Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

be+rampant

  • 1 rampant

    /'ræmpənt/ * tính từ - chồm đứng lên =a lion rampant+ con sư tử chồm đứng lên (hình trên huy hiệu) - hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích - um tùm, rậm rạp =rampant weeds+ cỏ dại mọc um tùm - lan tràn (tệ hại xã hội, bệnh...) - (kiến trúc) thoai thoải, dốc thoai thoải

    English-Vietnamese dictionary > rampant

  • 2 auf den Hinterbeinen stehen

    - {to ramp} dốc thoai thoải, chồm đứng lên, chồm hai chân trước lên, nổi xung, giận điên lên, xây dốc thoai thoải, lừa đảo, tăng giá quá cao = auf den Hinterbeinen stehend (Löwe) {rampant}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auf den Hinterbeinen stehen

  • 3 üppig

    - {boisterous} hung dữ, dữ dội, náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ - {exuberant} sum sê &), um tùm, chứa chan, dồi dào, đầy dẫy, hoa mỹ, cởi mở, hồ hởi - {fertile} tốt, màu mỡ, có khả năng sinh sản - {full} đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, hoàn toàn, trọn vẹn, lùng nhùng, phồng - xếp nhiều nếp, thịnh soạn, chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, đúng, trúng, quá - {lavish} xài phí, lãng phí, hoang toàng, quá nhiều - {luscious} ngọt ngào, thơm ngát, ngon lành, ngọt quá, lợ, gợi khoái cảm, khêu gợi - {luxuriant} sum sê, phong phú, phồn thịnh - {luxurious} sang trọng, lộng lẫy, xa hoa, xa xỉ, ưa khoái lạc, thích xa hoa, thích xa xỉ - {opulent} giàu có - {plush} bằng vải lông, bằng nhung dài lông - {profuse} có nhiều, thừa thãi, vô khối, rộng rãi, quá hào phóng, phóng tay, hoang phí - {rampant} chồm đứng lên, hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích, rậm rạp, lan tràn, thoai thoải, dốc thoai thoải - {voluptuous} khoái lạc, ưa nhục dục, gây khoái lạc, đầy vẻ khoái lạc - {wanton} tinh nghịch, nghịch gợm, đùa giỡn, lung tung, bậy bạ, bừa bãi, vô cớ, không mục đích, phóng đãng, dâm đãng, dâm ô, bất chính, tốt tươi, lố lăng, loạn - {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, b o táp, rối, lộn xộn, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ - bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v = üppig (Pflanze) {lush; rank}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > üppig

  • 4 wütend

    - {angry} giận, tức giận, cáu, nhức nhối, viêm tấy, hung dữ, dữ - {fierce} dữ tợn, hung tợn, dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục, hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng - {frantic} điên cuồng, điên rồ - {furious} giận dữ, diên tiết, mạnh mẽ - {hot} nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng, nồng nặc, còn ngửi thấy rõ, nóng nảy, sôi nổi, hăng hái, gay gắt, kịch liệt, nóng hổi, sốt dẻo, mới phát hành giấy bạc, giật gân, được mọi người hy vọng - thắng hơn cả, dễ nhận ra và khó sử dụng, thế hiệu cao, phóng xạ, dâm đãng, dê, vừa mới kiếm được một cách bất chính, vừa mới ăn cắp được, bị công an truy nã, không an toàn cho kẻ trốn tránh - {irate} nổi giận - {mad} điên, cuồng, mất trí, bực dọc, bực bội, say mê, ham mê - {rabid} dại, bị bệnh dại, bệnh dại, điên dại, cuồng bạo, không còn biết lẽ phải, mất hết lý trí - {raging} giận điên lên, mảnh liệt, cuồng nhiệt - {rampageous} nổi xung, hung hăng, sặc sỡ - {rampant} chồm đứng lên, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích, um tùm, rậm rạp, lan tràn, thoai thoải, dốc thoai thoải - {raving} - {savage} hoang vu, hoang dại, dã man, man rợ, không văn minh, tàn ác, cáu kỉnh - {shirty} cáu giận = wütend [über] {wild [about]}+ = wütend sein {to be in a fury; to fume}+ = wütend sein auf {to be mad at}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wütend

  • 5 ausgelassen

    - {boisterous} hung dữ, dữ dội, náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ - {cock-a-hoop} vui mừng, hớn hở, mừng quýnh lên, có vẻ vênh vang đắc thắng - {coltish} còn non nớt, thiếu kinh nghiệm, còn dại - {convivial} yến tiệc, thích hợp với yến tiệc, vui vẻ, thích chè chén - {flighty} hay thay đổi, đồng bóng, bông lông, phù phiếm, gàn, dở hơi - {frisky} nghịch ngợm, hay nô đùa - {hilarious} vui nhộn - {madcap} - {playful} hay vui đùa, hay đùa, hay nghịch, hay khôi hài - {rampant} chồm đứng lên, hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích, um tùm, rậm rạp, lan tràn, thoai thoải, dốc thoai thoải - {rollicking} vui đùa ầm ĩ - {run} - {wanton} tinh nghịch, nghịch gợm, đùa giỡn, lung tung, bậy bạ, bừa bãi, vô cớ, không mục đích, phóng đãng, dâm đãng, dâm ô, bất chính, tốt tươi, sum sê, lố lăng, loạn - {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, b o táp, rối, lộn xộn, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ - bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v = ausgelassen (Kind) {unruly}+ = ausgelassen (Stimmung) {bacchanal}+ = ausgelassen sein {to frolic; to revel; to romp}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausgelassen

  • 6 zügellos

    - {incontinent} không kiềm chế, không kìm lại, không thể dằn lại, không thể giữ lại, hoang dâm vô đ - {inordinate} quá mức, quá xá, quá quắt, quá chừng, thất thường - {lavish} xài phí, lãng phí, hoang toàng, nhiều, quá nhiều - {lawless} không có pháp luật, không hợp pháp, lộn xộn, vô trật tự, hỗn loạn - {libertine} phóng đâng, truỵ lạc, dâm đãng, tự do tư tưởng - {licentious} phóng túng, bừa bâi, dâm loạn, phóng túng về niêm luật, tuỳ tiện về ngữ pháp - {rampant} chồm đứng lên, hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích, um tùm, rậm rạp, lan tràn, thoai thoải, dốc thoai thoải - {reinless} không có dây cương, không bị kiềm chế, không có sự kiểm soát, không bị bó buộc - {unbounded} vô tận, không giới hạn, không bờ bến, quá độ, vô độ - {uncontrollable} không kiểm soát được, không kiểm tra được, không ngăn được, không nén được, khó dạy, bất trị - {uncontrolled} không có gì ngăn cản, mặc sức - {unmeasured} không đo, vô định, vô hạn, vô biên, mênh mông, bao la, không đắn đo - {unrestrained} không bị nén lại, không bị dằn lại, được th lỏng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zügellos

  • 7 wuchernd

    - {luxuriant} sum sê, um tùm, phong phú, phồn thịnh, hoa mỹ = wuchernd (Pflanze) {straggling; straggly}+ = wuchernd (Botanik) {rambling; rampant}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wuchernd

  • 8 die Wucherung

    (Medizin) - {proliferation} sự nảy nở, sự tăng nhanh - {tumour} khối u, u, bướu - {vegetation} cây cối, cây cỏ, thực vật, sự sinh dưỡng, sùi = die Wucherung (Botanik) {rampant growth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wucherung

См. также в других словарях:

  • rampant — rampant, ante [ rɑ̃pɑ̃, ɑ̃t ] adj. • 1115; de ramper I ♦ Vx Qui grimpe (cf. Ramper, étym.). (XIVe) Blas. Animaux rampants, cabrés, figurés debout, pattes en avant (opposé à passant). ⇒ effaré …   Encyclopédie Universelle

  • Rampant Band — Рампант Бэнд Rampant Band Годы 1995 наши дни …   Википедия

  • rampant — rampant, ante (ran pan, pan t ) adj. 1°   Qui rampe, en parlant des animaux. •   Un insecte rampant qui ne vit qu à demi, BOILEAU Sat. VIII. •   Non, tu n es pas un aigle, ont crié les serpents.... Et déjà sur le dos de ces monstres rampants Du… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Rampant — Ramp ant (r[a^]mp ant), a. [F., p. pr. of ramper to creep. See {Ramp}, v.] 1. Ramping; leaping; springing; rearing upon the hind legs; hence, raging; furious. [1913 Webster] The fierce lion in his kind Which goeth rampant after his prey. Gower.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rampant arch — Rampant Ramp ant (r[a^]mp ant), a. [F., p. pr. of ramper to creep. See {Ramp}, v.] 1. Ramping; leaping; springing; rearing upon the hind legs; hence, raging; furious. [1913 Webster] The fierce lion in his kind Which goeth rampant after his prey.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rampant gardant — Rampant Ramp ant (r[a^]mp ant), a. [F., p. pr. of ramper to creep. See {Ramp}, v.] 1. Ramping; leaping; springing; rearing upon the hind legs; hence, raging; furious. [1913 Webster] The fierce lion in his kind Which goeth rampant after his prey.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rampant regardant — Rampant Ramp ant (r[a^]mp ant), a. [F., p. pr. of ramper to creep. See {Ramp}, v.] 1. Ramping; leaping; springing; rearing upon the hind legs; hence, raging; furious. [1913 Webster] The fierce lion in his kind Which goeth rampant after his prey.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rampant vault — Rampant Ramp ant (r[a^]mp ant), a. [F., p. pr. of ramper to creep. See {Ramp}, v.] 1. Ramping; leaping; springing; rearing upon the hind legs; hence, raging; furious. [1913 Webster] The fierce lion in his kind Which goeth rampant after his prey.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rampant — Rampant …   Википедия

  • rampant — RAMPÁNT, Ă, rampanţi, te, adj. (Rar; despre suprafeţe) Înclinat. – Din fr. rampant. Trimis de LauraGellner, 03.07.2004. Sursa: DEX 98  rampánt adj. m., pl. rampánţi; f. sg. rampántă, pl. ramp …   Dicționar Român

  • rampant — Rampant, [ramp]ante. adj. v. Qui rampe. Animal rampant. fortune rampante. ame rampante. style rampant. esprit rampant. En termes d armoiries on dit, Lion rampant, pour dire, Un Lyon qui est representé comme montant. Il est opposé à Lyon passant …   Dictionnaire de l'Académie française

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»