Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

be+jealous+of

  • 1 jealous

    /'dʤeləs/ * tính từ - ghen tị, ghen ghét, đố kỵ =to be jealous of someone's success+ ghen ghét sự thành công của ai - hay ghen, ghen tuông - bo bo giữ chặt; hết sức giữ gìn, tha thiết bảo vệ =a people jealous of their independence+ một dân tộc tha thiết bảo vệ nền độc lập của mình - cảnh giác vì ngờ vực, cẩn thận vì ngờ vực =a jealous inquiry+ cuộc điều tra cẩn thận vì ngờ vực

    English-Vietnamese dictionary > jealous

  • 2 eifersüchtig

    - {greeneyed} = eifersüchtig [auf] {emulous [of]; jealous [of]}+ = wahnsinnig eifersüchtig {madly jealous}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eifersüchtig

  • 3 eifrig

    - {arduous} khó khăn, gian khổ, gay go, hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi, dốc khó trèo - {eager} ham, háo hức, hăm hở, thiết tha, hau háu, nồng, rét ngọt - {earnest} đứng đắn, nghiêm chỉnh, sốt sắng, tha thiết - {fervent} nóng, nóng bỏng, nồng nhiệt, nhiệt thành, sôi sục - {hot} nóng bức, cay nồng, cay bỏng, nồng nặc, còn ngửi thấy rõ, nóng nảy, sôi nổi, hăng hái, gay gắt, kịch liệt, nóng hổi, sốt dẻo, mới phát hành giấy bạc, giật gân, được mọi người hy vọng - thắng hơn cả, dễ nhận ra và khó sử dụng, thế hiệu cao, phóng xạ, dâm đãng, dê, vừa mới kiếm được một cách bất chính, vừa mới ăn cắp được, bị công an truy nã, không an toàn cho kẻ trốn tránh - giận dữ - {industrious} cần cù, siêng năng - {jealous} ghen tị, ghen ghét, đố kỵ, hay ghen, ghen tuông, bo bo giữ chặt, hết sức giữ gìn, tha thiết bảo vệ, cảnh giác vì ngờ vực, cẩn thận vì ngờ vực - {keen} sắc, bén, nhọn, rét buốt, buốt thấu xương, chói, trong và cao, buốt, nhói, dữ dội, thấm thía, sắc sảo, tinh, thính, chua cay, đay nghiến, mãnh liệt, nhiệt tình, ham mê, say mê, ham thích, tuyệt diệu - cừ khôi, xuất sắc - {sedulous} cần mẫn, chuyên cần, kiên trì - {strenuous} tích cực, đòi hỏi sự rán sức, căng thẳng - {zealous} hắng hái, có nhiệt tâm, có nhiệt huyết

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eifrig

  • 4 ängstlich

    - {afraid} sợ, hãi, hoảng, hoảng sợ - {anxious} áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn, ước ao, khao khát, khắc khoải, đáng lo ngại, nguy ngập - {blue} xanh, mặc quần áo xanh, chán nản, thất vọng, hay chữ, tục tĩu, đảng Tô rõi rệu 1 chĩu phĩu uống say mèm, uống say bí tỉ - {fearful} ghê sợ, đáng sợ, sợ hãi, sợ sệt, e ngại, kinh khủng, ghê khiếp, kinh khiếp, ghê gớm, quá tệ, kinh sợ - {funky} khiếp đảm, nhút nhát, hôi hám, bẩn tưởi - {scary} làm sợ hãi, làm kinh hãi, làm khiếp sợ, nhát như cáy - {sheepish} ngượng ngập, lúng túng, rụt rè, bẽn lẽn - {shy} e thẹn, khó tìm, khó thấy, khó nắm, thiếu, mất - {timid} e lệ - {timorous} - {uneasy} không thoải mái, bực bội, bứt rứt, khó chịu, băng khoăn, phiền phức, rầy rà, không yên, khó, khó khăn - {windy} có gió, lắm gió, lộng gió, mưa gió, gió b o, đầy hi, dài dòng, trống rỗng, huênh hoang, hong sợ, khiếp sợ = ängstlich bedacht [auf] {jealous [of]}+ = um etwas ängstlich besorgt sein {to be solicitous about something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ängstlich

  • 5 neidisch

    - {green} xanh lá cây, lục, xanh, tươi, đầy sức sống, thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, thơ ngây, cả tin, tái xanh, tái ngắt, ghen, ghen tức, ghen tị, còn mới, chưa lành, chưa liền = neidisch [auf] {jealous [of]}+ = neidisch [auf,über] {envious [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > neidisch

См. также в других словарях:

  • Jealous Guy — Single by John Lennon from the album Imagine B side …   Wikipedia

  • Jealous — Jeal ous, a. [OE. jalous, gelus, OF. jalous, F. jaloux, LL. zelosus zealous, fr. zelus emulation, zeal, jealousy, Gr. zh^los. See {Zeal}, and cf. {Zealous}.] [1913 Webster] 1. Zealous; solicitous; vigilant; anxiously watchful. [1913 Webster] I… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Jealous Guy — «Jealous Guy» Sencillo de John Lennon del álbum Imagine Lado B Going Down on Love Formato Vinilo de 7 (45 R.P.M.) Grabación 1971 Género(s) …   Wikipedia Español

  • Jealous Guy — «Jealous Guy» Сингл Джона Леннона из альбома …   Википедия

  • Jealous Ones Still Envy (J.O.S.E.) — Jealous Ones Still Envy (J.O.S.E.) …   Википедия

  • Jealous Guy — John Lennon Veröffentlichung 9. September 1971 Länge 4:14 Genre(s) Popsong Autor(en) John Lennon …   Deutsch Wikipedia

  • Jealous Ones Still Envy 2 (J.O.S.E. 2) — Jealous Ones Still Envy 2 (J.O.S.E. 2) …   Википедия

  • Jealous One’s Envy — Jealous One s Envy …   Википедия

  • Jealous One's Envy — Jealous One s Envy …   Википедия

  • jealous — [jel′əs] adj. [ME jelous < OFr gelos < ML zelosus: see ZEAL] 1. very watchful or careful in guarding or keeping [jealous of one s rights] 2. a) resentfully suspicious of a rival or a rival s influence [a husband jealous of other men] b)… …   English World dictionary

  • Jealous Guy — Single par John Lennon extrait de l’album Imagine Face B Going Down on Love Sortie 9 septembre 1971 (album) 18 novembre 1985 (single) Enregistr …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»