Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

beer

  • 1 beer

    /bi:n/ * danh từ - rượu bia !to be in beer - ngà ngà say !beer and skittles - những cái thú vị, những trò giải trí vui chơi =life is not all beer and skittles+ đời không phải lúc nào cũng chỉ giải trí vui chơi

    English-Vietnamese dictionary > beer

  • 2 beer

    n. Dej zis nees

    English-Hmong dictionary > beer

  • 3 beer-engine

    /'biə,endʤin/ * danh từ - vòi bia (hơi)

    English-Vietnamese dictionary > beer-engine

  • 4 beer-garden

    /'biə,gɑ:dn/ * danh từ - quán bia giữa trời

    English-Vietnamese dictionary > beer-garden

  • 5 draught-beer

    /'drɑ:ftbiə/ * danh từ - bia thùng

    English-Vietnamese dictionary > draught-beer

  • 6 ginger beer

    /'dʤindʤə'biə/ Cách viết khác: (gingerade) /,dʤindʤə'reid/ (ginger_ale) /'dʤindʤə'eil/ * danh từ - nước gừng (đồ uống ướp gừng)

    English-Vietnamese dictionary > ginger beer

  • 7 small beer

    /'smɔ:l'biə/ * danh từ - bia nhẹ - người tầm thường, vật tầm thường, chuyện lặt vặt, chuyện nhỏ mọn !to chronicle small_beer - bận tâm đến những chuyện lặt vặt; nói những chuyện lặt vặt nhỏ mọn mà làm như quan trọng !to think no small_beer of oneself - tự cho mình là ghê gớm lắm

    English-Vietnamese dictionary > small beer

  • 8 chronicle

    /'krɔnikl/ * danh từ - sử biên niên; ký sự niên đại - mục tin hằng ngày, mục tin thời sự (báo chí) !small-beer chronicle - sự kiện lặt vặt; tin vặt (báo chí) * ngoại động từ - ghi vào sử biên niên - ghi chép (những sự kiện...) !to chronicle small beer - (xem) small_beer

    English-Vietnamese dictionary > chronicle

  • 9 skittle

    /'skitl/ * danh từ - (số nhiều) trò chơi ky - con ky !beer and skittles x beer skittlesskittle - (từ lóng) chuyện tầm bậy!

    English-Vietnamese dictionary > skittle

  • 10 bitter

    /'bitə/ * tính từ & phó từ - đắng - cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết =bitter disappointment+ sự thất vọng cay đắng =bitter tears+ những giọt nước mắt đau khổ - chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt =bitter sarcasm+ lời chế nhạo chua cay =bitter remark+ lời phê bình gay gắt =bitter fighting+ sự đánh nhau ác liệt - rét buốt (thời tiết, gió...) =bitter wind+ gió rét buốt !bitter as gall (worm wood, aloes) - đắng như mật, đắng như bồ bòn !a bitter pill to swallow - viên thuốc đắng phải uống - điều đắng cay (điều tủi nhục) phải chịu đựng !to the bitte rend - cho đến cùng * danh từ - vị đắng - nỗi đắng cay =the bitters of life+ những nỗi đắng cay của cuộc đời =to take the bitter with the sweet+ phải chịu những nỗi đắng cay cùng với những sự ngọt bùi ở đời - (sinh vật học) rượu bia đắng ((cũng) bitter beer) rượu thuốc apxin

    English-Vietnamese dictionary > bitter

  • 11 brew

    /bru:n/ * danh từ - sự chế, sự ủ (rượu bia); sự pha (trà) - mẻ rượu bia - chất lượng rượu ủ; chất lượng trà pha =a good strong brew+ rượu đậm và ngon * ngoại động từ - chế, ủ (rượu bia); pha (trà) =to brew beer+ chế rượu bia =to brew tea+ pha trà - (nghĩa bóng) chuẩn bị, bày, trù tính, trù liệu ((thường) việc xấu) =to brew mischief+ bày mưu làm điều ác * nội động từ - chế rượu; pha trà - (nghĩa bóng) đang tụ tập, đang kéo đến =a storm is brewing+ cơn dông đang kéo đến - đang được chuẩn bị, đang được trù tính =a plot is brewing+ một cuộc âm mưu đang được chuẩn bị !to drink as one has brewed - mình làm, mình chịu

