Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

be+in+time

  • 101 chaffer

    /'tʃæfə/ * danh từ - người hay nói đùa, người hay bỡn cợt, người hay chế giễu, người hay giễu cợt * danh từ - sự cò kè, sự mặc cả * động từ - cò kè, mặc cả - (+ away) bán lỗ - đấu khẩu - chuyện trò huyên thiên, nói chuyện huyên thiên !to chaffer away one's time - cò kè mất thì giờ

    English-Vietnamese dictionary > chaffer

  • 102 church

    /tʃə:tʃ/ * danh từ - nhà thờ - buổi lễ (ở nhà thờ) =what time does church begin?+ buổi lễ bắt đầu lúc nào? - Church giáo hội; giáo phái !the Catholic Church - giáo phái Thiên chúa !as poor as a church mouse - nghèo xơ nghèo xác !to go into the church - đi tu !to go to church - đi nhà thờ, đi lễ (nhà thờ) - lấy vợ, lấy chồng * ngoại động từ - đưa (người đàn bà) đến nhà thờ chịu lễ giải cữ

    English-Vietnamese dictionary > church

  • 103 class

    /klɑ:s/ * danh từ - giai cấp =the working class+ giai cấp công nhân =the peasant class+ giai cấp nông dân - hạng, loại =to travel first class+ đi vé hạng nhất - (sinh vật học) lớp =scientists divide animals and plants into classes+ các nhà kha học phân chia đông vật và thực vật thành các lớp - lớp học =first-year class+ lớp năm thứ nhất =second-year class+ lớp năm thứ hai =the top of the class+ học sinh nhất lớp - giờ học, buổi học =what time does the class begin?+ giờ học bắt đầu lúc nào? - (quân sự), (không phải Anh) khoá lính (lớp lính trong một năm) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoá học sinh (đại học) - tính ưu tú, tính tuyệt vời - sự thanh nhã, sự thanh cao !class prize - phần thưởng hạng ưu !in a class by itself - khác biệt, khác đời; tốt hơn cả, hay hơn cả, đẹp hơn cả !it is no class - (từ lóng) cái này chẳng dùng làm gì được !to take a class - giành được vinh dự

    English-Vietnamese dictionary > class

  • 104 clipping

    /'klipiɳ/ * danh từ - sự cắt, sự xén - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bài báo cắt ra - mẩu cắt ra * tính từ - sắc - nhanh - (từ lóng) cừ, tuyệt, chiến !to come in clipping time - đến rất đúng giờ

    English-Vietnamese dictionary > clipping

  • 105 consume

    /kən'sju:m/ * ngoại động từ - thiêu, đốt, cháy hết, tàn phá (lửa) - dùng, tiêu thụ =this engine consumes a ton of coal per hour+ máy này tiêu thụ một tấn than một giờ - tiêu thụ, lãng phí, bỏ phí =to consume one's time+ tiêu phí thời giờ - (chỉ động tính từ quá khứ) làm hao mòn, làm héo hon, làm khô héo, làm tiều tuỵ =to be consumed with grief+ héo hon vì đau buồn * nội động từ - cháy đi, tan nát hết - chết dần, hao mòn, héo hon, mòn mỏi, tiều tuỵ

    English-Vietnamese dictionary > consume

  • 106 consumptive

    /kən'sʌmptiv/ * tính từ - tiêu thụ =consumptive power+ sức tiêu thụ - hao phí, hao tốn =work too consumptive of time+ công việc (hao) tốn quá nhiều thì giờ - phá hoại, phá huỷ - (y học) mắc bệnh lao phổi; dễ nhiễm bệnh lao phổi * danh từ - người lao phổi, người ho lao

