Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

be+in+error+es

  • 1 error

    /'erə/ * danh từ - sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm =to commit (make) an error+ phạm sai lầm, mắc lỗi =in error+ vì lầm lẫn - (kỹ thuật) sai số; độ sai - sự vi phạm - (rađiô) sự mất thích ứng

    English-Vietnamese dictionary > error

  • 2 der Denkfehler

    - {error in reasoning} = einen Denkfehler machen {to make an error in reasoning}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Denkfehler

  • 3 die Fehlerkorrektur

    - {error correction} = die vorwärts gerichtete Fehlerkorrektur (Empfangsseite) {forward error correction}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fehlerkorrektur

  • 4 die Informationen zur Fehlerkontrolle

    - {error control information}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Informationen zur Fehlerkontrolle

  • 5 der Formfehler

    - {error} sự sai lầm, sự sai sót, lỗi, ý kiến sai lầm, tình trạng sai lầm, sai số, độ sai, sự vi phạm, sự mất thích ứng - {faux pas} sự lỗi lầm, sự thiếu sót, sự vi phạm quy ước xã hội, lời nói lỡ, hành động tếu - {informality} tính chất không theo thủ tục quy định, tính chất không chính thức, hành vi không chính thức, tính không nghi thức thân mật, điều thân mật

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Formfehler

  • 6 der Justizirrtum

    - {error of justice}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Justizirrtum

  • 7 der Übersetzungsfehler

    - {error in translation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Übersetzungsfehler

  • 8 die Fehlermeldung

    - {error message}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fehlermeldung

  • 9 der Bedienungsfehler

    - {error in operation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bedienungsfehler

  • 10 der Fehler

    - {blame} sự khiển trách, lời trách mắng, lỗi, trách nhiệm - {blemish} tật, nhược điểm, thiếu sót, vết nhơ - {blunder} điều sai lầm, ngớ ngẩn - {boner} lầm lỗi, sự sai lầm ngớ ngẩn - {bug} con rệp, sâu bọ, lỗi kỹ thuật, thiếu sót về kỹ thuật, ý nghĩ điên rồ, sự điên rồ, máy ghi âm nhỏ - {deformity} - {demerit} sự lầm lỗi, điều lầm lỗi, điều đáng trách, điều đáng quở phạt, khuyết điểm, điểm xấu demerit mark) - {error} sự sai lầm, sự sai sót, ý kiến sai lầm, tình trạng sai lầm, sai số, độ sai, sự vi phạm, sự mất thích ứng - {failure} sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại, sự hỏng, sự mất, người bị thất bại, việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản - {fault} sự thiếu sót, điểm lầm lỗi, tội lỗi, sự để mất hơi con mồi, phay, đứt đoạn, sự rò, sự lạc, sự hư hỏng, sự giao bóng nhầm ô, quả bóng giao nhầm ô - {flaw} cơn gió mạnh, cơn bâo ngắn, vết nứt, chỗ rạn, vết, khe hở, chỗ hỏng, thói xấu, sai lầm, sự thiếu sót về thủ tục - {inaccuracy} sự không đúng, sự sai, tính không đúng, điểm không đúng, điểm sai - {lapse} sự lầm lẫn, sự sa ngâ, sự suy đồi, sự truỵ lạc, khoảng, quãng, lát, hồi, sự mất hiệu lực, sự mất quyền lợi, sự giảm độ nhiệt, sự giảm áp suất, dòng chảy nhẹ - {miss} cô, cô gái, thiếu nữ, hoa khôi, sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích &), sự vắng - {mistake} lỗi lầm - {nonconformity} sự không theo lề thói, sự không theo quốc giáo, môn phái những người không theo quốc giáo - {shortcoming} - {slip} sự trượt chân, sự lỡ, sự sơ suất, áo gối, áo choàng, váy trong, coocxê, tạp dề, dây xích chó, bến tàu, chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu, miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt, cành ghép - mầm ghép, cành giâm, nước áo, buồng sau sân khấu, quần xi líp, cá bơn con, bản in thử - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc = der Fehler [an] {defect [in]}+ = der grobe Fehler {blunder}+ = der logische Fehler {semantic error}+ = der absolute Fehler {absolute error}+ = Fehler beseitigen {to debug}+ = der menschliche Fehler {human failings; human weaknesses}+ = einen Fehler finden {to localize a fault}+ = durch seinen Fehler {through a fault of his}+ = einen Fehler machen {to slip up}+ = einen Fehler beheben {back to the drawing board}+ = einen Fehler begehen {to bobble; to trip}+ = seinen Fehler zugeben {to eat humble pie}+ = der orthographische Fehler {spelling mistake}+ = einen Fehler nachweisen {to point out a mistake}+ = er gab seinen Fehler zu {he owned his mistake}+ = seinen Fehler bemänteln {to cover one's mistake}+ = bei einem Fehler ertappen {to catch someone napping}+ = der nicht zu behebende Fehler {unrecoverable error}+ = jemandes Fehler vertuschen {to screen someone's faults}+ = einen groben Fehler machen {to blunder out}+ = auf einen Fehler hinweisen {to point out a mistake}+ = ihm ist ein Fehler unterlaufen {he made a mistake}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fehler

