Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

be+insubordinate

  • 1 insubordinate

    /,insə'bɔ:dnit/ * tính từ - không chịu phục tùng, không chịu vâng lời - không thấp hơn =an insubordinate hill+ một quả đồi không thấp hơn (những quả đồi khác) * danh từ - người không chịu phục tùng, người không chịu vâng lời

    English-Vietnamese dictionary > insubordinate

  • 2 widersetzlich

    - {insubordinate} không chịu phục tùng, không chịu vâng lời, không thấp hơn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > widersetzlich

  • 3 ungehorsam

    - {contumacious} bướng bỉnh, ương ngạnh, vắng mặt, không tuân lệnh toà - {insubordinate} không chịu phục tùng, không chịu vâng lời, không thấp hơn - {naughty} hư, hư đốn, nghịch ngợm, thô tục, tục tĩu, nhảm - {undutiful} không biết vâng lời, không biết tôn kính, không biết kính trọng, không có ý thức chấp hành nhiệm vụ, không sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ = ungehorsam [gegen] {disobedient [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungehorsam

  • 4 aufsässig

    - {contumacious} bướng bỉnh, ương ngạnh, vắng mặt, không tuân lệnh toà - {insubordinate} không chịu phục tùng, không chịu vâng lời, không thấp hơn - {rebellious} nổi loạn, phiến loạn, chống đối, hay chống đối, bất trị, khó trị - {refractory} bướng, khó bảo, chịu lửa, khó chảy, chịu nóng, dai dẳng, khó chữa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufsässig

  • 5 widerspenstig

    - {contrary} trái ngược, nghịch, trái thói, bướng bỉnh, ngang ngược, khó bảo, trái với, trái ngược với - {contumacious} ương ngạnh, vắng mặt, không tuân lệnh toà - {contumelious} làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục, vô lễ, hỗn xược - {cross} chéo nhau, vắt ngang, bực mình, cáu, gắt, đối, ngược lại, lai, lai giống, bất lương, man trá, kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương - {disobedient} không vâng lời, không tuân lệnh - {fractious} cứng đầu, cứng cổ, bướng, cau có, quàu quạu, hay phát khùng - {impracticable} không thể thi hành được, không thể thực hiện được, khó dùng, không thể điều khiển được, không thể qua được, không thể đi được, khó chơi, khó giao du - {insubordinate} không chịu phục tùng, không chịu vâng lời, không thấp hơn - {intractable} cứng đầu cứng cổ, khó uốn nắn, khó làm, khó chữa - {obdurate} cứng rắn, sắt đá, không lay chuyển, ngoan cố - {obstinate} dai dẳng - {restive} ngang bướng, bất kham - {unmanageable} khó trông nom, khó quản lý, khó dạy, khó cầm, khó sử dụng, khó làm chủ được, không làm chủ được - {unruly} ngỗ ngược, ngang ngạnh, th lỏng, phóng túng - {untoward} bất lịch sự, khiếm nh, không hay, không may, rủi ro, khó bo, hư, không tiện lợi, không thuận lợi = widerspenstig [gegen] {recalcitrant [to]; refractory [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > widerspenstig

См. также в других словарях:

  • insubordinate — insubordinate, rebellious, mutinous, seditious, factious, contumacious mean having or showing defiance or indifference to constituted authority. Insubordinate is used primarily in reference to a person whose status is that of a subordinate and… …   New Dictionary of Synonyms

  • insubordinate — [in΄sə bôrd′ n it] adj. [ IN 2 + SUBORDINATE] not submitting to authority; disobedient n. an insubordinate person insubordinately adv. insubordination n …   English World dictionary

  • Insubordinate — In sub*or di*nate, a. Not submitting to authority; disobedient; rebellious; mutinous. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • insubordinate — I adjective contumacious, defiant, disloyal, disobedient, dissident, fractious, froward, indocile, insubmissive, insurgent, insurrectionary, intractable, lawless, mutinous, noncompliant, rebellious, recalcitrant, recusant, refractory, resistive,… …   Law dictionary

  • insubordinate — (adj.) 1849, on model of Fr. insubordonné (1789); from IN (Cf. in ) (1) not, opposite of + SUBORDINATE (Cf. subordinate). Related: Insubordinately …   Etymology dictionary

  • insubordinate — [adj] rebellious contrary, contumacious, defiant, disaffected, disobedient, disorderly, dissentious, factious, fractious, insurgent, intractable, mutinous, naughty, perverse, recalcitrant, refractory, riotous, seditious, treacherous, turbulent,… …   New thesaurus

  • insubordinate — ► ADJECTIVE ▪ disobedient. DERIVATIVES insubordination noun …   English terms dictionary

  • insubordinate — insubordination in‧su‧bor‧di‧na‧tion [ˌɪnsəbɔːdˈneɪʆn ǁ ɔːr ] noun [uncountable] when you refuse to obey someone of a higher rank: • He was fired for insubordination. insubordinate adjective : • an insubordinate new recruit * * * insubordinate… …   Financial and business terms

  • insubordinate — insubordinately, adv. insubordination, n. /in seuh bawr dn it/, adj. 1. not submitting to authority; disobedient: an insubordinate soldier. 2. not lower. n. 3. a person who is insubordinate. [1840 50; IN 3 + SUBORDINATE] Syn. 1. refractory,… …   Universalium

  • insubordinate — adj. insubordinate to * * * [ˌɪnsə bɔːd(ə)nɪt] insubordinate to …   Combinatory dictionary

  • insubordinate — [[t]ɪ̱nsəbɔ͟ː(r)dɪnət[/t]] ADJ GRADED If you say that someone is insubordinate, you mean that they do not obey someone of higher rank. [FORMAL] In industry, a worker who is grossly insubordinate is threatened with discharge …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»