Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

be+vague

  • 1 vague

    /veig/ * tính từ - mơ hồ, lờ mờ, mập mờ =a vague idea+ ý nghĩ mơ hồ =to have a vague idea of+ có ý kiến mơ hồ; nhớ mang máng; biết mập mờ =to have not the vaguest notion of something+ không biết một tí gì về cái gì =vague answers+ những câu trả lời mập mờ - lơ đãng (cái nhìn...)

    English-Vietnamese dictionary > vague

  • 2 dunkel

    - {abstruse} khó hiểu, thâm thuý, sâu sắc - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm - {blind} đui mù, không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có lối ra, cụt, không rõ ràng, khó thấy, khó nhìn, say bí tỉ blind drunk) - {dark} tối mò, mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm, mờ mịt, mơ hồ, không minh bạch, dốt nát, ngu dốt, bí mật, kín đáo, không ai hay biết gì, không cho ai biết điều gì, chán nản - bi quan, ám muội, nham hiểm, cay độc - {darkish} hơi tối, mờ mờ, hơi đen - {dim} mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, nhìn không rõ, nghe không rõ, đục, không rõ rệt, mập mờ, xỉn, không tươi, không sáng - {dreamy} hay mơ màng, hay mơ mộng vẩn vơ, không thực tế, hão huyền, như trong giấc mơ, kỳ ảo, đầy những giấc mơ - {dubious} minh bạch, đáng ngờ, không đáng tin cậy, không chắc chắn, còn hồ nghi, nghi ngờ, ngờ vực, do dự, lưỡng lự - {dusky} mờ tối, tối màu - {enigmatic} bí ẩn - {gloomy} u sầu - {mystic} thần bí, huyền bí - {obscure} không rõ nghĩa, tối nghĩa, không có tiếng tăm, ít người biết đến - {opaque} mờ đục, không trong suốt, chắn sáng, kém thông minh, trì độn - {oracular} lời sấm, thẻ bói, lời tiên tri, uyên thâm như một nhà tiên tri, bí hiểm, mang điềm - {sad} buồn bã, quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc, chết - {shady} có bóng râm, có bóng mát, trong bóng mát, bị che, mờ ám, khả nhi - {sibylline} sấm truyền, sự tiên tri thần bí - {sombre} ủ rũ, buồn rười rượi - {vague} lơ đãng = dunkel (Farbe) {subfusc}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dunkel

  • 3 unbestimmt

    - {equivocal} lập lờ, nước đôi, hai nghĩa, đáng nghi ngờ, khả nghi, không rõ rệt, không chắc chắn, không quyết định - {floating} nổi, để bơi, thay đổi, động, luân chuyển, di động - {general} chung, chung chung, tổng - {indecisive} do dự, lưỡng lự, không quả quyết, không dứt khoát, lờ mờ, không r - {indefinite} mập mờ, không rõ ràng, không giới hạn, không hạn định, bất định, vô số, rất nhiều - {indeterminate} vô định, vô hạn, không rõ, mơ hồ - {lax} lỏng lẻo, không chặt chẽ, không nghiêm - {neutral} trung lập, trung tính, vô tính, không có tính chất rõ rệt, ở vị trí số không - {uncertain} không chắc, còn ngờ, hay thay đổi, không kiên định, không đáng tin cậy - {undecided} không nhất quyết, chưa giải quyết, chưa xong, đang nhùng nhằng - {undefined} không xác định, không định rõ - {unfixed} tháo ra, mở ra, cởi ra, bỏ ra - {vague} lơ đãng = es ist ganz unbestimmt [ob...oder] {it's a toss-up [whether...or]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbestimmt

  • 4 undeutlich

    - {faint} uể oải, lả, e thẹn, nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức, ngột ngạt, kinh tởm, lợm giọng - {feeble} yếu, yếu đuối, kém, nhu nhược, lờ mờ, mỏng mảnh, dễ gãy - {hazy} - {inarticulate} không rõ ràng, không nói rõ ràng được, ú ớ, không nói được, câm, không nói ra, không có tài ăn nói, không có khớp, không có đốt - {indefinite} mập mờ, không dứt khoát, không giới hạn, không hạn định, bất định, vô số, rất nhiều - {indistinct} phảng phất - {nebulous} âm u, u ám, mờ đục, tinh vân, giống tinh vân - {obscure} tối, tối tăm, mờ, mờ mịt, không rõ nghĩa, tối nghĩa, không có tiếng tăm, ít người biết đến - {shady} có bóng râm, có bóng mát, trong bóng mát, bị che, ám muội, mờ ám, khả nhi - {unclear} không trong, đục, không sáng, không minh bạch, không phân minh - {vague} mơ hồ, lơ đãng = undeutlich (Foto) {blurred}+ = undeutlich (Schrift) {illegible}+ = undeutlich reden {to splutter}+ = undeutlich machen {to obscure}+ = undeutlich werden {to blur}+ = undeutlich sprechen {to burr; to clutter; to jabber; to lisp; to mumble; to slur; to sputter}+ = undeutlich schreiben {to slur}+ = undeutlich sichtbar werden {to loom}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > undeutlich

  • 5 verschwommen

    - {ambiguous} tối nghĩa, không rõ ràng, mơ hồ, nước đôi, nhập nhằng - {blear} mờ, không nhìn rõ, lờ mờ, không minh mẫn, u mê, đần độn - {bleary} mờ mắt - {dim} tối mờ mờ, nhìn không rõ, nghe không rõ, đục, không rõ rệt, mập mờ, xỉn, không tươi, không sáng - {fuzzy} sờn, xơ, xoắn, xù, mờ nhạt - {hazy} - {indistinct} phảng phất - {misty} mù sương, đầy sương mù, không rõ, không minh bạch - {muddy} lầy bùn, lấy lội, vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn, xám, xám xịt, đục ngầu, lộn xộn, hỗn độn - {nebulous} âm u, u ám, mờ đục, tinh vân, giống tinh vân - {shadowy} tối, có bóng tối, có bóng râm, không thực, mờ ảo, mờ mờ - {turbid} dày, đặc - {vague} lơ đãng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschwommen

  • 6 vage

    - {indecipherable} không thể đọc ra được, không thể giải đoán được - {intangible} không thể sờ thấy được, không thể hiểu thấu được, không thể nắm được, mơ hồ - {vague} lờ mờ, mập mờ, lơ đãng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vage

  • 7 unklar

    - {ambiguous} tối nghĩa, không rõ ràng, mơ hồ, nước đôi, nhập nhằng - {blear} mờ, không nhìn rõ, lờ mờ, không minh mẫn, u mê, đần độn - {cloudy} có mây phủ, đầy mây, u ám, đục, vẩn, không sáng tỏ, buồn bã, u buồn - {dim} tối mờ mờ, nhìn không rõ, nghe không rõ, không rõ rệt, mập mờ, xỉn, không tươi, không sáng - {dreamy} hay mơ màng, hay mơ mộng vẩn vơ, không thực tế, hão huyền, như trong giấc mơ, kỳ ảo, mờ mịt, đầy những giấc mơ - {dubious} minh bạch, đáng ngờ, không đáng tin cậy, không chắc chắn, còn hồ nghi, nghi ngờ, ngờ vực, do dự, lưỡng lự - {foggy} có sương mù, tối tăm - {foul} hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, ươn, xấu, đáng ghét, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {hazy} - {indistinct} phảng phất - {inoperable} không mổ được - {intangible} không thể sờ thấy được, không thể hiểu thấu được, không thể nắm được - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, không chính xác, không chặt chẽ - phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {misty} mù sương, đầy sương mù, không rõ, không minh bạch - {muddy} lầy bùn, lấy lội, vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn, xám, xám xịt, đục ngầu, lộn xộn, hỗn độn - {obscure} tối, không rõ nghĩa, không có tiếng tăm, ít người biết đến - {oracular} lời sấm, thẻ bói, lời tiên tri, uyên thâm như một nhà tiên tri, khó hiểu, bí hiểm, mang điềm - {unclear} không trong, không phân minh - {undefined} không xác định, không định rõ - {vague} lơ đãng = unklar (Foto) {blurred}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unklar

