Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

be+into

  • 81 das Leben

    - {blood} máu, huyết, nhựa, nước ngọt, sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu, tính khí, giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình, người lịch sự, người ăn diện young blood) - {existence} sự tồn tại, sự sống, sự sống còn, cuộc sống, sự hiện có, vật có thật, vật tồn tại, những cái có thật, thực thể - {life} đời sống, sinh mệnh, tính mệnh, đời, người đời, sự sinh sống, sự sinh tồn, cách sống, cách sinh hoạt, sinh khí, sinh lực, sự hoạt động, tiểu sử, thân thế, tuổi thọ, thời gian tồn tại - nhân sinh, vật sống, biểu hiện của sự sống - {living} cuộc sống sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, môn nhập khoản, hoa lợi - {neck} cổ, thịt cổ, chỗ thắt lại, chỗ hẹp lại, tính táo tợn, tính liều lĩnh, người táo tợn, người liều lĩnh = am Leben {above ground; alive}+ = voll Leben {live}+ = fürs Leben {for life}+ = das lange Leben {longevity}+ = ins Leben rufen {to call into being; to create; to father; to give being to; to initiate}+ = das trostlose Leben {living death}+ = das Leben ist rosig {to be in the pink}+ = das häusliche Leben {domesticity}+ = am Leben bleiben {to keep alive; to survive}+ = ums Leben kommen {to lose one's life}+ = ums Leben laufen {to run for one's life}+ = So ist das Leben! {Such is life!}+ = sein Leben fristen {to make a scanty living}+ = das Leben kennenlernen {to see life}+ = das Nötigste zum Leben {necessaries of life}+ = sein Leben hingeben {to give one's blood; to lay down one's life}+ = nie vorher im Leben {In all one's born days}+ = sein Leben einsetzen {to risk one's life}+ = nach dem Leben malen {to portray to the life}+ = im gewöhnlichen Leben {in everyday life}+ = etwas ins Leben rufen {to call something into being}+ = ein einförmiges Leben {a dull life}+ = sein ganzes Leben lang {all through his life; in all his mortal days}+ = Es geht um sein Leben. {His life is at stake.}+ = aus dem Leben gegriffen {from real life}+ = ein tolles Leben führen {to lead the life of old Riley}+ = ein neues Leben anfangen {to turn over a new leaf}+ = ein neues Leben beginnen {to turn over a new leaf}+ = ein flottes Leben führen {to go the pace}+ = ein ruhiges Leben führen {to live a quiet life}+ = genug verdienen zum Leben {to keep the pot boiling}+ = jemandem das Leben retten {to save one's life}+ = ihm glückt alles im Leben {he has great success in life}+ = im öffentlichen Leben stehen {to be in the public eye}+ = wieder ins Leben zurückrufen {to restore to life}+ = drei Menschen kamen ums Leben {three lives were lost}+ = sie führen ein lockeres Leben {they live fast}+ = jemandem das Leben verbittern {to make someone's life a misery}+ = ein ausschweifendes Leben führen {to lead a gay life}+ = jemandem das Leben schwer machen {to lead someone a dance}+ = fünf Leute von der Besatzung kamen ums Leben {five crew were killed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Leben

