Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

be+tied+up

  • 1 tied

    v. Tau khi hluav
    adj. Raug khi

    English-Hmong dictionary > tied

  • 2 tongue-tied

    /'tʌɳtaid/ * tính từ - mắc tật líu lưỡi - câm lặng, không nói, làm thinh

    English-Vietnamese dictionary > tongue-tied

  • 3 tie

    /tai/ * danh từ - dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày - ca vát - nơ, nút - bím tóc - (kiến trúc) thanh nối; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tà vẹt đường ray - (nghĩa bóng) mối ràng buộc, quan hệ =ties of blood+ quan hệ dòng máu - sự ràng buộc, sự hạn chế - (chính trị); (thể dục,thể thao) sự nang phiếu, sự ngang điểm =the game ended in a tie+ trận đấu kết thúc ngang điểm - (âm nhạc) dấu nối * ngoại động từ - buộc, cột, trói =to tie a buffalo to a tree+ buộc một con trâu vào cây =to tie one's shoe-laces+ buộc dây giày của mình - thắt =to tie a knot+ thắt nút - liên kết, nối =a steel bar ties the two columns+ một thanh thép nối hai cột - (nghĩa bóng) rảng buộc, trói buộc, cột; giữ lại =to be tied to one's work+ bị công việc ràng buộc - (âm nhạc) đặt dấu nối * nội động từ - ngang điểm, ngang phiếu, hoà nhau =the two teams tied+ hai đội ngang điểm - cột, buộc, cài =does this sash tie in front or at the back?+ cái khăn quàng này buộc đằng trước hay đằng sau? !to tie down - cột, buộc vào, ràng buộc =to tie a man down to a contract+ ràng buộc một người vào một hợp đồng !to tie on - cột, buộc (nhãn hiệu) !to tie up - cột, buộc, trói - (y học) buộc, băng (một vết thương) - (tài chính) giữ lại, giữ nằm im (một số tiền) - (pháp lý) làm cho không huỷ được, làm cho không bán được, làm cho không nhường được (một di sản) - (nghĩa bóng) giữ lại, trói buộc !to be tied up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt buộc phải ngừng hoạt động (vì đình công...) !to get tied up - kết hôn, lấy vợ, lấy chồng !to tie someone's tongue - khoá miệng ai lại, bưng miệng ai lại

    English-Vietnamese dictionary > tie

  • 4 apron-string

    /'eiprənstriɳ/ * danh từ - dây tạp dề !to be tied (to be pinned) to one's wife's apron-strings - bám lấy gấu váy vợ, hoàn toàn lệ thuộc vào vợ !to be tied (to be pinned) to one's mother's apron-strings - theo mẹ như cái đuôi, lúc nào cũng bám lấy mẹ

    English-Vietnamese dictionary > apron-string

  • 5 Hände weg!

    - {hands off!} = Hände hoch! {hands up!}+ = die Hände falten {to clasp one's hands}+ = die feuchten Hände {clammy hands}+ = sich die Hände waschen {to clean one's hands}+ = in die Hände klatschen {to clap}+ = zwei linke Hände haben {to be all thumbs; to be hamfisted}+ = in unrechte Hände kommen {to get into wrong hands}+ = Er hat zwei linke Hände. {His fingers are all thumbs.}+ = sich die Hände abwischen {to wipe one's hands}+ = das Herz in die Hände nehmen {Pluck up your courage}+ = sich die Hände abtrocknen {to dry one's hands}+ = mir sind die Hände gebunden {my hands are tied}+ = sich gegenseitig in die Hände arbeiten {to log-roll}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Hände weg!

  • 6 mit anderen Worten

    - {in other words; that is to say} = er rang nach Worten {he was tongue-tied}+ = in Worten bestehend {verbal}+ = in einfachen Worten {in simple phrases}+ = ein Mann von wenig Worten {a man of few words}+ = ich traue seinen Worten nicht {I have no trust in his words; I put no trust in his words}+ = jemanden mit leeren Worten abspeisen {to put someone off with fair words}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit anderen Worten

  • 7 bundle

    /'bʌndl/ * danh từ - bó =to be tied up in bundles+ được buộc thành từng bó - bọc, gói =a bundle of clothes+ một bọc quần áo * ngoại động từ - (+ up) bó lại - (+ up) bọc lại, gói lại - (+ into) nhét vào, ấn vội, ấn bừa - (+ off, away) gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi =to bundle someone out of the house+ tống cổ ai ra khỏi nhà * nội động từ - đi vội =to bundle off+ cuốn gói ra đi