    English-Vietnamese dictionary > brew

  • 12 content

    /'kɔntent/ * danh từ, (thường) số nhiều - nội dung =the contents of a letter+ nội dung một bức thư - (chỉ số ít) sức chứa, sức đựng, dung tích, dung lượng (bình, hồ, ao...); thể tích (khối đá...); diện tích, bề mặt (ruộng...) =the content of a cask+ dung lượng một cái thùng - lượng, phân lượng =the sugar content per acre of beer+ lượng đường thu hoạch trên một mẫu Anh củ cải =the ester content of an oil+ (phân) lượng este trong một chất dầu !table of contents - (xem) table * danh từ - sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự hài lòng, sự vừa ý, sự toại nguyện, sự mãn nguyện, sự thoả mãn =to one's heart's content+ thoả mãn; vừa lòng mãn ý - sự bỏ phiếu thuận (thượng nghị viện Anh) - (số nhiều) những phiếu thuận; những người bỏ phiếu thuận =supposing the number of contents and not contents are strictly equal+ giả dụ rằng số phiếu thuận và số phiếu chống đúng bằng nhau * tính từ - bằng lòng, vừa lòng, hài lòng, vừa ý, toại nguyện, mãn nguyện, thoả mãn =to be content with something+ vừa lòng cái gì - sẵn lòng, vui lòng =I am content to go of you want mr to+ tôi sẵn sàng (vui lòng) đi nếu anh muốn - thuận (thượng nghị viện Anh) =content+ thuận =not content+ chống * ngoại động từ - làm bằng lòng, làm vừa lòng, làm đẹp lòng, làm vui lòng, làm vừa ý, làm đẹp ý, làm mãn nguyện, thoả mãn =to content oneself with something+ bằng lòng vậy với cái gì =to content oneself with doing something+ bằng lòng cái gì

    English-Vietnamese dictionary > content

  • 13 draught

    /drɑ:ft/ * danh từ - sự kéo =beast of draught+ súc vật kéo - sự kéo lưới (bắt cá); mẻ lưới - sự uống một hơi; hơi, hớp, ngụm =to drink a draught+ uống một hơi =in long draughts+ uống từng hơi dài - (từ lóng) cơn (đau...), chầu (vui...) - sự lấy (rượu...) ở thùng ra; lượng (rượu...) lấy ở thùng ra =beer on draught+ bia thùng - liều thuốc nước =black draught+ liều thuốc tẩy - (hàng hải) lượng nước rẽ, lượng xả nước; tầm nước (của thuyền tàu...) - gió lò; gió lùa =to stand in the draught+ đứng ở chỗ gió lùa - sự thông gió (ở lò, lò sưởi) - (số nhiều) cờ đam - (quân sự) phân đội biệt phái, phân đội tăng cường ((thường) draft) - bản phác hoạ, bản phác thảo, bản dự thảo ((thường) draft) - hối phiếu (bây giờ thg chỉ dùng draft) !to feel the draught - gặp vận bỉ, gặp vận rủi, lâm vào cảnh túng quẫn * ngoại động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) ((cũng) draft) - phác thảo, phác hoạ; dự thảo (đạo luật...) - (quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...)

