Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

be+of+opinion

  • 1 opinion

    /ə'pinjən/ * danh từ - ý kiến, quan điểm =in my opinion+ theo ý kiến tôi =a matter of opinion+ một vấn đề có thể tranh cãi - dư luận =public opinion+ dư luận, công luận - sự đánh giá; (+ phủ định) sự đánh giá cao =to have a high opinion of somebody+ đánh giá cao người nào =to have no opinion of somebody+ không đánh giá ai cao

    English-Vietnamese dictionary > opinion

  • 2 opinion

    n. Lub xav yim

    English-Hmong dictionary > opinion

  • 3 self-opinion

    /'selfə'pinjən/ * danh từ - sự bảo thủ ý kiến của mình, sự cố chấp, sự cứng đầu cứng cổ

    English-Vietnamese dictionary > self-opinion

  • 4 abjure

    /əb'dʤuə/ * động từ - tuyên bố bỏ, nguyện bỏ =to abjure one's religion+ bỏ đạo =to abjure one's rights+ tuyên bố từ bỏ quyền lợi của mình - rút lui (ý kiến, lời hứa...) =to abjure one's opinion+ rút lui ý kiến - thề bỏ (đất nước) đi mãi mãi

    English-Vietnamese dictionary > abjure

  • 5 adhere

    /əd'hiə/ * nội động từ - dính chặt vào, bám chặt vào =to adhere to the skin+ dính chặt vào da - tham gia, gia nhập =to adhere to a party+ gia nhập một đảng - tôn trọng triệt để; trung thành với, gắn bó với; giữ vững =to adhere to an agreement+ tôn trọng triệt để hiệp định =to adhere to one's opinion+ giữ vững ý kiến =to adhere to Marxism-Leninism+ trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin - (từ cổ,nghĩa cổ) tán thành, đồng ý

    English-Vietnamese dictionary > adhere

  • 6 advance

    /əd'vɑ:ns/ * danh từ - sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ - sự đề bạt, sự thăng, chức - sự tăng giá - tiền đặt trước, tiền trả trước - tiền cho vay - sự theo đuổi, sự làm thân - (điện học) sự sớm pha !advance copy - bản (sách, tài liệu,...) đưa (cho tác giả...) trước khi xuất bản !in advance - trước, sớm =to pay in advance+ trả tiền trước !in advance of - trước, đi trước = Marx's ideas ưere in advance of his age+ những tư tưởng của Mác đã đi trước thời đại của người * ngoại động từ - đưa lên, đưa ra phía trước - đề xuất, đưa ra =to advance an opinion+ đưa ra một ý kiến - đề bạt, thăng chức (cho ai) - làm cho tiến bộ, làm tiến mau (khoa học...) - thúc đẩy (sự việc...) - tăng, tăng lên =to advance a price+ tăng giá - trả trước, đặt trước =to advance a money+ đặt tiền trước - cho vay (tiền) * nội động từ - tiến lên, tiến tới, tiến bộ =to advance in one's studies+ tiến bộ trong học tập =to advance in the world+ đang lên, đang tiến bộ - tăng, tăng lên =to advance in price+ giá tăng lên

    English-Vietnamese dictionary > advance

  • 7 alone

    /ə'loun/ * phó từ & tính từ - một mình, trơ trọi, cô độc, đơn độc =alone to sit alone+ ngồi một mình =to live all alone+ sống trơ trọi một mình - riêng, chỉ có =I'm not alone in this opinion+ không phải chỉ riêng tôi có ý kiến này !to leave alone - (xem) leave !to let alone - (xem) let !let alone - không kể đến, chưa nói đến, không tính đến, chưa tính đến