    English-Vietnamese dictionary > consumptive

  • 107 cost

    /kɔst/ * danh từ - giá =the cost of living+ giá sinh hoạt =prime (first) cost+ giá vốn - chi phí, phí tổn =to cut costs+ giảm các món chi - sự phí (thì giờ, sức lực) - (pháp lý) (số nhiều) án phí - (nghĩa bóng) giá phải trả !at all costs; at any cost - bằng bất cứ giá nào !at the cost of... - phải trả bằng giá... !to count the cost - (xem) count !to live at someone's cost - sống bám vào ai, sống nhờ vào ai =to one's cost+ (nghĩa bóng) mình phải gánh hết mọi thiệt hại tai hoạ =to know to one's own cost+ phải qua nhiều nỗi gian nan mới biết được * nội động từ - trị giá; phải trả =the bicycle cost me 900đ+ tôi mua chiếc xe đạp ấy mất 900đ - đòi hỏi =making a dictionary costs much time and care+ soạn từ điển đòi hỏi mất nhiều thời gian và công phu - gây tổn thất; làm mất =carelessness may cost one one's life+ sự cẩu thả có thể làm mất mạng - (thương nghiệp) đánh giá, ước lượng =this costs next to nothing+ cái này chẳng đáng giá gì

    English-Vietnamese dictionary > cost

  • 108 crowded

    /'kraudid/ * tính từ - đông đúc =crowded streets+ phố xá đông đúc - đầy, tràn đầy =life crowded with great events+ cuộc đời đầy những sự kiện lớn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chật ních =to be crowded for time+ không có thì giờ rảnh

    English-Vietnamese dictionary > crowded

  • 109 current

    /'kʌrənt/ * danh từ - dòng (nước); luồng (gió, không khí); (điện học) dòng điện =direct current+ dòng điện một chiều =alternative current+ dòng điện xoay chiều - dòng, luồng, chiều, hướng (dư luận, tư tưởng...) =the current of time+ dòng thời gian =the current of thought+ luồng tư tưởng !against the current - ngược dòng !to breast the current - đi ngược dòng !to go with the current - đi theo dòng, đi xuôi dòng * tính từ - hiện hành, đang lưu hành =current money+ tiền đang lưu hành - phổ biến, thịnh hành, thông dụng =current opinions+ ý kiến (quan điểm) phổ biến - hiện thời, hiện nay, này =the current month+ tháng này =the current issue+ số (báo) kỳ này !to go (pass, run) current - được thừa nhận, được dư luận chung công nhận là đúng (là thật)

    English-Vietnamese dictionary > current

  • 110 dally

    /'dæli/ * nội động từ - ve vãm, chim chuột - đùa giỡn, coi như chuyện đùa - đà đẫn lãng phí thì giờ; lần lữa; dây dưa =to dally over one's work+ dây dưa trong công việc - (+ with) lẩn tránh (ai, việc gì) * ngoại động từ - làm mất, bỏ phí =to dally away one's time+ bỏ phí thời gian =to dally away one's opportunity+ bỏ lỡ cơ hội

    English-Vietnamese dictionary > dally

  • 111 dance

    /dɑ:ns/ * danh từ - sự nhảy múa; sự khiêu vũ - bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ - buổi liên hoan khiêu vũ !to lead the dance - (xem) lead !to lend a person a pretty dance - gây khó khăn trở ngại cho ai; làm phiền ai !St Vitus'd dance - (y học) chứng múa giật * nội động từ - nhảy múa, khiêu vũ - nhảy lên, rộn lên; nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình =her heart danced with joy+ lòng cô ta rộn lên sung sướng =to dance for joy+ nhảy lên vì sung sướng =a boat dancing on the waves+ con thuyền bập bềnh trên sóng =the leaves are dancing in the wind+ lá cây rung rinh trong gió * nội động từ - nhảy =to dance the tango+ nhảy điệu tăngô - làm cho nhảy múa - tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống =to dance a baby in one's arms+ tung tung nhẹ em bé trong tay !to dance attendance upon somebody - phải chờ đợi ai lâu - luôn luôn theo bên cạnh ai !to dance away one's time - nhảy múa cho tiêu thời giờ !to dance onself into somebody's favour - nhờ nhảy múa mà chiếm được lòng yêu quý của ai !to dance one's head off - nhảy múa chóng cả mặt !to dance to somebody's pipes (whistle, tume, piping) - để cho ai xỏ mũi; để cho ai điều khiển !to dance on nothing - bị treo cổ