    English-Vietnamese dictionary > draught

  • 14 flat

    /flæt/ * danh từ - dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng - (hàng hải) ngăn, gian - (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng - mặt phẳng - miền đất phẳng - lòng (sông, bàn tay...) =the flat of the hand+ lòng bàn tay - miền đất thấp, miền đầm lầy - thuyền đáy bằng - rổ nông, hộp nông - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ((cũng) flat-car) - (sân khấu) phần phông đã đóng khung - (âm nhạc) dấu giáng - (số nhiều) giày đề bằng - (từ lóng) kẻ lừa bịp - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lốp bẹp, lốp xì hơi !to join the flats - chắp vá lại thành một mảnh; giữ cho vẻ trước sau như một * tính từ - bằng phẳng, bẹt, tẹt =a flat roof+ mái bằng =a flat nose+ mũi tẹt - sóng soài, sóng sượt =to knock somebody flat+ đánh ai ngã sóng soài - nhãn - cùng, đồng (màu) - nông =a flat dish+ đĩa nông - hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát =flat nonsense+ điều hoàn toàn vô nghĩa =a flat denial+ sự từ chối dứt khoát =and that's flat!+ dứt khoát là như vậy! - nhạt, tẻ nhạt, vô duyên; hả (rượu...) =a flat joke+ câu đùa vô duyên =flat beer+ bia hả - ế ẩm =market is flat+ chợ búa ế ẩm - không thay đổi, không lên xuống, đứng im (giá cả...) - bẹp, xì hơi (lốp xe) - bải hoải, buồn nản - (thông tục) không một xu dính túi, kiết xác - (âm nhạc) giáng * phó từ - bằng, phẳng, bẹt - sóng sượt, sóng soài =to fall flat+ ngã sóng soài - (nghĩa bóng) hoàn toàn thất bại =to lie flat+ nằm sóng soài - hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát =to go flat against orders+ hoàn toàn làm trái với mệnh lệnh !to tell somebody flat that - nói thẳng với ai rằng - đúng =to run the hundred-yard dush in ten seconds flat+ chạy 100 iat đúng mười giây - (âm nhạc) theo dấu giáng * ngoại động từ - làm bẹt, dát mỏng

    English-Vietnamese dictionary > flat

  • 15 flatten

    /'flætn/ * ngoại động từ - dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng - đánh ngã sóng soài * nội động từ - trở nên phẳng bẹt - trở nên yên tĩnh, trở nên yên lặng, dịu lại =storm has flattened+ bâo đã ngớt - bay hơi, bay mùi, hả =this beer has flattened+ bia đã hả hơi !to flatten out - trải ra, trải phẳng - cho (máy bay) bay song song với mặt đất

    English-Vietnamese dictionary > flatten

  • 16 galore

    /gə'lɔ:/ * phó từ - rất nhiều, dồi dào =a meat with meat and beer galore+ bữa cơm có rất nhiều thịt và rượu bia * danh từ - sự phong phú, sự dồi dào

    English-Vietnamese dictionary > galore

  • 17 go together

    - đi cùng với nhau; đến cùng một lúc (tai hoạ) - hợp vị, hợp món (thức ăn) =beer and cheese go well together+ bia và phó mát hợp vị nhau lắm - hoà hợp, hợp nhau (ý kiến, màu sắc)

    English-Vietnamese dictionary > go together

  • 18 guzzle

    /'gʌzl/ * động từ - ăn uống tục, ăn uống tham lam =to guzzle beer+ uống bia ừng ực - tiêu hết tiền vào việc ăn uống lu bù

    English-Vietnamese dictionary > guzzle

  • 19 mild

    /maild/ * tính từ - nhẹ =a mild punishment+ một sự trừng phạt nhẹ =tuberculosis in a mild form+ bệnh lao thể nhẹ - êm dịu, không gắt, không xóc (thức ăn, thuốc lá, thuốc men...) =mild beer+ rượu bia nhẹ - dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà =mild temper+ tính tình hoà nhã - ôn hoà, ấm áp (khí hậu, thời tiết...) - mềm, yếu, nhu nhược, yếu đuối =mild steel+ thép mềm, thép ít cacbon !draw it mild - (thông tục) đừng làm quá!, hãy ôn hoà!