  • 82 die Verbindung

    - {alliance} sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng, sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính - {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {bond} dây đai, đay buộc,) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, phiếu nợ, bông, gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, kiểu xây ghép - {combination} sự phối hợp, sự hoá hợp, hợp chất, sự tổ hợp, combination_lock, bộ quần áo vệ sinh may liền, tập đoàn, nghiệp đoàn, xe mô tô thùng motor-cycle combination) - {combine} côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập combine harvester) - {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin, tin tức truyền đạt, thông báo, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, giao thông giữa căn cứ và mặt trận - {compound} từ ghép, khoảng đất rào kín - {concourse} đám đông tụ tập, sự tụ tập, sự tụ hội, sự trùng hợp của nhiều sự kiện, ngã ba, ngã tư, phòng đợi lớn, phòng lớn - {conflation} sự hợp vào với nhau, sự đúc hai dị bản làm một - {conjunction} sự tiếp hợp, cơ hội trùng hợp, sự kiện kết hợp, liên từ, sự giao hội - {conjuncture} tình thế, cảnh ngộ - {connection} sự liên quan, mối quan hệ, sự chấp nối, sự mạch lạc, bà con, họ hàng, thân thuộc, phái, giáo phái, khách hàng, tàu xe chạy nối tiếp, vật nối, chỗ nối - {contact} sự chạm, sự tiếp xúc, tiếp điểm, sự cho tiếp xúc, chỗ tiếp xúc, cái ngắt điện, cái công tắc contact piece), sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới, cơ hội gặp gỡ, cơ hội làm quen - người đầu mối liên lạc, người có thể truyền bệnh - {copulation} sự nối, sự giao cấu, sự giao hợp - {correspondence} sự xứng nhau, sự tương ứng, sự phù hợp, thư từ, quan hệ thư từ - {coupling} sự hợp lại, móc nối, sự mắc, cách mắc - {interconnection} quan hệ nối liền với nhau - {join} điểm nối, đường nối - {joint} mối nối, đầu nối, khớp, mấu, đốt, khe nứt, thớ nứt, súc thịt, mối hàn, mối ghép, khớp nối, bản lề, ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút, hắc điếm - {junction} sự nối liền, sự gặp nhau, chỗ gặp nhau, ga đầu mối - {liaison} liên lạc, quan hệ bất chính, sự nối vần - {link} đuốc, cây đuốc, mắt xích, vòng xích, khâu xích, mắt dây đạc, khuy cửa tay, mắt lưới, mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan, mối liên lạc, vật để nối - {linkage} sự nối lại với nhau - {rapport} quan hệ - {relationship} mối liên hệ, tình thân thuộc, tình họ hàng - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm - việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {tie} dây buộc, dây cột, dây trói, dây giày, ca vát, nơ, nút, bím tóc, thanh nối, tà vẹt đường ray, sự ràng buộc, sự hạn chế, sự nang phiếu, sự ngang điểm, dấu nối - {tie-up} sự thoả thuận, sự cấm đường, sự ngừng, tình trạng khó khăn bế tắc - {touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, xúc giác, nét, ngón, bút pháp, văn phong, một chút, một ít, sự dính líu, sự dính dáng, đường biên, lối bấm phím, phép thăm bệnh bằng cách sờ, sự thử thách, sự thử - đá thử - {union} sự hợp nhất, liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp, hiệp hội, đồng minh, liên bang, sự kết hôn, hôn nhân, nhà tế bần, câu lạc bộ và hội tranh luận - trụ sở của hội tranh luận, thùng lắng bia, vải sợi pha lanh, vải sợi pha tơ, Răcco, ống nối = die Verbindung (Chemie) {compound body}+ = die Verbindung (Biologie) {conjugation}+ = in Verbindung [mit] {in touch [with]}+ = ohne Verbindung {relationless}+ = in Verbindung mit {in conjunction with}+ = die binäre Verbindung (Chemie) {binary compound}+ = in Verbindung treten {to connect}+ = in Verbindung stehen {to communicate}+ = die chemische Verbindung {chemical compound}+ = in Verbindung kommen [mit] {to get into touch [with]}+ = in Verbindung stehen [mit] {to connect [with]; to relate [to,with]}+ = in Verbindung bleiben {to keep in touch}+ = eine Verbindung lösen {to cut the painter}+ = in Verbindung bringen [mit] {to relate [to,with]}+ = der Aufbau einer Verbindung (Chemie) {synthesis}+ = in Verbindung treten mit {to contact}+ = in Verbindung stehen mit {to be connected with}+ = eine Verbindung herstellen {to liaise; to put a call through}+ = sich in Verbindung setzen mit {to get in touch with}+ = ich bekommen keine Verbindung {I can't get a line}+ = telefonische Verbindung haben {to be through}+ = mit jemandem in Verbindung treten {to get into touch with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verbindung

