Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

be+open

  • 61 offen

    - {bare} trần, trần truồng, trọc, trống không, rỗng, trơ trụi, nghèo nàn, xác xơ, vừa đủ, tối thiểu, không được cách điện - {barely} công khai, rõ ràng, rỗng không, vừa mới - {bluff} có dốc đứng, cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè - {blunt} cùn, lỗ mãng, không giữ ý tứ, thẳng thừng, toạc móng heo, đần, đần độn, tù - {candid} thật thà, ngay thẳng, bộc trực, vô tư, không thiên vị - {declared} công nhiên, không úp mở - {downright} thẳng thắn, đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại, thẳng đứng - {fenceless} không có hàng rào, không rào dậu, bỏ ngõ, không có bảo vệ, không xây thành đắp luỹ - {forthright} thẳng, trực tính, nói thẳng, quả quyết, thẳng tuột, thẳng tiến, ngay, lập tức - {frank} ngay thật - {free} tự do, không mất tiền, không phải trả tiền, được miễn, không bị, khỏi phải, thoát được, rảnh, không có người ở, không có người giữ chỗ, lỏng, không bọ ràng buộc, suồng sã, xấc láo - tục, thanh thoát, uyển chuyển, mềm mại, dễ dàng, rộng rãi, hào phóng, phong phú, nhiều, thông, thông suốt, tự nguyện, tự ý, được đặc quyền, được quyền sử dụng và ra vào, xiên gió - {honest} lương thiện, trung thực, kiếm được một cách lương thiện, chính đáng, thật, không giả mạo, tốt, xứng đáng, trong trắng, trinh tiết - {ingenuous} ngây thơ - {liberal} không hẹp hòi, không thành kiến, rộng râi, đầy đủ - {naked} khoả thân, loã lồ, trụi, không che đậy, không giấu giếm, phô bày ra, hiển nhiên, không thêm bớt, không căn cứ - {open} mở, ngỏ, mở rộng, không hạn chế, không cấm, không có mui che, không gói, không bọc, trống, hở, lộ thiên, thoáng rộng, không bị tắn nghẽn, ra mắt, không che giấu, ai cũng biết, cởi mở, thật tình - thưa, có lỗ hổng, có khe hở..., chưa giải quyết, chưa xong, phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu cái mới, còn bỏ trống, chưa ai đảm nhiệm, chưa ai làm..., không đóng băng, không có trong sương giá - dịu, ấm áp, mở ra cho, có thể bị, quang đãng, không có sương mù, buông - {outspoken} - {overt} - {patent} có bằng sáng chế, có bằng công nhận đặc quyền chế tạo, tài tình, khéo léo, tinh xảo, mỏ, rõ rành rành - {pervious} để lọt qua, để thấm qua, dễ tiếp thu - {plain} rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, mộc mạc, trơn, một màu, xấu, thô - {public} chung, công, công cộng - {raw} sống, chưa tinh chế, còn nguyên chất, non nớt, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, trầy da chảy máu, đau buốt, không viền, ấm và lạnh, rét căm căm, không gọt giũa, sống sượng, không công bằng -, bất lương, bất chính - {round} tròn, chẵn, khứ hồi, theo vòng tròn, vòng quanh, nói không úp mở, sang sảng, vang, lưu loát, trôi chảy, nhanh, mạnh, khá lớn, đáng kể, quanh, loanh quanh, xung quanh, trở lại, quay trở lại - khắp cả - {roundly} tròn trặn, hoàn hảo, hoàn toàn - {sincere} thành thật, chân thành, thành khẩn - {transparent} trong suốt, trong trẻo, trong sạch, trong sáng - {undisguised} không nguỵ trang, không đổi lốt, không giả vờ - {unfortified} không phòng ngự, không xây đắp công sự - {unhidden} - {unreserved} không dành riêng, không dè dặt - {unsettled} hay thay đổi, bối rối, không ổn định, rối loạn, không an cư, không có chỗ ở nhất định, không thanh toán, không được gii quyết, không có người chiếm hữu vĩnh viễn, không qu quyết - không dứt khoát, do dự - {unsolved} không tìm ra, chưa hiểu được - {vacant} bỏ không, khuyết, thiếu, rảnh rỗi, trống rỗng, lơ đãng, ngây dại = offen (Scheck) {uncovered}+ = offen (Antwort) {straight}+ = offen (Rechnung) {outstanding}+ = offen (Wasserhahn) {abroach}+ = halb offen {ajar}+ = nicht offen {tortuous}+ = es steht dir offen, zu {you are at liberty to}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > offen