    English-Vietnamese dictionary > alone

  • 8 argue

    /'ɑ:gju:/ * ngoại động từ - chứng tỏ, chỉ rõ =it argues him [to be] an honest man+ điều đó chứng tỏ anh ta là một người lương thiện =it argues honesty in him+ điều đó chứng tỏ anh ta lương thiện - tranh cãi, tranh luận =to argue a matter+ tranh luận một vấn đề - cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ; tìm lý lẽ để chứng minh =to argue that something is possible+ lấy lý lẽ để bảo vệ ý kiến rằng một việc gì đó có thể làm được (có thể xảy ra được) =to argue something away+ lấy lý lẽ để bác bỏ cái gì - thuyết phục =to argue something out of his opinion+ thuyết phục ai bỏ ý kiến =to argue someone into believing something+ thuyết phục ai tin ở cái gì - rút ra kết luận =what do you argue from it?+ anh rút ra được từ điều đó kết luận gì? * nội động từ - dùng lý lẽ (để biện hộ, để chống lại...) =to argue for something+ dùng lý lẽ để biện hộ cho cái gì - cãi lý, cãi lẽ =to be always arguing+ hay cãi lý, cãi lẽ =to argue with somebody+ cãi lý với ai

    English-Vietnamese dictionary > argue

  • 9 bar

    /bɑ:/ * danh từ - barơ (đơn vị áp suất) * danh từ - thanh, thỏi =a bar of chocolate+ thanh sôcôla =a bar of gold+ thỏi vàng - chấn song; then chắn (cửa) - vật ngáng; cái ngáng đường (để thu thuế) - cồn cát ngầm (ở cửa sông hay hải cảng) - vạch ngang (ở trên huy chương) - vạch đường kẻ =there was a bar of red across the western sky+ có một vạch sáng đỏ trên trời về phía tây - (âm nhạc) gạch nhịp; nhịp - (kỹ thuật) thanh, cần - (thể dục,thể thao) xà =bars+ xà kép - (pháp lý) sự kháng biện - (pháp lý) vành móng ngựa, toà =to be tried at [the]+ bị xử tại toà =the bar of public opinion+ toà án dư luận - (the bar) nghề luật sư =to be called to the bar; to go to the bar+ trở thành luật sư =to read for the bar+ học luật (để ra làm luật sư) - quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở (về tinh thần) * ngoại động từ - cài, then (cửa) - chặn (đường...), ngăn cản - vạch đường kẻ - cấm, cấm chỉ - (từ lóng) ghét, không ưa (một người, một thói quen) - (pháp lý) kháng biện !to bar in - chặn (cửa) không cho ra !to bar out - chặn (cửa) không cho vào * giới từ - trừ, trừ ra =bar unforesner uncumstances+ trừ những trường hợp bất thường =bar one+ trừ một =bar nome+ không trừ một ai

    English-Vietnamese dictionary > bar

  • 10 consensus

    /kən'sensəs/ * danh từ - sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí =consensus of opinion+ sự nhất trí ý kiến - (sinh vật học) sự liên ứng

    English-Vietnamese dictionary > consensus

  • 11 decided

    /di'saidid/ * tính từ - đã được giải quyết, đã được phân xử - đã được quyết định - kiên quyết, không do dự, dứt khoát =decided opinion+ ý kiến dứt khoát =a decided man+ con người kiên quyết - rõ rệt, không cãi được =a decided difference+ sự khác nhau rõ rệt =a decided improvenent+ sự tiến bộ rõ rệt

    English-Vietnamese dictionary > decided

  • 12 defer

    /di'fə:/ * động từ - hoãn, trì hoãn, để chậm lại =to defer a payment+ hoãn trả tiền =defer redpay+ (quân sự) phần lương giữ lại đến khi chết hay phục viên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn quân địch * nội động từ - theo, chiều theo, làm theo =to defer to someone's wish+ làm theo ý muốn của ai =to defer to someone's opinion+ chiều theo ý kiến của ai

    English-Vietnamese dictionary > defer

  • 13 defy

    /di'fai/ * ngoại động từ - thách, thách thức, thách đố - bất chấp, coi thường, không tuân theo =to defy public opinion+ coi thường dư luận quần chúng =to defy the law+ không tôn trong luật pháp, coi thường pháp luật - gây khó khăn không thể vượt qua được; làm cho không thể được; không sợ, chấp tất cả =the problem defies solution+ vấn đề không thể giải quyết được =to defy every attack+ chấp tất cả mọi cuộc tấn công

