Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

be+steep

  • 1 steep

    /sti:p/ * tính từ - dốc =steep hill+ đồi dốc - (thông tục) quá quắt, không biết đều =steep demand+ sự đòi hỏi quá quắt - ngoa, phóng đại, không thể tin được =steep story+ câu chuyện không thể tin được * danh từ - dốc, chỗ dốc, sườn dốc - sự ngâm (vào nước) =to put something in steep+ ngâm vật gì - nước ngâm * ngoại động từ - ngâm vào nước =to steep in+ thấm, ngấm vào; mê mải, miệt mài =steeped in slumber+ ngủ mê mệt =steeped in misery+ nghèo rớt mồng tơi * nội động từ - bị ngâm

    English-Vietnamese dictionary > steep

  • 2 das Gefälle

    - {ascent} sự trèo lên, sự đi lên, sự lên, sự đi ngược lên, con đường đi lên, đường dốc, bậc cầu thang đi lên - {descent} sự xuống, sự hạ thấp xuống, sự dốc xuống, con đường dốc, nguồn gốc, dòng dõi, thế hệ, đời, sự truyền lại, sự để lại, cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích, sự sa sút, sự suy sụp - sự xuống dốc - {fall} sự rơi, sự ngã, sự rụng xuống, sự rũ xuống, sự hạ, sự sụp đổ, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự sụt giá, sự giảm giá, sự vật ngã, keo vật, sự sa ngã, lượng mưa, lượng tuyết, số lượng cây ngả - số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống, dốc xuống, thác, sự đẻ, lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt, mùa lá rụng, mùa thu - {grade} Grát, cấp bậc, mức, độ, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {gradient} độ dốc, Graddien - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, độ cao, mức độ, độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {slope} chỗ dốc, tư thế vác súng = das Gefälle (Technik) {head}+ = das nutzbare Gefälle {pressurehead}+ = ein starkes Gefälle {a steep gradient}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gefälle

  • 3 die Lauge

    - {brine} nước biển, nước mặn, nước muối, biển, nước mắt - {steep} dốc, chỗ dốc, sườn dốc, sự ngâm, nước ngâm = die Lauge (Chemie) {lye}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lauge

  • 4 unverschämt

    - {abandoned} bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ, phóng đãng, truỵ lạc - {audacious} gan, táo bạo, trơ tráo, mặt dạn mày dày, càn rỡ - {barefaced} mày râu nhẵn nhụi, không che mặt nạ, không che mạng - {bold} dũng cảm, cả gan, trơ trẽn, liều lĩnh, rõ, rõ nét, dốc ngược, dốc đứng - {brassy} giống đồng thau, làm bằng đồng thau, lanh lảnh, vô liêm sỉ, hỗn xược - {brazen} bằng đồng thau, như đồng thau, mặt dạn mày dày brazen faced) - {cheeky} táo tợn, không biết xấu hổ, vô lễ - {contumelious} làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục - {flossy} như sồi, mịn, mượt, loè loẹt - {graceless} - {impertinent} xấc láo, láo xược, xấc xược, lạc lõng, lạc đề, không đúng chỗ, không đúng lúc, phi lý, vô lý, không thích đáng, không thích hợp, xen vào, chõ vào, dính vào - {impudent} - {insolent} - {outrageous} xúc phạm, làm tổn thương, lăng nhục, vô nhân đạo, quá chừng, thái quá, mãnh liệt, ác liệt - {perky} tự đắc, vênh váo, ngạo mạn - {saucy} hoạt bát, lanh lợi, bảnh, bốp - {shameless} không biết thẹn, trở trẽn - {unconscionable} hoàn toàn vô ý, hoàn toàn không hợp lẽ phải, táng tận lương tâm = unverschämt (Sprache) {rude}+ = unverschämt (Forderung) {steep}+ = unverschämt auftreten {to brazen it out}+ = unverschämt sein gegen {to cheek}+ = du lügst ja unverschämt {you lie in your throat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unverschämt

