Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

be+famous

  • 1 famous

    adj. Muaj koob npe; muaj npe nto

    English-Hmong dictionary > famous

  • 2 famous

    /'feiməs/ * tính từ - nổi tiếng, nổi danh, trứ danh - (thông tục) cừ, chiến

    English-Vietnamese dictionary > famous

  • 3 famos

    - {capital} quan hệ đến sinh mạng, tử hình, chính, ở đầu, ở trên đầu, ở trên hết, chủ yếu, cốt yếu, cơ bản, lớn, tuyệt diệu, thượng hạng, ưu tú, xuất sắc, rất hay, vô cùng tai hại - {clinking} đặc sắc, cừ khôi, rất, lắm - {corking} lạ lùng, kỳ lạ, làm sửng sốt, làm ngạc nhiên, phi thường - {famous} nổi tiếng, nổi danh, trứ danh, cừ, chiến - {jolly} vui vẻ, vui tươi, vui nhộn, chếnh choáng say, ngà ngà say, thú vị, dễ chịu, thú vị gớm, dễ chịu gớm, hay ho gớm, hết sức, quá - {ripping} tuyệt đẹp, rực rỡ, tuyệt, đặc biệt, cực kỳ - {splendid} tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng, hay, đẹp, tốt - {swell} cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa, rất tốt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > famos

  • 4 weltberühmt

    - {world-famous; world-renowned}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weltberühmt

  • 5 bekannt

    - {acquainted} + with) quen biết, quen thuộc - {familiar} thuộc gia đình, thân thuộc, thân, quen, thông thường, không khách khí, sỗ sàng, suồng sã, lả lơi, là tình nhân của, ăn mằm với - {famous} nổi tiếng, nổi danh, trứ danh, cừ, chiến - {given} đề ngày, nếu, đã quy định, đã cho, có xu hướng, quen thói - {notorious} rõ ràng, hiển nhiên, ai cũng biết, có tiếng xấu - {renowned} có tiếng = bekannt [mit] {conversant [with]}+ = bekannt [für,wegen] {noted [for]}+ = bekannt [durch,als] {known [for,as]}+ = bekannt sein {to be known}+ = bekannt sein [als] {to be famed [as,for]}+ = wenig bekannt {recondite}+ = bekannt werden {to get abroad; to get out; to take air; to transpire}+ = bekannt machen {to bill; to make known}+ = bekannt machen [mit] {to acquaint [with]; to initiate [in]}+ = bekannt sein mit {to be acquainted with; to be aquainted with}+ = bekannt werden mit {to get acquainted with}+ = sich bekannt machen [mit] {to familiarize [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bekannt

  • 6 berühmt

    - {celebrated} nỗi tiếng, trứ danh, lừng danh - {distinguished} đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý, ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc, distingué - {great} lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân - {illustrious} có tiếng, nổi tiếng, lừng lẫy, rạng rỡ, vinh quang - {noted} có danh tiếng = berühmt [wegen] {famed [for]; renowned [for]}+ = berühmt [durch] {eminent [for]}+ = berühmt [für,wegen] {famous [for]}+ = berühmt werden {to come to the fore}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > berühmt

  • 7 ausgezeichnet

    - {distinguished} đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý, ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc, distingué - {eminent} nổi tiếng, cao độ - {excellent} hơn hẳn, trội hơn, rất tốt, thượng hạng - {exquisite} thanh, thanh tú, thấm thía, tuyệt, sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính - {famous} nổi danh, trứ danh, cừ, chiến - {immense} mênh mông, bao la, rộng lớn, rất cừ, chiến lắm - {lustrous} bóng, láng, sáng, rực rỡ, chói lọi, huy hoàng, xán lạn, lộng lẫy - {prime} đầu tiên, chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu, tốt nhất, loại nhất, hoàn hảo, gốc, căn nguyên - {rare} hiếm, hiếm có, ít có, loãng, rất quý, rất ngon, rất vui..., tái, xào còn hơi sống, rán còn lòng đào - {singular} ở số ít, một mình, cá nhân, kỳ dị, phi thường, lập di, duy nhất, độc nhất - {smashing} ác - {splendid} tráng lệ, hay, đẹp, tốt - {tiptop} nhất hạng, tuyệt mỹ - {wizard} kỳ lạ = das paßt ausgezeichnet {that will do nicely}+ = es sitzt ausgezeichnet {it is an excellent fit}+ = das paßt mir ausgezeichnet {it suits me to a T}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausgezeichnet

  • 8 weltbekannt

    - {world-famous; world-renowned}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weltbekannt

  • 9 composition

    /,kɔmpə'ziʃn/ * danh từ - sự hợp thành, sự cấu thành - cấu tạo, thành phần =to study the composition of the soil+ nghiên cứu thành phần của đất - phép đặt câu; phép cấu tạo từ ghép - sự sáng tác; bài sáng tác, tác phẩm =one of Bethoven's most famous compositions+ một trong những bài sáng tác nổi tiếng nhất của Bi-tô-ven - bài viết, bài luận (ở trường) - sự sắp xếp, cách bố trí (trong một bức hoạ...) - (ngành in) sự sắp chữ - sự pha trộn, sự hỗn hợp - ((thường) định ngữ) chất tổng hợp (giả cẩm thạch, giả ngà...) =composition billiars-ball+ những hòn bi a bằng chất tổng hợp giả ngà - tư chất, bản chất, tính, tâm tính =there is a touch of madness in his composition+ tính hắn hơi tàng tàng - sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp =to come to composition+ đi đến một thoả hiệp - sự điều đình; sự khất (nợ) =to make a composition with the creditor+ điều đình xin khất chủ nợ

    English-Vietnamese dictionary > composition

  • 10 star

    /stɑ:/ * danh từ - sao, ngôi sao, tinh tú =fixed star+ định tinh - vật hình sao - (ngành in) dấu sao - đốm trắng ở trán ngựa - nhân vật nổi tiếng, nghệ sĩ nổi tiếng, ngôi sao (điện ảnh...) - sao chiếu mệnh, tướng tinh; ((thường) số nhiều) số mệnh, số phận =to be born under an unlucky star+ sinh vào giờ xấu !one's bright particular star - mục tiêu mà mình dốc toàn tâm toàn ý để thực hiện !to see stars - nổ đom đóm mắt * ngoại động từ - dán sao, trang trí bằng hình ngôi sao - đánh dấu sao (vào một bản danh sách...) - có (diễn viên...) đóng vai chính =a film starring a famous actor+ một phim có một diễn viên nổi tiếng đóng vai chính * nội động từ - đóng vai chính - trội hẳn, xuất sắc