    English-Vietnamese dictionary > dance

  • 112 dawdle

    /'dɔ:dl/ * ngoại động từ - lãng phí (thời gian) =to dawdle away one's time+ lãng phí thời gian * nội động từ - lêu lỏng, đi nhởn, la cà lãng phí thời gian - làm chậm chạp, đà đẫn, lần nữa, dây dưa

    English-Vietnamese dictionary > dawdle

  • 113 dead

    /ded/ * tính từ - chết (người, vật, cây cối) =to strike somebody dead+ đánh ai chết tươi =to shoot somebody dead+ bắn chết ai - tắt, tắt ngấm =dead fire+ lửa tắt =dead volcano+ núi lửa tắt ngấm =dead valve+ bóng đèn (rađiô) cháy (không dùng được nữa) - chết, không hoạt động; không sinh sản; hết hiệu lực; không dùng được nữa =dead money+ tiền để nằm chết, không sinh lợi =dead stock+ vốn chết; hàng không bán được =a dead spring+ lò xo hết đàn hồi =dead axle+ trục không xoay được nữa =the motor is dead+ động cơ ngừng chạy =dead language+ từ ngữ =dead window+ cửa sổ giả - tê cóng, tê bại, tê liệt =my fingers are dead+ ngón tay tôi tê cóng đi - xỉn, không bóng (màu, vàng...); đục, không vang (âm thanh...) =dead gold+ vàng xỉn =dead sound+ tiếng đục không vang - không màng đến, không biết đến, chai điếng, điếc đặc không chịu nghe =dead to honour+ không màng danh vọng =dead to reason+ điếc đặc không chịu nghe lẽ phải =dead to all sense of honour+ không còn biết thế nào là danh dự nữa - thình lình, hoàn toàn =to come a dead stop+ đứng sững lại =a dead faint+ sự chết ngất =dead calm+ sự hoàn toàn lặng gió (biển) =dead silence+ sự im phăng phắc =dead failure+ thất bại hoàn toàn =dead certainty+ sự tin chắc hoàn toàn; điều hoàn toàn chắc chắn - (điện học) không có thế hiệu !dead above the ears !dead from the neck up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ngu xuẩn, đần độn !dead and gone - đã chết và chôn - đã qua từ lâu - đã bỏ đi không dùng đến từ lâu ![as] dead as a doornail (a herring, a nit, mutton, Julius Caesar) - chết thật rồi, chết cứng ra rồi !deal marines (men) - (thông tục) chai không, chai đã uống hết !more deal than alive - gần chết, thừa sống thiếu chết; chết giấc, bất tỉnh nhân sự !deal men tell no tales - người chết thì không còn tiết lộ bí mật được nữa * danh từ - (the dead) những người đã chết, những người đã khuất - giữa =in the dead of winter+ giữa mùa đông =in the dead of night+ lúc nửa đêm, lúc đêm khuya thanh vắng !let the dead bury the dead - hãy để cho quá khứ chôn vùi quá khứ đi; hãy quên quá khứ đi !on the dead - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhất định, kiên quyết - đứng đắn, không đùa * phó từ - đúng vào, ngay vào, thẳng vào =dead in the centre+ đúng ngay vào giữa =dead on time+ đúng giờ =the wind was dead agianst us+ gió tạt thẳng vào mặt chúng tôi - hoàn toàn =dead asleep+ ngủ say như chết =dead drunk+ say bí tỉ, say không biết gì trời đất =dead tired+ mệt rã rời - hằn lại, sững lại =to stop dead+ đứng sững lại !to be dead against somebody - kiên quyết phản đối ai

    English-Vietnamese dictionary > dead

  • 114 dearth

    /də:θ/ * danh từ - sự thiếu, sự khan hiếm =a dearth of workmen+ sự thiếu nhân công - sự đói kém =in time of dearth+ trong thời kỳ đói kém

    English-Vietnamese dictionary > dearth

  • 115 definite

    /'definit/ * tính từ - xác đinh, định rõ =a definite time+ thời điểm xác định - rõ ràng =a definite answer+ câu trả lời rõ ràng - (ngôn ngữ học) hạn định =definite article+ mạo từ hạn định