  • 8 hope

    /houp/ * danh từ - hy vọng =to pin (anchor) one's hopes on...+ đặt hy vọng vào... =vague hopes+ những hy vọng mơ hồ =to be past (beyond) hope+ không còn hy vọng gì nữa - nguồn hy vọng =he was their last hope+ anh ấy là nguồn hy vọng cuối cùng của họ !to give up (resign) all hope - từ bỏ mọi hy vọng !in vain hope - hy vọng hão huyền, uổng công !while there is life there's is hope - (xem) while * động từ - hy vọng =to hope for something+ hy vọng cái gì, trông mong cái gì =to hope against hope+ hy vọng hão

    English-Vietnamese dictionary > hope

  • 9 notion

    /'nouʃn/ * danh từ - ý niệm, khái niệm =a vague notion of...+ một khái niệm mơ hồ về... =to have no notion of...+ chẳng có một ý niệm gì về... - ý kiến, quan điểm =such is the common notion+ đó là ý kiến chung, đó là quan điểm chung - ý định =he has no notion of resigning+ nó không có ý định từ chức - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồ dùng lặt vặt, tạp hoá =notion store+ (định ngữ) hàng tạp hoá

    English-Vietnamese dictionary > notion

См. также в других словарях:

  • vague — 1. (va gh ) s. f. 1°   Masse d eau de la mer, d une rivière ou d un lac, qui est agitée et soulevée par les vents, ou par une autre impulsion. •   Tel qu à vagues épandues Marche un fleuve impérieux, MALH. II, 2. •   Comme par une vague une vague …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Vague belge — d ovnis Photographie d un ovni prétendument réalisée le 15 juin 1990 en Belgique. La vague belge d ovnis est une période de 1989 à 1991, considérée comme la plus importante d Europe, pendant laquelle a eu lieu un nombre anormalement élevé de… …   Wikipédia en Français

  • Vague scelerate — Vague scélérate Vague scélérate vue d’un navire marchand (1993). Les vagues scélérates sont des vagues océaniques très hautes, soudaines et qui étaient considérées comme très rares, même si aujourd’hui on sait qu’elles apparaissent pratiquement… …   Wikipédia en Français

  • Vague scélérate — vue d’un navire marchand (1940, Golfe de Gascogne, ligne de sonde des 100 brasses). Les vagues scélérates sont des vagues océaniques très hautes, soudaines, qui étaient considérées comme très rares, même si aujourd’hui on sait qu’elles… …   Wikipédia en Français

  • vague — [ veıg ] adjective ** 1. ) not clearly or fully explained: Some aspects of the law were somewhat vague and ill defined. Witnesses gave only a vague description of the driver. vague promises: The politicians made vague promises about independence …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Vague — (v[=a]g), a. [Compar. {Vaguer} (v[=a]g [ e]r); superl. {Vaguest}.] [F. vague, or L. vagus. See {Vague}, v. i.] [1913 Webster] 1. Wandering; vagrant; vagabond. [Archaic] To set upon the vague villains. Hayward. [1913 Webster] She danced along with …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Vague year — Vague Vague (v[=a]g), a. [Compar. {Vaguer} (v[=a]g [ e]r); superl. {Vaguest}.] [F. vague, or L. vagus. See {Vague}, v. i.] [1913 Webster] 1. Wandering; vagrant; vagabond. [Archaic] To set upon the vague villains. Hayward. [1913 Webster] She… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • vague — / vāg/ adj: characterized by such a lack of precision that a person of ordinary intelligence would have to guess if particular conduct is being proscribed: characterized by a failure to describe forbidden conduct in terms sufficient to provide… …   Law dictionary

  • vague´ly — vague «vayg», adjective, va|guer, va|guest. 1. not definitely or precisely expressed: »His vague statement confused them. He gave a vague assent. SYNONYM(S): ambiguous. See syn. under obscure. (Cf. ↑ …   Useful english dictionary

  • Vague du nouvel an — Vague Draupner La vague Draupner (appelée aussi Vague du nouvel an) est le nom donné à la première vague scélérate ayant jamais été enregistrée par des scientifiques. Elle a été détectée sur la plate forme pétrolière Draupner dans la mer du Nord …   Wikipédia en Français

  • vague — S3 [veıg] adj [Date: 1500 1600; : French; Origin: Latin vagus wandering, vague ] 1.) unclear because someone does not give enough detailed information or does not say exactly what they mean ▪ The governor gave only a vague outline of his tax plan …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»