Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

be+qualmish

  • 1 qualmish

    /'kwɔ:miʃ/ * tính từ - buồn nôn, nôn nao =to feel qualmish+ cảm thấy buồn nôn - cảm thấy lo ngại, cảm thấy e sợ - băn khoăn dằn vật (trong lương tâm); day dứt

    English-Vietnamese dictionary > qualmish

  • 2 unsicher

    - {dotty} có chấm, lấm chấm, lảo đảo, gàn gàn, ngớ ngẩn - {doubtful} nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, đáng nghi, đáng ngờ, không rõ rệt, không chắc chắn, do dự, lưỡng lự, nghi ngại, không biết chắc - {fluky} may, may mắn, thất thường, hay thay đổi - {insecure} không an toàn, không vững chắc, bấp bênh - {labile} dễ rụng, dễ biến, dễ huỷ, dễ rơi, không ổn định, không bền - {precarious} tạm, tạm thời, nhất thời, mong manh, hiểm nghèo, gieo neo, không dựa trên cơ sở chắc chắn, coi bừa là đúng, liều - {qualmish} buồn nôn, nôn nao, cảm thấy lo ngại, cảm thấy e sợ, băn khoăn dằn vật, day dứt - {shaky} run, yếu, không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động - {streaky} có đường sọc, có vệt, có vỉa - {tottering} lung lay, sắp đổ, không vững, chập chững - {tottery} - {treacherous} phản bội, phụ bạc, bội bạc, không tin được, dối trá, xảo trá - {unbalanced} không cân bằng, mất thăng bằng, không cân xứng, không quyết toán, rối loạn - {uncertain} không chắc, còn ngờ, không kiên định, không đáng tin cậy - {unsafe} nguy hiểm - {unsettled} bối rối, không an cư, không có chỗ ở nhất định, không thanh toán, không được gii quyết, không có người chiếm hữu vĩnh viễn, không qu quyết, không dứt khoát - {unsteady} lo đo, loạng choạng, run run, lên xuống thất thường, chập chờn, leo lét, nhẹ dạ, hay đổi lòng, hay do dự, phóng đ ng, không có nề nếp - {unsure} không thật, không xác thật - {wonky} ọp ẹp, què quặt, tàn tật, ốm yếu = unsicher [über] {dubious [of,about,over]}+ = unsicher gehen {to paddle; to shamble; to toddle; to totter}+ = sich unsicher bewegen {to tumble; to wobble}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unsicher

  • 3 unwohl

    - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {indisposed} không thích, không muốn, không sãn lòng, miễn cưỡng, khó ở, se mình - {qualmish} buồn nôn, nôn nao, cảm thấy lo ngại, cảm thấy e sợ, băn khoăn dằn vật, day dứt - {queasy} làm lộn mửa, làm buồn nôn, dễ bị đau, dễ bị đầy, cảm thấy lộn mửa, cảm thấy buồn nôn, khó tính, khảnh, dễ mếch lòng - {queer} lạ lùng, kỳ quặc, khả nghi, đáng ngờ, chóng mặt, say rượu, giả, tình dục đồng giới - {seedy} - {sick} ốm, đau, ốm yếu, thấy kinh, cần sửa lại, cần chữa lại - {unwell} không khoẻ, thấy tháng, hành kinh = ich fühle mich unwohl {I feel uneasy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unwohl

См. также в других словарях:

  • Qualmish — Qualm ish, a. Sick at the stomach; affected with nausea or sickly languor; inclined to vomit. Shak. [1913 Webster] {Qualm ish*ly}, adv. {Qualm ish*ness}, n. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • qualmish — index diffident, disinclined, hesitant Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • qualmish — [kwäm′ish] adj. 1. having or producing qualms 2. having the nature of a qualm qualmishly adv …   English World dictionary

  • qualmish — adjective Date: 1548 1. a. feeling qualms ; nauseated b. overly scrupulous ; squeamish 2. of, relating to, or producing qualms • qualmishly adverb • qualmishness noun …   New Collegiate Dictionary

  • qualmish — qualmishly, adv. qualmishness, n. /kwah mish, kwaw /, adj. 1. tending to have, or having, qualms. 2. nauseous; nauseated. 3. of the nature of a qualm. 4. likely to cause qualms. [1540 50; QUALM + ISH1] * * * …   Universalium

  • qualmish — adjective Affected with qualms …   Wiktionary

  • qualmish — Synonyms and related words: airsick, all overish, anxious, apprehensive, barfy, bashful, boggling, carsick, demurring, diffident, faltering, hesitant, hesitating, misgiving, modest, nauseated, nauseous, pukish, puky, qualmy, queasy, queer,… …   Moby Thesaurus

  • qualmish — qualm·ish || kwɑːmɪʃ adj. feeling pangs of conscience; pertaining to pangs of conscience; feeling nauseous …   English contemporary dictionary

  • qualmish — a. Sick (at the stomach), inclined to vomit, queasy, nauseated …   New dictionary of synonyms

  • qualmish — qualm·ish …   English syllables

  • qualmish — qualm•ish [[t]ˈkwɑ mɪʃ, ˈkwɔ [/t]] adj. 1) having or tending to have qualms 2) nauseated 3) of the nature of a qualm 4) likely to cause qualms …   From formal English to slang

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»