    English-Vietnamese dictionary > definite

  • 116 devote

    /di'vout/ * ngoại động từ - hiến dâng, dành hết cho =to devote one's life to the revolutionary cause+ hiến đời mình cho sự nghiệp cách mạng =to devote one's time to do something+ dành hết thời gian làm việc gì =to devote oneself+ hiến thân mình

    English-Vietnamese dictionary > devote

  • 117 dispose

    /dis'pouz/ * ngoại động từ - sắp đặt, sắp xếp, bó trí - làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn =they are kindly disposed towards us+ họ có thiện ý đói với chúng tôi * nội động từ - quyết định =man proposes, God disposes+ mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên - (+ of) dùng, tuỳ ý sử dụng =to dispose of one's time+ tuỳ ý sử dụng thời gian của mình - (+ of) quyết định số phận xử lý; giải quyết; vứt bỏ, khử đi; bác bỏ, đánh bại; ăn gấp, uống gấp =to dispose of someone+ quyết định số phận của ai; khử đi =to dispose of an argument+ bác bỏ một lý lẽ =to dispose of a question+ giải quyết một vấn đề =to dispose of an apponent+ đánh bại đối thủ =to dispose of a meal+ ăn gấp một bữa cơm - (+ of) bán, bán chạy; nhường lại, chuyển nhượng =to dispose of goods+ bán hàng =goods to be disposed of+ hàng để bán !to dispose oneself to - sẵn sàng (làm việc gì)

    English-Vietnamese dictionary > dispose

  • 118 distance

    /'distəns/ * danh từ - khoảng cách, tầm xa =beyond striking distance+ quá tầm với tay đánh được =beyond listening distance+ quá tầm nghe thấy được =within striking distance+ trong tầm tay đánh được =within listening distance+ trong tầm nghe thấy được - khoảng (thời gian) =at this distance of time+ vào khoảng thời gian đó =the distance between two events+ khoảng thời gian giữa hai sự việc - quãng đường; (thể dục,thể thao) quãng đường chạy đua (dài 240 iat) =to go part of the distance on foot+ đi bộ một phần quãng đường =to hit the distance+ (thể dục,thể thao) chạy đua một quãng đường - nơi xa, đằng xa, phía xa =in the distance+ ở đằng xa =from the distance+ từ đằng xa - thái độ cách biệt, thái độ xa cách; sự cách biệt, sự xa cách =to keep one's distance+ giữ thái độ cách biệt =to keep someone at a distance+ không cho ai lại gần; giữ thái độ xa cách đối với ai - (hội họa) cảnh xa (của một bức hoạ) - (âm nhạc) khoảng cách (giữa hai nốt) * ngoại động từ - để ở xa, đặt ở xa - làm xa ra; làm dường như ở xa - bỏ xa (trong cuộc chạy đua, cuộc thi...)

