Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

be+given

  • 21 die Frist

    - {date} quả chà là, cây chà là, ngày tháng, niên hiệu, niên kỷ, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại, tuổi tác, đời người, sự hẹn hò, sự hẹn gặp - {delay} sự chậm trễ, sự trì hoãn, điều làm trở ngại, sự cản trở - {lease} hợp đồng cho thuê - {period} kỷ, giai đoạn, thời gian, thời nay, tiết, số nhiều) kỳ hành kinh,, chu kỳ, câu nhiều đoạn, chấm câu, dấu chấm câu, lời nói văn hoa bóng bảy - {prolongation} sự kéo dài, sự nối dài, đoạn nối dài thêm, sự phát âm kéo dài - {reprieve} sự hoãn thi hành một bản án tử hình, sự cho hoãn, sự ân xá, sự giảm tội, lệnh ân xá, lệnh giảm tội - {respite} sự hoãn, thời gian nghỉ ngơi - {space} không gian, không trung, khoảng không, khoảng, chỗ, khoảng cách, khoảng cách chữ, phiến cách chữ - {term} hạn, giới hạn, định hạn, thời hạn, phiên, kỳ học, quý, khoá, điều kiện, điều khoản, giá, quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, thuật ngữ, lời lẽ, ngôn ngữ, số hạng = die Frist läuft. {the period runs.}+ = die früheste Frist {superior limit}+ = eine Frist gewähren {to respite}+ = die Frist ist abgelaufen {the time is up}+ = innerhalb kürzester Frist {in no time}+ = mit vierwöchiger Frist gekündigt werden {to be given a months notice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Frist

  • 22 die Summe

    - {aggregate} khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập, toàn bộ, toàn thể, tổng số, kết tập - {amount} số lượng, số nhiều, thực chất, giá trị thực, tầm quan trọng, ý nghĩa - {sum} tổng, số tiền, nội dung tổng quát, bài toán số học - {tot} một chút, một chút xíu, trẻ nhỏ tinny tot), hớp, ly nhỏ, tổng cộng, số cộng lại - {total} - {tune} điệu, giai điệu, sự đúng điệu, sự hoà âm, sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng, sự hứng thú = die ganze Summe {lump sum}+ = die große Summe {pot}+ = die übrige Summe {the remainders}+ = die geringe Summe {chickenfeed}+ = die doppelte Summe {twice the sum}+ = eine große Summe {a long sum}+ = eine nette Summe {a fair sum}+ = die überzogene Summe {overdraft}+ = eine gewaltige Summe {a king's ransom}+ = eine bestimmte Summe {a given sum}+ = die Summe wurde uns ausgezahlt {we were paid the sum}+ = durch Hinterlegung einer Summe decken {to margin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Summe

  • 23 übermitteln

    - {to convey} chở, chuyên chở, vận chuyển, truyền, truyền đạt, chuyển, chuyển nhượng, sang tên - {to give (gave,given) cho, biếu, tặng, ban, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê - miệt mài, chuyên tâm, tổ chức, mở, thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận - nhường, nhượng bộ, coi như, cho là, cho rằng, quyết định xử - {to transmit} chuyển giao

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übermitteln

  • 24 widmen

    - {to addict} nghiện, ham mê, say mê, miệt mài - {to apply} gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên tâm, xin, thỉnh cầu, có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với, apply to, at hỏi - {to consecrate} hiến dâng, cúng, tôn phong, phong thánh, thánh hoá - {to dedicate} cống hiến, dành cho, đề tặng, khánh thành, khai mạc - {to devote} dành hết cho - {to give (gave,given) cho, biếu, tặng, ban, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, làm cho, gây ra, tổ chức, mở, thết, biểu diễn, diễn - đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận, nhường, nhượng bộ, coi như, cho là, cho rằng, quyết định xử = sich widmen [einer Sache] {to apply [to a thing]; to settle down [to a thing]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > widmen

