Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

beating

  • 1 die Prügel

    - {beating} sự đánh, sự đập, sự nện, sự vỗ, sự trừng phạt, sự thất bại, sự khua - {thrashing} sự đánh đập, trận đòn, sự thua - {warming} sự làm ấm, sự hâm, sự hơ, sự sưởi ấm, trận roi - {whipping} sự quất, mũi khâu vắt, sự vấn chỉ đầu dây = der Prügel {club}+ = die Tracht Prügel {caning; drubbing; dusting; hiding; maul; pounding; spanking; toweling}+ = eine gehörige Tracht Prügel {a sound thrashing}+ = eine ordentliche Tracht Prügel {a sound thrashing}+ = ich gab ihm eine tüchtige Tracht Prügel {I gave him a good beating}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Prügel

  • 2 die Niederlage

    - {beating} sự đánh, sự đập, sự nện, sự vỗ, sự trừng phạt, sự thất bại, sự khua - {defeat} sự tiêu tan, sự thua trận, sự bại trận, sự đánh bại, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu - {depositary} người nhận đồ gửi, người giữ đồ gửi - {depository} nơi cất giữ đồ gửi, kho chứa &) - {depot} kho chứa, kho hàng, kho, trạm tuyển và luyện quân, sở chỉ huy trung đoàn, bộ phận trung đoàn giữ lại, ga, bến - {discomfiture} sự làm hỏng, sự làm thất bại, sự hỏng, sự làm bối rối, sự làm lúng túng, sự làm chưng hửng, sự bối rối, sự lúng túng, sự chưng hửng - {repository} chỗ chứa &), nơi chôn cất, người được ký thác tâm sự, người được ký thác điều bí mật - {reverse} điều trái ngược, bề trái, mặt trái, sự chạy lùi, vận rủi, vận bĩ, miếng đánh trái, sự đổi chiều - {warehouse} cửa hàng = die Niederlage (Sport) {thrashing; whipping}+ = die Niederlage (Militär) {overthrow}+ = eine Niederlage erleiden {to sustain a defeat}+ = Er erlitt eine vernichtende Niederlage. {He met his Waterloo.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Niederlage

  • 3 die Schläge

    - {beating} sự đánh, sự đập, sự nện, sự vỗ, sự trừng phạt, sự thất bại, sự khua = Schläge austeilen {to smite (smote,smitten)+ = es hagelte Schläge {blows hailed down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schläge

  • 4 das Herzklopfen

    - {beating of the heart} = das Herzklopfen (Medizin) {palpitation}+ = Herzklopfen haben {to have one's heart in one's mouth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Herzklopfen

  • 5 das Klopfen

    - {beat} sự đập, tiếng đập, khu vực đi tuần, sự đi tuần, cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn, nhịp, nhịp đánh, phách, khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi, tin đăng đầu tiên, người thất nghiệp - người sống lang thang đầu đường xó chợ - {beating} sự đánh, sự nện, sự vỗ, sự trừng phạt, sự thất bại, sự khua - {knock} cú đánh, cú va chạm, tiếng gõ, lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt, tiếng nổ lọc xọc - {pat} cái vỗ nhẹ, cái vỗ về, tiếng vỗ nhẹ, khoanh bơ nhỏ - {rap} cuộn 120 iat, một tí, mảy may, đồng xu Ai-len 18), cú đánh nhẹ, cái gõ, cái cốp, sự buộc tội, sự kết tội - {tap} vòi, nút thùng rượu, loại, hạng, quán rượu, tiệm rượu, dây rẽ, mẻ thép, bàn ren, tarô, cái gõ nhẹ, cái đập nhẹ, cái tát khẽ, tiếng gõ nhẹ, hiệu báo giờ tắt đèn, hiệu báo giờ ăn cơm = das Klopfen (Motor) {knocking; pinging; pinking}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Klopfen

  • 6 das Schlagen

    - {beat} sự đập, tiếng đập, khu vực đi tuần, sự đi tuần, cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn, nhịp, nhịp đánh, phách, khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi, tin đăng đầu tiên, người thất nghiệp - người sống lang thang đầu đường xó chợ - {beating} sự đánh, sự nện, sự vỗ, sự trừng phạt, sự thất bại, sự khua - {dash} sự va chạm, sự đụng mạnh, tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ, sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào, sự hăng hái, sự hăm hở, nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết, vết, nét, chút ít - ít, chút xíu, vẻ phô trương, dáng chưng diện, nét viết nhanh, gạch ngang, cuộc đua ngắn, dashboard - {striking} - {throb} sự đập mạnh, sự đập nhanh, sự đập rộn lên, sự rộn ràng, sự hồi hộp = das Schlagen (Kricket) {batting}+ = am Schlagen sein {to bat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schlagen

