Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

be+uncertain

  • 1 uncertain

    /ʌn'sə:tn/ * tính từ - không chắc, còn ngờ =uncertain success+ sự thành công không chắc lắm =a lady of uncertain age+ một bà khó biết tuổi; (hài) một bà muốn làm ra vẻ trẻ hơn tuổi thật - hay thay đổi, không kiên định =uncertain weather+ thời tiết hay thay đổi - không đáng tin cậy =an uncertain companion+ một người bạn không đáng tin cậy

    English-Vietnamese dictionary > uncertain

  • 2 uncertain

    adj. Tsis tshua tseeb

    English-Hmong dictionary > uncertain

  • 3 unsicher

    - {dotty} có chấm, lấm chấm, lảo đảo, gàn gàn, ngớ ngẩn - {doubtful} nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, đáng nghi, đáng ngờ, không rõ rệt, không chắc chắn, do dự, lưỡng lự, nghi ngại, không biết chắc - {fluky} may, may mắn, thất thường, hay thay đổi - {insecure} không an toàn, không vững chắc, bấp bênh - {labile} dễ rụng, dễ biến, dễ huỷ, dễ rơi, không ổn định, không bền - {precarious} tạm, tạm thời, nhất thời, mong manh, hiểm nghèo, gieo neo, không dựa trên cơ sở chắc chắn, coi bừa là đúng, liều - {qualmish} buồn nôn, nôn nao, cảm thấy lo ngại, cảm thấy e sợ, băn khoăn dằn vật, day dứt - {shaky} run, yếu, không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động - {streaky} có đường sọc, có vệt, có vỉa - {tottering} lung lay, sắp đổ, không vững, chập chững - {tottery} - {treacherous} phản bội, phụ bạc, bội bạc, không tin được, dối trá, xảo trá - {unbalanced} không cân bằng, mất thăng bằng, không cân xứng, không quyết toán, rối loạn - {uncertain} không chắc, còn ngờ, không kiên định, không đáng tin cậy - {unsafe} nguy hiểm - {unsettled} bối rối, không an cư, không có chỗ ở nhất định, không thanh toán, không được gii quyết, không có người chiếm hữu vĩnh viễn, không qu quyết, không dứt khoát - {unsteady} lo đo, loạng choạng, run run, lên xuống thất thường, chập chờn, leo lét, nhẹ dạ, hay đổi lòng, hay do dự, phóng đ ng, không có nề nếp - {unsure} không thật, không xác thật - {wonky} ọp ẹp, què quặt, tàn tật, ốm yếu = unsicher [über] {dubious [of,about,over]}+ = unsicher gehen {to paddle; to shamble; to toddle; to totter}+ = sich unsicher bewegen {to tumble; to wobble}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unsicher

  • 4 unbeständig

    - {broken} bị gãy, bị vỡ, vụn, đứt quãng, chập chờn, thất thường, nhấp nhô, gập ghềnh, suy nhược, ốm yếu, quỵ, tuyệt vọng, đau khổ, nói sai, không được tôn trọng, không được thực hiện - {changeable} dễ thay đổi, hay thay đổi, có thể thay đổi - {changeful} luôn luôn thay đổi, không ngừng biến chuyển, bất thường - {desultory} rời rạc, không mạch lạc, không hệ thống, lung tung, linh tinh - {erratic} được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy, chạy, di chuyển, lang thang - {fantastic} kỳ quái, quái dị, lập dị, đồng bóng, vô cùng to lớn, tưởng tượng, không tưởng - {fickle} không kiên định - {flighty} bông lông, phù phiếm, gàn, dở hơi - {giddy} chóng mặt, choáng váng, lảo đảo, làm chóng mặt, làm choáng váng, nhẹ dạ - {impermanent} không thường xuyên năm khi mười hoạ, tạm thời, nhất thời, không lâu bền, không trường cửu, không vĩnh viễn - {inconsistent} mâu thuẫn nhau, trái nhau, không trước sau như một - {inconstant} không bền lòng, không kiên nhẫn, không kiên trì, không chung thu - {liquid} lỏng, trong trẻo, trong sáng, dịu dàng, êm dịu, du dương, không vững, âm nước - {mutable} có thể đổi, có thể biến đổi, không bền - {uncertain} không chắc, còn ngờ, không đáng tin cậy - {undecided} lưỡng lự, do dự, không dứt khoát, không nhất quyết, chưa giải quyết, chưa xong, đang nhùng nhằng - {unsettled} bối rối, không ổn định, rối loạn, không an cư, không có chỗ ở nhất định, không thanh toán, không được gii quyết, không có người chiếm hữu vĩnh viễn, không qu quyết - {unsteady} lung lay, lo đo, loạng choạng, run run, lên xuống thất thường, leo lét, hay đổi lòng, hay do dự, phóng đ ng, không có nề nếp - {versatile} nhiều tài, uyên bác, linh hoạt, lắc lư - {vertiginous} quay tròn, xoay tròn, làm cho chóng mặt - {volatile} dễ bay hơi, vui vẻ, hoạt bát - {zigzag} theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbeständig

  • 5 schwankend

    - {doddery} run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập, đi không vững, đứng không vững - {fickle} hay thay đổi, không kiên định - {floating} nổi, để bơi, thay đổi, động, luân chuyển, di động - {fluxionary} vi phân - {groggy} say lảo đảo, nghiêng ngả, không vững, chệnh choạng, yếu đầu gối - {precarious} tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định, không chắc chắn, bấp bênh, mong manh, hiểm nghèo, gieo neo, không dựa trên cơ sở chắc chắn, coi bừa là đúng, liều - {staggering} làm lảo đảo, làm loạng choạng, làm choáng người - {unbalanced} không cân bằng, mất thăng bằng, không cân xứng, không quyết toán, thất thường, rối loạn - {uncertain} không chắc, còn ngờ, không đáng tin cậy - {unfixed} tháo ra, mở ra, cởi ra, bỏ ra - {unstable} không bền, không kiên quyết - {unsteady} lung lay, lo đo, loạng choạng, lên xuống thất thường, chập chờn, leo lét, nhẹ dạ, hay đổi lòng, hay do dự, lưỡng lự, không qu quyết, phóng đ ng, không có nề nếp - {vacillating} lắc lư, do dự, dao động - {wavering} rung rinh, rung rung, nao núng, núng thế

