Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

be+for+use+in

  • 21 behandeln

    - {to attend} dự, có mặt, chăm sóc, phục vụ, phục dịch, đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống, + to) chú trọng, chăm lo - {to deal (dealt,dealt) + out) phân phát, phân phối, chia, ban cho, giáng cho, nện cho, giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với, giao dịch buôn bán với, buôn bán - chia bài, giải quyết, đối phó, đối xử, đối đãi, ăn ở, cư xử - {to handle} cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển, luận giải, nghiên cứu, bàn về, quản lý, xử lý, chỉ huy - {to manage} trông nom, chế ngự, kiềm chế, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi, xoay xở được, giải quyết được, dùng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách - {to manipulate} vận dụng bằng tay, thao tác, lôi kéo, vận động - {to process} chế biến gia công, kiện, in ximili, diễu hành, đi thành đoàn, đi thành đám rước = behandeln (Wunde) {to dress}+ = behandeln (Medizin) {to vet}+ = behandeln [mit,wegen] {to treat [with,for]}+ = grob behandeln {to maul}+ = barsch behandeln {to brusque}+ = gemein behandeln {to do the dirty}+ = brutal behandeln {to brutalize; to savage}+ = unsanft behandeln {to bang; to knock about}+ = ärztlich behandeln {to doctor}+ = ungnädig behandeln {to disfavour}+ = chemisch behandeln {to process}+ = schlecht behandeln {to blunder; to maltreat; to mistreat; to misuse; to slight; to use ill}+ = anständig behandeln {to give a square deal}+ = teuflisch behandeln {to bedevil}+ = jemanden gut behandeln {to behave towards someone}+ = jemanden grob behandeln {to treat someone roughly}+ = etwas pfleglich behandeln {to handle something carefully}+ = jemanden schlecht behandeln {to fuck around}+ = jemanden ungerecht behandeln {to wrong someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > behandeln

  • 22 anfangen

    (fing an,angefangen) - {to begin (began,begun) bắt đầu, mở đầu, khởi đầu, bắt đầu nói - {to commence} trúng tuyển, đỗ - {to initiate} đề xướng, vỡ lòng, khai tâm, bắt đầu làm quen cho, làm lễ kết nạp, làm lễ thụ giáo cho - {to levy} thu, tuyển, đánh - {to open} mở, khai mạc, thổ lộ, nhìn thấy, trông thấy, mở cửa, mở ra, trông ra, huồm poảy khyếm bắt đầu nói, nở, trông thấy rõ - {to start} chạy, giật mình, rời ra, long ra, làm bắt đầu, khiến phải, ra hiệu xuất phát, khởi động, khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm rời ra, làm long ra, giúp đỡ, nâng đỡ, đuổi ra khỏi hang - startle = anfangen (fing an,angefangen) [mit] {to take up [with]}+ = anfangen mit {to embark upon}+ = klein anfangen {to start in a small way}+ = wieder anfangen {to recommence; to reopen}+ = anfangen zu essen {to pitch in}+ = von neuem anfangen {to begin again}+ = etwas neu anfangen {back to the drawing board}+ = zu spielen anfangen {to tune up}+ = zu trinken anfangen {to take to drinking}+ = ganz von vorn anfangen {to make a fresh start; to start from scratch}+ = er kann nichts anfangen [mit] {he has no use [for]}+ = ich kann nichts damit anfangen {I can't do anything with it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anfangen

  • 23 gebrauchen

    - {to employ} dùng, thuê - {to manage} quản lý, trông nom, chế ngự, kiềm chế, điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi, xoay xở được, giải quyết được, sử dụng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được - tìm được cách - {to ply} ra sức vận dụng, ra sức làm, làm miệt mài, làm chăm chỉ, công kích dồn dập, tiếp tế liên tục, + between) chạy đường, + at) đón khách tại, chạy vút - {to use} áp dụng, lợi dụng, tiêu dùng, tiêu thụ, đối xử, đối đ i, ăn ở, trước kia có thói quen, trước kia hay = zu gebrauchen {usable}+ = nicht mehr gebrauchen {to disuse}+ = zu nichts zu gebrauchen {good for nothing}+ = sie ist zu allem zu gebrauchen {she can turn her hands to anything}+ = das kann ich überhaupt nicht gebrauchen {I need that like a hole in my head}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gebrauchen

  • 24 damit ist mir nicht gedient

    - {that is of no use for me} = damit ist mir nicht gedient. {this won't serve my turn.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > damit ist mir nicht gedient