    English-Vietnamese dictionary > defy

  • 14 deliver

    /di'livə/ * ngoại động từ - (+ from) cứu, cứu khỏi, giải thoát - phân phát (thư), phân phối, giao (hàng) - đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ =to deliver a speech+ đọc một bài diễn văn =to deliver oneself of an opinion+ giãi bày ý kiến =to deliver a judgement+ tuyên án - giáng, ném, phóng, bắn ra; mở (cuộc tấn công) =to deliver an assault on the enemy+ mở cuộc tấn công quân địch - có công suất là (máy nước, máy điện...); cung cấp (điện) cho (máy...) - (kỹ thuật) dỡ, tháo... (ở khuôn ra) !to be delivered of - sinh đẻ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to be delivered of a child+ sinh một đứa con =to be delivered of a poem+ rặn ra được một bài thơ !to deliver over - giao trả, chuyển giao, chuyển nhượng =to deliver over an estate to one's son+ chuyển nhượng tài sản cho con trai !to deliver up - trả lại, giao nộp =to deliver oneself up+ đầu hàng =to deliver something up to somebody+ nộp cái gì cho ai !to deliver battle - giao chiến !to deliver the goods - (nghĩa bóng) thực hiện điều cam kết

    English-Vietnamese dictionary > deliver

  • 15 differ

    /'difə/ * nội động từ - ((thường) + from) khác, không giống =to differ from someone in age+ khác tuổi ai - không đồng ý, không tán thành, bất đồng =to differ [in opinion] from (with) someone+ không đồng ý với ai =I beg to differ+ xin phép cho tôi có ý kiến khác =to agree to differ+ đành là bất đồng ý kiến với nhau, không tìm cách thuyết phục nhau nữa

    English-Vietnamese dictionary > differ

  • 16 difference

    /'difrəns/ * danh từ - sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch =a difference in age+ sự khác nhau về tuổi tác - sự bất đồng; mối bất hoà, mối phân tranh; sự cãi nhau =differences of opinion+ những sự bất đồng về ý kiến =to settle a difference+ giải quyết một mối bất hoà - sự chênh lệch về giá cả (hối phiếu... trong những thời gian khác nhau) - dấu phân biệt đặc trưng (các giống...) - (toán học) hiệu, sai phân =difference of sets+ hiệu của tập hợp =difference equation+ phương trình sai phân !to make a difference between - phân biệt giữa; phân biệt đối xử !it make a great difference - điều đó quan trọng; điều đó làm cho sự thể thay đổi hoàn toàn !to split the different - (xem) split !what's the different? - (thông tục) cái đó có gì quan trọng? * ngoại động từ - phân biệt, phân hơn kém - (toán học) tính hiệu số, tính sai phân

    English-Vietnamese dictionary > difference

  • 17 expert

    /'ekspə:t/ * tính từ - (+ at, in) chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyện =to be expert at (in) something+ thành thạo (tinh thông) về cái gì - của nhà chuyên môn; về mặt chuyên môn =an expert opinion+ ý kiến của nhà chuyên môn; ý kiến về mặt chuyên môn =according to expert evidence+ theo bằng chứng của nhà chuyên môn đưa ra * danh từ - nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên - viên giám định

    English-Vietnamese dictionary > expert

  • 18 fig

    /fig/ * danh từ - (thực vật học) quả sung; quả vả - (thực vật học) cây sung; cây vả ((cũng) fig tree) - vật vô giá trị; một tí, một chút =his opinion is not worth a fig+ ý kiến của hắn chắng có một chút giá trị gì !I don't care a fig - (xem) care * danh từ - quần áo, y phục; trang bị =in full fig+ ăn mặc chỉnh tề; trang bị đầy đủ - tình trạng sức khoẻ =in good fig+ sung sức * ngoại động từ - to fig out (up) a horse làm ngựa hăng lên - to fig out someone ăn mặc diện cho ai

    English-Vietnamese dictionary > fig

  • 19 fluid

    /fluid/ * tính từ - lỏng, dễ cháy - hay thay đổi =fluid opinion+ ý kiến hay thay đổi - (quân sự) di động (mặt trận...) * danh từ - chất lỏng (gồm chất nước và chất khí)