  • 62 der Ausblick

    - {outlook} quang cảnh, viễn cảnh, cách nhìn, quan điểm, triển vọng, kết quả có thể đưa đến, sự đề phòng, sự cảnh giác, chòi canh - {perspective} luật xa gần, phối cảnh, tranh vẽ luật xa gần, hình phối cảnh, cảnh trông xa, tương lai, tiến độ - {view} sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, nhận xét, ý kiến, dự kiến, ý định, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ - {vista} cảnh nhìn xa qua một lối hẹp, viễn tượng = der Ausblick [auf] {prospects [for]}+ = Ausblick bieten auf {to open a view}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ausblick

  • 63 halboffen

    - {half-open}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > halboffen

  • 64 die Hochsee

    - {high sea; open sea}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hochsee

  • 65 das Herz

    - {bosom} ngực, ngực áo, ngực áo sơ mi, giữa lòng, lòng, tâm hồn, trái tim, tâm tư, thâm tâm, mặt - {breast} vú, tâm trạng, tình cảm, nguồn nuôi sống, cái diệp, gương lò - {heart} tim, lồng ngực, tấm lòng, tâm can, tình, cảm tình, tình yêu thương, lòng can đảm, dũng khí, sự nhiệt tâm, sự hăng hái phấn khởi, người yêu quí, người thân yêu, giữa, trung tâm, ruột - lõi, tâm, điểm chính, điểm chủ yếu, điểm mấu chốt, phần tinh tuý, thực chất, sự màu mỡ, "cơ", lá bài "cơ", vật hình tim = das Herz erfreuen {to warm the cockles of the heart}+ = ans Herz legen [jemandem] {to urge [upon someone]}+ = das Flammende Herz (Botanik) {bleeding heart}+ = ins Herz schließen {to bosom}+ = sich ein Herz fassen {to screw up one's courage; to summon}+ = sein Herz erleichtern {to unburden one's heart}+ = sein Herz ausschütten {to open one's heart; to unbosom; to unburden one's heart; to unburden one's mind}+ = jemandem das Herz brechen {to break someone's heart}+ = mein Herz schlägt schnell {my heart beats fast}+ = Sie erleichterte ihr Herz. {She disburdened her mind.}+ = jemandem etwas ans Herz legen {to urge someone on something}+ = das Kind ist mir ans Herz gewachsen {I have grown fond of the child}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Herz

  • 66 die Bestimmung

    - {appointment} được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp, giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ, sắc lệnh, đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, tiền lương, lương bổng - {assignation} sự ấn định, sự hẹn, sự chia phần, sự nhượng lại, sự gặp gỡ yêu đương bất chính, sự hẹn hò bí mật - {decree} - {definition} sự định nghĩa, lời định nghĩa, sự định, sự định rõ, sự xác định, sự rõ nét, độ rõ - {destination} nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định, mục đích dự định - {destiny} vận số, vận mệnh, số phận - {determination} sự quyết định, tính quả quyết, quyết tâm, quyết nghị, sự phán quyết, sự cương máu, sự xung huyết, sự hết hạn, sự mãn hạn - {diagnosis} phép chẩn đoán, sự chẩn đoán, lời chẩn đoán, sự miêu tả đặc trưng - {mission} sứ mệnh, nhiệm vụ, sự đi công cán, sự đi công tác, phái đoàn, toà công sứ, toà đại sứ, sự truyền giáo, hội truyền giáo, khu vực truyền giáo, trụ sở của hội truyền giáo - {provision} + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn, đồ dự phòng, đồ trữ sẵn, lương thực cung cấp, thực phẩm dự trữ, thức ăn thức uống, điều khoản - {purpose} mục đích, ý định, chủ định, chủ tâm, ý nhất định, kết quả - {regulation} sự điều chỉnh, sự sửa lại cho đúng, sự sắp đặt, sự quy định, sự chỉnh lý, sự chỉnh đốn, điều quy định, quy tắc, điều lệ, theo quy tắc, theo quy định, đúng phép, hợp lệ, thông thường - thường lệ - {rule} phép tắc, nguyên tắc, quy luật, luật lệ, thói quen, lệ thường, quyền lực, sự thống trị, thước chia độ, quyết định của toà án, lệnh của toà án, thước ngăn dòng, filê, cái gạch đầu dòng = ein Gebäude seiner Bestimmung übergeben {to open a building}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bestimmung