  • 11 der Schreibfehler

    - {clerical error; misspelling; slip of the pen; typing error; write error}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schreibfehler

  • 12 der Irrtum

    - {aberrance} sự lầm lạc, sự khác thường - {aberrant} - {aberration} phút lầm lạc, sự kém trí khôn, sự loạn trí, quang sai, tính sai - {deception} sự dối trá, sự lừa dối, sự lừa gạt, trò lừa dối, mưu mẹo gian dối, mánh khoé lừa bịp - {delusion} sự đánh lừa, sự lừa bịp, sự bị lừa, sự bị lừa gạt, ảo tưởng, ảo giác - {error} sự sai lầm, sự sai sót, lỗi, ý kiến sai lầm, tình trạng sai lầm, sai số, độ sai, sự vi phạm, sự mất thích ứng - {fallacy} nguỵ biện, thuyết nguỵ biện, tính chất dối trá, tính chất lừa dối, tính chất trá nguỵ - {falsity} falseness, điều lừa dối, lời nói dối - {impropriety} sự không thích hợp, sự không đúng lúc, sự không đúng chỗ, sự không phải lối, sự không phải phép, sự không đúng, sự không lịch sự, sự không đứng đắn, sự không chỉnh - thái độ không đứng đắn, thái độ không lịch sự, thái độ không chỉnh, hành động không đứng đắn, hành động không lịch sự, hành động không chỉnh, sự dùng sai từ - {lapse} sự lầm lẫn, sự sa ngâ, sự suy đồi, sự truỵ lạc, khoảng, quãng, lát, hồi, sự mất hiệu lực, sự mất quyền lợi, sự giảm độ nhiệt, sự giảm áp suất, dòng chảy nhẹ - {miss} cô, cô gái, thiếu nữ, hoa khôi, sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích &), sự thất bại, sự thiếu, sự vắng - {mistake} sai lầm, lỗi lầm - {misunderstanding} sự hiểu lầm, sự bất hoà - {trip} cuộc đi chơi, cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển, bước nhẹ, bước trật, bước hụt, sự vấp, sự hụt chân, sai sót, sự nói lỡ lời, sự ngáng, sự ngoéo chân - cái ngáng, cái ngoéo chân, mẻ cá câu được, sự nhả, thiết bị nhả - {wrong} điều xấu, điều không tốt, mặt xấu, cái xấu, điều sai trái, điều bất công, điều thiệt hại, điều tổn hại = Irrtum vorbehalten {subject to correction}+ = Versuch und Irrtum {trial and error}+ = der trügerische Irrtum {falsity}+ = sich als Irrtum erweisen {to prove to be a mistake}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Irrtum