    English-Vietnamese dictionary > distance

  • 119 down

    /daun/ * phó từ - xuống =to go down+ đi xuống =to fall down+ ngã xuống =to throw down+ ném xuống =to look down+ nhìn xuống =food goes down+ thức ăn trôi xuống - xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới =to be not down yet+ chưa dậy, chưa ở buồng ngủ xuống =the sun is down+ mặt trời đã lặn =the blinds are down+ rèm cửa đã buông xuống =the ship is down+ tàu chìm nghỉm =to be down with malaria+ bị ốm liệt vì sốt rét - xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo =to sail down with the wind+ căng buồm xuôi theo chiều gió =from the XVIIIth century down to the present time+ từ thế kỷ 18 cho đến tận ngày nay - hạ bớt, giảm bớt, dần =to cut down prices+ hạ giá =to cool down+ nguôi đi; bình tĩnh lại =rice is down+ giá gạo hạ, gạo hơn - ở phía dưới, ở vùng dưới, xuôi về (ngụ ý xa nơi trung tâm, xa thành phố lớn; ở nơi trung tâm về...) =to go down to the country+ về miền quê =to live somewhere down in Bacthai+ ở đâu đây trên Bắc thái =to go down to Brighton+ về Brai-tơn (ở Luân-đôn về) - gục xuống, kiệt sức, ở thế cùng, cùng đường; im đi (ngụ ý trấn áp, bắt im, làm kiệt sức, dồn vào thế cùng...) =to hunt down a deer+ săn đuổi một con hươu đến cùng đường =to run down a horse+ bắt ngựa chạy kiệt sức =the clock has run down+ đồng hồ chết vì không lên dây cót =to hiss down+ la ó (huýt sáo) bắt (một diễn giả...) im =to put down a rebellion+ đàn áp một cuộc nổi loạn - ngay mặt tiền (trả tiền) =to pay down+ trả tiền mặt =money (cash) down+ tiền mặt - ghi chép (trên giấy...) =to have something down on one's notebook+ ghi chép cái gì vào sổ tay - xông vào, lăn xả vào, đánh đập =to be down upon somebody+ lăn xả vào đánh ai !to be down at heels - vẹt gót (giày) - đi giày vẹt gót, ăn mặc nhếch nhác (người) !to be down !to be down in (at) health - sức khoẻ giảm sút !to be down in the mouth - ỉu xìu, chán nản, thất vọng !to be down on one's luck - (xem) luck !down to the ground - hoàn toàn =that suits me down to the ground+ cái đó hoàn toàn thích hợp với tôi !down with! - đả đảo! =down with imperialism!+ đả đảo chủ nghĩa đế quốc! !down and out - (thể dục,thể thao) gục không dậy được nữa, bị đo ván (quyền Anh) - cùng đường, cùng kế, thất cơ lỡ vận; thua cháy túi (đánh bạc) !down on the nail - ngay lập tức !up and down - (xem) up * giới từ - xuống, xuôi, xuôi dọc theo =down the hill+ xuống đồi =to go down town+ xuống phố =down the river+ xuôi dòng sông =down the wind+ xuôi gió =to go down the road+ đi xuôi dọc theo con đường - ở phía thấp, ở dưới =to live somewhere down the street+ ở đâu đó dưới phố !to let go down the wind - (nghĩa bóng) vứt bỏ, bỏ đi * tính từ - xuống, xuôi =down leap+ cái nhảy xuống =down look+ cái nhìn xuống =down grade+ (ngành đường sắt) dốc xuống; (nghĩa bóng) sự sút kém, sự tồi tệ =down train+ (ngành đường sắt) chuyến xe xuôi (từ Luân-đôn hoặc một thủ đô, một thành phố lớn đến) - chán nản, nản lòng, thất vọng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) kém điểm (đối phương) =he is one down+ anh ta kém một điểm * ngoại động từ - đặt xuống, hạ xuống, bỏ xuống - đánh gục, đánh ngã (ai); hạ, bắn rơi (máy bay) !to down a glass of wine - nốc một cốc rượu !to down tools - bãi công - ngừng việc * danh từ - ((thường) số nhiều) cảnh sa sút, vận xuống dốc =ups and downs+ sự lên xuống, sự thăng trầm (của cuộc đời) - (thông tục) sự ghét (chỉ muốn nện cho một trận) =to have a down on somebody+ ghét ai chỉ muốn nện cho một trận * danh từ - lông tơ chim (để nhồi gối...) - lông tơ (ở trái cây, ở má...) * danh từ - vùng cao nguyên, vùng đồi - (số nhiều) vùng đồi trọc (có nhiều bãi cỏ chăn nuôi ở miền nam nước Anh) - cồn cát, đụn cát

