-
1 insubordinate
/,insə'bɔ:dnit/ * tính từ - không chịu phục tùng, không chịu vâng lời - không thấp hơn =an insubordinate hill+ một quả đồi không thấp hơn (những quả đồi khác) * danh từ - người không chịu phục tùng, người không chịu vâng lời -
2 widersetzlich
- {insubordinate} không chịu phục tùng, không chịu vâng lời, không thấp hơn -
3 ungehorsam
- {contumacious} bướng bỉnh, ương ngạnh, vắng mặt, không tuân lệnh toà - {insubordinate} không chịu phục tùng, không chịu vâng lời, không thấp hơn - {naughty} hư, hư đốn, nghịch ngợm, thô tục, tục tĩu, nhảm - {undutiful} không biết vâng lời, không biết tôn kính, không biết kính trọng, không có ý thức chấp hành nhiệm vụ, không sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ = ungehorsam [gegen] {disobedient [to]}+ -
4 aufsässig
- {contumacious} bướng bỉnh, ương ngạnh, vắng mặt, không tuân lệnh toà - {insubordinate} không chịu phục tùng, không chịu vâng lời, không thấp hơn - {rebellious} nổi loạn, phiến loạn, chống đối, hay chống đối, bất trị, khó trị - {refractory} bướng, khó bảo, chịu lửa, khó chảy, chịu nóng, dai dẳng, khó chữa -
5 widerspenstig
- {contrary} trái ngược, nghịch, trái thói, bướng bỉnh, ngang ngược, khó bảo, trái với, trái ngược với - {contumacious} ương ngạnh, vắng mặt, không tuân lệnh toà - {contumelious} làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục, vô lễ, hỗn xược - {cross} chéo nhau, vắt ngang, bực mình, cáu, gắt, đối, ngược lại, lai, lai giống, bất lương, man trá, kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương - {disobedient} không vâng lời, không tuân lệnh - {fractious} cứng đầu, cứng cổ, bướng, cau có, quàu quạu, hay phát khùng - {impracticable} không thể thi hành được, không thể thực hiện được, khó dùng, không thể điều khiển được, không thể qua được, không thể đi được, khó chơi, khó giao du - {insubordinate} không chịu phục tùng, không chịu vâng lời, không thấp hơn - {intractable} cứng đầu cứng cổ, khó uốn nắn, khó làm, khó chữa - {obdurate} cứng rắn, sắt đá, không lay chuyển, ngoan cố - {obstinate} dai dẳng - {restive} ngang bướng, bất kham - {unmanageable} khó trông nom, khó quản lý, khó dạy, khó cầm, khó sử dụng, khó làm chủ được, không làm chủ được - {unruly} ngỗ ngược, ngang ngạnh, th lỏng, phóng túng - {untoward} bất lịch sự, khiếm nh, không hay, không may, rủi ro, khó bo, hư, không tiện lợi, không thuận lợi = widerspenstig [gegen] {recalcitrant [to]; refractory [to]}+
См. также в других словарях:
insubordinate — insubordinate, rebellious, mutinous, seditious, factious, contumacious mean having or showing defiance or indifference to constituted authority. Insubordinate is used primarily in reference to a person whose status is that of a subordinate and… … New Dictionary of Synonyms
insubordinate — [in΄sə bôrd′ n it] adj. [ IN 2 + SUBORDINATE] not submitting to authority; disobedient n. an insubordinate person insubordinately adv. insubordination n … English World dictionary
Insubordinate — In sub*or di*nate, a. Not submitting to authority; disobedient; rebellious; mutinous. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
insubordinate — I adjective contumacious, defiant, disloyal, disobedient, dissident, fractious, froward, indocile, insubmissive, insurgent, insurrectionary, intractable, lawless, mutinous, noncompliant, rebellious, recalcitrant, recusant, refractory, resistive,… … Law dictionary
insubordinate — (adj.) 1849, on model of Fr. insubordonné (1789); from IN (Cf. in ) (1) not, opposite of + SUBORDINATE (Cf. subordinate). Related: Insubordinately … Etymology dictionary
insubordinate — [adj] rebellious contrary, contumacious, defiant, disaffected, disobedient, disorderly, dissentious, factious, fractious, insurgent, intractable, mutinous, naughty, perverse, recalcitrant, refractory, riotous, seditious, treacherous, turbulent,… … New thesaurus
insubordinate — ► ADJECTIVE ▪ disobedient. DERIVATIVES insubordination noun … English terms dictionary
insubordinate — insubordination in‧su‧bor‧di‧na‧tion [ˌɪnsəbɔːdˈneɪʆn ǁ ɔːr ] noun [uncountable] when you refuse to obey someone of a higher rank: • He was fired for insubordination. insubordinate adjective : • an insubordinate new recruit * * * insubordinate… … Financial and business terms
insubordinate — insubordinately, adv. insubordination, n. /in seuh bawr dn it/, adj. 1. not submitting to authority; disobedient: an insubordinate soldier. 2. not lower. n. 3. a person who is insubordinate. [1840 50; IN 3 + SUBORDINATE] Syn. 1. refractory,… … Universalium
insubordinate — adj. insubordinate to * * * [ˌɪnsə bɔːd(ə)nɪt] insubordinate to … Combinatory dictionary
insubordinate — [[t]ɪ̱nsəbɔ͟ː(r)dɪnət[/t]] ADJ GRADED If you say that someone is insubordinate, you mean that they do not obey someone of higher rank. [FORMAL] In industry, a worker who is grossly insubordinate is threatened with discharge … English dictionary