    English-Vietnamese dictionary > mild

  • 20 mop

    /mɔp/ * ngoại động từ - túi lau sàn, giẻ lau sàn * ngoại động từ - lau, chùi =to mop the floor+ lau sàn !to mop up - thu dọn, nhặt nhạnh - (quân sự) càn quét - (từ lóng) vét sạch =to mop up the beer+ nốc cạn chỗ bia !to mop the floor (ground, earth) with someone - (từ lóng) hoàn toàn áp đảo ai, có ưu thế tuyệt đối với ai; đánh bại ai hoàn toàn * danh từ - mops and mow nét mặt nhăn nhó * nội động từ - to mop and mow nhăn nhó * danh từ - chợ phiên mùa thu (để đến tìm thuê thợ gặt...)

    English-Vietnamese dictionary > mop

См. также в других словарях:

  • béer — [ bee ] v. intr. <conjug. : 1> • baer 1121; lat. pop. °batare « bâiller » 1 ♦ Rare Être grand ouvert. Qui bée. ⇒ béant. « À ses pieds béait la valise bigarrée d étiquettes multicolores » (Martin du Gard). 2 ♦ Littér. Avoir la bouche ouverte …   Encyclopédie Universelle

  • Beer — steht für: Beer (Familienname), der Familienname Beer Beer (Architektenfamilie), eine Familie von Barockbaumeistern aus dem Bregenzer Wald Beer (Devon), einen Ort in England Beer (Somerset), eine Ortschaft in der Gemeinde Aller in Somerset in… …   Deutsch Wikipedia

  • beer — W3S2 [bıə US bır] n [: Old English; Origin: beor] 1.) [U] an alcoholic drink made from ↑malt and ↑hops ▪ a pint of beer ▪ We sell traditional draught beer (=beer served from a large container, not a bottle) . 2.) a glass, bottle, or can of beer …   Dictionary of contemporary English

  • beer´i|ly — beer|y «BIHR ee», adjective, beer|i|er, beer|i|est. 1. of beer: »a beery odor. 2. caused by or influenced by beer: »beery good humor …   Useful english dictionary

  • beer|y — «BIHR ee», adjective, beer|i|er, beer|i|est. 1. of beer: »a beery odor. 2. caused by or influenced by beer: »beery good humor …   Useful english dictionary

  • Beer — Beer, n. [OE. beor, ber, AS. be[ o]r; akin to Fries. biar, Icel. bj?rr, OHG. bior, D. & G. bier, and possibly E. brew. [root]93, See {Brew}.] 1. A fermented liquor made from any malted grain, but commonly from barley malt, with hops or some other …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Beer —    Beer has been brewed in Brussels and the surrounding communes since the beginning of the 13th century, ever since the requisite grains barley and wheat and hops have been grown here. In 1295, John II, duke of Brabant, authorized the city… …   Historical Dictionary of Brussels

  • beer — O.E. beor strong drink, beer, mead, a word of much disputed and ambiguous origin, cognate with O.Fris. biar, M.Du., Du. bier, O.H.G. bior, Ger. Bier. Probably a 6c. West Germanic monastic borrowing of V.L. biber a drink, beverage (from L.… …   Etymology dictionary

  • beer — [ bır ] noun *** uncount a yellow or brown alcoholic drink made from MALT (=grain that has been left in water and then dried) and HOPS (=a type of plant). You make or brew beer: I don t drink beer, only wine. a barrel of beer a. count a glass or… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • beer — BEER. v. n. Tenir la bouche ouverte en regardant long temps quelque chose. Il n est en usage qu en cette phrase prov. & figurée. Beer aux corneilles, pour dire, S amuser à regarder en l air niaisement. Beer, signifie aussi figur. Desirer quelque… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • beer — ► NOUN ▪ an alcoholic drink made from yeast fermented malt flavoured with hops. ● beer and skittles Cf. ↑beer and skittles ORIGIN from Latin biber a drink , from bibere to drink …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»