  • 5 übertrieben

    - {binge} - {disproportionate} thiếu cân đối, không cân đối, thiếu cân xứng, không cân xứng, không tỷ lệ - {exaggerative} thổi phồng, phóng đại, cường điệu, quá mức, quá khổ - {excessive} thừa, quá thể, quá đáng - {exorbitant} quá cao, cắt cổ, đòi hỏi quá đáng - {extravagant} quá độ, phung phí, ngông cuồng, vô lý - {flaming} đang cháy, cháy rực, nóng như đổ lửa, nồng cháy, rừng rực, bừng bừng, hết sức sôi nổi, rực rỡ, chói lọi, đề cao quá đáng - {fulsome} thái quá, đê tiện, ngấy tởm - {hyperbolical} ngoa dụ - {immoderate} - {unconscionable} hoàn toàn vô ý, hoàn toàn không hợp lẽ phải, táng tận lương tâm - {undue} quá chừng, phi lý, trái lẽ, không đáng, không xứng đáng, không đáng được - {unduly} quá, không đúng giờ, không đúng lúc - {unreasonable} không biết điều, không phi chăng = übertrieben (Geschichte) {steep}+ = übertrieben genau {niggling}+ = übertrieben kritisch {hypercritical}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übertrieben

  • 6 gesalzen

    - {salt} tẩm muối, ướp muối, có muối, mặn, sống ở nước mặn, đau đớn, thương tâm, châm chọc, sắc sảo, hóm hỉnh, tục, tiếu lâm, đắt cắt cổ - {salted} có ướp muối, có kinh nghiệm, thạo - {salty} muối, có hương vị của biển cả, chua chát, châm biếm = gesalzen (Preis) {steep}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gesalzen

  • 7 eintauchen

    - {to dive} nhảy lao đầu xuống, lặn, đâm bổ xuống, bổ nhào xuống, lặn xuống thình lình, chìm xuống thình lình, vụt lao biến đi, vụt biến mất, thọc tay vào, chìm đắm vào, mải mê vào, đi sâu vào - {to drench} cho uống no nê, bắt uống thuốc, tọng thuốc cho, ngâm, làm ướt sũng, làm ướt sạch - {to immerse} nhúng, nhận chìm, ngâm vào nước để rửa tội, chôn vào, chôn vùi, mắc vào, đắm chìm vào, ngập vào - {to plunge} thọc, đâm sâu vào, đâm ngập vào, đẩy vào, làm chìm ngập vào, chôn sâu, chôn ngập, lao mình xuống, nhảy đâm đầu xuống, lao vào, lao lên, lao xuống, lao tới, chúi tới, cờ bạc liều - máu mê cờ bạc, mang công mắc n - {to sop} chấm vào nước, nhứng vào nước, thả vào nước, thấm nước, ướt sũng - {to souse} giầm muối, giầm, rảy, làm say tuý luý, đẫm nước, sũng nước, say tuý luý, sà xuống - {to steep} ngâm vào nước, bị ngâm = eintauchen [in] {to dip [in]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eintauchen

  • 8 versenken

    - {to blast} làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá, phá hoại, làm tan vỡ, làm mất danh dự, gây hoạ, nguyền rủa - {to countersink (countersunk,countersunk) khoét loe miệng, đóng vào lỗ khoét loe miệng, bắt vào lỗ khoét loe miệng - {to immerse} nhúng, nhận chìm, ngâm, ngâm vào nước để rửa tội, chôn vào, chôn vùi, mắc vào, đắm chìm vào, ngập vào, mải mê vào - {to recess} đục lõm vào, đào hốc, để ở nơi sâu kín, để vào hốc tường..., ngừng họp, hoãn lại - {to scupper} đột kích và tàn sát, bắn chìm, đánh đắm, khử - {to sink (sank,sunk) chìm, hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống, hõm vào, hoắm vào, xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào, thấm vào, chìm đắm, làm chìm, hạ xuống, làm thấp xuống - để ngả xuống, để rủ xuống, đào, khoan, khắc, giấu - {to submerge} dìm xuống nước, nhận chìm xuống nước, làm ngập nước, làm lụt, lặn = versenken [in] {to lower [into]}+ = sich versenken [in] {to steep [in]}+ = sich in etwas versenken {to become absorbed in something; to bury oneself in something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versenken