  • 25 übergeben

    - {to commit} giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác, bỏ tù, giam giữ, tống giam, chuyển cho tiểu ban xét, hứa, cam kết, làm hại đến, làm liên luỵ, dính vào, đưa đi đánh - {to consign} gửi để bán, ký thác - {to deliver} cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát, phân phối, đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra, mở, có công suất là, cung cấp cho, dỡ, tháo... - {to give (gave,given) cho, biếu, tặng, ban, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê - miệt mài, chuyên tâm, tổ chức, thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận - nhường, nhượng bộ, coi như, cho là, cho rằng, quyết định xử - {to hand} đưa, trao tay, chuyển giao, đưa tay đỡ, cuộn lại - {to render} trả lại, hoàn lại, dâng, nộp, trao, nêu ra, làm, biểu hiện, diễn tả, trình diễn, diễn tấu, dịch, thắng, nấu chảy, lọc to render down), trát vữa - {to surrender} bỏ, từ bỏ, giao lại, đầu hàng, chịu để cho chi phối mình = übergeben (übergab,übergeben) {to relegate}+ = übergeben (übergab,übergeben) [an] {to refer [to]}+ = sich übergeben {to barf; to puke; to throw up; to vomit}+ = sich übergeben müssen {to turn sick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übergeben

  • 26 vortragen

    - {to declaim} bình, ngâm, nói hùng hồn, diễn thuyết hùng hồn, thoá mạ, lớn tiếng chửi bới - {to execute} thực hiện, thi hành, thừa hành, chấp hành, thể hiện, biểu diễn, làm thủ tục để cho có giá trị, hành hình - {to give (gave,given) cho, biếu, tặng, ban, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê - miệt mài, chuyên tâm, tổ chức, mở, thết, diễn, đóng, hát dạo, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận, nhường, nhượng bộ - coi như, cho là, cho rằng, quyết định xử - {to play} chơi, nô đùa, đùa giỡn, đánh, thổi..., đá..., chơi được, đánh bạc, đóng trong kịch, tuồng...), nã vào, phun vào, giỡn, lung linh, lấp lánh, óng ánh, lóng lánh, chập chờn, nhấp nhô, xử sự - ăn ở, chạy, chuyển vận, vận hành, xoay dễ dàng..., nghỉ việc, không làm việc, kéo, thổi..., đánh ra, đi, thi đấu với, đấu, chọn vào chơi..., cho vào chơi..., đóng vai, giả làm, xử sự như là, làm chơi - xỏ chơi, nả, chiếu, phun, giật, giật dây câu cho mệt - {to recite} kể lại, thuật lại, kể lể, kể lại trong một văn kiện, đọc thuộc lòng, ngâm thơ, kể chuyện = vortragen (Bitte) {to express}+ = vortragen (Konto) {to carry forward}+ = vortragen (trug vor,vorgetragen) {to perform; to read (read,read)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vortragen

  • 27 geben

    (gab,gegeben) - {to allot} phân công, giao, định dùng, chia phần, phân phối, định phần, phiên chế, chuyển - {to allow} cho phép để cho, thừa nhận, công nhận, chấp nhận, cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát, trừ bớt, thêm, kể đến, tính đến, chiếu cố đến, chú ý đến, cho phép, chịu được, dung thứ được - {to assign} phân, ấn định, định, cho là, quy cho, nhượng lại - {to do (did,done) làm, thực hiện, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng - quay, rán, đóng vai, làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành - chấm dứt, được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to give (gave,given) biếu, tặng, ban, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê, miệt mài, chuyên tâm - tổ chức, mở, thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận, nhường, nhượng bộ - coi như, cho rằng, quyết định xử - {to grant} cấp, nhượng - {to impart} dàn xếp với nhau người toà án, truyền đạt, kể cho hay, phổ biến, chia phần cho - {to play} chơi, nô đùa, đùa giỡn, đánh, thổi..., đá..., chơi được, đánh bạc, đóng trong kịch, tuồng...), nã vào, phun vào, giỡn, lung linh, lấp lánh, óng ánh, lóng lánh, chập chờn, nhấp nhô, ăn ở, chạy - chuyển vận, vận hành, xoay dễ dàng..., nghỉ việc, không làm việc, kéo, thổi..., đánh ra, thi đấu với, đấu, chọn vào chơi..., cho vào chơi..., giả làm, xử sự như là, làm chơi, xỏ chơi, nả, chiếu - phun, giật, giật dây câu cho mệt = geben (gab,gegeben) (Karten) {to deal (dealt,dealt)+ = geben (gab,gegeben) (Beispiel) {to set (set,set)+ = ich muß geben {it is my deal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geben

  • 28 überreichen

    - {to give (gave,given) cho, biếu, tặng, ban, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê - miệt mài, chuyên tâm, tổ chức, mở, thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận - nhường, nhượng bộ, coi như, cho là, cho rằng, quyết định xử - {to hand} đưa, trao tay, chuyển giao, đưa tay đỡ, cuộn lại - {to present} bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra, trình, nộp, dâng, bày tỏ, trình bày, biểu thị, trình diễn, cho ra mắt, giới thiệu, đưa vào yết kiến, đưa vào bệ kiến, tiến cử, biếu tặng, giơ ngắm, bồng chào - {to reach} chìa ra, với tay, với lấy, đến, tới, đi đến, có thể thấu tới, có thể ảnh hưởng đến, trải ra tới, chạy dài tới

