Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

beef

  • 1 das Rindfleisch

    - {beef} thịt bò, số nhiều bò thịt, sức mạnh, thể lực, bắp thịt, lời phàn nàn, lời than vãn = das eingesalzene Rindfleisch {corned beef}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rindfleisch

  • 2 die Kraftbrühe

    - {beef tea} nước thịt bò hầm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kraftbrühe

  • 3 die Kraft

    - {beef} thịt bò, số nhiều bò thịt, sức mạnh, thể lực, bắp thịt, lời phàn nàn, lời than vãn - {blood} máu, huyết, nhựa, nước ngọt, sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu, tính khí, giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình, người lịch sự, người ăn diện young blood) - {effect} kết quả, hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng, ấn tượng, mục đích, ý định, của, của cải, vật dụng, hiệu ứng - {energy} nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, sức lực, năng lượng - {faculty} tính năng, khả năng, khả năng quản trị, năng lực, tài, tài năng, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {flush} xấp bài cùng hoa, dãy bài cùng hoa, đàn chim, sự chảy xiết, sự chảy mạnh, dòng nước, lớp cỏ mới mọc, sự giội rửa, sự hừng sáng, ánh, sự đỏ bừng, sự ửng hồng, sự tràn đầy, sự phong phú - sự xúc động dào dạt, niềm hân hoan, cơn nóng, cơn sốt, tính chất xanh tươi, sức phát triển mạnh mẽ - {force} thác nước, sức, lực, vũ lực, quyền lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động, ý nghĩa - {juice} nước ép, dịch, phần tinh hoa, phần tinh tuý, xăng, dầu, điện - {kick} trôn chai, cái đá, cú đá, cái đá hậu, sự giật, tay đá bóng, cầu thủ, hơi sức, sức bật, sực chống lại, lý do phản kháng, lý do phản đối, sự phản kháng, sự phản đối, sự thích thú, sự thú vị - trò vui, trò nhộn, sự việc thay đổi bất ngờ, việc bất ngờ - {main} cuộc chọi gà, with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức, phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu, ống dẫn chính, biển cả - {nervousness} tính nóng nảy, sự bực dọc, sự bồn chồn, trạng thái hốt hoảng, trạng thái bối rối, khí lực - {pep} tinh thần hăng hái, tinh thần dũng cảm, dũng khí - {pith} ruột cây, lớp vỏ xốp, cùi, tuỷ sống, phần cốt tuỷ the pith and marrow of) - {potency} quyền thế, sự hùng mạnh, sự hiệu nghiệm - {power} quyền, chính quyền, quyền hạn, thế lực, uy quyền, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần, cường quốc, công suất, năng suất, luỹ thừa, số phóng to - số lượng lớn, nhiều - {punch} cú đấm, cú thoi, cú thụi, đà, cái giùi, máy giùi, kìm bấm, cái nhổ đinh, cái đóng đinh, máy khoan, máy rập dấu, máy đột rập, rượu pân, bát rượu pân, tiệc rượu pân, ngựa thồ mập lùn Suffork punch) - vật béo lùn, vật to lùn, Pân - {sap} nhựa cây, nhựa sống, gỗ dác, hầm, hào, sự phá hoại, sự siêng năng, người cần cù, công việc vất vả, công việc mệt nhọc, người khờ dại, người khù khờ - {sinew} gân, sức khoẻ, nguồn tiếp sức, rường cột, tài lực vật lực - {strength} độ đậm, nồng độ, cường độ, số lượng đầy đủ, số quân hiện có, sức bền, độ bền - {vigorousness} tính chất mạnh khoẻ cường tráng, tính chất mạnh mẽ, sự mãnh liệt - {virility} tính chất đàn ông, khả năng có con, tính cương cường, tính rắn rỏi = die Kraft (Tragkraft) {tether}+ = Kraft geben {to sustain}+ = die erste Kraft {topsawyer}+ = in Kraft sein {to be in force; to subsist}+ = die bindende Kraft {bindingness}+ = die vereinte Kraft {synergy}+ = die wirkende Kraft {dynamic}+ = in Kraft setzen {to put in operation; to put into force}+ = in voller Kraft {alive}+ = mit aller Kraft {amain; by main force; with might and main}+ = in Kraft treten {to become operative; to come in operation; to come into force; to go into effect; to take effect}+ = die bewegende Kraft {locomotive power}+ = die treibende Kraft {life; mainspring}+ = die treibende Kraft (Naturwissenschaft) {agent}+ = mit voller Kraft {by main force}+ = mit ganzer Kraft {for all one is worth}+ = die technische Kraft {technician}+ = über unsere Kraft {above our strength}+ = aus eigener Kraft {on one's own; selfmade}+ = außer Kraft setzen {to cancel; to override; to overrule; to repeal}+ = die überzeugende Kraft {persuasiveness}+ = die ungebrauchte Kraft {unemployed energy}+ = neu in Kraft setzen {to reenact}+ = ohne Saft und Kraft {sapless}+ = alle Kraft aufwenden {to summon up one's strength}+ = am Ende seiner Kraft {at the end of one's tether}+ = die zerstörerische Kraft {juggernaut}+ = seine Kraft vergeuden {to burn the candle at both ends}+ = wieder in Kraft setzen {to re-enact}+ = die entgegentreibende Kraft {resistance}+ = die Natur als wirkende Kraft {nature}+ = was in meiner Kraft steht {to the fullest of my power}+ = mit mechanischer Kraft versehen {to power}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kraft

