Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

be+wanting

  • 1 wanting

    /'wɔntiɳ/ * tính từ - (+ in) thiếu, không có =wanting in energy+ thiếu nghị lực =wanting in courage+ thiếu can đảm - (thông tục) ngu, đần * giới từ - thiếu, không có =wanting energy, nothing can be done+ thiếu nghị lực thì chẳng làm được việc gì =that makes two dozen eggs wanting one+ như thế là thiếu một quả đầy hai tá trứng

    English-Vietnamese dictionary > wanting

  • 2 wanting

    v. Tab tom xav tau; tab tom xav kom
    adj. Uas xav tau

    English-Hmong dictionary > wanting

  • 3 fehlend

    - {absent} vắng mặt, đi vắng, nghỉ, lơ đãng - {amiss} sai, hỏng, xấu, bậy, không đúng lúc, không hợp thời - {missing} vắng, thiếu, khuyết, mất tích, thất lạc - {unavailable} không sẵn sàng để dùng, không dùng được, không có giá trị - {wanting} không có, ngu, đần

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fehlend

  • 4 außer

    - {apart [from]} về một bên, qua một bên, riêng ra, xa ra, apart from ngoài... ra - {bar} trừ, trừ ra - {beside} bên, bên cạnh, so với, xa, ngoài, ở ngoài - {but} nhưng, nhưng mà, nếu không, không còn cách nào khác, mà lại không, chỉ, chỉ là, chỉ mới, ai... mà không - {except} không kể, trừ phi - {save} ngoài ra - {saving} - {unless} trừ khi - {wanting} thiếu, không có, ngu, đần = außer uns {save us}+ = außer ihm {except him}+ = außer daß {except}+ = außer sich {frantic}+ = außer wenn {unless}+ = außer sich [vor] {delirious [with]; mad [with]}+ = alle außer ihm {all but him}+ = außer sich sein [vor] {to be transported [with]}+ = sie ist außer sich {she is beside herself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > außer

  • 5 liegen

    (lag,gelegen) - {to face} đương đầu, đối phó, đứng trước mặt, ở trước mặt, lật, nhìn về, hướng về, quay về, đối diện, đặt) ở giữa hai cầu thủ của hai bên, ra lệnh quay, viền màu, bọc, phủ, tráng, hồ, quay - {to lie (lay,lain) nói dối, lừa dối, nằm, nằm nghỉ, được coi là hợp lệ, được coi là hợp pháp, được pháp luật chấp nhận - {to reside} ở tại, trú ngụ, cư trú, thuộc về - {to stand (stood,stood) đứng, có, ở, cao, đứng vững, bền, có giá trị, đọng lại, tù hãm, giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường, đồng ý, thoả thuận, ra ứng cử, bắt đứng, đặt, để, dựng, giữ vững, chịu đựng - thết, đãi = liegen (lag,gelegen) [auf] {to rest [on]}+ = liegen nach {to head}+ = quer liegen {to cross}+ = liegen unter {to underlie}+ = krank liegen {to lie low}+ = schief liegen {to bevel; to underlay}+ = schräg liegen {to splay}+ = laß das liegen! {leave that alone!}+ = an mit soll's nicht liegen {I shall not be wanting for my part}+ = an mir soll es nicht liegen! {don't let me stop you!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > liegen

