Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

be+dying

  • 1 dying

    /'daiiɳ/ * danh từ - sự chết * tính từ - chết; hấp hối =at one's dying hour+ lúc chết - thốt ra lúc chết - sắp tàn =dying years+ những năm tàn

    English-Vietnamese dictionary > dying

  • 2 dying

    v. Tab tom yuav tuag; tab tom yuav tag txoj sia; tab tom yuav tag sim neej
    n. Txoj sia kawg

    English-Hmong dictionary > dying

  • 3 never-dying

    /'nevə'daiiɳ/ * tính từ - bất tử, bất diệt

    English-Vietnamese dictionary > never-dying

  • 4 die

    /dai/ * danh từ, số nhiều dice - con súc sắc !the die in cast - số phận (mệnh) đã định rồi ![to be] upon the die - lâm nguy, lâm vào cảnh hiểm nghèo; lâm vào thế một mất một còn !as straight (true) as a die - thằng ruột ngựa * danh từ, số nhiều dies - (kiến trúc) chân cột - khuôn rập (tiền, huy chương...) - (kỹ thuật) khuôn kéo sợi - (kỹ thuật) bàn ren (đinh ốc...) * động từ - chết, mất, từ trần; băng hà (vua); tịch; hy sinh =to die of illeness+ chết vì ốm =to die in battle (action)+ chết trận =to die by the sword+ chết vì gươm đao =to die by one's own hand+ tự mình làm mình chết =to die from wound+ chết vì vết thương =to die at the stake+ chết thiêu =to die for a cause+ hy sinh cho một sự nghiệp =to die in poverty+ chết trong cảnh nghèo nàn =to die a glorious death+ chết một cách vinh quang =to die through neglect+ chết vì không ai chăm sóc (không ai nhìn ngó tới) =to die rich+ chết giàu =to die the death of a hero+ cái chết của một người anh hùng - mất đi, tắt đi, tàn lụi, không còn nữa; bị quên đi =the secret will die with him+ điều bí mật mất đi theo với hắn, hắn mất đi mang theo cả điều bí mật =great deeds can't die+ những việc làm vĩ đại không bao giờ có thể mất đi được =to be dying for (to)+ thèm chết đi được, muốn chết đi được, khao khát =to be dying for something+ muốn cái gì chết đi được =to be dying to something+ muốn làm cái gì chết đi được - se lại đau đớn, chết lặng đi (lòng, trái tim) =my heart died within me+ lòng tôi se lại đau đớn !to die away ! =t to die down - chết dần, chết mòn, tàn tạ; tàn lụi (lửa...); tắt dần, bặt dần (tiếng động...); nguôi đi (cơn giận...); mất dần; tan biến đi !to die off - chết đột ngột; tắt phụt đi (ngọn đèn...); mất biến - chết lần lượt, chết dần chết mòn hết (một dân tộc...) !to die out - chết hết, chết sạch; tắt ngấm (ngọn lửa...); mất biến, mất hẳn (phong tục tập quán...) - chết dần, chết mòn; tắt dần, lụi dần - trưởng thành lỗi thời (kiểu quần áo...) !to die game - (xem) game !to die hard - (xem) hard !to die in harness - (xem) harness !to die in one's shoes (boots) - chết bất đắc kỳ tử; chết treo !to die in the last ditch - (xem) ditch !to die of laughing - cười lả đi !I die daily - (kinh thánh), hằng ngày tôi đau buồn muốn chết đi được !never say die - (xem) never

    English-Vietnamese dictionary > die

См. также в других словарях:

  • Dying Fetus — performing live at Tuska Open Air metal festival in 2008 in Helsinki, Finland Background information Origin Upper Marlboro …   Wikipedia

  • Dying of the Light —   …   Wikipedia

  • Dying Is Fine — Single by Ra Ra Riot from the album The Rhumb Line Genre Indie rock Length 3:51 …   Wikipedia

  • Dying Changes Everything — House episode Episode no. Season 5 Episode 1 Directed by Deran Sarafian …   Wikipedia

  • dying declaration — see declaration 2c Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. dying declaration …   Law dictionary

  • Dying Is Your Latest Fashion — Studio album by Escape the Fate Released September 26, 2006 Recorded …   Wikipedia

  • Dying — Dy ing, a. 1. In the act of dying; destined to death; mortal; perishable; as, dying bodies. [1913 Webster] 2. Of or pertaining to dying or death; as, dying bed; dying day; dying words; also, simulating a dying state. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Dying for a Heart — Studio album by Krystal Meyers Released September 19, 2006 …   Wikipedia

  • Dying Fetus — Pays d’origine  États Unis Genre musical Death metal Années d activité Depuis 1991 …   Wikipédia en Français

  • Dying for It — EP by The Vaselines Released March 1988 Genre Punk Label 53r …   Wikipedia

  • Dying to Live (film) — Dying to Live: The Journey into a Man s Open Heart Directed by Ben Mittleman Produced by Robert F. Landau[1] Written by Ben Mittleman …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»