Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

be+unfortunate

  • 1 unfortunate

    /ʌn'fɔ:tʃnit/ * tính từ - không may, rủi ro, bất hạnh =an unfortunate man+ người bất hạnh =an unfortunate event+ việc rủi ro - đáng buồn, đáng tiếc, bất như ý; tai hại * danh từ - người bất hạnh, người bạc mệnh, người không may

    English-Vietnamese dictionary > unfortunate

  • 2 discount

    /'diskaunt/ * danh từ - sự bớt, sự giảm, sự trừ (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt) - tiền bớt, tiền trừ, tiền chiết khấu - sự trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin...) =to tkae a story at a due discount+ nghe câu chuyện có trừ hao đúng mức !at a discount - hạ giá, giảm giá; không được chuộng * ngoại động từ - thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định); nhận thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định) - giảm giá, bớt giá, chiết khấu (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt) - bản hạ giá; dạm bán hạ giá - trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin...) - không kể đến, không đếm xỉa đến, không để ý đến; coi nhẹ, đánh giá thấp tầm quan trọng của - sớm làm mất tác dụng (một tin tức...) !such an unfortunate eventuality had been discounted - trường hợp không may đó đã được dự tính trước

    English-Vietnamese dictionary > discount

См. также в других словарях:

  • Unfortunate — Un*for tu*nate, a. Not fortunate; unsuccessful; not prosperous; unlucky; attended with misfortune; unhappy; as, an unfortunate adventure; an unfortunate man; an unfortunate commander; unfortunate business. n. An unfortunate person. Hood. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Unfortunate Snort — Álbum de Pinkly Smooth Publicación 2002 Género(s) Avant garde metal Goblin Metal Duración 31:41 Discográfica Bucktan Records …   Wikipedia Español

  • unfortunate — (adj.) 1520s, unlucky, from UN (Cf. un ) (1) not + FORTUNATE (Cf. fortunate). Infortunate in same sense is from late 14c. (along with a verb infortune to render unhappy, and a noun meaning bad luck). In late 18c. early 19c., unfortunate woman was …   Etymology dictionary

  • unfortunate — [unfôr′chə nit] adj. 1. a) having bad luck; unlucky b) bringing, or coming by, bad luck; unfavorable 2. not suitable or successful n. an unfortunate person unfortunately adv …   English World dictionary

  • unfortunate — index adverse (negative), deplorable, derelict (abandoned), dire, harmful, inopportune, lamentable …   Law dictionary

  • unfortunate accident — index casualty Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • unfortunate consequence — index cost (penalty) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • unfortunate event — index accident (misfortune), disaster Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • unfortunate occurence — index casualty Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • unfortunate occurrence — index misfortune Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • unfortunate person — index victim Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»