  • 13 die Diskette

    - {disk} đĩa, đĩa hát, vật hình đĩa, bộ phận hình đĩa = die doppelseitige Diskette {double sided disk}+ = Diskette ist schreibgeschützt {disk is write protect}+ = Fehler beim Lesen von Diskette {disk read error}+ = Fehler beim Schreiben auf die Diskette {disk write error}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Diskette

  • 14 die Platte

    - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {disc} đĩa, đĩa hát, vật hình đĩa, bộ phận hình đĩa - {dish} móm ăn, chén, tách - {disk} - {leaf} lá cây, lá, tờ, tấm đôi - {pane} ô cửa kính, ô vuông - {panel} cán ô, panô, ô vải khác màu, mảnh da, danh sách hội thẩm, ban hội thẩm, danh sách báo cáo, danh sách bác sĩ bảo hiểm, nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... - cuộc hội thảo..., Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài, đệm yên ngựa, yên ngựa, panen - {plate} bản, tấm phiếu, biển, bản khắc kẽm, tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm, khuôn in, tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh, đòn ngang, thanh ngang, đĩa thức ăn, bát đĩa bằng vàng bạc, đĩa thu tiền quyên - cúp vàng, cúp bạc, cuộc đua tranh cúp vàng, cuộc đua ngựa tranh cúp vàng), lợi giả, đường ray plate rail), bát chữ - {platter} đĩa gỗ - {record} hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, văn thư, sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, kỷ lục, đĩa ghi âm, cao nhất - {sheet} khăn trải giường, tấm, phiến, tờ báo, dải, vỉa, dây lèo, buồm - {slab} phiến đá mỏng, tấm ván bìa, thanh - {table} cái bàn, thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn, bàn máy, bản kê, biểu, mặt, lòng bàn tay, cao nguyên = Kopf-Positionierungsfehler auf Disk oder Platte {disk seek error}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Platte

  • 15 der Brechungsfehler

    - {refraction error}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Brechungsfehler

  • 16 die Verirrung

    - {aberrance} sự lầm lạc, sự khác thường - {aberration} phút lầm lạc, sự kém trí khôn, sự loạn trí, quang sai, tính sai - {deviousness} sự xa xôi, sự hẻo lánh, sự quanh co, sự vòng vèo, sự khúc khuỷu, tính không ngay thẳng, tính không thành thật, tính loanh quanh, tính láu cá ranh ma - {error} sự sai lầm, sự sai sót, lỗi, ý kiến sai lầm, tình trạng sai lầm, sai số, độ sai, sự vi phạm, sự mất thích ứng - {mistake} sai lầm, lỗi lầm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verirrung

  • 17 der Zähnungsfehler

    - {perforation error}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zähnungsfehler

  • 18 der Schreibschutzfehler

    - {write-protect error}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schreibschutzfehler

  • 19 der Gerätefehler

    - {hardware error}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gerätefehler