  • 6 die Energie

    - {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, đường lái xe vào nhà, sự lùa, sự săn đuổi, sự dồn, quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực, nghị lực, chiều hướng, xu thế, sự tiến triển - đợt vận động, đợt phát động, cuộc chạy đua, cuộc tấn công quyết liệt, đường hầm ngang, sự truyền, sự truyền động - {energy} sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, sức lực, năng lượng - {expressiveness} tính diễn cảm, sức diễn cảm - {ginger} cây gừng, củ gừng, sự hăng hái, sự hào hứng, dũng khí, màu hoe - {kick} trôn chai, cái đá, cú đá, cái đá hậu, sự giật, tay đá bóng, cầu thủ, hơi sức, sức bật, sực chống lại, lý do phản kháng, lý do phản đối, sự phản kháng, sự phản đối, sự thích thú, sự thú vị - trò vui, trò nhộn, sự việc thay đổi bất ngờ, việc bất ngờ - {oomph} sự gợi tình, sức mạnh, sự cường tráng - {power} khả năng, tài năng, năng lực, sức, lực, quyền, chính quyền, quyền hạn, quyền lực, quyền thế, thế lực, uy quyền, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần - cường quốc, công suất, năng suất, luỹ thừa, số phóng to, số lượng lớn, nhiều - {punch} cú đấm, cú thoi, cú thụi, đà, cái giùi, máy giùi, kìm bấm, cái nhổ đinh, cái đóng đinh, máy khoan, máy rập dấu, máy đột rập, rượu pân, bát rượu pân, tiệc rượu pân, ngựa thồ mập lùn Suffork punch) - vật béo lùn, vật to lùn, Pân - {push} sự xô, sự đẩy, cú đẩy, sự thúc đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy, cú húc, sự rắn sức, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm - tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, bọn, sự đuổi ra, sự thải ra - {sand} cát, bãi cát, lớp cát, bờ biển, tính kiên định, sức chịu đựng, lòng can đảm, màu cát - {soul} linh hồn, tâm hồn, tâm trí, cột trụ, vĩ nhân, hồn, sức sống, sức truyền cảm, người, dân - {spirit} tinh thần, thần linh, thần thánh, quỷ thần, nhiệt tình, khí thế, thái độ tinh thần, điều kiện tinh thần, ảnh hưởng tinh thần, xu hướng tinh thần, nghĩa đúng, trụ cột, bộ óc, số nhiều) rượu mạnh - cồn thuốc - {steam} hơi nước, sức cố gắng - {vigour} sức mãnh liệt, sức hăng hái, sự mạnh mẽ, khí lực - {vim} = mit Energie füllen {to energize}+ = die potentielle Energie {potential energy}+ = es fehlt ihm an Energie {he is wanting in energy}+ = mit Energie geladen sein {to be full of energy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Energie

  • 7 die Gardinen fehlen noch

    - {the curtains are still wanting}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gardinen fehlen noch

  • 8 purpose

    /'pə:pəs/ * danh từ - mục đích, ý định =for the purpose of...+ nhằm mục đích... =to serve a purpose+ đáp ứng một mục đích =to what purpose?+ nhằm mục đích (ý định) gì? =to the purpose+ có lợi cho mục đích, có lợi cho ý định; đúng lúc, phải lúc - chủ định, chủ tâm =on purpose+ cố tính, cố ý, có chủ tâm - ý nhất định, tính quả quyết =infirm of purpose+ không quả quyết =of set purpose+ nhất định, quả quyết =wanting in purpose+ không có ý nhất định, thiếu sự quả quyết - kết quả =to some purpose+ được phần nào kết quả =to little purpose+ chẳng được kết quả là bao =to no purpose+ chẳng được kết quả gì, vô ích =to good purpose+ có kết quả tốt * ngoại động từ - có ý định =he purposed coming; he purposed to come+ hắn ta có ý định đến

    English-Vietnamese dictionary > purpose

См. также в других словарях:

  • wanting — [wän′tiŋ] adj. 1. absent; lacking; missing [a coat with some buttons wanting] 2. not up to some standard; inadequate in some essential [weighed and found wanting] prep. 1. lacking (something); without [a watch wanting a minute hand] 2. minus;… …   English World dictionary

  • Wanting — Want ing, a. Absent; lacking; missing; also, deficient; destitute; needy; as, one of the twelve is wanting; I shall not be wanting in exertion. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • wanting — index defective, deficient, delinquent (overdue), destitute, devoid, faulty, imperfect, inadept …   Law dictionary

  • wanting discretion — index imprudent Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • wanting in candor — index disingenuous Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • wanting in probity — index dishonest, fraudulent Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • wanting in proportion — index disproportionate Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • wanting — [adj] lacking, inadequate absent, away, bankrupt, bereft, burned out*, cooked*, cut off, defective, deficient, deprived, destitute, devoid, disappointing, empty, failing, faulty, gone, half baked*, imperfect, incomplete, in default, inferior,… …   New thesaurus

  • wanting — ► ADJECTIVE 1) lacking in something required, necessary, or usual. 2) absent; not provided …   English terms dictionary

  • wanting — want|ing [ˈwɔntıŋ US ˈwo:n , ˈwa:n ] adj [not before noun] formal something that is wanting lacks or misses something that it needs or something that you expect it to have ▪ Their security procedures were found wanting . wanting in ▪ They were… …   Dictionary of contemporary English

  • wanting — adjective (not before noun) 1 be found wanting proven not to be good enough for a particular purpose: Traditional solutions had been tried and found wanting. 2 wanting in sth formal not having enough of something: wanting in grace and tact 3… …   Longman dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»