    English-Vietnamese dictionary > bundle

  • 8 hand

    /hænd/ * danh từ - tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân) =hand in hand+ tay nắm tay =to shake hands+ bắt tay =hands off!+ bỏ tay ra!; không được đụng vào; không được can thiệp vào! =hands up!+ giơ tay lên! (hàng hoặc biểu quyết...) - quyền hành; sự có sãn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát =to have something on hand+ có sãn cái gì trong tay =to have the situation well in hand+ nắm chắc được tình hình =in the hands of+ trong tay (ai), dưới quyền kiểm soát của (ai) =to change hands+ sang tay người khác; thay tay đổi chủ (vật) =to fall into the hands of+ rơi vào tay (ai) - sự tham gia, sự nhúng tay vào; phần tham gia =to have (bear) a hand in something+ có tham gia vào việc gì, có nhúng tay vào việc gì - sự hứa hôn =to give one's hand to+ hứa hôn với, bằng lòng lấy (ai) - ((thường) số nhiều) công nhân, nhân công (nhà máy, công trường...); thuỷ thủ =all hands on deck!+ toàn thể thuỷ thủ lên boong! - người làm (một việc gì), một tay =a good hand at fencing+ một tay đấu kiếm giỏi - nguồn =to hear the information from a good hand+ nghe tin tức từ một nguồn đáng tin cậy =to hear the news at first hand+ nghe tin trực tiếp (không qua một nguồn nào khác) - sự khéo léo, sự khéo tay =to have a hand at pastry+ khéo làm bánh ngọt, làm bánh ngọt khéo tay - chữ viết tay; chữ ký =to write a good hand+ viết tốt, viết đẹp =a very clear hand+ chữ viết rất rõ =under someone's hand and seal+ có chữ ký và đóng dấu của ai - kim (đồng hồ) =long hand+ kim dài (kim phút) =short hand+ kim ngắn (kim giờ) - nải (chuối) =a hand of bananas+ nải chuối - (một) buộc, (một) nắm =a hand of tobacco leaves+ một buộc thuốc lá - (một) gang tay (đơn vị đo chiều cao của ngựa, bằng 4 insơ) - phía, bên, hướng =on all hands+ tứ phía, khắp nơi; từ khắp nơi =on the right hand+ ở phía tay phải =on the one hand..., on the other hand...+ mặt này..., mặt khác... - (đánh bài) sắp bài (có trên tay); ván bài; chân đánh bài =to take a hand at cards+ đánh một ván bài - (từ lóng) tiếng vỗ tay hoan hô =big hand+ tiếng vỗ tay vang lên !at hand - gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay - sắp đến, sắp tới !at somebody's hands - ở tay ai, từ tay ai =to receive something at somebody's hands+ nhận được cái gì từ tay ai !to bear (give, lend) a hand to someone - giúp đỡ ai một tay !to be hand in glove with - (xem) glove !to bite the hand that feeds you - (tục ngữ) ăn cháo đái bát !brough up by hand - nuôi bằng sữa bò (trẻ con) !with a high hand - hống hách; kiêu căng, ngạo mạn !to chuck one's hand in - đầu hàng, hạ vũ khí, chịu thua (cuộc) !to clean hand wants no washing - (tục ngữ) vô tội thì chẳng việc gì mà phải thanh minh !to clean hand - (nghĩa bóng) sự trong trắng, sự vô tội !to come to hand(s) - đến tay đã nhận (thư từ...) !to do a hand's turn - làm một cố gắng nhỏ, trở bàn tay ((thường), phủ định) !to figh for one's own hand - chiến đấu vì lợi ích của bản thân !to gain (get, have) the upper hand !to have the better hand - thắng thế, chiếm ưu thế !to get something off one's hands - gạt bỏ cái gì, tống khứ cái gì - giũ trách nhiệm về một việc gì !to have the whip hand of someone - (xem) whip_hand !to give the glad hand to somebody - (xem) glad !to gop hand in hand with - đi tay nắm tay, đi bằng hàng với, đi song song với ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !hand over hand !hand over fist - tay này bắt tiếp lên tay kia (như lúc leo dây) - (nghĩa bóng) tiến bộ chắc chắn, tiến bộ nhanh !hands down - dễ dàng, không khó khăn gì =to win hands down+ thắng một cách dễ dàng =to hang heavily on one's hands+ kéo dài một cách rất chậm chạp, trôi đi một cách rất chậm chạp (thời gian) !to have a free hand - được hoàn toàn tự do hành động, được hành động hoàn toàn theo ý mình !to have a hand like a foot - lóng ngóng, hậu đậu !to have an open hand - hào phóng, rộng rãi !his hand is out - anh ta chưa quen tay, anh ta bỏ lâu không luyện tập !to have (hold, keep) in hand (well in hand) - nắm chắc trong tay !to have one's hands full - bận việc, không được một lúc nào rảnh rỗi !to have one's hands tied - bị trói tay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !heavy hand - bàn tay sắt, sự độc tài chuyên chế !a helping hand - sự giúp đỡ !to join hands - (xem) join !to keep a tigh hand on somebody - khống chế ai, kiềm chế ai chặt chẽ !to keep (have) one's hands in - vẫn tập luyện đều !to lay hands on - đặt tay vào, để tay vào, sờ vào - chiếm lấy, nắm lấy (cái gì) - hành hung !to live from hand to mouth - (xem) live !on one's hands - trong tay, chịu trách nhiệm phải cáng đáng !out of hand - ngay lập tức, không chậm trễ - không chuẩn bị trước; ứng khẩu, tuỳ hứng - không nắm được, không kiểm soát được nữa !don't put your hand between the bark and the tree - đừng dính vào chuyện riêng của vợ chồng người ta !to put one's hand to the plough - (xem) plough !to serve (wait on) somebody hand and foot - tận tay phục vụ ai, làm mọi việc lặt vặt để phục vụ ai !a show of hands - sự giơ tay biểu quyết (bầu) !to sit on one's hands - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được vỗ tay thưa thớt - ngồi khoanh tay không làm gì !to stay somebody's hand - chặn tay ai lại (không cho làm gì) !to take in hand - nhận làm, chịu trách nhiệm làm, chịu cáng đáng !to take one's fate into one's hands - tự mình nắm lấy vận mệnh của mình !to throw up one's hand - bỏ cuộc !to hand - đã nhận được, đã đến tay (thư) =your letter to hand+ bức thư của ông mà chúng tôi đã nhận được (trong thư thương mại) !to wash one's hands - (xem) wash * ngoại động từ - đưa, trao tay, chuyển giao; truyền cho =to hand the plate round+ chuyền tay nhau đưa đĩa đồ ăn đi một vòng =to hand something over to someone+ chuyển (trao) cái gì cho ai =to hand down (on) to posterity+ truyền cho hậu thế - đưa tay đỡ =to hand someone into (out of) the carriage+ (đưa tay) đỡ ai lên (ra khỏi) xe - (hàng hải) cuộn (buồm) lại !to hand in one's check - (xem) check

