Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

be+grateful

  • 1 grateful

    /'greitful/ * tính từ - biết ơn =to be grateful to somebody for something+ biết ơn ai về cái gì - dễ chịu, khoan khoái =a grateful shade+ bóng mát dễ chịu

    English-Vietnamese dictionary > grateful

  • 2 dankbar

    - {grateful} biết ơn, dễ chịu, khoan khoái - {profitable} có lợi, có ích, sinh lãi, mang lợi - {rewarding} đáng đọc, đáng làm - {thankful} cám ơn = ich war richtig dankbar {I was truly grateful}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dankbar

  • 3 aufrichtig

    - {candid} thật thà, ngay thẳng, bộc trực, vô tư, không thiên vị - {cordial} thân ái, thân mật, chân thành, kích thích tim - {earnest} đứng đắn, nghiêm chỉnh, sốt sắng, tha thiết - {forthright} thẳng, trực tính, thẳng thắn, nói thẳng, quả quyết, thẳng tuột, thẳng tiến, ngay, lập tức - {frank} ngay thật - {honest} lương thiện, trung thực, chân thật, kiếm được một cách lương thiện, chính đáng, thật, không giả mạo, tốt, xứng đáng, trong trắng, trinh tiết - {ingenuous} ngây thơ - {round} tròn, chẵn, khứ hồi, theo vòng tròn, vòng quanh, nói không úp mở, sang sảng, vang, lưu loát, trôi chảy, nhanh, mạnh, khá lớn, đáng kể, quanh, loanh quanh, xung quanh, trở lại, quay trở lại - khắp cả - {sincere} thành thật, thành khẩn - {single} đơn, đơn độc, một mình, chỉ một, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy, một, dù là một, kiên định - {square} vuông, to ngang, đẫy, ních bụng, có thứ tự, ngăn nắp, kiên quyết, dứt khoát, không úp mở, sòng phẳng, ngang hàng, bằng hàng, bình phương, cổ lỗ sĩ, lỗi thời, vuông vắn, thẳng góc với - trúng - {true} thực, đúng, xác thực, chân chính, trung thành, chính xác, đúng chỗ - {true-hearted} thành thực - {truly} sự thật, thật ra, thật vậy - {unaffected} không xúc động, không động lòng, thản nhiên, tự nhiên, không giả tạo, không màu mè, không bị ảnh hưởng, không bị nhiễm = aufrichtig sein [mit] {to be open [with]}+ = aufrichtig dankbar {profoundly grateful}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufrichtig

  • 4 wohltuend

    - {agreeable} dễ chịu, dễ thương, vừa ý, thú, khoái, vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn sàng đồng ý, agreeable to hợp với, thích hợp với - {grateful} biết ơn, khoan khoái - {pleasant} vui vẻ, thú vị, làm thích ý, đẹp hay, vui, êm đềm, dịu dàng, hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wohltuend

  • 5 köstlich

    - {delectable} ngon lành, thú vị, khoái trá - {delicate} thanh nhã, thanh tú, thánh thú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ, dễ vỡ, tinh vi, tinh xảo, tinh tế, khéo léo, nhẹ nhàng, mềm mại, tế nhị, khó xử, lịch thiệp, khéo, nhã nhặn, ý tứ, nhẹ, nhạt - phơn phớt, nhạy cảm, thính, nhạy, ngon, thanh cảnh, nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu, vui sướng, vui thích, khoái trí - {delicious} thơm tho, ngon ngọt, ngọt ngào, khoái - {delightful} thích thú, làm say mê, làm mê mẩn - {exquisite} thanh, thấm thía, tuyệt, sắc, tinh - {grateful} biết ơn, dễ chịu, khoan khoái - {lovely} đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều, vui thú, đẹp - {luscious} thơm ngát, ngọt quá, lợ, gợi khoái cảm, khêu gợi - {marvellous} kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường - {nectarean} thơm dịu như rượu tiên, dịu ngọt như mật hoa - {nice} tốt, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan, tử tế, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, cầu kỳ, sành sỏi, kỹ, hay ho, chính xác - {rich} giàu, giàu có, dồi dào, phong phú, sum sê, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá, bổ, ngậy, béo, đậm đà, nồng, thắm, ấm áp, trầm, đượm, rất hay, rất vui, rất buồn cười, không chê được - {savoury} thơm ngon, có hương vị, cay, mặn, phủ định sạch sẽ - {scrumptious} ngon tuyệt, đặc biệt, hảo hạng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > köstlich

  • 6 sich erkenntlich zeigen

    - {to show oneself grateful} = sich erkenntlich zeigen [für] {to reciprocate [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich erkenntlich zeigen

