Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

be+found

  • 1 found

    /faund/ * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của find * ngoại động từ - nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...) - đúc (kim loại) * ngoại động từ - thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng =to found a new city+ xây dựng một thành phố mới =to found a party+ thành lập một đảng - căn xứ vào, dựa trên =arguments founded on facts+ lý lẽ dựa trên sự việc thực tế

    English-Vietnamese dictionary > found

  • 2 found

    v. Tau pom
    v. Tsim txoos
    adj. Raug tshawb pom

    English-Hmong dictionary > found

  • 3 well-found

    /'wel'faund/ * tính từ - được trang bị đầy đủ

    English-Vietnamese dictionary > well-found

  • 4 find

    /faind/ * danh từ - sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...) =a sure find+ nơi chắc tìm thấy vật gì; nơi chắc có cáo, có chồn... - vật tìm thấy * ngoại động từ - thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được - nhận, nhận được, được =to find favour+ được chiếu cố - nhận thấy, xét thấy, thấy =how do you find yourself this morning?+ sáng nay anh thấy người thế nào? =to find it necessary to do something+ thấy cần thiết phải làm việc gì - thấy có (thời gian, can đảm...) =I can't find time to read+ tôi không thấy có thời gian để đọc =to find courage to do something+ thấy có can đảm để làm việc gì =nobody can find it in his heart to do that+ không ai nỡ lòng nào mà làm việc đó - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tới, đạt tới, trúng =the blow found his chin+ quả đấm trúng cằm hắn - cung cấp =to find someone in clothes+ cung cấp cho ai quần áo =to be well found in food+ được cung cấp đầy đủ về thức ăn =all found+ được cấp đầy đủ cả ăn, ở, quần áo, ngoài lương ra (người ở) - (pháp lý) xác minh và tuyên bố (tội, tội giết người...) =to find somebody guilty+ xác minh và tuyên bố ai có tội !to find out - khám phá ra, tìm ra - phát minh ra - giải (một vấn đề) !to find out about - hỏi về, tìm hiểu về !to find one's account in - lợi dụng !to find one's feet - đi đứng được - (nghĩa bóng) tự lực được !to find [a] true bill - (xem) bill !to find oneself - thấy được sở trường năng khiếu của mình - tự cung cấp cho mình

    English-Vietnamese dictionary > find

  • 5 accent

    /'æksənt/ * danh từ - trọng âm - dấu trọng âm =acute accent+ dấu sắc =circumflex accent+ dấu mũ =grave accent+ dấu huyền - giọng =to speak English with a French accent+ nói tiếng Anh với giọng Pháp =to speak ina plaintive accent+ nói giọng than van - (số nhiều) lời nói, lời lẽ =he found every moving accent to persuade his audience+ anh tìm những lời lẽ thật cảm động để thuyết phục thính giả - (âm nhạc) nhấn; dấu nhấn - (nghĩa bóng) sự phân biệt rõ rệt * ngoại động từ - đọc có trọng âm, nói có trọng âm, đọc nhấn mạnh - đánh dấu trọng âm - nhấn mạnh, nêu bật

    English-Vietnamese dictionary > accent

  • 6 agitate

    /'ædʤiteit/ * ngoại động từ - lay động, rung động, làm rung chuyển - khích động, làm xúc động, làm bối rối =I found him much agitated+ tôi thấy anh ta rất bối rối (rất xúc động) - suy đi tính lại, suy nghĩ lung; thảo luận =to agitate a question in one's mind+ suy đi tính lại một vấn đề trong óc =the question had been agitated many times before+ vấn đề đã được thảo luận nhiều lần trước đây - agitate for, against xúi giục, khích động (để làm gì, chống lại cái gì...)

    English-Vietnamese dictionary > agitate

  • 7 bowl

    /boul/ * danh từ - cái bát - bát (đầy) - nõ (điếu, tẩu thuốc lá); long (thìa, môi) - (the bowl) sự ăn uống, sự chè chén =to be found of the bowl+ thích chè chén (với anh em bạn) * danh từ - quả bóng gỗ - (số nhiều) trò chơi bóng gỗ =to play at bowls+ chơi ném bóng gỗ - (số nhiều) (tiếng địa phương) trò chơi kí * nội động từ - chơi ném bóng gỗ * ngoại động từ - lăn (quả bóng) !to bowl along - bon nhanh (xe) !to bowl over - đánh đổ, đánh ngã - (nghĩa bóng) làm bối rối; làm sửng sốt, làm kinh ngạc

