Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

be+runner-up

  • 1 runner

    /'rʌnə/ * danh từ - người tuỳ phái (ở ngân hàng) - đấu thủ chạy đua - người buôn lậu - đường rânh (để đẩy giường, ngăn kéo...) - (thực vật học) thân bò - dây cáp kéo đồ vật nặng (ở ròng rọc) - người phá vỡ vòng vây ((cũng) blockade runner) - (động vật học) gà nước - thớt trên (cối xay bột) - vòng trượt - (kỹ thuật) con lăn, con lăn di động - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công nhân đầu máy xe lửa - (từ cổ,nghĩa cổ) cảnh sát, công an ((cũng) Bow-street runner)

    English-Vietnamese dictionary > runner

  • 2 runner

    n. Tus neeg dhia; tus neeg khiav

    English-Hmong dictionary > runner

  • 3 runner-up

    /'rʌnər'ʌp/ * danh từ - (thể dục,thể thao) con chó về nhì trong vòng đua chung kết - người đứng thứ nhì trong trận chung kết; đội đứng thứ nhì trong trận chung kết

    English-Vietnamese dictionary > runner-up

  • 4 cab-runner

    /'kæb,rʌnə/ Cách viết khác: (cab-tout)/'kæbtaut/ -tout) /'kæbtaut/ * danh từ - người làm nghề đi gọi xe tắc xi; người làm nghề đi gọi xe ngựa thuê - người xếp dở hành lý (trên xe tắc xi hoặc xe ngựa)

    English-Vietnamese dictionary > cab-runner

  • 5 fore-runner

    /fɔ:'rʌnə/ * danh từ - người đi trước, người đi tiền trạn - điềm báo hiệu, điềm báo trước =swallows, the fore-runners of spring+ chim nhạn, điềm báo trước mùa xuân sắp đến

    English-Vietnamese dictionary > fore-runner

  • 6 rum-runner

    /'rʌm,rʌnə/ * danh từ - (thông tục) người buôn rượu lậu - tàu buôn rượu lậu

    English-Vietnamese dictionary > rum-runner

  • 7 scarlet runner

    /'skɑ:lit'rʌnə/ * danh từ - (thực vật học) cây đậu lửa

    English-Vietnamese dictionary > scarlet runner

  • 8 die Schlaufe

    - {runner} người tuỳ phái, đấu thủ chạy đua, người buôn lậu, đường rânh, thân bò, dây cáp kéo đồ vật nặng, người phá vỡ vòng vây blockade runner), gà nước, thớt trên, vòng trượt, con lăn - con lăn di động, công nhân đầu máy xe lửa, cảnh sát, công an Bow-street runner) - {tab} tai, đầu, vạt, dải, nhãn, phù hiệu cổ áo, sự tính toán, sự kiểm tra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schlaufe

  • 9 der Sprinter

    - {runner} người tuỳ phái, đấu thủ chạy đua, người buôn lậu, đường rânh, thân bò, dây cáp kéo đồ vật nặng, người phá vỡ vòng vây blockade runner), gà nước, thớt trên, vòng trượt, con lăn - con lăn di động, công nhân đầu máy xe lửa, cảnh sát, công an Bow-street runner)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sprinter

  • 10 der Ableger

    - {runner} người tuỳ phái, đấu thủ chạy đua, người buôn lậu, đường rânh, thân bò, dây cáp kéo đồ vật nặng, người phá vỡ vòng vây blockade runner), gà nước, thớt trên, vòng trượt, con lăn - con lăn di động, công nhân đầu máy xe lửa, cảnh sát, công an Bow-street runner) = der Ableger (Botanik) {cutting; layer; offset; offshoot; scion; slip}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ableger

  • 11 der Läufer

    - {goer} người đi, người đi lại - {rotor} Rôto, khối quay, cánh quạt - {runner} người tuỳ phái, đấu thủ chạy đua, người buôn lậu, đường rânh, thân bò, dây cáp kéo đồ vật nặng, người phá vỡ vòng vây blockade runner), gà nước, thớt trên, vòng trượt, con lăn - con lăn di động, công nhân đầu máy xe lửa, cảnh sát, công an Bow-street runner) - {walker} người đi bộ, người dạo chơi, vận động viên đi bộ, chim chạy = der Läufer (Sport) {half back}+ = der Läufer (Schach) {bishop}+ = der Läufer (Architektur) {stretcher}+ = der schnelle Läufer (Pferd) {spanker}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Läufer