  • 83 ergießen

    - {to gush} phun ra, vọt ra, nói một thôi một hồi, phun ra một tràng, bộc lộ tràn trề, thổ lộ tràn trề = sich ergießen {to flood; to gush; to outpour; to pour}+ = sich ergießen [in] {to discharge [into]; to disgorge [into]}+ = sich ergießen [auf] {to pour in [upon]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ergießen

  • 84 sich etwas einreden

    - {to talk oneself into believing something} = auf jemanden einreden {to talk insistently to someone}+ = jemandem etwas einreden {to persuade someone of something; to talk someone into something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich etwas einreden

  • 85 der Hafen

    - {harbour} bến tàu, cảng, nơi an toàn, nơi ẩn náu - {haven} nơi trú - {port} nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô, rượu vang đỏ port wine) - mạn trái, trái, bên trái - {seaport} hải cảng, thành phố cảng = im Hafen anlegen {to harbour}+ = einen Hafen anlaufen {to put into a port}+ = einen Hafen anlaufen (Marine) {to touch at a port}+ = das Schiff fuhr vorsichtig in den Hafen ein {the boat nosed her way into the harbour}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hafen

  • 86 die Tat

    - {achievement} thành tích, thành tựu, sự đạt được, sự giành được, sự hoàn thành, huy hiệu, huy chương - {act} hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn, tiết mục, luận án, khoá luận - {action} hoạt động, công việc, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến, động tác, dáng điệu, bộ điệu, bộ tịch, bộ máy - cơ cấu, sự hoạt động của bộ máy - {deed} kỳ công, chiến công, thành tích lớn, văn bản - {doing} sự làm, số nhiều) việc làm, biến cố, đình đám, tiệc tùng, hội hè, những cái phụ thuộc, những thức cần đến - {feat} ngón điêu luyện, ngón tài ba - {offence} sự phạm tội, tội, lỗi, sự tấn công, thế tấn công, sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm mất lòng, sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy, vật chướng ngại = die gute Tat {benevolence}+ = die rohe Tat {barbarity; barbarousness}+ = in der Tat {actually; de facto; in deed; in fact; indeed; really; surely}+ = die Tat leugnen {to plead not guilty}+ = die strafbare Tat {delinquency}+ = auf frischer Tat {in the act; in the very act; redhanded}+ = nach begangener Tat {after the fact}+ = in die Tat umsetzen {to practise; to put into practice}+ = das Wort in die Tat umsetzen {to suit the action to the word}+ = jemanden einer Tat überführen {to find someone guilty of an offence}+ = einen Plan in die Tat umsetzen {to put a plan into action}+ = auf frischer Tat ertappt werden {to be caught redhanded}+ = auf frischer Tat erwischt werden {to be caught in the act}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tat

  • 87 ballen

    (Faust) - {to clench} nghiền, siết, mím, nắm chặt, buộc chặt, giải quyết, thanh toán, xác nhận, làm cho không bác lại được, bị đóng gập đầu lại, nghiến, siết chặt, ôm chặt, ghì chặt - {to double} làm gấp đôi, tăng gấp đôi, nhân gấp đôi, + up) gập đôi, xếp vào cùng phòng với một người khác, tăng đôi, đóng thay thế, đi quanh, gấp đôi, + up) bị gập đôi, gập người làm đôi - rẽ ngoặt thình lình, chạy ngoằn ngoèo, đi bước rào, chạy bước chạy đều = ballen (Schnee) {to form into a ball}+ = sich ballen {to billow}+ = sich ballen (Schnee) {to gather into a ball}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ballen

  • 88 ausbrechen

    - {to outburst} - {to volley} ném ra hàng loạt, tung ra hàng loạt, bắn ra hàng loạt, tuôn ra hàng tràng, đánh vôlê, đá vôlê, bắn một loạt - {to vomit} nôn, mửa, phun ra, tuôn ra &) = ausbrechen [in] {to lash out [into]; to launch [into]}+ = ausbrechen (Vulkan) {to erupt}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausbrechen

  • 89 der Betrieb

    - {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự - sự giao dịch, phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {bustle} cái khác thường, cái kỳ lạ, bữa tiệc linh đình, bữa chén no say, sự hối hả, sự rộn ràng, sự vội vàng, sự lăng xăng, tiếng ồn ào, tiêng om xòm - {enterprise} việc làm khó khăn, việc làm táo bạo, tính dám làm, tổ chức kinh doanh, hãng - {factory} nhà máy, xí nghiệp, xưởng, đại lý ở nước ngoài - {firm} công ty - {hustle} sự xô đẩy, sự chen lấn, sự chạy đua xoay xở làm tiền - {managing} - {operation} sự hoạt động, quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, tác dụng, sự giao dịch tài chính, sự mổ xẻ, ca mổ, cuộc hành quân, phép tính, phép toán - {plant} thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị, nhà máy là công nghiệp nặng), người gài vào, vật gài bí mật - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm - việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {stir} nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời, sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao - {working} sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng, sự khai thác, công trường, công dụng, sự nhăn nhó = der Betrieb (Verkehr) {rush; traffic}+ = in Betrieb {active; going}+ = außer Betrieb {dead; idle; out of blast; out of order}+ = in Betrieb sein {to function; to run (ran,run)+ = nicht in Betrieb {idle}+ = in Betrieb nehmen {to exploit; to put into operation}+ = in Betrieb setzen {to activate; to gear; to put into operation}+ = der volkseigene Betrieb {nationally owned firm; people's enterprise}+ = außer Betrieb setzen {to put out of action; to shut down; to stop}+ = der mittelständische Betrieb {middle class enterprise}+ = im eigenen Betrieb hergestellt {shopmade}+ = jemanden durch den Betrieb führen {to show someone over the works}+ = auf automatischen Betrieb umstellen {to automate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Betrieb

  • 90 ausarten

    - {to get out of control; to run wild} = ausarten [zu] {to degenerate [into,in]}+ = ausarten [in] {to dwindle [into]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausarten

  • 91 die Worte

    - {language} tiếng, ngôn ngữ, lời nói, cách diễn đạt, cách ăn nói = in Worte fassen {to voice; to word}+ = in Worte fassen (Gedanken) {to couch}+ = in Worte kleiden {to put into words; to verbalize}+ = viel Worte machen {to speechify}+ = beim Worte nehmen {to nail}+ = die geflügelten Worte {household words}+ = jedes seiner Worte {his every word}+ = die zweideutigen Worte {weasel words}+ = die verbindlichen Worte {friendly words}+ = denk an meine Worte! {mark my words!}+ = merk dir meine Worte! {mark my words!}+ = Ich finde keine Worte. {I'm at a loss for words.}+ = für Geld und gute Worte {for love or money}+ = seine Worte zurücknehmen {to eat one's words}+ = Er macht nicht viel Worte. {He is a man of few words.}+ = er macht nicht viele Worte {he is a man of few words}+ = jemanden beim Worte nehmen {to take someone at his word}+ = er nahm mir meine Worte übel {he took my words amiss}+ = nicht für Geld und gute Worte {not for love or money}+ = seine Gedanken in Worte kleiden {to put ones thoughts into words}+ = Geben Sie acht auf seine Worte! {Pay heed to what he says!}+ = er benutzte die richtigen Worte {he struck the right note}+ = Ich konnte nicht zu Worte kommen. {I couldn't get a word in edgewise.}+ = Sie können sich Ihre Worte sparen. {You're wasting your breath.}+ = die Worte lassen sich nicht wiederholen {the words will not bear repeating}+ = wie haben Sie meine Worte aufgefaßt? {what did you understand from my words?}+ = ich habe seine letzten Worte nicht verstanden {I lost his last words}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Worte