    English-Vietnamese dictionary > bowl

  • 8 cut

    /kʌt/ * danh từ - sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ =a deep cut in the leg+ vết đứt sâu ở chân - sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt =a cut in prices+ sự giảm giá - vật cắt ra, miêng; đoạn cắt đi (của một vở kịch, cuốn tiểu thuyết...) =a cut of beef+ một miếng thịt bò - kiểu cắt, kiểu may =the cut of a coat+ kiểu may một chiếc áo choàng - (thể dục,thể thao) sự cắt bóng, sự cúp bóng =a cut to the boundary+ sự cắt bóng ra biên - nhánh đường xe lửa; kênh đào - bản khắc gỗ ((cũng) wood cut) - lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm - sự phớt lờ =to give someone the cut+ phớt lờ ai - (sân khấu) khe hở để kéo phông !a cut above - sự hơn một bậc !short cut - lối đi tắt !cut and thrust - cuộc đánh giáp lá cà !to draw cuts - rút thăm !the cut of one's jib - (xem) jib * ngoại động từ - cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm =to cut one's nail+ cắt móng tay =to cut a canal+ đào kênh =to cut a road through the hill+ xẻ đường qua đồi - chia cắt, cắt đứt =to cut connexion with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai =to cut in two+ chia cắt làm đôi - cắt nhau, gặp nhau, giao nhau =two lines cut each other+ hai đường cắt nhau - giảm, hạ, cắt bớt =to cut prices+ giảm giá =to cut a speech short+ cắt bớt một bài nói, rút ngắn một bài nói - (nghĩa bóng) làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm =it cut me to the heart+ cái đó làm tôi đau lòng - (từ lóng) làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét...) =the cold wind cut me to the bone+ gió rét làm tôi buốt tận xương - cắt, may (quần áo) - làm, thi hành =to cut a joke+ làm trò đùa, pha trò - (thể dục,thể thao) cắt, cúp (bóng) - (đánh bài) đào (cổ bài) - phớt lờ, làm như không biết (ai) =to cut someone dead+ phớt lờ ai đi - không dự, trốn, chuồn (một buổi họp...) =to cut a lecture+ không dự buổi diễn thuyết - mọc (răng) =baby is cutting his first tooth+ bé mọc cái răng đầu tiên * nội động từ - cắt, gọt, chặt, thái... =this knife cuts well+ con dao này cắt ngọt =this cheese cuts easily+ miếng phó mát này dễ cắt - đi tắt =to cut through a wood+ đi tắt qua rừng =to cut across a field+ đi tắt qua cánh đồng - (từ lóng) chuồn, trốn !to cut away - cắt, chặt đi - trốn, chuồn mất !to cut back - tỉa bớt, cắt bớt - (điện ảnh) chiếu lại một đoạn (để làm tăng tính kịch) !to cut down - chặt, đốn (cây); gặt (lúa) - giảm bớt, cắt bớt (chi tiêu...) !to cut in - nói xen vào - (đánh bài) thế chân (một người không được chơi nữa) - (thể dục,thể thao) chèn ngang - chèn ngang sau khi đã vượt (xe ô tô) !to cut off - chặt phăng ra, cắt, cắt đứt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to cut of all negotiations+ cắt đứt mọi cuộc thương lượng =to cut off the water supply+ cắt nước =to cut off all communications+ cắt đứt mọi phương tiện giao thông liên lạc - kết liễu đột ngột, làm chết đột ngột =she was cut off in her prime+ cô ta chết đột ngột trong lúc còn thanh xuân !to cut out - cắt ra, cắt bớt =to cut out a passage from a book+ cắt bớt một đoạn trong cuốn sách - thôi (làm gì), thôi dùng (cái gì) - làm mờ, áp đảo; hất cẳng (đối phương) =to be totally cut out by one's rival+ bị địch thủ hoàn toàn áp đảo; bị địch thủ hất cẳng hắn - khác nhau =a huge figure of a lion cut out in the rock+ hình một con sư tử khổng lồ được khắc ở tảng đá - vạch ra trước, chuẩn bị trước =he found his work cut out for him+ hắn thấy công việc của hắn đã được vạch ra từ trước - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tách (súc vật) ra khỏi đàn; bắt (tàu địch) bằng cách len vào giữa nó và bờ; ngáng đường xe sau để vượt xe trước (xe ô tô) - bị loại ra không được đánh bài nữa !to cut up - (quân sự) cắt ra từng mảnh, tiêu diệt (quân địch) - chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc =to cut up a writer+ chỉ trích gay gắt một nhà văn =to cut up a book+ phê bình gay gắt một cuốn sách - làm đau đớn, làm đau lòng !to be cut up by a piece of sad news - đau đớn do được tin buồn - (thông tục) để lại gia tài =to cut up well+ để lại nhiều của =to cut both ways+ đòn xóc hai đầu, lá mặt lá trái =that argument cuts both ways+ lý lẽ đòn xóc hai đầu !to cut one's coat according to one's cloth - (xem) cloth !to cut and come again - ăn ngon miệng - mời cứ tự nhiên đừng làm khách !to cut the [Gordian] knot - (xem) Gordian_knot !to cut the ground from under somebody's feet - (xem) ground !to cut it fat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lên mặt ta đây; làm bộ, làm tịch, nói thánh nói tướng !cut it out! - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thôi đi! !to cut it fine - (xem) fine !to cut a loss - tránh được sự thua lỗ (do kịp thời thôi không đầu cơ nữa) !to cut no ice - (từ lóng) không ăn thua gì, không nước mẹ gì !to cut and run - (xem) run !to cut a shine !to cut a swath - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) to cut it fat !to cut short - ngắt, thu ngắn, rút ngắn !to cut somebody off with a shilling - cắt hết phần gia tài của ai chỉ để lại cho một siling !to cut one's stick (lucky) !to cut stick (dirt) - (từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn !to cut one's wisdom-teeth (eye-teech) - mọc răng khôn; (nghĩa bóng) đã khôn ra, đã chín chắn hơn, đã có kinh nghiệm hơn !to cut up rough (lóng) !to cut up rusty - nổi giận, phát cáu !to cut up savage (ugly) - nổi cơn thịnh nộ, phát khùng