    English-Vietnamese dictionary > fluid

  • 20 general

    /'dʤenərəl/ * tính từ - chung, chung chung =a matter of general interest+ một vấn đề có quan hệ đến lợi ích chung; một vấn đề được mọi người quan tâm =to work for general welfare+ làm việc vì phúc lợi chung =general opinion+ ý kiến chung =general knowledge+ kiến thức chung, kiến thức phổ thông - tổng =a general election+ cuộc tổng tuyển cử =a general strike+ cuộc tổng bãi công =inspector general+ tổng thanh tra !General Headquaters - (quân sự) tổng hành dinh !General Staff - (quân sự) bộ tổng tham mưu - thường =a word that is in general use+ một từ thường dùng =as a general rule+ theo lệ thường =in general+ thông thường; đại khái, đại thể !general dealer - người bán bách hoá !general hospital - bệnh viện đa khoa !general practitioner - bác sĩ đa khoa !general reader - người đọc đủ các loại sách !general servant - người hầu đủ mọi việc * danh từ - cái chung, cái đại thể, cái tổng quát, toàn thể =to argue from the general to the particular+ suy tư cái chung ra cái riêng =the general of mankind+ toàn thể loài người - (quân sự) tướng, nhà chiến lược xuất sắc; nhà chiến thuật xuất sắc - (the general) (từ cổ,nghĩa cổ) nhân dân quần chúng - (tôn giáo) trưởng tu viện - người hầu đủ mọi việc ((cũng) general vervant)

    English-Vietnamese dictionary > general

См. также в других словарях:

  • opinion — [ ɔpinjɔ̃ ] n. f. • v. 1190; lat. opinio, de opinari → opiner I ♦ 1 ♦ Manière de penser, de juger; attitude de l esprit qui tient pour vraie une assertion; assertion que l esprit accepte ou rejette (généralement en admettant une possibilité d… …   Encyclopédie Universelle

  • opinion — et advis, Sententia. Opinion et jugement, Opinio. L opinion et sentence d aucun qui n est pas parfaite, et laisse beaucoup de choses qu il debvoit dire, Curta sententia. L opinion des fols est estimée du populaire, Valet in vulgus insipientium… …   Thresor de la langue françoyse

  • opinion — opin·ion /ə pin yən/ n 1 a: a belief stronger than impression and less strong than positive knowledge b: a formal expression of a judgment or appraisal by an expert see also opinion testimony at testimony compare …   Law dictionary

  • OPINION PUBLIQUE — L’opinion publique fait partie des phénomènes sociaux apparemment évidents mais qui se dérobent à l’analyse dès que celle ci vise à la précision scientifique. En effet, si l’incertitude n’affectait que son mode de formation, son ampleur ou ses… …   Encyclopédie Universelle

  • OPINION (SONDAGES D’) — L’expression «opinion publique», généralement confuse, recouvre en réalité un ensemble de phénomènes qui constituent un champ d’investigation scientifique pour la psychologie sociale. Observables seulement à partir des comportements individuels,… …   Encyclopédie Universelle

  • Opinion leadership — is a concept that arises out of the theory of two step flow of communication propounded by Paul Lazarsfeld and Elihu Katz. This theory is one of several models that try to explain the diffusion of innovations, ideas, or commercial products. The… …   Wikipedia

  • opinion — UK US /əˈpɪnjən/ noun ► [C] a thought or belief about something or someone: an opinion on sth »What s your opinion on Britain joining the Euro? have/hold an opinion »She has strong opinions on how people should dress for work. express/give your… …   Financial and business terms

  • opinion — Opinion. s. f. Avis de celuy qui opine sur quelque affaire mise en deliberation. Prendre les opinions. aller aux opinions. les Juges sont aux opinions. il y avoit trois opinions. il a esté de l opinion d un tel. il appuya son opinion de plusieurs …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Opinion evidence — refers to evidence of what the witness thinks, believes, or infers in regard to facts, as distinguished from personal knowledge of the facts themselves.[1] In common law jurisdictions the general rule is that a witness is supposed to testify as… …   Wikipedia

  • Opinion — «Opinion» Canción de Nirvana Box set With the Lights Out Publicación noviembre de 2004 …   Wikipedia Español

  • opinion letter — see letter 1 Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. opinion letter …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»