  • 25 active

    /'æktiv/ * tính từ - tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi =an active volcano+ núi lửa còn hoạt động =an active brain+ đầu óc linh lợi =to take an active part in the revolutionary movement+ tham gia tích cực phong trào cách mạng - thiết thực, thực sự; có hiệu lực, công hiệu =active remedies+ những phương thuốc công hiệu =it's no use talking, he wants active help+ nói mồm chẳng có ích gì, anh ấy cần sự giúp đỡ thiết thực cơ - (ngôn ngữ học) chủ động =the active voice+ dạng chủ động - (quân sự) tại ngũ =on active service+ đang tại ngũ =to be called up for the active service+ được gọi nhập ngũ =active list danh sách sĩ quan+ có thể gọi nhập ngũ - (vật lý) hoạt động; phóng xạ - hoá hoạt động; có hiệu lực =active ferment men+ hoạt động =active valence+ hoá trị hiệu lực

    English-Vietnamese dictionary > active

  • 26 external

    /eks'tə:nl/ * tính từ - ở ngoài, bên ngoài (hiện tượng...) =external world+ thế giới bên ngoài - (y học) ngoài, để dùng bên ngoài =a medicine for external use only+ thuốc chỉ để dùng bôi ngoài - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đối với nước ngoài, đối ngoại (chính sách, sự buôn bán)

    English-Vietnamese dictionary > external

  • 27 general

    /'dʤenərəl/ * tính từ - chung, chung chung =a matter of general interest+ một vấn đề có quan hệ đến lợi ích chung; một vấn đề được mọi người quan tâm =to work for general welfare+ làm việc vì phúc lợi chung =general opinion+ ý kiến chung =general knowledge+ kiến thức chung, kiến thức phổ thông - tổng =a general election+ cuộc tổng tuyển cử =a general strike+ cuộc tổng bãi công =inspector general+ tổng thanh tra !General Headquaters - (quân sự) tổng hành dinh !General Staff - (quân sự) bộ tổng tham mưu - thường =a word that is in general use+ một từ thường dùng =as a general rule+ theo lệ thường =in general+ thông thường; đại khái, đại thể !general dealer - người bán bách hoá !general hospital - bệnh viện đa khoa !general practitioner - bác sĩ đa khoa !general reader - người đọc đủ các loại sách !general servant - người hầu đủ mọi việc * danh từ - cái chung, cái đại thể, cái tổng quát, toàn thể =to argue from the general to the particular+ suy tư cái chung ra cái riêng =the general of mankind+ toàn thể loài người - (quân sự) tướng, nhà chiến lược xuất sắc; nhà chiến thuật xuất sắc - (the general) (từ cổ,nghĩa cổ) nhân dân quần chúng - (tôn giáo) trưởng tu viện - người hầu đủ mọi việc ((cũng) general vervant)