  • 92 das Zimmer

    - {apartment} căn phòng, buồng, dãy buồng ở một tầng - {chamber} phòng, buồng ngủ, nhà có sẵn đồ đạc cho đàn ông chưa vợ, phòng luật sư, phòng làm việc của thẩm phán, phòng làm việc của quan toà, viện - {room} cả phòng, căn nhà ở, chỗ, cơ hội, khả năng, duyên cớ, lý do = im Zimmer {indoors}+ = das kleine Zimmer {closet}+ = das heizbare Zimmer {room with heating}+ = Zimmer vermieten {to let rooms}+ = ins Zimmer treten {to enter the room}+ = das behagliche Zimmer {snuggery}+ = ein Zimmer teilen [mit] {to chum [with]}+ = mein eigenes Zimmer {my own room}+ = Zimmer zu vermieten {rooms to let}+ = in möbliertem Zimmer {in lodgings}+ = ein Zimmer verräuchern {to fill a room with smoke}+ = aus dem Zimmer stürmen {to dash out of the room}+ = ins Zimmer hineinstürzen {to rush into the room}+ = ein allerliebstes Zimmer {a love of a room}+ = möblierte Zimmer vermieten {to let furnished rooms}+ = gibt es noch andere Zimmer? {are there any other rooms?}+ = Sie rauschte aus dem Zimmer. {She swept from the room.}+ = ich habe mein eigenes Zimmer {I have a room of my own}+ = ich führte ihn in das Zimmer {I showed him into the room}+ = wegen einer Erkältung das Zimmer hüten {to nurse a cold}+ = ich hatte nichts dagegen, daß er aus dem Zimmer ging {I did not object to his leaving the room}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zimmer

  • 93 einordnen

    - {to class} - {to file} giũa, gọt giũa, sắp xếp, sắp đặt, đệ trình đưa ra, đưa, cho đi thành hàng, đi thành hàng - {to place} để, đặt, cứ làm, đưa vào làm, đặt vào, đầu tư, đưa cho, giao cho, xếp hạng, bán, nhớ, đánh giá, ghi bằng cú đặt bóng sút - {to rank} sắp xếp thành hàng ngũ, xếp vào loại, xếp vào hàng, ở cấp cao hơn, được xếp vào loại, đứng vào hàng, có địa vị, diễu hành - {to regiment} tổ chức thành trung đoàn, tổ chức thành từng đoàn - {to subsume} xếp vào, gộp vào = sich einordnen [in] {to integrate [into]}+ = sich einordnen (Auto) {to get into lane}+ = etwas einordnen {to arrange something in order; to box something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einordnen

  • 94 das Land

    - {country} nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân, số ít vùng, xứ, miền, địa hạt, lĩnh vực, số ít nông thôn, thôn dã - {countryside} nông thôn, miền quê, vùng quê, địa phương, nhân dân miền quê, nhân dân địa phương - {county} hạt, tỉnh, nhân dân hạt, đất bá tước - {land} đất, đất liền, đất trồng, đất đai, vùng, điền sản - {soil} vết bẩn, vết nhơ, sự làm nhơ bẩn, rác rưởi = an Land {ashore}+ = ans Land {on shore}+ = aufs Land {down into the country}+ = über Land {overland}+ = unter Land {in shore}+ = das Stück Land {plot}+ = auf dem Land {in the country; on shore}+ = Land sichten {to make land}+ = Land sichten (Marine) {to make the land}+ = nahe dem Land {onshore}+ = an Land gehen {to disembark; to go ashore}+ = das eroberte Land {conquest}+ = das Land absuchen [nach] {to beat up the country [for]}+ = ein Stück Land {a parcel of land}+ = das unbebaute Land {wild}+ = das Stückchen Land {patch}+ = aufs Land gehen {to go into the country}+ = an Land bringen {to land}+ = das fruchtbare Land {fat land}+ = an Land schwemmen {to wash ashore}+ = wieder Land sehen {to see daylight; to see the end of the tunnel}+ = vom Land abstoßen (Marine) {to shove off}+ = aufs Land schicken {to rusticate; to send down}+ = das aufgeforstete Land {afforestation}+ = das Abstecken von Land {location}+ = im Land herumziehen {to dash around the country}+ = das trockengelegte Land {dereliction; intake}+ = ein Land durchreisen {to travel around a country}+ = über Land transportieren {to portage}+ = das offene, hochgelegene Land {down}+ = das Land fluchtartig verlassen {to flee the country}+ = jemanden aus dem Land weisen {to expel someone from the country}+ = sich dicht unter Land halten (Marine) {to hug the land}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Land

  • 95 krallen [in]