  • 7 das Treiben

    - {ado} việc làm, công việc, sự khó nhọc, sự khó khăn, công sức, sự rối rít, sự hối hả ngược xuôi - {beating} sự đánh, sự đập, sự nện, sự vỗ, sự trừng phạt, sự thất bại, sự khua - {drift} sự trôi giạt, tình trạng bị lôi cuốn đi &), vật trôi giạt, vật bị cuốn đi, vật bị thổi thành đông, đất bồi, vật tích tụ, trầm tích băng hà, lưới trôi, lưới kéo drift net) - dòng chảy chậm, sự lệch, độ lệch, đường hầm ngang, chỗ sông cạn lội qua được, cái đục, cái khoan, máy đột, thái độ lững lờ chờ đợi, thái độ thụ động, thái độ nằm ì, thái độ nước chảy bèo trôi - chiều hướng, khuynh hướng, xu thế tự nhiên, sự tiến triển, mục đích, ý định, ý nghĩa, nội dung, sự tập trung vật nuôi để kiểm lại, sự kéo theo = das rege Treiben {hustle and bustle}+ = das lebhafte Treiben {bustling activity}+ = das närrische Treiben {carnival goings on}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Treiben

  • 8 ohne Umschweife

    - {bluntly} lỗ mãng, không giữ ý tứ, tính thẳng thừng, toạc móng heo - {downright} thẳng thắn, thẳng thừng, không úp mở, đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại, thẳng đứng = mach keine Umschweife! {stop beating about the bush!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ohne Umschweife

См. также в других словарях:

  • Beating — can mean: *Beating, a Sailing term for making headway against the wind. *Beating up: hitting several or many times causing much bruising. **This is its usual meaning when it is a noun with a number or article, e.g. a beating . *Or see battery… …   Wikipedia

  • Beating up — may refer to: * Systematic punching many times, or hitting with a blunt instrument, to enforce an order, inflict punishment, prevent the victim from resisting for a while, or release anger. Often two or more men take part, sometimes ith one or… …   Wikipedia

  • Beating — Beat ing, n. 1. The act of striking or giving blows; punishment or chastisement by blows. [1913 Webster] 2. Pulsation; throbbing; as, the beating of the heart. [1913 Webster] 3. (Acoustics & Mus.) Pulsative sounds. See {Beat}, n. [1913 Webster] 4 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • beating — index battery, defeat, failure (lack of success) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • beating — c.1200, beatunge action of inflicting blows, from BEAT (Cf. beat) (v.). Meaning pulsation is recorded from c.1600 …   Etymology dictionary

  • beating — [bēt′iŋ] n. 1. the act of a person or thing that beats 2. a whipping or thrashing 3. a throbbing; pulsation 4. a defeat …   English World dictionary

  • beating — n. 1) to give smb. a beating 2) to get, take a beating 3) a brutal, good, merciless, severe, vicious beating (he got a good beating) * * * [ biːtɪŋ] good merciless severe vicious beating (he got a good beating) a brutal …   Combinatory dictionary

  • beating — [[t]bi͟ːtɪŋ[/t]] ♦♦♦ beatings 1) N COUNT If someone is given a beating, they are hit hard many times, especially with something such as a stick. ...the savage beating of a black motorist by white police officers... The team secured pictures of… …   English dictionary

  • beating */ — UK [ˈbiːtɪŋ] / US [ˈbɪtɪŋ] noun [countable] Word forms beating : singular beating plural beatings 1) the act of hitting someone hard a number of times in a fight or as a punishment The man had been given a severe beating. 2) a bad defeat in a… …   English dictionary

  • beating — beat|ing [ˈbi:tıŋ] n 1.) an act of hitting someone many times as a punishment or in a fight ▪ a brutal beating 2.) take a beating to lose very badly in a game or competition ▪ The Dodgers took a real beating on Saturday. →take some beating at… …   Dictionary of contemporary English

  • beating — beat|ing [ bitıŋ ] noun count * 1. ) the act of hitting someone hard a number of times in a fight or as a punishment: The man had been given a severe beating. 2. ) a bad defeat in a game, competition, or election: It looked like Penn State was… …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»