    English-Vietnamese dictionary > hand

  • 9 woman

    /'wumən/ * danh từ, số nhiều women - đàn bà, phụ nữ =a single woman+ một người đàn bà không lấy chồng =a woman of the world+ người đàn bà lịch duyệt - giới đàn bà, nữ giới =woman's right+ nữ quyền - kẻ nhu nhược (như đàn bà) - tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ tính =something of the woman in his character+ một cái gì có tính chất đàn bà trong tính tình của anh ta - (từ cổ,nghĩa cổ) bà hầu cận (của vua, của một nhà quý tộc) - (định ngữ) nữ, đàn bà, gái =a woman artist+ một nữ nghệ sĩ =a woman friend+ một bạn gái !to make an honest woman of someone - (xem) honest !tied to woman's apron-strings - bị đàn bà xỏ mũi !woman's wit - linh tính, sự khôn ngoan !a woman with a past - người đàn bà đã từng trốn chúa lộn chồng

    English-Vietnamese dictionary > woman

  • 10 women

    /'wumən/ * danh từ, số nhiều women - đàn bà, phụ nữ =a single woman+ một người đàn bà không lấy chồng =a woman of the world+ người đàn bà lịch duyệt - giới đàn bà, nữ giới =woman's right+ nữ quyền - kẻ nhu nhược (như đàn bà) - tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ tính =something of the woman in his character+ một cái gì có tính chất đàn bà trong tính tình của anh ta - (từ cổ,nghĩa cổ) bà hầu cận (của vua, của một nhà quý tộc) - (định ngữ) nữ, đàn bà, gái =a woman artist+ một nữ nghệ sĩ =a woman friend+ một bạn gái !to make an honest woman of someone - (xem) honest !tied to woman's apron-strings - bị đàn bà xỏ mũi !woman's wit - linh tính, sự khôn ngoan !a woman with a past - người đàn bà đã từng trốn chúa lộn chồng

    English-Vietnamese dictionary > women

См. также в других словарях:

  • Tied Up too Tight — Single by Hard Fi from the album Stars of CCTV Released …   Wikipedia

  • Tied Test — refers to a rare result in Test cricket. Only two ties have occurred in the 2,000 Tests played since 1877. The first was in 1960[1] and the second in 1986.[2] On both occasions, the aggregate scores of both sides (teams) were equal at the… …   Wikipedia

  • Tied to the 90s — Single by Travis from the album Good Feeling Released 11 Augu …   Wikipedia

  • Tied & Tickled Trio — Background information Origin Germany Genres Electronic music …   Wikipedia

  • Tied Down — Studio album by Negative Approach Released 1983 …   Wikipedia

  • Tied Up — Single by Olivia Newton John from the album Olivia s Greatest Hits Vol. 2 Released 1983 Format Vinyl, 7 , Promo …   Wikipedia

  • tied up — adjective 1. ) if someone is tied up, they are very busy 2. ) AMERICAN if traffic is tied up, it is not moving very quickly 3. ) if your money is tied up in something, it is being used for that thing and you cannot use it for anything else: A lot …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Tied & True — Studio album by The Detroit Cobras Released April 24, 2007 …   Wikipedia

  • Tied Up in Tinsel —   1st edition …   Wikipedia

  • tied — [ taıd ] adjective BRITISH 1. ) a tied house is a house you live in while you are doing a particular job but must leave when you leave your job 2. ) a tied house or PUB is a PUB that can only sell beer produced by one company …   Usage of the words and phrases in modern English

  • tied aid — UK US noun [U] POLITICS, ECONOMICS ► money that a rich country lends to a poor country, on condition that the poor country spends the money on goods from the rich country: »Tied aid reduces the real value of the grants by about 25% …   Financial and business terms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»