    English-Vietnamese dictionary > cut

  • 9 hole

    /'houl/ * danh từ - lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan - lỗ đáo; lỗ đặt bóng (trong một số trò chơi) - chỗ sâu, chỗ trũng (ở dòng suối); hố - hang (chuột, chồn...) - túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột - (thể dục,thể thao) điểm thắng (khi đánh được quả gôn từ lỗ nọ sang lỗ kia) - (hàng không) lỗ trống (trong không khí) - (kỹ thuật) rỗ kim, rỗ tổ ong - khuyết điểm; thiếu sót, lỗ hổng (bóng) =we found holes in his argument+ trong lý lẽ của anh ta chúng tôi thấy có những lỗ hổng (thiếu sót) - (từ lóng) tình thế khó xử, hoàn cảnh lúng túng =to out somebody in a hole+ đẩy ai vào một tình thế khó xử =to be in a devil of a hole+ ở trong một tình thế hết sức lúng túng khó khăn !a hole in one's coast - (nghĩa bóng) vết nhơ đối với thanh danh của mình =a man with a hole in his coat+ người mà thanh danh không phải hoàn toàn không có vết !to make a hole in - (nghĩa bóng) gây một chỗ trống lớn (trong ngân quỹ...) - lấy ra một phần lớn (cái hì...) !to pick holes in - tìm khuyết điểm, bới lông tìm vết !a round peg in a square hole !a square peg in a round hole - nồi tròn vung méo, người đặt không đúng chỗ, người bố trí không thích hợp với công tác * ngoại động từ - đào lỗ, đục lỗ; chọc thủng, làm thủng - (thể dục,thể thao) để vào lỗ, đánh vào lỗ - đào (hầm), khoan (giếng) * nội động từ - thủng - (thể dục,thể thao) đánh bóng vào lỗ (đánh gôn) - (ngành mỏ) đào hầm thông (từ hầm này sang hầm khác) - nấp trốn trong hang (thú vật)