  • 20 das Versehen

    - {aberration} sự lầm lạc, phút lầm lạc, sự kém trí khôn, sự loạn trí, sự khác thường, quang sai, tính sai - {accident} sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp khểnh, dấu thăng giáng bất thường - {error} sự sai lầm, sự sai sót, lỗi, ý kiến sai lầm, tình trạng sai lầm, sai số, độ sai, sự vi phạm, sự mất thích ứng - {fault} sự thiếu sót, khuyết điểm, điểm lầm lỗi, tội lỗi, sự để mất hơi con mồi, phay, đứt đoạn, sự rò, sự lạc, sự hỏng, sự hư hỏng, sự giao bóng nhầm ô, quả bóng giao nhầm ô - {inadvertency} sự vô ý, sự không chú ý, sự thiếu thận trọng, sự sơ xuất, sự cẩu thả, sự không cố ý, sự không chủ tâm - {lapse} sự lầm lẫn, sự sa ngâ, sự suy đồi, sự truỵ lạc, khoảng, quãng, lát, hồi, sự mất hiệu lực, sự mất quyền lợi, sự giảm độ nhiệt, sự giảm áp suất, dòng chảy nhẹ - {mistake} sai lầm, lỗi lầm - {oversight} sự quên sót, điều lầm lỗi, sự bỏ đi, sự giám sát, sự giám thị - {slip} sự trượt chân, sự lỡ, sự sơ suất, áo gối, áo choàng, váy trong, coocxê, tạp dề, dây xích chó, bến tàu, chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu, miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt, cành ghép - mầm ghép, cành giâm, nước áo, buồng sau sân khấu, quần xi líp, cá bơn con, bản in thử - {trip} cuộc đi chơi, cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển, bước nhẹ, bước trật, bước hụt, sự vấp, sự hụt chân, sai sót, sự nói lỡ lời, sự ngáng, sự ngoéo chân - cái ngáng, cái ngoéo chân, mẻ cá câu được, sự nhả, thiết bị nhả = aus Versehen {accidentally; by an oversight; by mistake}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Versehen

См. также в других словарях:

  • error — er·ror n: an act that through ignorance, deficiency, or accident departs from or fails to achieve what should be done procedural error s; esp: a mistake made by a lower court in conducting judicial proceedings or making findings in a case to… …   Law dictionary

  • Error hiding — is an anti pattern, in computer programming. The programmer hides error messages by overriding them with exception handling. As a result of this the root error message is hidden from the user (hence error hiding ) and so they will not be told… …   Wikipedia

  • Error diffusion — is a type of halftoning in which the quantization residual is distributed to neighboring pixels which have not yet been processed. Its main use is to convert a multi level image into a binary image, though it has other applications.Unlike many… …   Wikipedia

  • Error — Saltar a navegación, búsqueda Error o erróneo, pueden referirse a distintos conceptos en distintos campos de conocimiento: Psicología y planificación: Error de concepto: inexactitud o equivocación al producir en la mente una idea sobre algo.… …   Wikipedia Español

  • Error Fundamental de la Atribución — Saltar a navegación, búsqueda El error fundamental de atribución (conocido también como sesgo de correspondencia o efecto de sobre atribución) es la teoría que describe cognitivamente la tendencia o disposición de la gente a sobredimensionar… …   Wikipedia Español

  • Error de aproximación — Saltar a navegación, búsqueda El error de aproximación o error numérico es una medida del ajuste de la medida o cálculo de una magnitud con respecto al valor real o teórico que dicha magnitud tiene. Un aspecto importante de los errores de… …   Wikipedia Español

  • Error analysis — is the study of kind and quantity of error that occurs, particularly in the fields of applied mathematics (particularly numerical analysis), applied linguistics and statistics. Error analysis in numerical modelling In numerical simulation or… …   Wikipedia

  • error — er‧ror [ˈerə ǁ ˈerər] noun [countable] 1. a mistake: • The confusion was the result of a computer error. • The company has made some strategic errors. ˈcompensating ˌerror ACCOUNTING a mistake in keeping accounts that is hard to find because it… …   Financial and business terms

  • Error — • Reduplicatively regarded, is in one way or another the product of ignorance. But besides the lack of information which it implies, it adds the positive element of a mental judgment, by which something false is held to be true, or something true …   Catholic encyclopedia

  • Error — Er ror, n. [OF. error, errur, F. erreur, L. error, fr. errare to err. See {Err}.] 1. A wandering; a roving or irregular course. [Obs.] [1913 Webster] The rest of his journey, his error by sea. B. Jonson. [1913 Webster] 2. A wandering or deviation …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Error muestral — Saltar a navegación, búsqueda En Estadística, el Error Muestral o Error de Estimación es el error a causa de observar una muestra en lugar de la población completa.[1] La estimación de un valor de interés, como la media o el porcentaje, estará… …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»