Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

be+torn

  • 1 torn

    /tiə/ * danh từ, (thường) số nhiều - nước mắt, lệ =to shed tears+ rơi lệ, nhỏ lệ =to weep tears of joy+ mừng chảy nước mắt, mừng phát khóc =to move to tears+ làm cho cảm động ứa nước mắt =to keep back one's tears+ cầm nước mắt =full of tears; wet will tears+ đẫm nước mắt - giọt (nhựa...) * danh từ - chỗ rách, vết rách - (thông tục) cơn giận dữ - (thông tục) cách đi mau =to go full tears+ đi rất mau - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc chè chén say sưa * ngoại động từ tore; torn - xé, làm rách =to tear a piece of paper in two+ xé một tờ giấy làm đôi =an old and torn coat+ một cái áo cũ rách - làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu =to one's hand on a nail+ bị một cái đi làm toạc tay - kéo mạnh, giật =to tear one's hair+ giật tóc, bứt tóc * nội động từ - rách, xé =paper tears easily+ giấy dễ rách !to tear along - chạy nhanh, đi gấp !to tear at - kéo mạnh, giật mạnh !to tear away - chạy vụt đi, lao đi - giật cướp đi !to tear down - giật xuống - chạy nhanh xuống, lao xuống !to tear in and out - ra vào hối hả; lao vào lao ra !to tear off - nhổ, giật mạnh, giật phăng ra - lao đi !to tear out - nhổ ra, giật ra, xé ra !to tear up - xé nát, nhổ bật, cày lên !to tear up and down - lên xuống hối hả, lồng lộn !to tear oneself away - tự tách ra, dứt ra, rời đi

    English-Vietnamese dictionary > torn

  • 2 torn

    v. Raug dua
    adj. Ntuag

    English-Hmong dictionary > torn

  • 3 tear

    /tiə/ * danh từ, (thường) số nhiều - nước mắt, lệ =to shed tears+ rơi lệ, nhỏ lệ =to weep tears of joy+ mừng chảy nước mắt, mừng phát khóc =to move to tears+ làm cho cảm động ứa nước mắt =to keep back one's tears+ cầm nước mắt =full of tears; wet will tears+ đẫm nước mắt - giọt (nhựa...) * danh từ - chỗ rách, vết rách - (thông tục) cơn giận dữ - (thông tục) cách đi mau =to go full tears+ đi rất mau - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc chè chén say sưa * ngoại động từ tore; torn - xé, làm rách =to tear a piece of paper in two+ xé một tờ giấy làm đôi =an old and torn coat+ một cái áo cũ rách - làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu =to one's hand on a nail+ bị một cái đi làm toạc tay - kéo mạnh, giật =to tear one's hair+ giật tóc, bứt tóc * nội động từ - rách, xé =paper tears easily+ giấy dễ rách !to tear along - chạy nhanh, đi gấp !to tear at - kéo mạnh, giật mạnh !to tear away - chạy vụt đi, lao đi - giật cướp đi !to tear down - giật xuống - chạy nhanh xuống, lao xuống !to tear in and out - ra vào hối hả; lao vào lao ra !to tear off - nhổ, giật mạnh, giật phăng ra - lao đi !to tear out - nhổ ra, giật ra, xé ra !to tear up - xé nát, nhổ bật, cày lên !to tear up and down - lên xuống hối hả, lồng lộn !to tear oneself away - tự tách ra, dứt ra, rời đi

    English-Vietnamese dictionary > tear

  • 4 ribbon

    /'ribən/ * danh từ ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) riband) - dải, băng, ruy băng =typewriter ribbon+ ruy băng máy chữ - mảnh dài, mảnh =torn to ribbons+ bị xé tơi ra từng mảnh dài - dây dải (huân chương, phù hiệu của trường đại học, câu lạc bộ, hội thể thao...) - (số nhiều) dây cương =to handle (take) the ribbons+ cầm cương, điều khiển, chỉ huy !ribbon building !ribbon development - sự phát triển xây dựng nhà cửa hai bên đường phố lớn ra ngoài thành phố * ngoại động từ - tô điểm bằng dải băng, thắt ruy băng - xé tơi ra từng mảnh