  • 4 die Fleischwurst

    - {beef sausage}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fleischwurst

  • 5 die Rinderroulade

    - {beef olive}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rinderroulade

  • 6 der Ochse

    - {beef} thịt bò, số nhiều bò thịt, sức mạnh, thể lực, bắp thịt, lời phàn nàn, lời than vãn - {bullock} bò thiến - {duffer} người bán đồ tập tàng làm giả như mới, người bán những hàng lừa bịp là hàng lậu, người bán hàng rong, tiền giả, bức tranh giả, mỏ không có than, mỏ không có quặng - người bỏ đi, người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc - {oaf} đứa bé sài đẹn, đứa bé bụng ỏng đít eo, đứa bé ngu ngốc, người đần độn hậu đậu, đứa bé do yêu tinh đánh đổi = der Ochse (Zoologie) {ox}+ = der junge Ochse (Zoologie) {steer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ochse

  • 7 meckern

    - {to beef} phàn nàn, than vãn, to beef up, tăng cường - {to gripe} - {to grumble} càu nhàu, cằn nhằn, lẩm bẩm, lầm bầm, gầm lên - {to kick} đá, đá hậu, giật, chống lại, kháng cự, phản đối, phản kháng, tỏ ý khó chịu với, sút ghi - {to nag} mè nheo, rầy la = meckern (Ziege) {to bleat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > meckern

  • 8 der Speck

    - {bacon} thịt lưng lợn muối xông khói, thịt hông lợn muối xông khói - {beef} thịt bò, số nhiều bò thịt, sức mạnh, thể lực, bắp thịt, lời phàn nàn, lời than vãn - {blubber} mỡ cá voi, con sứa, nước mắt, sự khóc sưng cả mắt = Speck auslassen {to render lard down}+ = wie die Made im Speck leben {to live in clover}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Speck

  • 9 in Büchsen einlegen

    - {to can} đóng hộp, ghi vào băng ghi âm, thu vào đĩa, đuổi ra khỏi trường, đuổi ra, thải ra, chấm dứt, chặn lại, ngăn lại, bỏ tù, bắt giam, có thể, có khả năng, được phép, biết = in Büchsen verpacken {to box}+ = das Rindfleisch in Büchsen {bully beef}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in Büchsen einlegen

  • 10 das Büchsenfleisch

    - {bully beef} thịt bò ướp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Büchsenfleisch

См. также в других словарях:

  • Beef —    , BEEF STROGANOFF, BEEF WELLINGTON, GHATEAUBRIAND    Beef has been a standard food for many, many centuries. The eating of beef was mentioned in the Greek epics the Iliad and the Odyssey. King James II reportedly was so delighted by a roast… …   Dictionary of eponyms

  • beef — (bēf) n. pl. beeves (bēvz) or beef 1) a) A full grown steer, bull, ox, or cow, especially one intended for use as meat. b) The flesh of a slaughtered full grown steer, bull, ox, or cow. 2) Informal Human muscle; brawn. 3) pl. beefs Slang A… …   Word Histories

  • Beef — (b[=e]f), a. Of, pertaining to, or resembling, beef. [1913 Webster] {Beef tea}, essence of beef, or strong beef broth. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Beef — (engl. für Streit) bedeutet im Hip Hop Jargon eine aggressive Auseinandersetzung zwischen zwei Rappern, oft auch unterstützt durch andere Künstler ihres Plattenlabels, die offen über die Medien und im speziellen über die Musikveröffentlichungen… …   Deutsch Wikipedia

  • beef — beef; beef·burg·er; beef·less; beef·alo; beef·er; …   English syllables

  • beef|y — «BEE fee», adjective, beef|i|er, beef|i|est. 1. Figurative. strong, solid, and heavy: »a beefy wrestler. 2. like beef: »a beefy taste …   Useful english dictionary

  • Beef — (b[=e]f), n. [OE. boef, befe, beef, OF. boef, buef, F. b[oe]ef, fr. L. bos, bovis, ox; akin to Gr. boy^s, Skr. g[=o] cow, and E. cow. See 2d {Cow}.] 1. An animal of the genus {Bos}, especially the common species, {Bos taurus}, including the bull …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Beef — Saltar a navegación, búsqueda Un beef (también denominado plex) es un término dentro del hip hop que se usa para determinar un feudo o controversia entre dos raperos creando una rivalidad en la que cada uno difama y se enfrenta al otro de… …   Wikipedia Español

  • beef — s. n. v. rosbif / roast beef. Trimis de gall, 12.01.2008. Sursa: DOOM 2  rósbif / (angl.) roast beef [pron. rắŭstbif] s.n., pl. rósbifuri / roast beefuri Trimis de gall, 19.11.2007. Sursa: DOOM 2 …   Dicționar Român

  • beef up — (v.) add strength, 1941, from college slang, from BEEF (Cf. beef) (n.) in slang sense of muscle power (1851) …   Etymology dictionary

  • beef|a|lo — «BEE fuh loh», noun, plural loes or los. U.S. any one of a breed of beef cattle developed by interbreeding Herefords and Charolaises with buffaloes. ╂[blend of beef and buffalo] …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»