Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

be+in+harmony

  • 1 harmony

    /'hɑ:məni/ * danh từ - sự hài hoà, sự cân đối - sự hoà thuận, sự hoà hợp =to be in harmony with+ hoà thuận với, hoà hợp với =to be out of harmony with+ không hoà thuận với, không hoà hợp với - (âm nhạc) hoà âm

    English-Vietnamese dictionary > harmony

  • 2 die Einmütigkeit

    - {harmony} sự hài hoà, sự cân đối, sự hoà thuận, sự hoà hợp, hoà âm - {unanimity} sự nhất trí

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einmütigkeit

  • 3 die Eintracht

    - {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp - {concord} sự hoà thuận, thoả ước, hiệp ước, sự tương hợp, hoà âm - {harmony} sự hài hoà, sự cân đối - {union} sự hợp nhất, sự kết hợp, sự liên kết, liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, hiệp hội, đồng minh, liên bang, sự kết hôn, hôn nhân, nhà tế bần, câu lạc bộ và hội tranh luận - trụ sở của hội tranh luận, thùng lắng bia, vải sợi pha lanh, vải sợi pha tơ, Răcco, ống nối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Eintracht

  • 4 der Einklang

    - {concord} sự hoà hợp, sự hoà thuận, thoả ước, hiệp ước, sự tương hợp, hoà âm - {harmony} sự hài hoà, sự cân đối - {keeping} sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản, sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ, sự tuân theo, sự giữ sổ sách, sự quản lý, sự tổ chức, sự phù hợp, sự thích ứng, sự ăn ý, sự ăn khớp - {reconciliation} sự hoà giải, sự giảng hoà, sự điều hoà, sự làm cho nhất trí - {unison} trạng thái đồng âm, trạng thái nhất trí, trạng thái hoà hợp = in Einklang [mit] {consistently [with]; in accordance [with]}+ = in Einklang bringen {to agree; to attune; to harmonize; to parallel}+ = nicht im Einklang mit {out of step}+ = in Einklang stehen mit {to be in keeping with; to be in piece with}+ = nicht in Einklang stehen mit {to be incompatible with}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Einklang

  • 5 der Wohlklang

    - {euphony} tiếng êm tai, tính thuận tai, tính êm tai, luật hài âm - {harmony} sự hài hoà, sự cân đối, sự hoà thuận, sự hoà hợp, hoà âm - {mellowness} tính chất chín, tính ngọt dịu, tính dịu, tính êm, tính ngọt giong, tính xốp, tính dễ cày, tính êm ái, tính dịu dàng, tính chín chắn, tính khôn ngoan, tính già giặn, tình trạng chếnh choáng - tính vui vẻ - {melodiousness} tính du dương - {music} nhạc, âm nhạc, tiếng nhạc, khúc nhạc - {richness} sự giàu có, sự phong phú, sự đầy đủ, sự dồi dào, sự màu mỡ, sự đẹp đẽ, sự nguy nga tráng lệ, sự quý giá, tính chất béo bổ, tính chất ngậy, tính chất đậm đà, tính chất nồng - sự tươi thắm, tính ấm áp, tính trầm, sự thơm ngát - {sonority} tính kêu, độ kêu, sự kêu - {sonorousness} - {tunefulness} tính chất du dương, tính chất êm ái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wohlklang

  • 6 der Gleichklang

    - {consonance} sự thuận tai, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự thông cảm - {harmony} sự hài hoà, sự cân đối, sự hoà thuận, hoà âm = der Gleichklang (Musik) {unison}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gleichklang

  • 7 die Harmonie

    - {chime} chuông hoà âm, chuông chùm, tiếng chuông hoà âm, tiếng chuông chùm, hoà âm, hợp âm, sự hoà hợp, sự phù hợp, sự khớp - {consonance} sự thuận tai, sự thông cảm - {harmony} sự hài hoà, sự cân đối, sự hoà thuận - {reconciliation} sự hoà giải, sự giảng hoà, sự điều hoà, sự làm cho nhất trí - {sympathy} sự đồng tình, sự thương cảm, mối thương cảm, sự đồng ý - {symphony} bản nhạc giao hưởng, khúc nhạc mở đầu, khúc nhạc kết thúc, dàn nhạc giao hưởng, buổi hoà nhạc giao hưởng, sự hoà âm = die Harmonie (Musik) {concord}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Harmonie

  • 8 die Einigkeit

    - {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp - {concord} sự hoà thuận, thoả ước, hiệp ước, sự tương hợp, hoà âm - {harmony} sự hài hoà, sự cân đối - {unity} tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất, sự thống nhất, sự đoàn kết, đơn vị = Einigkeit macht stark {unity is strength}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einigkeit

См. также в других словарях:

  • Harmony (disambiguation) — Harmony is the art of using chords in music. More generally, it means agreement .Music* Harmony (Schenker), a book by Heinrich Schenker on music theory *Harmony (band), a melodic progressive metal band from Sweden *Harmony (dutch band), a dutch… …   Wikipedia

  • Harmony search — (HS) is a metaheuristic algorithm (also known as soft computing algorithm or evolutionary algorithm) mimicking the improvisation process of musicians. In the process, each musician plays a note for finding a best harmony all together. Likewise,… …   Wikipedia

  • Harmony, California — Harmony (pop. 18) is an unincorporated town located in San Luis Obispo County, California. It lies north of Cayucos and south of Cambria on SR 1, near the junction with SR 46. The ZIP Code is 93435. The community is inside area code… …   Wikipedia

  • Harmony (Passions) — Harmony is a fictional town and the setting for NBC and DirecTV s soap opera Passions . A coastal town founded in 1646 in New England with a small population, Harmony features a large fishing industry. The shots of the town shown on screen are… …   Wikipedia

  • Harmony Science Academy — (also, Harmony Science Academies) is a college preparatory charter school system in Texas and Louisiana. The Harmony schools are founded, organized, and operated by the non profit Cosmos Foundation. Harmony Science Academy has experienced a… …   Wikipedia

  • Harmony, Minnesota —   City   Location of Ha …   Wikipedia

  • Harmony — • A concord of sounds, several tones of different pitch sounded as a chord; among the Greeks, the general term for music Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Harmony     Harmony      …   Catholic encyclopedia

  • Harmony Day — is an event held across Australia on 21 March, coinciding with the United Nations International Day for the Elimination of Racial Discrimination. Targeted mainly at primary school aged children, Harmony Day is an effort to demonstrate the… …   Wikipedia

  • Harmony — bezeichnet: Harmony (Band), niederländische Musikgruppe Harmony Airways, Fluggesellschaft in Vancouver, Kanada Apache Harmony, Projekt zur Entwicklung einer Open Source Version der Java Technologie Harmony (ISS), ein Verbindungsknoten der… …   Deutsch Wikipedia

  • Harmony Township — may refer to the following townships in the United States:Illinois* Harmony Township, Hancock County, IllinoisIndiana* Harmony Township, Posey County, Indiana * Harmony Township, Union County, IndianaKansas* Harmony Township, Stevens County,… …   Wikipedia

  • Harmony, New York — Harmony   Town   …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»