    English-Vietnamese dictionary > star

  • 11 wear

    /weə/ * danh từ - sự mang; sự dùng; sự mặc =for autumn wear+ để mặc mùa thu =the shirt I have in wear+ cái so mi tôi đang mặc - quần áo; giầy dép =evening wear+ quần áo mặt tối =men's wear+ quần áo đàn ông - sự chịu mòn, sự mặc được, sự dùng được =of never-ending wear+ không bao giờ mòn rách =there is a lot of wear left in my dress+ cái áo của tôi còn mặc được chán - sự hao mòn, sự mòn; (pháp lý) sự hư hỏng (nhà cửa) =one-sided wear+ mòn một bên =wear and tear+ sự hao mòn và hư hỏng - (kỹ thuật) sự mòn - (tài chính) sự giảm trọng lượng (tiền vàng hay bạc, vì mòn) * ngoại động từ wore; worn - mang, đeo; mặc; để (râu, tóc); đội (mũ) =to wear glasses+ đeo kính =to wear a sword+ mang gươm =to wear black+ mặc đồ đen =to wear a moustache+ để một bộ ria =to wear one's hair long+ để tóc dài =to wear a hat+ đội mũ - dùng mòn, dùng cũ, dùng hỏng; làm cho tiều tuỵ; làm cho hao mòn, phá hoại dần ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to wear one's coat to rags+ mặc áo cho đến rách tả tơi =to wear one's coat threadbare+ mặc áo cho đến sờn cả chỉ =to wear a hole in+ mặc (đi, dùng) cho đến thủng (rách) ra =to be worn with care+ (nghĩa bóng) tiều tuỵ đi vì lo âu - dùng mãi cho quen, dùng mãi cho vừa, dùng mãi cho khớp =to wear a pair of shoes comfortable+ đi mã đôi giầy cho quen (vừa) chân - có (vẻ), tỏ (vẻ), tỏ ra, có, mang =to wear a troubled look+ có vẻ bối rối =to wear a famous name+ có tiếng, lừng danh * nội động từ - mòn đi, bị mòn; bị dùng hỏng, cũ đi - dần dần quen, dần dần vừa =my new shoes are wearing to my feet+ đôi giày mới của tôi dần dần đi vừa chân - dùng, dùng được =good leather will wear for year+ da tốt dùng được lâu năm - (nghĩa bóng) dần dần trở nên =enthusiasm wears thin+ nhiệt tình dần dần trở nên sút kém !to wear away - làm mòn dần, làm mất dần - cũ dần, hỏng dần, mòn đi; yếu dần, suy nhược đi (sức khoẻ, tinh thần, cuộc sống); nguôi dần (nỗi đau khổ) - chậm chạp trôi qua (thời gian) !to waer down - làm mòn (đế giày, dụng cụ) - làm kiệt sức dần, tiêu hao dần (lực lượng địch) !to wear off - làm mòn mất; mòn mất - qua đi, mất đi !to wear on - tiếp tục, tiếp diễn, vẫn còn kéo dài (cuộc thảo luận) - trôi qua (thời gian) !to wear out - làm cho mòn hẳn; làm rách hết (quần áo...); mòn, hao mòn - làm mệt lử, làm kiệt sức; kiệt đi =to wear oneself out+ kiệt sức =patience wears out+ không thể kiên nhẫn được nữa - kéo dài, chậm chạp trôi qua (thời gian) =don't wear your youth out in trifles+ đừng để cho tuổi thanh xuân trôi qua vì những việc vụn vặt =to wear out one's welcome+ ở chơi lâu đến nỗi người ta không muốn tiếp nữa !to wear well - dùng bền, bền =woollen clothes wear well+ quần áo len mặc bền =their friendship has worn well+ (nghĩa bóng) tình bạn của họ bền lâu !to wear one's years well - trẻ lâu, trông còn trẻ

    English-Vietnamese dictionary > wear

  • 12 wore

    /weə/ * danh từ - sự mang; sự dùng; sự mặc =for autumn wear+ để mặc mùa thu =the shirt I have in wear+ cái so mi tôi đang mặc - quần áo; giầy dép =evening wear+ quần áo mặt tối =men's wear+ quần áo đàn ông - sự chịu mòn, sự mặc được, sự dùng được =of never-ending wear+ không bao giờ mòn rách =there is a lot of wear left in my dress+ cái áo của tôi còn mặc được chán - sự hao mòn, sự mòn; (pháp lý) sự hư hỏng (nhà cửa) =one-sided wear+ mòn một bên =wear and tear+ sự hao mòn và hư hỏng - (kỹ thuật) sự mòn - (tài chính) sự giảm trọng lượng (tiền vàng hay bạc, vì mòn) * ngoại động từ wore; worn - mang, đeo; mặc; để (râu, tóc); đội (mũ) =to wear glasses+ đeo kính =to wear a sword+ mang gươm =to wear black+ mặc đồ đen =to wear a moustache+ để một bộ ria =to wear one's hair long+ để tóc dài =to wear a hat+ đội mũ - dùng mòn, dùng cũ, dùng hỏng; làm cho tiều tuỵ; làm cho hao mòn, phá hoại dần ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to wear one's coat to rags+ mặc áo cho đến rách tả tơi =to wear one's coat threadbare+ mặc áo cho đến sờn cả chỉ =to wear a hole in+ mặc (đi, dùng) cho đến thủng (rách) ra =to be worn with care+ (nghĩa bóng) tiều tuỵ đi vì lo âu - dùng mãi cho quen, dùng mãi cho vừa, dùng mãi cho khớp =to wear a pair of shoes comfortable+ đi mã đôi giầy cho quen (vừa) chân - có (vẻ), tỏ (vẻ), tỏ ra, có, mang =to wear a troubled look+ có vẻ bối rối =to wear a famous name+ có tiếng, lừng danh * nội động từ - mòn đi, bị mòn; bị dùng hỏng, cũ đi - dần dần quen, dần dần vừa =my new shoes are wearing to my feet+ đôi giày mới của tôi dần dần đi vừa chân - dùng, dùng được =good leather will wear for year+ da tốt dùng được lâu năm - (nghĩa bóng) dần dần trở nên =enthusiasm wears thin+ nhiệt tình dần dần trở nên sút kém !to wear away - làm mòn dần, làm mất dần - cũ dần, hỏng dần, mòn đi; yếu dần, suy nhược đi (sức khoẻ, tinh thần, cuộc sống); nguôi dần (nỗi đau khổ) - chậm chạp trôi qua (thời gian) !to waer down - làm mòn (đế giày, dụng cụ) - làm kiệt sức dần, tiêu hao dần (lực lượng địch) !to wear off - làm mòn mất; mòn mất - qua đi, mất đi !to wear on - tiếp tục, tiếp diễn, vẫn còn kéo dài (cuộc thảo luận) - trôi qua (thời gian) !to wear out - làm cho mòn hẳn; làm rách hết (quần áo...); mòn, hao mòn - làm mệt lử, làm kiệt sức; kiệt đi =to wear oneself out+ kiệt sức =patience wears out+ không thể kiên nhẫn được nữa - kéo dài, chậm chạp trôi qua (thời gian) =don't wear your youth out in trifles+ đừng để cho tuổi thanh xuân trôi qua vì những việc vụn vặt =to wear out one's welcome+ ở chơi lâu đến nỗi người ta không muốn tiếp nữa !to wear well - dùng bền, bền =woollen clothes wear well+ quần áo len mặc bền =their friendship has worn well+ (nghĩa bóng) tình bạn của họ bền lâu !to wear one's years well - trẻ lâu, trông còn trẻ