  • 67 anspielen

    - {to insinuate} nói bóng gió, nói ám chỉ, nói ý, nói ngầm, nói xa gần, lách vào, luồn vào, khéo luồn lọt vào, đưa lọt = anspielen [auf] {to advert [to]; to aim [at]; to allude [to]; to hint [at]}+ = anspielen (Karten) {to open}+ = anspielen (Instrument) {to try}+ = anspielen auf {to glance at}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anspielen

  • 68 die Freigiebigkeit

    - {bounty} lòng rộng rãi, tính hào phóng, vật tặng, tiền thưởng, tiền khuyến khích, tiền thưởng nhập ngũ - {generosity} sự rộng lượng, sự khoan hồng, hành động rộng lượng, hành động khoan hồng, tính rộng rãi - {liberality} tính hoà phóng, tính hẹp hòi, tính không thành kiến, tư tưởng tự do, tư tưởng không câu nệ, món quà hậu - {open-handedness}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Freigiebigkeit

  • 69 aufdrücken

    - {to impress} đóng, in, đóng dấu vào, in dấu vào, ghi sâu vào, khắc sâu vào, in sâu vào, gây ấn tượng, làm cảm động, làm cảm kích, cưỡng bách tòng quân, bắt đi lính, trưng thu, sung công - đưa vào, dùng - {to imprint} ghi khắc, ghi nhớ, in hằn - {to stamp} giậm, đóng dấu lên, in dấu lên, dán tem vào, nghiền, chứng tỏ, tỏ rõ, in vào, giậm chân = aufdrücken (Tür) {to push open}+ = aufdrücken [auf] {to imprint [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufdrücken

  • 70 unentschieden

    - {indecisive} do dự, lưỡng lự, không quả quyết, không dứt khoát, không quyết định, lờ mờ, không r - {undecided} không nhất quyết, chưa giải quyết, chưa xong, đang nhùng nhằng = unentschieden (Jura) {pending}+ = unentschieden (Spiel) {drawn}+ = unentschieden sein {to end in a draw}+ = unentschieden lassen {to leave open}+ = unentschieden spielen (Sport) {to draw (drew,drawn)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unentschieden

  • 71 eröffnen

    - {to begin (began,begun) bắt đầu, mở đầu, khởi đầu, bắt đầu nói - {to disclose} mở ra, vạch trần ra, để lộ ra - {to inaugurate} tấn phong, khai mạc, khánh thành, cho thi hành - {to open} mở, thổ lộ, nhìn thấy, trông thấy, mở cửa, trông ra, huồm poảy khyếm bắt đầu nói, nở, trông thấy rõ = wieder eröffnen {to reopen}+ = jemandem etwas eröffnen {to disclose something to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eröffnen

  • 72 aufstoßen

    - {to belch} ợ, phun ra - {to burp} bur - {to eruct} ợ hơi, phun - {to eructate} - {to repeat} nhắc lại, lặp lại, làm lại, đọc thuộc lòng, kể lại, thuật lại, tập duyệt, tái diễn, lặp đi lặp lại, nhắc đi nhắc lại, bỏ phiếu gian lận nhiều lần = aufstoßen (Tür) {to push open}+ = aufstoßen (Marine) {to run aground}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufstoßen

  • 73 beginnen

    (begann,begonnen) - {to beget (begot,begotten) sinh ra, gây ra - {to begin (began,begun) bắt đầu, mở đầu, khởi đầu, bắt đầu nói - {to commence} trúng tuyển, đỗ - {to do (did,done) làm, thực hiện, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng - quay, rán, đóng vai, làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành - chấm dứt, được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to initiate} đề xướng, vỡ lòng, khai tâm, bắt đầu làm quen cho, làm lễ kết nạp, làm lễ thụ giáo cho - {to launch} hạ thuỷ, ném, phóng, quăng, liệng, mở, phát động, giáng, ban bố, khai trương, đưa ta, giới thiệu ra, bắt đầu dấn vào, lao vào - {to open} khai mạc, thổ lộ, nhìn thấy, trông thấy, mở cửa, mở ra, trông ra, huồm poảy khyếm bắt đầu nói, nở, trông thấy rõ - {to preface} đề tựa, viết lời nói đầu, mở lối cho, dẫn tới, nhận xét mở đầu - {to start} chạy, giật mình, rời ra, long ra, làm bắt đầu, khiến phải, ra hiệu xuất phát, khởi động, khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm rời ra, làm long ra, giúp đỡ, nâng đỡ, đuổi ra khỏi hang - startle - {to undertake (undertook,undertaken) định làm, nhận làm, cam kết, bảo đảm, cam đoan, làm nghề lo liệu đám ma, hứa làm, cam đoan làm được = beginnen (begann,begonnen) [mit] {to set [to]}+ = wieder beginnen {to restart}+ = eifrig beginnen {to fall to}+ = von vorn beginnen {to begin all over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beginnen

  • 74 reinigen

    - {to bleach} tẩy trắng, chuội - {to blow (blew,blown) nở hoa, thổi, hà hơi vào, hỉ, hút, phun nước, cuốn đi, bị cuốn đi, thở dốc, làm mệt, đứt hơi, nói xấu, làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ, đẻ trứng vào,) làm hỏng, làm thối - khoe khoang, khoác lác, nguyền rủa, nổ, bỏ đi, chuồn, xài phí, phung phí - {to bolt} sàng, rây, điều tra, xem xét, đóng cửa bằng then, cài chốt, ngốn, nuốt chửng, ăn vội, chạy trốn, chạy lao đi, lồng lên, ly khai, không ủng hộ đường lối của đảng - {to clarify} lọc, gạn, làm cho sáng sủa dễ hiểu, trong ra, sạch ra, trở thành sáng sủa dễ hiểu - {to clean} lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch - {to cleanse} làm cho sạch sẽ, làm cho tinh khiết, tẩy, rửa, nạo, vét, chữa khỏi - {to clear} làm trong sạch, lọc trong, làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp, phát quang, phá hoang, khai khẩn, cạo, lấy đi, mang đi - dọn đi, vượt, nhảy qua, tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải, trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến, làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến - chuyển, sáng sủa ra, trở nên trong trẻo, tươi lên, hết nhăn nhó, + up) sáng tỏ, rời bến, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, biến mất - {to defecate} làm trong &), thải ra, sửa chữa, chừa, giũ sạch, ỉa ra - {to fine} lọc cho trong, làm thanh, làm mịn, làm nhỏ bớt, làm thon, trở nên thanh hơn, trở nên nhỏ hơn, trở nên mịn hơn, thon ra, bắt phạt ai, phạt vạ ai, trả tiền chồng nhà - {to open} mở, bắt đầu, khai mạc, thổ lộ, nhìn thấy, trông thấy, mở cửa, mở ra, trông ra, huồm poảy khyếm bắt đầu nói, nở, trông thấy rõ - {to pipeclay} đánh bằng bột đất sét trắng - {to refine} luyện tinh, tinh chế, làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn, làm cho sành sõi hơn, trở nên tinh tế hơn, trở nên lịch sự hơn, trở nên tao nhã hơn - trở nên sành sõi hơn, tinh tế, tế nhị, làm tăng thêm phần tinh tế, làm tăng thêm phần tế nhị - {to scavenge} quét, quét dọn, tháo hết khí đốt, cho xả, lọc sạch chất bẩn, tìm, bới - {to scour} lau, chùi cọ, xối nước sục sạch bùn, gột, sục vội sục vàng, sục tìm, đi lướt qua - {to try} thử, thử xem, làm thử, dùng thử, thử thách, cố gắng, gắng sức, gắng làm, xử, xét xử, làm mệt mỏi, thử làm, toan làm, chực làm, cố, cố làm - {to wipe} chùi = reinigen [von] {to expurate [from]; to purge [of,from]; to purify [of,from]; to weed [of]}+ = reinigen (Chemie) {to depurate}+ = reinigen (Kirche) {to lustrate}+ = chemisch reinigen {to dryclean}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reinigen