    English-Vietnamese dictionary > down

  • 120 dream

    /dri:m/ * danh từ - giấc mơ, giấc mộng =in a dream+ trong giấc mơ =to see a dream+ nằm mơ - sự mơ mộng, sự mơ màng, sự mộng tưởng =in a waking dream+ trong lúc mơ màng, trong lúc mơ mộng - điều mơ tưởng, điều mơ ước; điều kỳ ảo như trong giấc mơ =the dream of one's life+ điều mơ tưởng của đời mình * động từ dreamt, dreamed - mơ, nằm mơ thấy =he must have dreamt it+ hẳn là nó nằm mơ thấy điều đó - mơ màng, mơ mộng, vẩn vơ =to dream away one's time+ mơ mộng vẩn vơ hết thì giờ - (thường), phủ định tưởng tượng, mơ tưởng; nghĩ rằng, tưởng rằng, có ý niệm rằng =I never dream of doing such a thing+ tôi không hề bao giờ nghĩ đến chuyện làm một điều như thế =to dream of something+ mơ tưởng tới cái gì !to dream up - (thông tục) tưởng tượng ra, bịa ra

    English-Vietnamese dictionary > dream

См. также в других словарях:

  • Time — Time, n.; pl. {Times}. [OE. time, AS. t[=i]ma, akin to t[=i]d time, and to Icel. t[=i]mi, Dan. time an hour, Sw. timme. [root]58. See {Tide}, n.] 1. Duration, considered independently of any system of measurement or any employment of terms which… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Time ball — Time Time, n.; pl. {Times}. [OE. time, AS. t[=i]ma, akin to t[=i]d time, and to Icel. t[=i]mi, Dan. time an hour, Sw. timme. [root]58. See {Tide}, n.] 1. Duration, considered independently of any system of measurement or any employment of terms… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Time bargain — Time Time, n.; pl. {Times}. [OE. time, AS. t[=i]ma, akin to t[=i]d time, and to Icel. t[=i]mi, Dan. time an hour, Sw. timme. [root]58. See {Tide}, n.] 1. Duration, considered independently of any system of measurement or any employment of terms… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Time bill — Time Time, n.; pl. {Times}. [OE. time, AS. t[=i]ma, akin to t[=i]d time, and to Icel. t[=i]mi, Dan. time an hour, Sw. timme. [root]58. See {Tide}, n.] 1. Duration, considered independently of any system of measurement or any employment of terms… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Time book — Time Time, n.; pl. {Times}. [OE. time, AS. t[=i]ma, akin to t[=i]d time, and to Icel. t[=i]mi, Dan. time an hour, Sw. timme. [root]58. See {Tide}, n.] 1. Duration, considered independently of any system of measurement or any employment of terms… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Time detector — Time Time, n.; pl. {Times}. [OE. time, AS. t[=i]ma, akin to t[=i]d time, and to Icel. t[=i]mi, Dan. time an hour, Sw. timme. [root]58. See {Tide}, n.] 1. Duration, considered independently of any system of measurement or any employment of terms… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Time enough — Time Time, n.; pl. {Times}. [OE. time, AS. t[=i]ma, akin to t[=i]d time, and to Icel. t[=i]mi, Dan. time an hour, Sw. timme. [root]58. See {Tide}, n.] 1. Duration, considered independently of any system of measurement or any employment of terms… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Time fuse — Time Time, n.; pl. {Times}. [OE. time, AS. t[=i]ma, akin to t[=i]d time, and to Icel. t[=i]mi, Dan. time an hour, Sw. timme. [root]58. See {Tide}, n.] 1. Duration, considered independently of any system of measurement or any employment of terms… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Time immemorial — Time Time, n.; pl. {Times}. [OE. time, AS. t[=i]ma, akin to t[=i]d time, and to Icel. t[=i]mi, Dan. time an hour, Sw. timme. [root]58. See {Tide}, n.] 1. Duration, considered independently of any system of measurement or any employment of terms… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Time lock — Time Time, n.; pl. {Times}. [OE. time, AS. t[=i]ma, akin to t[=i]d time, and to Icel. t[=i]mi, Dan. time an hour, Sw. timme. [root]58. See {Tide}, n.] 1. Duration, considered independently of any system of measurement or any employment of terms… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Time of day — Time Time, n.; pl. {Times}. [OE. time, AS. t[=i]ma, akin to t[=i]d time, and to Icel. t[=i]mi, Dan. time an hour, Sw. timme. [root]58. See {Tide}, n.] 1. Duration, considered independently of any system of measurement or any employment of terms… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»