    English-Vietnamese dictionary > wore

См. также в других словарях:

  • Famous Footwear — The 2005 2011 Logo Type Wholly owned subsidiary Industry Retailing Founded Madison, Wisconsin (1960) Founder(s) Neil …   Wikipedia

  • Famous Grouse — Виски Основатель: Мэтью Глоэг …   Википедия

  • Famous Studios — Famous Studios, renamed Paramount Cartoon Studios in 1956, was the animation division of the Hollywood film studio Paramount Pictures from 1942 to 1967. Famous was founded as a successor company to Fleischer Studios, after Paramount acquired… …   Wikipedia

  • Famous Funnies — Éditeur Eastern Color Fréquence Mensuel (1934 1949) puis bimensuel (1949 1955) Format 22x28 cm Date(s) de publication Mai 1934 mai 1955 Numéros 218 …   Wikipédia en Français

  • Famous last words — Saltar a navegación, búsqueda “Famous last words” Sencillo de My Chemical Romance del álbum The Black Parade Lado B “My way home is through you” “Kill all your friends” Lanzado …   Wikipedia Español

  • Famous Last Words — «Famous Last Words» Сингл My Chemical Romance из альбома The Black Parade Выпущен 22 января 2007 Формат …   Википедия

  • Famous Dave's — Famous Dave s, Inc. Type Public (NASDAQ: DAVE) Industry Restaurants …   Wikipedia

  • Famous People Players — Is an internationally renowned black light theatre company. It is based in Toronto, Ontario, Canada and tours around the world. It is a non profit organization which employs people with physical and mental disabilities. Those individuals share… …   Wikipedia

  • …Famous Last Words… — Famous Last Words... Studioalbum von Supertramp Veröffentlichung Oktober 1982 Aufnahme November 1981 − Sommer 1982 …   Deutsch Wikipedia

  • Famous Blue Raincoat — is a song by Leonard Cohen. It appears on his third album, Songs of Love and Hate , released 1971. Judy Collins also recorded it during her 1970 concert tour.ummaryThe song is written in the form of a letter, and tells the story of a three sided… …   Wikipedia

  • Famous Last Words — may refer to:* …Famous Last Words… , a play by James AJ Scott, now frontman of rock band Sunflies * ...Famous Last Words... , an album by Supertramp * Famous Last Words (Al Stewart album) * Famous Last Words (My Chemical Romance song) * Famous… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»