  • 12 der Bote

    - {ambassador} đại sứ, người đại diện sứ giả - {carrier} người đưa, người mang, người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh, vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, tàu sân bay air-craft carrier), chim bồ câu đưa thư carrier pigeon) - vật mang, vật đỡ, giá đỡ, chất mang, phần tử mang - {emissary} phái viên, phái viên mật - {envoy} đại diện, đại diện ngoại giao, công sứ - {harbinger} người báo hiệu, vật báo hiệu, người đi tiền trạm - {herald} viên quan phụ trách huy hiệu, người đưa tin, sứ giả, điềm, triệu, sứ truyền lệnh - {mercury} thuỷ ngân, Thần Méc-cua, sao Thuỷ, tính lanh lợi, tính hoạt bát - {messenger} - {peon} người liên lạc, cần vụ, người phục vụ, công nhân công nhật - {runner} người tuỳ phái, đấu thủ chạy đua, người buôn lậu, đường rânh, thân bò, dây cáp kéo đồ vật nặng, người phá vỡ vòng vây blockade runner), gà nước, thớt trên, vòng trượt, con lăn - con lăn di động, công nhân đầu máy xe lửa, cảnh sát, công an Bow-street runner)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bote

  • 13 die Laufmasche

    - {ladder} thang &) - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi, quâng đường đi, sự hoạt động, sự vận hành, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh - sự hạ nhanh, sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, loạt, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, loại, hạng, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng, chiều hướng, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {runner} người tuỳ phái, đấu thủ chạy đua, người buôn lậu, đường rânh, thân bò, dây cáp kéo đồ vật nặng, người phá vỡ vòng vây blockade runner), gà nước, thớt trên, vòng trượt, con lăn - con lăn di động, công nhân đầu máy xe lửa, cảnh sát, công an Bow-street runner)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Laufmasche

  • 14 das Rennpferd

    - {flyer} vật bay, con vật có cánh, xe đi nhanh như bay, con vật bay nhanh, người lái máy bay, cái nhảy vút lên, người nhiều tham vọng, bánh đà - {racehorse} ngựa đua - {racer} vận động viên đua, xe đua, thuyền đua, đường ray vòng để xoay bệ đại bác, rắn lải đen - {runner} người tuỳ phái, đấu thủ chạy đua, người buôn lậu, đường rânh, thân bò, dây cáp kéo đồ vật nặng, người phá vỡ vòng vây blockade runner), gà nước, thớt trên, vòng trượt, con lăn - con lăn di động, công nhân đầu máy xe lửa, cảnh sát, công an Bow-street runner)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rennpferd

  • 15 der Schmuggler

    - {contrabandist} người buôn lậu - {runner} người tuỳ phái, đấu thủ chạy đua, đường rânh, thân bò, dây cáp kéo đồ vật nặng, người phá vỡ vòng vây blockade runner), gà nước, thớt trên, vòng trượt, con lăn, con lăn di động - công nhân đầu máy xe lửa, cảnh sát, công an Bow-street runner) - {smuggler} tàu buôn lậu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schmuggler

  • 16 der Teppich

    - {carpet} tấm thảm, thảm - {runner} người tuỳ phái, đấu thủ chạy đua, người buôn lậu, đường rânh, thân bò, dây cáp kéo đồ vật nặng, người phá vỡ vòng vây blockade runner), gà nước, thớt trên, vòng trượt, con lăn - con lăn di động, công nhân đầu máy xe lửa, cảnh sát, công an Bow-street runner) = ohne Teppich {uncarpeted}+ = der kleine Teppich {rug}+ = der fliegende Teppich {magic carpet}+ = auf dem Teppich bleiben {to keep one's foot on the ground}+ = auf dem fliegenden Teppich {on the flying carpet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Teppich

  • 17 der Schieber

    - {grafter} cành ghép, chồi ghép, dao ghép, kẻ ăn hối lộ, kẻ đút lót, kẻ hối lộ - {jobber} người làm thuê việc lặt vặt, người làm khoán, kẻ đầu cơ, người môi giới chạy hàng xách, người buôn bán cổ phần, người bán buôn, người cho thuê ngựa, người cho thuê xe - kẻ lợi dụng chức vụ để xoay sở kiếm chác - {profiteer} kẻ trục lợi, kẻ đầu cơ trục lợi - {racketeer} kẻ làm tiền bằng mánh khoé gian lận, kẻ cướp, găngxtơ - {runner} người tuỳ phái, đấu thủ chạy đua, người buôn lậu, đường rânh, thân bò, dây cáp kéo đồ vật nặng, người phá vỡ vòng vây blockade runner), gà nước, thớt trên, vòng trượt, con lăn - con lăn di động, công nhân đầu máy xe lửa, cảnh sát, công an Bow-street runner) - {slider} người trượt tuyết - {spiv} dân phe phẩy, dân chợ đen = der Schieber (Technik) {damper; slide}+ = der Schieber (Medizin) {bedpan}+ = der Schieber (Glasindustrie) {feeder gate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schieber