  • 7 angenehm

    - {agreeable} dễ chịu, dễ thương, vừa ý, thú, khoái, vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn sàng đồng ý, agreeable to hợp với, thích hợp với - {desirable} đáng thèm muốn, đáng ao ước, đáng khát khao, khêu gợi - {fragrant} thơm phưng phức, thơm ngát - {glad} sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan - {good (better,best) tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, thoải mái - {goodly} đẹp, có duyên, to tát, to lớn, đáng kể), đẹp gớm, to tát gớm - {grateful} biết ơn, khoan khoái - {kindly} tốt bụng, thân ái, thân mật, gốc ở, vốn sinh ở, ân cần, làm ơn, dễ dàng, tự nhiên, lấy làm vui thích - {likeable} đáng yêu - {nice} thú vị, hấp dẫn, xinh đẹp, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, cầu kỳ, sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ, hay ho, chính xác - {palatable} ngon, làm dễ chịu, làm khoan khoái, có thể chấp nhận được - {pleasant} làm thích ý, đẹp hay, vui, êm đềm, dịu dàng, hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài - {refreshing} làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh - {suave} dịu ngọt, thơm dịu, khéo léo, ngọt ngào - {sweet} ngọt, thơm, êm ái, du dương, dễ dãi, xinh xắn, thích thú - {velvety} mượt như nhung, nhẹ nhàng - {welcome} được tiếp đ i ân cần, được hoan nghênh, hoan nghênh! - {winsome} quyến rũ, lôi cuốn, tưi tỉnh, rạng rỡ = angenehm [für] {gratifying [to]; pleasing [to]}+ = sehr angenehm {delightful}+ = es wäre mir sehr angenehm, wenn {it would be very welcome to me if}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > angenehm

  • 8 therefor

    /ðeə'fɔ:/ * phó từ - (từ cổ,nghĩa cổ) về việc đó =I am grateful therefor+ tôi biết ơn về việc đó

    English-Vietnamese dictionary > therefor

  • 9 truly

    /'tru:li/ * phó từ - thật, sự thật, đúng =the truly great+ những người thật sự vĩ đại - thành thật, thành khẩn, chân thành =to be truly grateful+ thành thật biết ơn - trung thành - thật ra, thật vậy =truly, I cannot say+ thật vậy, tôi không thể nói được !Yours truly - (xem) yours

    English-Vietnamese dictionary > truly

См. также в других словарях:

  • Grateful Dead discography — Grateful Dead discography The steal your face sign is one of the Grateful Dead s official logos. Releases ↙Studio albums 13 …   Wikipedia

  • Grateful Dead — Le Grateful Dead en 1987 : Bob Weir, Jerry Garcia et Mickey Hart Pays d’origine …   Wikipédia en Français

  • Grateful Dead (album) — Grateful Dead Album par Grateful Dead Sortie Octobre 1971 Enregistrement mars avril 1971 Durée 70 : 12 Genre Rock Producteur David Hassinger …   Wikipédia en Français

  • Grateful Dead from the Mars Hotel — est le septième album studio de Grateful Dead. Il a été pour la plupart enregistré en avril 1974 et est sorti en 27 juin 1974. C était le deuxième album sorti sur leur propre label Grateful Dead Records. Sommaire 1 Chansons 1.1 Enregistrement… …   Wikipédia en Français

  • Grateful Dead from the Mars Hotel — Studioalbum von Grateful Dead Veröffentlichung Juni 1974 Label Grateful Dead Records …   Deutsch Wikipedia

  • Grateful Dead Records — ist ein 1973 von der Musikgruppe Grateful Dead gegründetes Plattenlabel. Inhaltsverzeichnis 1 Geschichte 2 Vertretende Interpreten 3 Einzelnachweise 4 …   Deutsch Wikipedia

  • Grateful Dead (Album) — Grateful Dead Studioalbum von Grateful Dead Veröffentlichung Oktober 1971 Label Warner Bros. Records …   Deutsch Wikipedia

  • Grateful dead (folklore) — Grateful dead (or grateful ghost) is a folktale present in many cultures throughout the world. The most common story involves a traveler who encounters a corpse of someone who never received a proper burial, typically stemming from an unpaid debt …   Wikipedia

  • Grateful Dead (альбом) — Grateful Dead Концертный альбом Grateful Dead Дата выпуска Октябрь 1971 Записан Март Апрель 1971 Жанры Психоделический рок,Джем,Рок н ролл,Фолк рок …   Википедия

  • Grateful — Grate ful, a. [Grate, a. + full; cf. F. gr[ e] thanks, good will, fr. L. gratum, neut. of gratus agreeable, grateful. See {Grate}, a.] 1. Having a due sense of benefits received; kindly disposed toward one from whom a favor has been received;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Grateful Days — «Grateful Days» Sencillo de Dragon Ash del álbum Viva la Revolution Formato Maxi single Género(s) J Rock Duración 14:44 Discográfica …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»