    - {to dig (dug,dug) [into]} đào bới, xới, cuốc, thúc, án sâu, thọc sâu, moi ra, tìm ra, chú ý tới, hiểu rõ, + into), for moi móc, tìm tòi, nghiên cứu, học gạo = sich krallen [an] {to claw [at]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > krallen [in]

  • 96 die Zugabe

    - {addition} tính cộng, phép cộng, sự cộng lại, sự thêm, phần thêm - {makeweight} vật bù vào cho cân, đối trọng, người điền trống, vật điền trống, người thêm vào cho đông, vật thêm vào cho nhiều - {supplement} phần bổ sung, phần phụ thêm, tờ phụ trương, bàn phụ lục, góc phụ = als Zugabe {additionally; into the bargain}+ = als Zugabe geben {to throw into the bargain}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zugabe

  • 97 die Traufe

    - {eaves} mái chìa - {spout} vòi, ống máng, hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, spout-hole = vom Regen in die Traufe kommen {to fall out of the fryer into the fire; to go farther and fare worse; to jump out of the frying-pan into the fire}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Traufe

  • 98 die Bildfläche

    - {image area} = auf der Bildfläche erscheinen {to appear on the scene}+ = von der Bildfläche verschwinden {to disappear from the scene; to vanish into thin air}+ = er verschwand von der Bildfläche {he vanished into thin air}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bildfläche

  • 99 einteilen

    - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to classify} phân loại - {to grade} sắp, xếp, lựa, chia loại, phân hạng, sửa thoai thoải, tăng lên, + up) lai cải tạo, đánh nhạt dần, thay đổi dần dần, sắp xếp theo mức độ tăng - {to graduate} chia độ, tăng dần dần, sắp xếp theo mức độ, cô đặc dần, cấp bằng tốt nghiệp đại học, được cấp bằng tốt nghiệp đại học, tốt nghiệp đại học, chuyển dần dần thành - tự bồi dưỡng để đạt tiêu chuẩn, tự bồi dưỡng để đủ tư cách - {to group} hợp thành nhóm, tập hợp lại, phân phối theo nhóm, tạo nên sự hoà hợp màu sắc - {to part} chia thành từng phần, chia làm đôi, rẽ ra, tách ra, tách làm đôi, phân phối, chia phần, đứt, chia tay, từ biệt, ra đi, chết, bỏ, lìa bỏ - {to portion} + out) chia thành từng phần, chia ra, chia phần cho, cho của hồi môn - {to regiment} tổ chức thành trung đoàn, tổ chức thành từng đoàn = einteilen [in] {to distribute [into]; to divide [into]}+ = einteilen (Geld) {to budget}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einteilen

