Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

be+promoted

  • 1 promoted

    v. Tau nce nyiaj; tau nce hauj lwm
    adj. Raug nce nyiaj; raug nce hauj lwm

    English-Hmong dictionary > promoted

  • 2 aufsteigen

    - {to ascend} lên, thăng, dốc lên, cao lên, cất cao lên, ngược, trèo lên - {to rise (rose,risen) dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc, lên cao, bốc lên, leo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức, ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ - do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc, làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên - {to soar} bay lên, bay cao, vút lên cao, bay liệng = aufsteigen [zu] {to climb [to]}+ = aufsteigen (Sport) {to be promoted}+ = aufsteigen (Flugzeug) {to take off}+ = aufsteigen (stieg auf,aufgestiegen) {to arise (arose,arisen); to raise}+ = hinten aufsteigen {to get up behind}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufsteigen

  • 3 der Hauptmann

    - {captain} người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh, tướng lão luyện, nhà chiến lược, đại uý, thuyền trưởng, hạm trưởng, đội trưởng, thủ quân, trường lớp, trưởng kíp, phi công = er wurde zum Hauptmann befördert {he was promoted captain}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hauptmann

  • 4 der Aufsteiger

    (Sport) - {promoted team}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufsteiger

  • 5 aufrücken

    - {to be promoted; to move up}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufrücken

  • 6 der Aufstieg

    - {advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, sự sớm pha - {advancement} sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên, sự thăng chức, đề bạt, tiền nhận trước - {ascent} sự trèo lên, sự đi lên, sự lên, sự đi ngược lên, con đường đi lên, đường dốc, bậc cầu thang đi lên - {climb} sự leo trèo, vật trèo qua, vật phải trèo lên - {mounting} sự trèo, sự tăng lên, giá, khung - {promotion} sự thăng cấp, sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến, sự khuyến khích, sự đề xướng, sự sáng lập, sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua, sự quảng cáo - {rise} sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng, lên, sự tăng lương, sự nổi lên để đớp mồi, sự leo lên, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao, nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do, sự gây ra - {uprise} = der Aufstieg (Sport) {promotion}+ = der Aufstieg (Luftfahrt) {start}+ = am Aufstieg hindern (Flugzeug) {to ground}+ = den Aufstieg schaffen (Sport) {to be promoted}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufstieg

  • 7 promote

    /promote/ * ngoại động từ - thăng chức, thăng cấp, đề bạt; cho lên lớp =to be promoted sergeant+ được thăng cấp trung sĩ - làm tăng tiến, đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích =to promote learning+ đẩy mạnh học tập =to promote health+ làm tăng thêm sức khoẻ, bồi dưỡng sức khoẻ =to promote trade+ đẩy mạnh việc buôn bán - đề xướng, sáng lập =to promote a new plan+ đề xướng một kế hoạch mới =to promote a company+ sáng lập một công ty - tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua (một đạo luật) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quảng cáo bán (hàng, sản phẩm...) - (đánh cờ) nâng (quân tốt) thành quân đam (cờ đam) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) dùng thủ đoạn tước đoạt (cái gì) - (hoá học) xúc tiến (một phản ứng)

    English-Vietnamese dictionary > promote

  • 8 rank

    /ræɳk/ * danh từ - hàng, dãy - hàng ngũ, đội ngũ =to fall into rank+ đứng thành hàng ngũ =to close the ranks+ dồn hàng lại, siết chặt hàng ngũ =to break rank+ giải tán hàng ngũ =the ranks; the rank and file+ (quân sự) các chiến sĩ, lính thường (đối lại với sĩ quan); những đảng viên thường (của một đảng); dân thường =to rise from the ranks+ (quân sự) từ lính thường trở thành sĩ quan; từ dân thường bước lên địa vị cao sang - hạng, loại =a poet of the highest rank+ một nhà thơ vào loại lớn nhất =to take rank with+ cùng loại với - địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp =people of all ranks and classes+ những người thuộc mọi tầng lớp và giai cấp =a man of high rank+ người có địa vị cao sang trong xã hội =person of rank+ quý tộc =rank and fashion+ tầng lớp trên, tầng lớp quý tộc - cấp, bậc =to be promoted to the rank of captain+ được thăng cấp đại uý * ngoại động từ - sắp xếp (bộ đội) thành hàng ngũ - xếp (ai) vào loại, xếp (ai) vào hàng =to rank someone among the great writers+ xếp ai vào hàng các nhà văn lớn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ở cấp cao hơn (ai) * nội động từ - được xếp vào loại, đứng vào hàng, có địa vị =to rank among the best+ được xếp vào loại khá nhất =to rank above someone+ có địa vị trên ai =to rank first in production of coal+ đứng hàng đầu về sản xuất than - (quân sự) (+ ogg, past) diễu hành * tính từ - rậm rạp, sum sê =rank vegetation+ cây cối rậm rạp - nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại =land too rank to grow corn+ đất nhiều cỏ dại quá không trồng lúa được - ôi khét =rank butter+ bơ ôi khét - thô bỉ, tục tĩu; ghê tởm - hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được =a rank lie+ lời nói dối trắng trợn =a rank duffer+ người ngốc vô cùng =a rank poison+ thuốc rất độc

    English-Vietnamese dictionary > rank

См. также в других словарях:

  • Promoted to Glory — is a term used by The Salvation Army to describe the death of a Salvationist.Earliest printed usage of the term seems to be in late 1882 in The War Cry , which included death announcements in the December 14 issue, with headlines such as… …   Wikipedia

  • promoted taxon — см. derived line. (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) …   Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.

  • Promoted — Promote Pro*mote , v. t. [imp. & p. p. {Promoted}; p. pr. & vb. n. {Promoting}.] [L. promotus, p. p. of promovere to move forward, to promote; pro forward + movere to move. See {Move}.] [1913 Webster] 1. To contribute to the growth, enlargement,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • promoted — ➡ football – British style * * * …   Universalium

  • promoted — prÉ™ məʊtɪd adj. advanced in rank, elevated in status pro·mote || prÉ™ məʊt v. further, advance; advance in rank or position; foster sales through advertising, encourage sales; aid, help, assist; obtain through trickery (Slang) …   English contemporary dictionary

  • promoted to Glory —    dead    A usage of the Salvation Army, whose members live as closely as any may get to the Christian ethic, and deserve any glory that may be going …   How not to say what you mean: A dictionary of euphemisms

  • Promoted Videos — VP An AdWords campaign for videos on YouTube, where advertisers pay to have their video placed highly in search rankings …   Audio and video glossary

  • promoted — …   Useful english dictionary

  • be promoted — index pass (satisfy requirements) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • was promoted — was raised in rank, received a better position …   English contemporary dictionary

  • Liga de Honra 2006-07 — Promoted and relegated teams= These teams were relegated from the Liga betandwin.com at the start of the season: * Gil Vicente F.C. (12th placed, instead of 15th placed C.F. Os Belenenses due to the use of a footballer ndash; Mateus Galiano da… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»