    English-Vietnamese dictionary > hole

  • 10 much

    /mʌtʃ/ * tính từ more; most - nhiều, lắm =much water+ nhiều nước =much time+ nhiều thì giờ =there is so much pleasure in reading+ đọc sách rất thú vị !to be too much for - không địch nổi (người nào về sức mạnh) * phó từ - nhiều, lắm =I found him much altered+ tôi thấy hắn thay đổi nhiều - hầu như =much of a size+ hầu như cùng một cỡ !much the same - như nhau, chẳng khác gì nhau =they are much the same in arithmetic+ về môn số học thì chúng nó cũng như nhau !twice (three times...) as much - bằng hai (ba...) chừng nầy, gấp hai (ba...) thế =you can take twice as much+ anh có thể lấy gấp hai thế !not so much as - ngay cả đến... cũng không =he never so much as touched a book+ ngay đến quyển sách nó cũng không bao giờ mó đến * danh từ - nhiều lắm, phần nhiều, phần lớn =much of what your say is true+ phần lớn những điều anh nói là đúng sự thật !to make much of - lợi dụng nhiều được - coi trọng !to think much of - coi trọng, đánh giá cao !to be not much of a musician - là một nhạc sĩ chẳng có tài gì lắm !that much - chừng ấy, chừng nấy =I have only done that much so far+ cho đến bây giờ tôi mới làm được chừng nấy !this much - chừng này

    English-Vietnamese dictionary > much

  • 11 nowhere

    /'nouweə/ * phó từ - không nơi nào, không ở đâu =it was nowhere to be found+ không tìm thấy cái đó ở đâu cả =to be (come in) nowhere+ (thể dục,thể thao) thua xa; không thấy tên đâu !nowhere near - không được đến =nowhere near 100+ không được đến một trăm

    English-Vietnamese dictionary > nowhere

См. также в других словарях:

  • Found a Peanut — is a repetitive and cyclical children s song, popularly sung on road trips to the tune of Oh My Darling, Clementine .One version of the variable lyrics is: Found a peanut, found a peanut, found a peanut last night. Last night I found a peanut,… …   Wikipedia

  • Found Magazine — created by Davy Rothbart and Jason Bitner and based in Ann Arbor, Michigan and New York City, collects and catalogs found notes, photos, and other interesting items, publishing them in an irregularly issued magazine, in books, and on its website …   Wikipedia

  • Found footage — is a filmmaking term which describes a method of compiling films partly or entirely of footage which has not been created by the filmmaker, and changing its meaning by placing it in a new context. It should not be mistaken for documentary or… …   Wikipedia

  • Found poetry — is a type of poetry created by taking words, phrases, and sometimes whole passages from other sources and reframing them as poetry by making changes in spacing and/or lines (and consequently meaning), or by altering the text by additions and/or… …   Wikipedia

  • Found Aircraft — Canada is an aircraft manufacturer based in Parry Sound, Ontario. Found originally formed in 1946 to produce a new bush plane design, the FBA 1, but entered production in 1964 with the Found FBA 2. The original company ceased production of the… …   Wikipedia

  • Found photography — is a genre of photography and/or visual art based on the recovery (and possible exhibition) of lost, unclaimed, or discarded photographs. It is related to vernacular photography, but differs in the fact that the presenter or exhibitor of the… …   Wikipedia

  • found — found1 [found] [ME funden < OE funden, pp. of findan] vt., vi. pp. & pt. of FIND adj. designating something displayed as a work of art (or presented as a poem) that is actually a natural object or ordinary man made article (or a fragment of… …   English World dictionary

  • Found Poems — (dt. gefundene Gedichte) sind in der Semiotik alltagssprachliche Texte, die durch neue Sehweisen als Gedichte erklärt werden oder vermeintlich als Gedichte gelesen werden. [1] Inhaltsverzeichnis 1 Der Begriff in der Sprachwissenschaft und der… …   Deutsch Wikipedia

  • found — vb 1 *base, ground, bottom, stay, rest Analogous words: *set, fix, settle, establish: sustain, *support: *build, erect, raise, rear 2 Found, establish, institute, organize are comparable when meaning to set going or to bring into …   New Dictionary of Synonyms

  • Found Brothers Aviation — Found Brother Aviation was a Canadian aircraft manufacturer from its formation in 1948 to its closure in 1968.HistoryThe company was formed at Malton, Ontario in 1948 to produced the Found FBA 1, a four seat cabin monoplane designed by Captain… …   Wikipedia

  • Found — Found, v. t. [imp. & p. p. {Founded}; p. pr. & vb. n. {Founding}.] [F. fonder, L. fundare, fr. fundus bottom. See 1st {Bottom}, and cf. {Founder}, v. i., {Fund}.] 1. To lay the basis of; to set, or place, as on something solid, for support; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»