-
1 rid
/rid/ * ngoại động từ ridded, rid; rid - (+ of) giải thoát (cho ai khỏi...) =to rid oneself of debt+ thoát khỏi nợ nần, giũ sạch nợ nần =to get rid of someone (something)+ tống khứ được ai (cái gì) đi =article hard to get rid of+ món hàng khó tiêu thụ, món hàng khó bán -
2 ridge-beam
/'ridɔbi:m/ Cách viết khác: (ridge-piece) /'ridʤpi:s/ (ridge-pole) /'ridʤpoul/ -piece) /'ridʤpi:s/ (ridge-pole) /'ridʤpoul/ * danh từ - (kiến trúc) xà nóc, thượng lương -
3 ridge-piece
/'ridɔbi:m/ Cách viết khác: (ridge-piece) /'ridʤpi:s/ (ridge-pole) /'ridʤpoul/ -piece) /'ridʤpi:s/ (ridge-pole) /'ridʤpoul/ * danh từ - (kiến trúc) xà nóc, thượng lương -
4 ridge-pole
/'ridɔbi:m/ Cách viết khác: (ridge-piece) /'ridʤpi:s/ (ridge-pole) /'ridʤpoul/ -piece) /'ridʤpi:s/ (ridge-pole) /'ridʤpoul/ * danh từ - (kiến trúc) xà nóc, thượng lương -
5 riddel
/'ridəl/ Cách viết khác: (ridel) /'ridəl/ * danh từ - (tôn giáo) màn (bàn thờ) -
6 ridel
/'ridəl/ Cách viết khác: (ridel) /'ridəl/ * danh từ - (tôn giáo) màn (bàn thờ) -
7 arid
/'ærid/ * tính từ - khô cằn (đất) - (nghĩa bóng) khô khan, vô vị -
8 oarage
/'ɔ:ridʤ/ * danh từ - (thơ ca) mái chèo (nói chung) -
9 origin
/'ɔridʤin/ * danh từ - gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên - dòng dõi =man of noble origin+ người dòng dõi quý tộc -
10 original
/ə'ridʤənl/ * tính từ - (thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) căn nguyên, đầu tiên - (thuộc) nguyên bản chính =where is the original picture?+ bức ảnh chính ở đâu? - độc đáo =original remark+ lời nhận xét độc đáo * danh từ - nguyên bản =to read Dickens in the original+ đọc những nguyên bản của Đích-ken - người độc đáo; người lập dị -
11 originality
/ə,ridʤi'næliti/ * danh từ - tính chất gốc, tính chất nguồn gốc, tính chất căn nguyên - tính chất độc đáo; tính chất sáng tạo - cái độc đáo -
12 originally
/ə'ridʤnəli/ * phó từ - với tính chất gốc; về nguồn gốc - bắt đầu, khởi đầu, từ lúc bắt đầu - đầu tiên, trước tiên - độc đáo -
13 originate
/ə'ridʤineit/ * ngoại động từ - bắt đầu, khởi đầu - phát minh tạo thành * nội động từ - bắt ngồn, gốc ở, do ở - hình thành -
14 origination
/ə,ridʤi'neiʃn/ * danh từ - nguồn gốc, căn nguyên - sự bắt nguồn, sự khởi thuỷ - sự phát minh, sự tạo thành -
15 originative
/ə'ridʤineitiv/ * tính từ - khởi đầu, khởi thuỷ - phát sinh, tạo thành -
16 originator
/ə'ridʤineitə/ * danh từ - người khởi đầu, người khởi thuỷ - người tạo thành, người sáng tạo -
17 riddance
/'ridəns/ * danh từ - sự giải thoát, sự tống khứ, sự trừ khử, sự khử bỏ !a good riddance! - thật là thoát nợ! -
18 ridge
/ridʤ/ * danh từ - chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); nóc (nhà); sống (mũi) - dây (đồi, gò) - lằn gợn (trên cát) - luống (đất) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền * ngoại động từ - vun (đất) thành luống - trồng (cây) thành luống - làm có lằn gợn (trên cát) * nội động từ - thành luống nhấp nhô - nổi sóng nhấp nhô (biển); gợn lên -
19 ridge-plough
/'ridʤplau/ * danh từ - cái cày vun -
20 ridge-tile
/'ridʤtail/ * danh từ - ngói bò
См. также в других словарях:
Rid of Me — Rid of Me … Википедия
Rid — Rid, v. t. [imp. & p. p. {Rid} or {Ridded}; p. pr. & vb. n. {Ridding}.] [OE. ridden, redden, AS. hreddan to deliver, liberate; akin to D. & LG. redden, G. retten, Dan. redde, Sw. r[ a]dda, and perhaps to Skr. ?rath to loosen.] 1. To save; to… … The Collaborative International Dictionary of English
Rid — Rid, v. t. [imp. & p. p. {Rid} or {Ridded}; p. pr. & vb. n. {Ridding}.] [OE. ridden, redden, AS. hreddan to deliver, liberate; akin to D. & LG. redden, G. retten, Dan. redde, Sw. r[ a]dda, and perhaps to Skr. ?rath to loosen.] 1. To save; to… … The Collaborative International Dictionary of English
rid — rid1 [rid] vt. rid or ridded, ridding [ME ridden, earlier ruden < ON rythja, to clear (land), akin to OE ryddan, OHG riuten < IE * reudh < base * reu , to tear up, dig out > RIP1, RUG] 1. to free, clear, relieve, or disencumber, as of … English World dictionary
Rid of Me — Saltar a navegación, búsqueda Rid of Me Álbum de PJ Harvey Publicación 4 de Mayo de 1993 Género(s) Rock … Wikipedia Español
rid — RID, riduri, s.n. Încreţitură a pielii obrazului; zbârcitură, cută, creţ. – Din fr. ride. Trimis de RACAI, 22.11.2003. Sursa: DEX 98 RID s. creţ, cută, dungă, încreţitură, zbârcitură, (pop.) zbârceală, zbârci, (prin Transilv.) ranţ, (fig.)… … Dicționar Român
Rid of me — Album par PJ Harvey Sortie 4 mai 1993 Durée 47:59 Genre(s) Rock Producteur(s) Steve Albini Label … Wikipédia en Français
rid — The past tense and past participle are now normally rid rather than ridded, but ridded occurs occasionally in active constructions such as He ridded the stable of flies. Rid must be used in constructions of the type I thought myself well rid of… … Modern English usage
rid — ► VERB (ridding; past and past part. rid) 1) (rid of) make (someone or something) free of (an unwanted person or thing). 2) (be (or get) rid of) be freed or relieved of. ORIGIN Old Norse … English terms dictionary
Rid — Rid, imp. & p. p. of {Ride}, v. i. [Archaic] [1913 Webster] He rid to the end of the village, where he alighted. Thackeray. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
rid´dler — rid|dle1 «RIHD uhl», noun, verb, dled, dling. –n. 1. a puzzling question, statement, or problem, usually presented as a game or pastime. Example: When is a door not a door? Answer: When it is ajar. SYNONYM(S): enigma, puzzle, conundrum. 2. a… … Useful english dictionary