  • 100 stürzen

    - {to crash} rơi vỡ loảng xoảng, dổ ầm xuống, đâm sầm xuống, đâm sầm vào, phá sản, phá tan tành, phá vụn, lẻn vào không có giấy mời, lẻn vào không có vé - {to dart} ném mạnh, bắn, phóng ra, lao, lao tới - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, văng mạnh, va mạnh, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe - lái xe..., đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích - có ý định, có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to dump} đổ thành đống, vứt bỏ, gạt bỏ, đổ ầm xuống, ném phịch xuống, đánh gục, đánh ngã, bán hạ giá ra thị trường nước ngoài, đưa ra nước ngoài, đổ rác, ngã phịch xuống, rơi phịch xuống - {to engulf} nhận chìm, nhận sâu - {to fall (fell,fallen) rơi, rơi xuống, rơi vào &), rủ xuống, xoã xuống, rụng xuống, ngã, hạ thấp, xuống thấp, xịu xuống, dịu đi, nguôi đi, đổ nát, sụp đổ, mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút - xuống dốc, sa ngã, thất bại, thất thủ, hy sinh, chết, ngã xuống), buột nói ra, thốt ra, sinh ra, đẻ ra, được chia thành thuộc về, bị, dốc xuống, đổ ra, bắt đầu, xông vào, chặt, hạ - {to fling (flung,flung) chạy vụt, lao nhanh, chửi mắng, nói nặng, hất, ném, vứt, quăng, liệng, tống, hất ngã, đá hậu, vung, đưa nhìn lơ đãng, toà án, phát ra, đẩy tung - {to flounce} đi hối hả, khoa tay múa chân, viền đường ren - {to fly (flew,flown) bay, đi máy bay, đáp máy bay, bay vút lên cao, bay phấp phới, tung bay, đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước, tung, chạy vùn vụt như bay, chạy trốn, tẩu thoát, làm bay phấp phới - làm tung bay, thả, chuyên chở bằng máy bay - {to overthrow (overthrew,overthrown) lật đổ, phá đổ, đạp đổ, đánh bại hoàn toàn - {to overturn} lật nhào, đổ, đổ nhào - {to rush} xông lên, đổ xô tới, vội vã đi gấp, chảy mạnh, chảy dồn, xuất hiện đột ngột, xô, đẩy, đánh chiếm ào ạt, chém, lấy giá cắt cổ, gửi đi gấp, đưa đi gấp, đưa thông qua vội vã, tăng lên đột ngột - {to shoot (shot,shot) vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, phóng, săn bắn, sút, đá, đau nhói, đau nhức nhối, là là mặt đất crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh, lời mệnh lệnh nói đi! - {to tear (tore,torn) xé, làm rách, làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu, kéo mạnh, giật, rách - {to topple} + down, over) ngã, làm ngã, vật xuống, xô ngã - {to unseat} đẩy ra khỏi chỗ ngồi, làm ng, cách chức, làm mất ghế, coi là vô hiệu, thủ tiêu - {to whip} xông, quất, đập mạnh vào, đánh bằng roi, khâu vắt, rút, cởi phắt, đánh, quấn chặt, đánh bại, thắng = stürzen [auf] {to pounce [at]}+ = stürzen [nach] {to make a bolt [for]}+ = stürzen [über] {to tumble [over]}+ = sich stürzen [in] {to launch [into]; to plunge [into]}+ = sich stürzen [auf] {to buckle [to]; to jump [at]; to sweep down}+ = sich stürzen auf {to leap at; to swoop down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stürzen

См. также в других словарях:

  • Into the Groove — Single par Madonna extrait de l’album Like a Virgin Face A Into the Groove Face B Shoo Bee Doo …   Wikipédia en Français

  • INTO University Partnerships — is a British limited company that specialises in setting up joint ventures with universities. It focuses on the provision of foundation courses for international students, including English language, especially English for Academic Purposes.… …   Wikipedia

  • Into the Groove — «Into the Groove» Sencillo de Madonna del álbum Like a Virgin (versión europea de 1985) Lado B Dress You Up (Estados Unidos) Physical Attraction (Japón) Formato Sencillo en CD 12 Maxi Single …   Wikipedia Español

  • Into — In to, prep. [In + to.] To the inside of; within. It is used in a variety of applications. [1913 Webster] 1. Expressing entrance, or a passing from the outside of a thing to its interior parts; following verbs expressing motion; as, come into the …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Into Battle with the Art of Noise — EP by Art of Noise Released 26 September 1983 …   Wikipedia

  • Into The Groove — Single par Madonna extrait de l’album Like a Virgin Photo: Herb Ritts Face A Into The Groove Face B Shoo Bee Doo …   Wikipédia en Français

  • Into the Fire — may refer to: * Into the Fire (film), a 2005 film * Into the Fire (1988 film), a thriller film * Into the Fire , a food based reality show airing on Food Network * Into the Fire (Stargate SG 1), an episode of the television series Stargate SG 1 * …   Wikipedia

  • Into the Rush — Studio album by Aly AJ Released August 16, 2005 …   Wikipedia

  • Into the Moat — Origin Fort Lauderdale, Florida, USA Genres Mathcore Years active 2001–present Labels Lovelost Records, Metal Blade Records …   Wikipedia

  • Into The Clouds (песня The Sound of Arrows) — «Into The Clouds» Сингл The Sound of Arrows Сторона «А» And Beyond Выпущен …   Википедия

  • Into The Rush — Студийный альбом Aly AJ Дата выпуска август 16, 2005 (2005 08 16) (see …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»