  • 75 aufgeschlossen

    - {openminded} = aufgeschlossen sein [für] {to be open [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufgeschlossen

  • 76 aufgehen

    - {to rise (rose,risen) dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc, lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức, ghê tởm, lộn mửa - bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc, làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên - {to unclasp} mở móc, tháo móc, buông ra, nới ra - {to untwine} tháo, li - {to untwist} li ra - {to unwind} tháo ra, tri ra = aufgehen [in] {to merge [in]}+ = aufgehen (Sonne) {to uprise}+ = aufgehen (Astronomie) {to ascend}+ = aufgehen (ging auf,aufgegangen) {to break up; to open}+ = aufgehen (ging auf,aufgegangen) [in] {to melt (melted,molten) [in]}+ = aufgehen in {to divide}+ = ganz aufgehen [in] {to throw one's heart [into]}+ = in etwas aufgehen {to be taken up with someone}+ = ganz in etwas aufgehen {to be wrapped up in something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufgehen

  • 77 einweihen

    - {to dedicate} cống hiến, hiến dâng, dành cho, đề tặng, khánh thành, khai mạc - {to handsel} mở hàng, tặng quà năm mới, mở đầu, mua mở hàng, thử lần đầu tiên, dùng lần đầu tiên - {to inaugurate} tấn phong, cho thi hành - {to initiate} bắt đầu, khởi đầu, đề xướng, vỡ lòng, khai tâm, bắt đầu làm quen cho, làm lễ kết nạp, làm lễ thụ giáo cho - {to open} mở, thổ lộ, nhìn thấy, trông thấy, mở cửa, mở ra, trông ra, huồm poảy khyếm bắt đầu nói, nở, trông thấy rõ = einweihen [in] {to induct [to]}+ = einweihen in {to let into}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einweihen

  • 78 ausgesetzt

    - {liable} có trách nhiệm về pháp lý, có nghĩa vụ về pháp lý, có bổn phận, có khả năng bị, có khả năng xảy ra - {subject} lệ thuộc, không độc lập, ở dưới quyền, bị chinh phục, phải chịu, khó tránh khỏi, dễ bị, ở dưới, subject to lệ thuộc vào, tuỳ theo = ausgesetzt sein {to lie open}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausgesetzt

  • 79 die Armen

    - {the poor} = mit gespreizten Armen {with outspread arms}+ = jemanden mit offenen Armen empfangen {to welcome someone with open arms}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Armen

  • 80 einrichten

    - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to construct} làm xây dựng, đặt, vẽ, dựng - {to dispose} bó trí, làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn, quyết định, dùng, tuỳ ý sử dụng, quyết định số phận xử lý, giải quyết, vứt bỏ - khử đi, bác bỏ, đánh bại, ăn gấp, uống gấp, bán, bán chạy, nhường lại, chuyển nhượng - {to economize} tiết kiệm, sử dụng tối đa, sử dụng tốt nhất, giảm chi - {to engineer} nghĩ ra, bày ra, vạch ra, bố trí, làm kỹ sư, làm công trình sư - {to establish} lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, chứng minh, xác minh, đem vào, đưa vào, chính thức hoá, củng cố, làm vững chắc - {to frame} bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, tưởng tượng, trình bày, phát âm, đặt vào khung, lên khung, dựng khung, đầy triển vọng to frame well) - {to furnish} cung cấp, trang bị đồ đạc cho - {to institute} lập nên, mở, tiến hành, bổ nhiệm - {to locate} xác định đúng vị trí, xác định đúng chỗ, phát hiện vị trí, đặt vào một vị trí, đặt vị trí - {to manage} quản lý, trông nom, chế ngự, kiềm chế, điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi, xoay xở được, giải quyết được, sử dụng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được - tìm được cách - {to open} bắt đầu, khai mạc, thổ lộ, nhìn thấy, trông thấy, mở cửa, mở ra, trông ra, huồm poảy khyếm bắt đầu nói, nở, trông thấy rõ - {to organize} tổ chức, cấu tạo, lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, thành tổ chức, thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn - {to prepare} sửa soạn sắm sửa, dự bị, soạn, chuẩn bị cho, rèn cặp cho, điều chế, pha chế, làm, dọn, nấu, chuẩn bị tư tưởng cho, sắm sửa - {to regulate} sửa lại cho đúng, quy định, chỉnh lý, chỉnh đốn, điều hoà = sich einrichten [auf] {to prepare [for]}+ = sich häuslich einrichten {to make oneself at home}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einrichten