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überreichen

  • 29 abgeben

    (gab ab,abgegeben) - {to cede} nhượng, nhường lại - {to deliver} cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát, phân phối, giao, đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra, mở, có công suất là, cung cấp cho, dỡ, tháo... - {to give (gave,given) cho, biếu, tặng, ban, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê - miệt mài, chuyên tâm, tổ chức, thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận - nhường, nhượng bộ, coi như, cho là, cho rằng, quyết định xử - {to ooze} rỉ ra, phát ra, tiết lộ, lộ ra, biến dần mất, tiêu tan dần = abgeben (gab ab,abgegeben) (Garderobe) {to check; to deposit; to sell (sold,sold)+ = sich abgeben {to meddle}+ = sich abgeben [mit] {to bother [about]; to engage [in]}+ = billig abgeben {to bargain away; to sell off}+ = sich abgeben mit {to have to do with; to take to}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abgeben

  • 30 gestatten

    - {to allow} cho phép để cho, thừa nhận, công nhận, chấp nhận, cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát, trừ bớt, thêm, kể đến, tính đến, chiếu cố đến, chú ý đến, cho phép, chịu được, dung thứ được - {to give (gave,given) biếu, tặng, ban, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê, miệt mài - chuyên tâm, tổ chức, mở, thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận, nhường - nhượng bộ, coi như, cho là, cho rằng, quyết định xử - {to grant} cấp, nhượng - {to permit}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gestatten

  • 31 festgesetzt

    - {fixed} đứng yên, bất động, cố định, được bố trí trước - {given} đề ngày, nếu, đã quy định, đã cho, có xu hướng, quen thói - {set} nghiêm nghị, nghiêm trang, chầm chậm, đã định, cố ý, nhất định, kiên quyết, không thay đổi, đã sửa soạn trước, sẵn sàng, đẹp - {stated} đã được phát biểu, đã được tuyên bố

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > festgesetzt

См. также в других словарях:

  • Given up — «Given Up» Sencillo de Linkin Park del álbum Minutes To Midnight Formato CD Grabación The Mansion, Los Ángeles Género(s) Metal alternativo …   Wikipedia Español

  • Given to Fly — «Given to Fly» álbum de Pearl Jam del álbum Yield Formato CD Grabación 1997  E …   Wikipedia Español

  • Given Up — «Given Up» Сингл Linkin P …   Википедия

  • given — given, given that These are used as a preposition and conjunction (introducing a subordinate clause) respectively with the meaning ‘(it being) granted or assumed (that)’. The history of their use shows them to be free of the need to be attached… …   Modern English usage

  • given that — given, given that These are used as a preposition and conjunction (introducing a subordinate clause) respectively with the meaning ‘(it being) granted or assumed (that)’. The history of their use shows them to be free of the need to be attached… …   Modern English usage

  • Given — Giv en, p. p. & a. from {Give}, v. [1913 Webster] 1. (Math. & Logic) Granted; assumed; supposed to be known; set forth as a known quantity, relation, or premise. [1913 Webster] 2. Disposed; inclined; used with an adv.; as, virtuously given. Shak …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Given name — Given Giv en, p. p. & a. from {Give}, v. [1913 Webster] 1. (Math. & Logic) Granted; assumed; supposed to be known; set forth as a known quantity, relation, or premise. [1913 Webster] 2. Disposed; inclined; used with an adv.; as, virtuously given …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Given Singuluma —  Given Singuluma Spielerinformationen Geburtstag 19. Juli 1986 Geburtsort Rufunsa, Sambia Größe 172 cm Position Stürmer …   Deutsch Wikipedia

  • Given Ave B&B — (Whangamata,Новая Зеландия) Категория отеля: Адрес: 314A Given Avenue, 3620 Whangamat …   Каталог отелей

  • given to — used to say that a person often behaves in a specified way a man (very) much given to swearing/profanity [=a man who swears often] She is given to behaving selfishly. = She is given to selfishness. • • • Main Entry: ↑given …   Useful english dictionary

  • Given Up — Single par extrait de l’album Minutes to Midnight Durée 3:09 Genre Metal alternatif Producteur Rick Rubin, Mike Shinoda Label Warner B …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»