: muddle Derived words:… …   English dictionary

  • befuddle — transitive verb Date: 1832 1. to muddle or stupefy with or as if with drink 2. confuse, perplex • befuddlement noun …   New Collegiate Dictionary

  • befuddle — befuddler, n. befuddlement, n. /bi fud l/, v.t., befuddled, befuddling. 1. to confuse, as with glib statements or arguments: politicians befuddling the public with campaign promises. 2. to make stupidly drunk. [1885 90; BE + FUDDLE] Syn. 1.… …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»