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwankend

  • 6 unbestimmt

    - {equivocal} lập lờ, nước đôi, hai nghĩa, đáng nghi ngờ, khả nghi, không rõ rệt, không chắc chắn, không quyết định - {floating} nổi, để bơi, thay đổi, động, luân chuyển, di động - {general} chung, chung chung, tổng - {indecisive} do dự, lưỡng lự, không quả quyết, không dứt khoát, lờ mờ, không r - {indefinite} mập mờ, không rõ ràng, không giới hạn, không hạn định, bất định, vô số, rất nhiều - {indeterminate} vô định, vô hạn, không rõ, mơ hồ - {lax} lỏng lẻo, không chặt chẽ, không nghiêm - {neutral} trung lập, trung tính, vô tính, không có tính chất rõ rệt, ở vị trí số không - {uncertain} không chắc, còn ngờ, hay thay đổi, không kiên định, không đáng tin cậy - {undecided} không nhất quyết, chưa giải quyết, chưa xong, đang nhùng nhằng - {undefined} không xác định, không định rõ - {unfixed} tháo ra, mở ra, cởi ra, bỏ ra - {vague} lơ đãng = es ist ganz unbestimmt [ob...oder] {it's a toss-up [whether...or]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbestimmt

  • 7 verunsichert sein

    - {to feel uncertain}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verunsichert sein

  • 8 unzuverlässig

    - {casual} tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường, vô ý tứ, cẩu thả, tuỳ tiện, không đều, thất thường, lúc có lúc không - {dodgy} tinh ranh, láu cá, lắm mưu, khéo lẩn tránh, khéo thoái thác - {dubious} lờ mờ, mơ hồ, minh bạch, không rõ ràng, đáng ngờ, không đáng tin cậy, không chắc chắn, còn hồ nghi, nghi ngờ, ngờ vực, do dự, lưỡng lự - {elusive} hay lảng tránh, có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác, khó nắm - {faithless} không có niềm tin, vô đạo, xảo trá, lật lọng, không giữ lời hứa, không tin cậy được - {serpentine} rắn, hình rắn, quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo, thâm độc, nham hiểm, uyên thâm - {slippery} trơ, dễ tuột, khó giữ, khó xử, tế nhị, không thể tin cậy được, quay quắt - {uncertain} không chắc, còn ngờ, hay thay đổi, không kiên định - {unreliable} không đáng tin, không xác thực - {unsound} ôi, thiu, hỏng, xấu, mọt, mục, ốm yếu, hay đau ốm, hư hỏng, không tốt, không lành mạnh, không đúng, không có căn cứ, không chính đáng, không lưng thiện, không say - {unsure} không thật, không xác thật - {untrustworthy}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unzuverlässig

См. также в других словарях:

  • Uncertain (Texas) — Uncertain Ciudad de los Estados Unidos …   Wikipedia Español

  • Uncertain — Un*cer tain, a. [Pref. un + certain. Cf. {Incertain}.] 1. Not certain; not having certain knowledge; not assured in mind; distrustful. Chaucer. [1913 Webster] Man, without the protection of a superior Being, . . . is uncertain of everything that… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Uncertain — EP de The Cranberries Publicación 28 de octubre de 1991 Grabación Grabado en los Xeric Studios, Limerick, Irlanda Género(s) Pop Rock Duración 14:16 …   Wikipedia Español

  • Uncertain — EP The Cranberr …   Википедия

  • Uncertain EP — альбом The Cranberries Дата выпуска 28 октября 1991 Жанры Рок Длительность 14:14 Лейблы Xeric Records …   Википедия

  • Uncertain — Un*cer tain, v. t. [1st pref. un + certain; or fr. uncertain, a.] To make uncertain. [Obs.] Sir W. Raleigh. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Uncertain — may refer to:* Uncertain, Texas, a town in the United States * Uncertain, an album of The Cranberries See also * uncertainty …   Wikipedia

  • Uncertain EP — a été le premier EP du groupe irlandais The Cranberries datant de 1991. Il a été réalisé par Xeric Records sur CD et les vinyles de 12 . Près de 5000 copies d Uncertain ont été produites. Toutes les paroles sont écrites par Dolores O Riordan, les …   Wikipédia en Français

  • uncertain — I (ambiguous) adjective amphibolic, cryptic, enigmatical, inconclusive, indeterminate, indistinct, mistakable, mysterious, mystifying, nebulous, not certain, not clear, not plain, obscure, occult, open to various interpretations, perplexing,… …   Law dictionary

  • Uncertain — Uncertain, TX U.S. city in Texas Population (2000): 150 Housing Units (2000): 137 Land area (2000): 0.509950 sq. miles (1.320765 sq. km) Water area (2000): 0.001216 sq. miles (0.003150 sq. km) Total area (2000): 0.511166 sq. miles (1.323915 sq.… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Uncertain, TX — U.S. city in Texas Population (2000): 150 Housing Units (2000): 137 Land area (2000): 0.509950 sq. miles (1.320765 sq. km) Water area (2000): 0.001216 sq. miles (0.003150 sq. km) Total area (2000): 0.511166 sq. miles (1.323915 sq. km) FIPS code:… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»