См. также в других словарях:

  • Open University — is also the name of other institutions. See Distance education or the Open Universities category for a list. The Open University Motto Learn and Live Established …   Wikipedia

  • Open source software — (OSS) began as a marketing campaign for free software [cite web archiveurl=http://web.archive.org/web/20060423094434/www.opensource.org/advocacy/faq.html title=Frequently Asked Questions |publisher=Open Source Initiative archivedate=2006 04 23… …   Wikipedia

  • Open source hardware — refers to computer and electronic hardware that is designed in the same fashion as free and open source software. Open source hardware is part of the open source culture that takes the open source ideas to fields other than software. An example… …   Wikipedia

  • Open access journal — Open access journals are scholarly journals that are available online to the reader without financial, legal, or technical barriers other than those inseparable from gaining access to the internet itself. [1][2] Some are subsidized, and some… …   Wikipedia

  • Open Access — Open Access.net Logo Als Open Access (englisch für offener Zugang) wird der freie Zugang zu wissenschaftlicher Literatur und anderen Materialien im Internet bezeichnet. Ein wissenschaftliches Dokument unter Open Access Bedingungen zu publizieren… …   Deutsch Wikipedia

  • OPEN — Period (OPEN) The period that defines when the trading service is opened. London Stock Exchange Glossary * * * ▪ I. open open 1 [ˈəʊpən ǁ ˈoʊ ] adjective [not before a noun] 1. COMMERCE if a shop, bank, restaurant etc is open, it is allowing… …   Financial and business terms

  • Open — O pen, a. [AS. open; akin to D. open, OS. opan, G. offan, Icel. opinn, Sw. [ o]ppen, Dan. aaben, and perh. to E. up. Cf. {Up}, and {Ope}.] 1. Free of access; not shut up; not closed; affording unobstructed ingress or egress; not impeding or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Open chain — Open O pen, a. [AS. open; akin to D. open, OS. opan, G. offan, Icel. opinn, Sw. [ o]ppen, Dan. aaben, and perh. to E. up. Cf. {Up}, and {Ope}.] 1. Free of access; not shut up; not closed; affording unobstructed ingress or egress; not impeding or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Open circuit — Open O pen, a. [AS. open; akin to D. open, OS. opan, G. offan, Icel. opinn, Sw. [ o]ppen, Dan. aaben, and perh. to E. up. Cf. {Up}, and {Ope}.] 1. Free of access; not shut up; not closed; affording unobstructed ingress or egress; not impeding or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Open communion — Open O pen, a. [AS. open; akin to D. open, OS. opan, G. offan, Icel. opinn, Sw. [ o]ppen, Dan. aaben, and perh. to E. up. Cf. {Up}, and {Ope}.] 1. Free of access; not shut up; not closed; affording unobstructed ingress or egress; not impeding or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Open consonant — Open O pen, a. [AS. open; akin to D. open, OS. opan, G. offan, Icel. opinn, Sw. [ o]ppen, Dan. aaben, and perh. to E. up. Cf. {Up}, and {Ope}.] 1. Free of access; not shut up; not closed; affording unobstructed ingress or egress; not impeding or… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»