    English-Vietnamese dictionary > general

  • 28 hard

    /hɑ:d/ * tính từ - cứng, rắn =hard as steel+ rắn như thép - rắn chắc, cứng cáp =hard muscles+ bắp thịt rắn chắc - cứng (nước) =hard water+ nước cứng (có hoà tan nhiều muối vô cơ) - thô cứng; gay gắt, khó chịu =hard feature+ những nét thô cứng =hard to the ear+ nghe khó chịu =hard to the eye+ nhìn khó chịu - hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi; hắc, keo cú, chi li =a hard look+ cái nhìn nghiêm khắc =hard discipline+ kỷ luật khắc nghiệt =hard winter+ mùa đông khắc nghiệt =to be hard on (upon) somebody+ khắc nghiệt với ai - nặng, nặng nề =a hard blow+ một đòn nặng nề, một đòn trời giáng =hard of hearing+ nặng tai =a hard drinker+ người nghiện rượu nặng - gay go, khó khăn, gian khổ, hắc búa =a hard problem+ vấn đề hắc búa =hard lines+ số không may; sự khổ cực =to be hard to convince+ khó mà thuyết phục - không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành =hard facts+ sự việc rõ rành rành không thể chối câi được - cao, đứng giá (thị trường giá cả) - (ngôn ngữ học) kêu (âm) - bằng đồng, bằng kim loại (tiền) =hard cash+ tiền đồng, tiền kim loại - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nồng độ rượu cao =hard liquors+ rượu mạnh !hard and fast - cứng rắn, chặt chẽ (nguyên tắc, luật lệ...) !hard as nails - (xem) nail !a hard nut to crack - (xem) nut !a hard row to hoe - (xem) row * phó từ - hết sức cố gắng, tích cực =to try hard to succeed+ cố gắng hết sức để thành công - chắc, mạnh, nhiều =to hold something hard+ nắm chắc cái gì =to strike hard+ đánh mạnh =to drink hard+ uống tuý luý, uống rượu như hũ chìm =it's raining hard+ trời mưa to - khắc nghiệt, nghiêm khắc; cứng rắn; hắc =don't use him too hard+ đừng khắc nghiệt quá đối với nó =to criticize hard+ phê bình nghiêm khắc - gay go, khó khăn, chật vật, gian khổ =to die hard+ chết một cách khó khăn =hard won+ thắng một cách chật vật - sát, gần, sát cạnh =hard by+ sát cạnh, gần bên =to follow hard after+ bám sát theo sau !to be hard bit - (xem) bit !to be hard pressed - (xem) press !to be hard put to bit - bị lâm vào hoàn cảnh khó khăn !to be hard up - cạn túi, cháy túi, hết tiền !to be hard up for - bí không bới đâu ra, bế tắc không tìm đâu ra (cái gì...) !to be hard up against it !to have it hard - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lâm vào hoàn cảnh khó khăn, phải va chạm với những khó khăn !hard upon - gần sát, xấp xỉ =it is getting hard upon twelve+ đã gần 12 giờ rồi !it will go hard with him - rất là khó khăn bất lợi cho anh ta * danh từ - đường dốc xuống bâi, đường dốc xuống bến - (từ lóng) khổ sai =to get two year hard+ bị hai năm khổ sai

    English-Vietnamese dictionary > hard

  • 29 home

    /houm/ * danh từ - nhà, chỗ ở =to have neither hearth nor home+ không cửa không nhà =to be at home+ ở nhà =not at home+ không có nhà; không tiếp khách - nhà, gia đình, tổ ấm =there's no place like home+ không đâu bằng ở nhà mình =make yourself at home+ xin anh cứ tự nhiên như ở nhà =the pleasures of home+ thú vui gia đình - quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà =an exile from home+ một người bị đày xa quê hương - chỗ sinh sống (sinh vật) - nhà (hộ sinh...), viện (cứu tế, dưỡng lão...), trại (mồ côi...) =convalescent home+ trại điều dưỡng =arphan's home+ trại mồ côi =lying in home+ nhà hộ sinh - đích (của một số trò chơi) !to be (feel) quite at home - cảm thấy hết sức thoải mái tự nhiên như ở nhà; không cảm thấy bị lạc lõng !to be quite at home on (in, with) a subject - thành thạo (thông thạo, quen thuộc, biết rõ) một vấn đề !a home from home - một nơi mình cảm thấy ấm cúng như gia đình mình !home is home, be it ever so homely - ta về ta tắm ao ta, dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn !one's last (long) home - nấm mồ, nơi an nghỉ cuối cùng * tính từ - (thuộc) gia đình, ở gia đình, ở nhà =home life+ đời sống gia đình =for home use+ để dùng trong nhà - (thuộc) nước nhà, ở trong nước, nội =Home Office+ bộ nội vụ =home trade+ bộ nội thương =home market+ thị trường trong nước - địa phương =a home team+ đội địa phương (đấu ở sân nhà với một đội ở nơi khác đến) - ở gần nhà !Home Counties - những hạt ở gần Luân-ddôn - trúng đích, trúng; (nghĩa bóng) chạm nọc =a question+ một câu hỏi trúng vào vấn đề =a home truth+ sự thật chua xót chạm nọc ai * phó từ - về nhà, trở về nhà, đến nhà, ở nhà =to go home+ về nhà =to see somebody home+ đưa ai về nhà =he is home+ anh ta đã về đến nhà; anh ta đã ở nhà - về nước, hồi hương, về quê hương =to send someone home+ cho ai hồi hương - trúng, trúng địch; (bóng) chạm nọc, trúng tim đen =to strike home+ đánh trúng đích, đánh trúng chỗ yếu; chạm đúng nọc - đến cùng =to drive a nail home+ đóng đinh sâu hẳn vào, đóng ngập đầu đinh !to bring charge (a crime) home to somebody - vạch tội của ai, tuyên bố ai có tội !to bring home to - (xem) bring !to come home - (xem) come !nothing to write home about - tầm thường, không có gì đặc biệt, không có gì hay ho thích thú * nội động từ - trở về nhà, trở về quê hương (người, chim bồ câu đưa thư...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nhà, có gia đình * ngoại động từ - cho về nhà, cho hồi hương; đưa về nhà - tạo cho (ai...) một căn nhà, tạo một tổ ấm

