-
1 still
/stil/ * tính từ - im, yên, tĩnh mịch =to stand still+ đứng im =a still lake+ mặt hồ yên lặng =to be in still meditation+ trầm tư mặc tưởng - làm thinh, nín lặng =to keep a still tongue in one's head+ làm thinh, nín lặng - không sủi bọt (rượu, bia...) !the still small voice - tiếng nói của lương tâm !still waters run deep - (xem) deep * phó từ - vẫn thường, thường, vẫn còn =he is still here+ nó vẫn còn ở đây - tuy nhiên, ấy thế mà =he is old and still he is able+ ông ấy già rồi ấy thế mà vẫn có đủ năng lực - hơn nữa =still greater achievements+ những thành tựu to lớn hơn nữa * danh từ - sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch =in the still of night+ trong sự yên tĩnh của ban đêm - bức ảnh chụp (khác với bức ảnh in ra từ một cuốn phim chiếu bóng) - (thông tục) bức tranh tĩnh vật * ngoại động từ - làm cho yên lặng, làm cho bất động - làm cho yên lòng, làm cho êm, làm cho dịu =to still someone's fear+ làm cho ai bớt sợ * nội động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) lặng, lắng đi =the wind stills+ gió lặng * danh từ - máy cất; máy cất rượu * ngoại động từ - chưng cất; cất (rượu) -
2 still
- {calm} êm đềm, lặng gió, lặng, không nổi sóng, bình tĩnh, điềm tĩnh, trơ tráo, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ - {halcyon} thanh bình, êm ả - {hush} suỵt!, im đi! - {pacific} thái bình, hoà bình, ưa hoà bình - {quiescent} im lìm, yên lặng - {quiet} yên tĩnh, trầm lặng, nhã, yên ổn, thanh thản, thầm kín, kín đáo, đơn giản, không hình thức - {silent} không nói, ít nói, làm thinh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm - {still} im, yên, nín lặng, không sủi bọt, vẫn thường, thường, vẫn còn, tuy nhiên, ấy thế mà, hơn nữa = still (Reserven) {secret}+ = still! {mum!}+ = still sein {to hold one's peace; to hush; to keep mum; to pipe down}+ = sei still! {keep quiet!; shut up!}+ -
3 still-walker
/'stilbə:d/ Cách viết khác: (stilt-plover) /'stilt,plʌvə/ (still-walker) /'stilt,wɔ:kə/ -plover) /'stilt,plʌvə/ (still-walker) /'stilt,wɔ:kə/ * danh từ - (động vật học) chim cà kheo -
4 still
v. Ntsiagn. Ntsiag toadj. Twj ywm; tseem -
5 still alarm
/'stilə'lɑ:m/ * danh từ - sự báo hoả bằng tín hiệu (khác với còi) -
6 still birth
/'stilbə:θ/ * danh từ - sự đẻ ra cái thai chết -
7 still hunt
/'stilhʌnt/ * danh từ - cuộc săn lén - (thông tục) sự theo đuổi thầm lặng (cái gì) -
8 still life
/'stil'laif/ * danh từ - (hội họa) tĩnh vật - bức tranh tĩnh vật -
9 still-born
/'stilbɔ:n/ * tính từ - chết ở trong bụng mẹ, chết lúc đẻ -
10 still-fish
/'stifiʃ/ * nội động từ - câu cá trên thuyền bỏ neo -
11 still-hunt
/'stilhʌnt/ * động từ - săn lén, đuổi lén -
12 stock-still
/'stɔk'stil/ * tính từ - không nhúc nhích, yên như phỗng =to stand stock-still+ đứng yên không nhúc nhích, đứng như phỗng -
13 stay still
Nyob twj ywm -
14 stayed still
Tau nyob twj ywm -
15 staying still
Tab tom nyob twj ywm -
16 stays still
Nyob twj ywm -
17 pot-still
/'pɔt'stil/ * danh từ - nồi cất -
18 der Destillierapparat
- {still} sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch, bức ảnh chụp, bức tranh tĩnh vật, máy cất, máy cất rượu -
19 der Destillierkolben
- {still} sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch, bức ảnh chụp, bức tranh tĩnh vật, máy cất, máy cất rượu -
20 die Totgeburt
- {still birth} sự đẻ ra cái thai chết
См. также в других словарях:
Still Standing (Monica album) — Still Standing Studio album by Monica Released … Wikipedia
Still Alive: The Remixes — ремиксовый альбом Лизы Мисковски Дата выпуска 11 ноября 2008 года Жанры различные Длительность 37:14 (стандартный выпуск) 58:26 (североамериканский выпуск) … Википедия
Still Game — Victor McDade (left) and Jack Jarvis Genre Sitcom Created by Greg Hemphill … Wikipedia
Still, still, still — Still, still, still, weil’s Kindlein schlafen will ist ein deutschsprachiges Weihnachtslied. Es ist auch im englischen Sprachraum bekannt, wobei es relativ originaltextgetreue und freiere Übersetzungen gibt. Inhaltsverzeichnis 1 Geschichte 2 Text … Deutsch Wikipedia
STILL — GmbH Год основания 1920 год Ключевые фигуры Dr. Rolf Karg (председательствующий), Bert Jan Knoef, Dr. Lorenz Zwingmann Тип общество с ограниченной ответств … Википедия
STILL GmbH — Год основания 1920 год Ключевые фигуры Dr. Rolf Karg (председательствующий), Bert Jan Knoef, Dr. Lorenz Zwingmann Тип … Википедия
Still GmbH — Тип общество с ограниченной ответственностью … Википедия
Still (компания) — STILL GmbH … Википедия
Still Feels Good — Studio album by Rascal Flatts Released September 25, 2007 Genre … Wikipedia
STILL — GmbH Unternehmensform Gesellschaft mit beschränkter Haftung Unternehmenssitz … Deutsch Wikipedia
STILL GmbH — Unternehmensform Gesellschaft mit beschränkter Haftung Unternehmenssitz … Deutsch Wikipedia