    English-Vietnamese dictionary > ribbon

  • 5 sheer

    /ʃiə/ * tính từ - chỉ là; đúng là; hoàn toàn, tuyệt đối =it is sheer waste+ thật chỉ là phí công =a sheer impossibility+ một sự hoàn toàn không thể có được - dốc đứng, thẳng đứng =sheer coast+ bờ biển dốc đứng - mỏng dính, trông thấy da (vải) * phó từ - hoàn toàn, tuyệt đối - thẳng, thẳng đứng =torn sheer out by the roots+ bật thẳng cả rễ lên =to rise sheer from the water+ đâm thẳng từ nước lên * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải mỏng dính, vải trông thấy da - quần áo may bằng vải mỏng dính * danh từ - (hàng hải) sự cong vểnh lên (của con tàu ở phía mũi và đuôi) - sự chạy chệnh (khỏi hướng đã định) * nội động từ - (hàng hải) chạy chệch (khỏi hướng đã định) !to sheer off - bỏ mà đi, rời, tránh (một người, một vấn đề)

    English-Vietnamese dictionary > sheer

  • 6 tattered

    /'tætəd/ * tính từ - rách nát, bị xé vụn, tả tơi =all tattered and torn+ rách rưới tả tơi - ăn mặc rách rưới

    English-Vietnamese dictionary > tattered

См. также в других словарях:

  • Torn — may refer to: * Torn (Evergrey album), a 2008 album by the progressive metal band Evergrey * Torn (Ednaswap song), a 1995 song by Ednaswap, covered by Natalie Imbruglia in 1997 * Torn (Abstract Tribe Unique), a 1997 song by Abstract Tribe Unique… …   Wikipedia

  • Torn (canción de LeToya) — Torn Single de LeToya álbum LeToya Lanzado 21 de marzo de 2006 (U.S.) 2 de septiembre de 2006 (AUS) 25 de septiembre de 2006 (EU) Formato CD Sing …   Wikipedia Español

  • Torn — Wanderer der Zeit ist eine Dark Fantasy Serie, die vom 13. März 2001 bis 2003 als Heftroman im Bastei Verlag erschien. Seit der Einstellung mit Band 50 erscheint die Serie als Hardcover alle drei Monate im Zaubermond Verlag. Torn wurde von… …   Deutsch Wikipedia

  • Torn — «Torn» Сингл Натали Имбрулья из альбома Left of the Middle Выпущен 7 апреля, 1998 …   Википедия

  • Torn Apart — can refer to: *Torn Apart (album); third album by the Australian Ska band Area 7 *Torn Apart (film); 1996 machinima film *Torn Apart (1990 film); 1990 Israeli romantic drama film *Torn Apart (2004 film); 2004 US thriller film *Torn Apart (All… …   Wikipedia

  • Torn — «Torn» Sencillo de Natalie Imbruglia del álbum Left of the middle Formato CD Género(s) Pop Discográfica RCA Autor(es) Montalbano, Cutle …   Wikipedia Español

  • Torn (Begriffsklärung) — Torn steht für Torn, eine Fantasy Romanserie Torn ist der Familienname von David Torn (* 1953), US amerikanischer Jazz Gitarrist und Komponist Rip Torn (* 1931), US amerikanischer Schauspieler Tom Torn (* 1937), US amerikanischer Autor …   Deutsch Wikipedia

  • Torn from Black Space — Álbum de Death Cube K Publicación 15 de Octubre de 2009 Género(s) Dark Ambient Duración 51:31 Discográfica RareNoise Ltd …   Wikipedia Español

  • Törn (See) — Törn Bild gesucht  BW Geographische Lage Kalmar län, Småland, Schweden Zuflüsse …   Deutsch Wikipedia

  • Törn — Sm Fahrt mit einem Segelboot per. Wortschatz fremd. Erkennbar fremd (20. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus ne. turn, dieses aus afrz. to(u)rn Drehung, Wendung , aus l. tornus Drehscheibe, Drechseleisen , aus gr. tórnos.    Ebenso nschw. törn, nnorw.… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Torn — Torn, p. p. of {Tear}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»