    English-Vietnamese dictionary > home

  • 30 milk

    /milk/ * danh từ - sữa =condensed milk+ sữa đặc =milk of almonds+ nước sữa hạnh - nhựa mủ (cây), nước (dừa...) !it is no use crying over spilt milk - (xem) spill !milk for bales - (nghĩa bóng) loại văn học đơn giản, học thuyết đơn giản * ngoại động từ - vắt sữa =to milk a cow+ vắt sữa bò - bòn rút, bóc lột - lấy (nhựa) bóp, nặn (nọc rắn...) - (từ lóng) nhận trộm, nghe lỏm (điện tín) * nội động từ - cho sữa =the cows are milking well this season+ mùa này bò cho nhiều sữa !to milk the ram (bull) - lấy gậy chọc trời !to milk the tilt - thụt két

    English-Vietnamese dictionary > milk

  • 31 pray

    /prei/ * động từ - cầu, cầu nguyện =to pray [to] God+ cầu Chúa, cầu trời - khẩn cầu, cầu xin =to pray somebody for something+ cầu xin ai cái gì - xin, xin mời (ngụ ý lễ phép) =pray be seated+ mời ngồi =what's the use of that pray?+ xin cho hay cái đó để làm gì?

    English-Vietnamese dictionary > pray

  • 32 reserve

    /ri'zə:v/ * danh từ - sự dự trữ; vật dự trữ =the gold reserve+ số vàng dự trữ =in reserve+ để dự trữ =to keep in reserve+ dự trữ - (quân sự) ((thường) số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ - (thể dục,thể thao) đấu thủ dự bị - sự hạn chế; giới hạn; sự dè dặt =with all reserve; with all proper reserves+ với tất cả những sự dè dặt =to accept without reserve+ thừa nhận hoàn toàn - tính dè dặt; sự kín đáo; sự giữ gìn - thái độ lạnh nhạt, sự lânh đạm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu đất dành riêng (để làm việc gì) * ngoại động từ - để dành, dự trữ =to reserve some money for later use+ dự trữ một ít tiền để dùng sau này - dành trước, giữ trước =to reserve a seat at the theatre+ dành trước một ghế ở rạp hát - dành riêng - (pháp lý) bảo lưu

    English-Vietnamese dictionary > reserve

  • 33 vehicle

    /'vi:ikl/ * danh từ - xe, xe cộ =to travel by a vehicle+ đi du lịch bằng xe - (nghĩa bóng) vật truyền, phương tiện truyền bá =to use the press as a vehicle for one's political opinions+ dùng báo chí làm phương tiện truyền bá chính kiến của mình - (dược học) tá dược lỏng * ngoại động từ - chuyển chở bằng xe

    English-Vietnamese dictionary > vehicle

См. также в других словарях:

  • loan for use — see loan Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

  • appropriate for use — index preempt Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • confide for use — index delegate Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • fit for use — index disposable, effective (operative), functional Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • free for use — index disposable Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • ready for use — index disposable, effective (operative) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • suitable for use — index functional Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • Materials for use in vacuum — are materials showing very low rate of outgassing in vacuum, and, where applicable, tolerant to the bake out temperatures. The requirements grow increasingly stringent with the desired degree of vacuum achievable in the vacuum chamber. The… …   Wikipedia

  • Authorization for Use of Military Force Against Terrorists — The Authorization for Use of Military Force Against Terrorists (USStatute|107|40|115|224|2001|09|18), one of two resolutions commonly known as AUMF (the other being Authorization for Use of Military Force Against Iraq Resolution of 2002 ), was a… …   Wikipedia

  • Authorization for Use of Military Force Against Iraq Resolution of 1991 — The Authorization for Use of Military Force Against Iraq Resolution (short title) or Joint Resolution to authorize the use of United States Armed Forces pursuant to United Nations Security Council Resolution 678 (official title), was the United… …   Wikipedia

  • Authorization for Use of Military Force — may refer to:*Authorization for Use of Military Force Against Iraq Resolution of 1991 authorizing the Persian Gulf War, also known as Operation Desert Storm: H.R.J. Res. 77 *Authorization for Use of Military Force Against Terrorists, also known… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»