  • 18 die Hülse

    - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {bush} bụi cây, bụi rậm, rừng cây bụi, râu rậm, tóc râm, biển hàng rượu, quán rượu, ống lót, cái lót trục, ống phát hoả - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {hull} vỏ đỗ, vỏ trái cây, thân tàu thuỷ, thân máy bay - {husk} cỏ khô, trấu, lá bao, vỏ ngoài vô giá trị, bệnh ho khan - {runner} người tuỳ phái, đấu thủ chạy đua, người buôn lậu, đường rânh, thân bò, dây cáp kéo đồ vật nặng, người phá vỡ vòng vây blockade runner), gà nước, thớt trên, vòng trượt, con lăn - con lăn di động, công nhân đầu máy xe lửa, cảnh sát, công an Bow-street runner) - {scale} vảy, vảy bắc, vật hình vảy, lớp gỉ, cáu cặn, bựa, cái đĩa cân, cái cân a pair of scales), sự chia độ, hệ thống có chia độ, sự sắp xếp theo trình độ, thang âm, gam, số tỷ lệ, thước tỷ lệ - tỷ lệ, quy mô, phạm vi - {shell} mai, vỏ tàu, tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối, đạn, đốc kiếm, shell-jacket, lớp, nét đại cương, vỏ bề ngoài, đàn lia - {shuck} - {sleeve} tay áo, ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông = die Hülse (Botanik) {capsule; hud; pod; skin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hülse

  • 19 die Kufe

    - {rocker} người đưa võng, cái đãi vàng, cái đu, ghế xích đu, cái đầu, giầy trượt băng, rocking-turn, bộ phận cân bằng - {skid} má phanh, sống trượt, sự quay trượt, sự trượt bánh, nạng đuôi - {vat} thùng to, bể, chum = die Kufe (Technik) {runner}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kufe

  • 20 der Ausläufer

    - {offshoot} cành vượt, chi nhánh - {trailer} người lần theo dấu vết, người theo dò, xe moóc, toa moóc, cây bò, cây leo, người đi sau, người tụt lại sau, người rớt lại sau, đoạn phim quảng cáo phim mới = der Ausläufer (Botanik) {runner; stole; stolon; trailer}+ = die Ausläufer {pl.} {purlieus}+ = die Ausläufer {pl.} (Geographie) {foothills}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ausläufer

См. также в других словарях:

  • Runner's World — Editor in Chief David Willey Categories Health Running Marathons Frequency Monthly Publisher Rodale Press First issue 1966 …   Wikipedia

  • Runner — may refer to:* Someone or something who runs * Baserunner, an offensive player in baseball who has successfully reached base * Gilera Runner, a moped/scooter manufactured by Gilera * Runner (band) * Runner (cricket), a player who runs for an… …   Wikipedia

  • Runner-up — is a term used to denote a participant which finishes in second place in any of a variety of competitive endeavors, most notably sporting events and beauty pageants; in the latter instance, the term is applied to more than one of the highest… …   Wikipedia

  • Runner (band) — Runner were a short lived band, formed in 1978 out of a friendship between Steve Gould of the band Rare Bird and Alan Merrill of the band The Arrows.Steve Gould had been touring with Merrill s live touring band The Arrows after his band Rare Bird …   Wikipedia

  • Runner's High — Runner’s High bezeichnet ein beim Langstreckenlauf sowie in Einzelfällen beim Radsport auftretendes Hochgefühl. Der Sportler erlebt einen schmerzfreien und euphorischen Gemütszustand, der ihn die körperliche Anstrengung vergessen lässt und ihm… …   Deutsch Wikipedia

  • runner-up — 1842, originally in dog racing; see RUNNER (Cf. runner) + UP (Cf. up). General sense is from 1885 …   Etymology dictionary

  • runner — ► NOUN 1) a person or animal that runs. 2) a messenger, collector, or agent for a bank, bookmaker, etc. 3) an orderly in the army. 4) a rod, groove, blade, or roller on which something slides. 5) a ring capable of sliding or being drawn along a… …   English terms dictionary

  • runner — [run′ər] n. [ME renner] 1. a person, animal, or thing that runs; specif., a) a racer ☆ b) Baseball BASE RUNNER ☆ c) Football a player running with the ball 2. a person who runs errands, carries messages, etc., as for a bank or brokerage house …   English World dictionary

  • Runner’s High — Runner’s High, im Deutschen auch Läuferhoch genannt, bezeichnet ein beim Langstreckenlauf sowie in Einzelfällen beim Radsport auftretendes Hochgefühl. Der Sportler erlebt idealerweise einen schmerzfreien und euphorischen Gemütszustand, der ihn… …   Deutsch Wikipedia

  • Runner’s World — ist ein deutschsprachiges Laufmagazin und seit 1993 am Markt. Es ist das größte Laufmagazin weltweit. Der Titel wurde 1967 in den USA gegründet und ist heute mit acht internationalen Ausgaben vertreten. Neben der US amerikanischen Mutterausgabe… …   Deutsch Wikipedia

  • runner bean — runner beans N COUNT: usu pl Runner beans are long green beans that are eaten as a vegetable. They grow on a tall climbing plant and are the cases that contain the seeds of the plant. [BRIT] Syn: string bean (in AM, use pole beans, scarlet… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»