  • 9 einweichen

    - {to drench} cho uống no nê, bắt uống thuốc, tọng thuốc cho, ngâm, làm ướt sũng, làm ướt sạch - {to infuse} rót, đổ, pha, truyền, ngấm - {to liquor} thoa mỡ, bôi mỡ, nhúng vào nước, trộn vào nước, đánh chén - {to macerate} giầm, hành xác - {to soak} nhúng, làm ướt đẫm, bòn tiền, rút tiền, cưa nặng, giã nặng, lấy giá cắt cổ, uống lu bù, giáng cho một đòn, thấm, say be bét, chè chén lu bù - {to sodden} của seethe, làm đẫm nước, làm u mê, làm đần độn, thấm đẫm nước - {to steep} ngâm vào nước, bị ngâm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einweichen

  • 10 die Preise steigen

    - {prices are rising} = zu hohem Preise {at a high price}+ = das Fallen der Preise {drop in prices}+ = die billigeren Preise {city prices}+ = Die Preise sinken. {Prices are on the decrease.}+ = die Preise liegen hoch {the prices rule high}+ = die Preise hochtreiben {to boom}+ = die gepfefferten Preise {steep prices}+ = das Unterbieten der Preise (Kommerz) {dumping}+ = Die Preise stiegen weiter. {Prices continued to rise.}+ = ein beständiges Ansteigen der Preise {a steady rise in prices}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Preise steigen

  • 11 durchziehen

    - {to thread} xâu, xâu thành chuỗi, lách qua, len lỏi qua, ren - {to traverse} đi qua, đi ngang qua, vượt qua, nằm vắt ngang, đi, đi theo, nghiên cứu kỹ lưỡng, xét kỹ toàn bộ, chối, xoay đúng hướng, chuyển tải, sang toa, bào ngang thớ, phản đối, chống lại - làm thất bại, xoay quanh trục, đi đường tắt = etwas durchziehen lassen {to steep something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchziehen

  • 12 die Tradition

    - {tradition} sự truyền miệng, truyền thuyết, truyền thống = der Tradition verhaftet sein {to be steep in tradition}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tradition

  • 13 der Absturz

    - {crash} vải thô, tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ, sự rơi, sự đâm sầm vào, sự phá sản, sự sụp đổ - {engulfment} sự nhận chìm, sự nhận sâu - {fall} sự ngã, sự rụng xuống, sự rũ xuống, sự hạ, sự suy sụp, sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc, sự sụt giá, sự giảm giá, sự vật ngã, keo vật, sự sa ngã, lượng mưa, lượng tuyết - số lượng cây ngả, số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống, dốc xuống, thác, sự đẻ, lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt, mùa lá rụng, mùa thu - {plunge} sự lao mình xuống, cái nhảy đâm đầu xuống, bước liều, sự lao vào - {steep} dốc, chỗ dốc, sườn dốc, sự ngâm, nước ngâm = der Absturz (Abhang) {precipice}+ = zum Absturz bringen {to crash}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Absturz

  • 14 das Einweichen

    - {infusion} sự pha, chất để pha, nước pha, nước sắc, sự truyền, sự truyền cho, sự tiêm truyền, sự tiêm - {maceration} sự ngâm, sự giầm, sự hành xác - {soak} sự thấm nước, sự nhúng nước, nước để ngâm, nước để nhúng, bữa chè chén, người nghiện rượu nặng, tình trạng bị đem cầm cố, cú đấm điếng người - {steep} dốc, chỗ dốc, sườn dốc, nước ngâm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Einweichen

  • 15 abschüssig

    - {aslope} dốc nghiêng, dốc - {declivous} có dốc, dốc xuống - {downward} xuống, đi xuống, trở xuống, xuôi, xuôi dòng thời gian, trở về sau - {headlong} đâm đầu xuống, đâm đầu vào, hấp tấp, liều lĩnh, thiếu suy nghĩ - {inclined} có ý sãn sàng, có ý thích, có ý thiên về, có khuynh hướng, có chiều hướng, nghiêng dốc - {precipitous} vách đứng, như vách đứng, dốc đứng, dốc ngược, precipitate - {prone} úp, sấp, nằm sóng soài, ngả về, thiên về, có thiên hướng về, nghiêng - {sloping} - {steep} quá quắt, không biết đều, ngoa, phóng đại, không thể tin được = abschüssig sein {shelve}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschüssig

  • 16 jäh

    - {abrupt} bất ngờ, đột ngột, vội vã, cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ, dốc đứng, hiểm trở, gian nan, trúc trắc, rời rạc, bị đốn, bị chặt cụt, như thể bị đốn - {arduous} khó khăn, gian khổ, gay go, hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi, dốc khó trèo - {precipitous} vách đứng, như vách đứng, dốc ngược, precipitate - {rapid} nhanh, nhanh chóng, mau lẹ, đứng - {steep} dốc, quá quắt, không biết đều, ngoa, phóng đại, không thể tin được - {sudden} thình lình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jäh

  • 17 gradient

    /'greidjənt/ * danh từ - dốc, đường dốc; độ dốc =a steep gradient+ đường dốc tuộc =speed on a gradient+ tốc độ lên dốc (ôtô) - (vật lý) Graddien =temperature gradient+ graddien độ nhiệt =pressure gradient+ graddien áp xuất

    English-Vietnamese dictionary > gradient

  • 18 noble

    /'noubl/ * tính từ - (thuộc) quý tộc, quý phái =to be of noble birth+ (thuộc) dòng dõi quý tộc - cao quý (người), cao thượng, cao nhã (văn) - huy hoàng, nguy nga (lâu đài...) - quý (đá, kim loại) - đáng kính phục, đáng khâm phục, ưu tú, xuất sắc =noble steep+ con ngựa hay, con tuấn mà * danh từ - người quý tộc, người quý phái - (từ cổ,nghĩa cổ) đồng nốp (tiền Anh cũ giá trị bằng 6 silinh 8 penxơ) * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tên cầm đầu bọn phá hoại cuộc đình công

    English-Vietnamese dictionary > noble

См. также в других словарях:

  • steep — [stiːp] adjective 1. steep prices, charges etc are unusually expensive: • Consumers are paying relatively steep prices for dairy products. • Anyone caught fiddling their expenses will face steep fines. 2. a steep increase or rise in something is… …   Financial and business terms

  • Steep — Steep, a. [Compar. {Steeper} ( [ e]r); superl. {Steepest}.] [OE. steep, step, AS. ste[ a]p; akin to Icel. steyp[eth]r steep, and st[=u]pa to stoop, Sw. stupa to fall, to tilt; cf. OFries. stap high. Cf. {Stoop}, v. i., {Steep}, v. t., {Steeple}.] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Steep (disambiguation) — Steep is a village in central Hampshire, England.Steep may also refer to:* Frederick Steep (1874 1956), Canadian amateur football (soccer) player * Steep (incline), an elementary mathematical concept * Steep (technique), a cooking technique… …   Wikipedia

  • Steep Slope Sliders — Éditeur Sega Développeur Cave / Victor Interactive Software …   Wikipédia en Français

  • Steep Falls (condado de Cumberland, Maine) — Steep Falls Lugar designado por el censo de los Estados Unidos …   Wikipedia Español

  • Steep Point — Staat …   Deutsch Wikipedia

  • steep — steep1 [stēp] adj. [ME < OE steap, lofty, high, akin to OFris steep, MHG stouf, cliff (as in Ger Hohenstaufen) < IE * steup < base * (s)teu , to strike, butt > STOCK, STUB, L tundere, to strike] 1. having a sharp rise or highly… …   English World dictionary

  • Steep — Steep, v. t. [imp. & p. p. {Steeped} (st[=e]pt); p. pr. & vb. n. {Steeping}.] [OE. stepen, probably fr. Icel. steypa to cause to stoop, cast down, pour out, to cast metals, causative of st[=u]pa to stoop; cf. Sw. st[ o]pa to cast, to steep, Dan.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • steep — adj Steep, abrupt, precipitous, sheer mean having an incline approaching the perpendicular. The words are here arranged in ascending order of degree of perpendicularity. Steep implies so sharp a slope or pitch that ascent or descent is difficult… …   New Dictionary of Synonyms

  • Steep-down — (st[=e]p doun ), a. Deep and precipitous; having steep descent. [R.] [1913 Webster] Wash me in steep down gulfs of liquid fire. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Steep Point, Western Australia — Steep Point is the westernmost point of the Australian mainland, located at coord|26|09|05|S|113|09|18|E|display=inline,title|type:landmark region:AU|name=Steep Point. It is located within the Shark Bay World Heritage site in the Gascoyne region… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»