Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

be+dubious

  • 1 dubious

    /'dju:bjəs/ * tính từ - lờ mờ, mơ hồ, minh bạch, không rõ ràng =a dubious light+ ánh sáng lờ mờ =a dubious answer+ câu trả lời lờ mờ - đáng ngờ, không đáng tin cậy; không chắc chắn, còn hồ nghi =a dubious transaction+ việc giao dịch kinh doanh đáng ngờ =a dubious friend+ một người bạn không đáng tin cậy =a dubious scheme+ một kế hoạch không chắc chắn - nghi ngờ, ngờ vực; do dự, lưỡng lự

    English-Vietnamese dictionary > dubious

  • 2 faul

    - {dubious} lờ mờ, mơ hồ, minh bạch, không rõ ràng, đáng ngờ, không đáng tin cậy, không chắc chắn, còn hồ nghi, nghi ngờ, ngờ vực, do dự, lưỡng lự - {fishy} cá, có mùi cá, như cá, nhiều cá, lắm cá, đáng nghi, ám muội - {foul} hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, ươn, xấu, đáng ghét, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {idle} ngồi rồi, không làm việc gì, không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác, không có công ăn việc làm, thất nghiệp, để không, không chạy, vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng - không đi đến đâu, không đâu, không căn cứ, vẩn vơ, vu vơ - {lazy} lười biếng, biếng nhác - {remiss} cẩu thả, tắc trách, chểnh mảng, yếu đuối, thiếu nghị lực, nhu nhược - {slothful} uể oải - {sluggard} chậm chạp - {sluggish} lờ đờ, lờ phờ - {truant} hay trốn học, hay trốn việc, lêu lổng - {unsound} ôi, thiu, hỏng, mọt, mục, ốm yếu, hay đau ốm, hư hỏng, không tốt, không lành mạnh, không đúng, không có căn cứ, không chính đáng, không lưng thiện, không say = faul (Ei) {bad (worse,worst)+ = faul (Eier) {addle}+ = faul (Ausrede) {lame}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > faul

  • 3 verdächtig

    - {dubious} lờ mờ, mơ hồ, minh bạch, không rõ ràng, đáng ngờ, không đáng tin cậy, không chắc chắn, còn hồ nghi, nghi ngờ, ngờ vực, do dự, lưỡng lự - {fishy} cá, có mùi cá, như cá, nhiều cá, lắm cá, đáng nghi, ám muội - {queer} lạ lùng, kỳ quặc, khả nghi, khó ở, khó chịu, chóng mặt, say rượu, giả, tình dục đồng giới - {suspicious} mập mờ, đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực = verdächtig sein [eines Diebstahls] {to be suspect [of a theft]}+ = nicht verdächtig {unsuspicious}+ = sich verdächtig machen {to arouse suspicion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verdächtig

  • 4 unsicher

    - {dotty} có chấm, lấm chấm, lảo đảo, gàn gàn, ngớ ngẩn - {doubtful} nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, đáng nghi, đáng ngờ, không rõ rệt, không chắc chắn, do dự, lưỡng lự, nghi ngại, không biết chắc - {fluky} may, may mắn, thất thường, hay thay đổi - {insecure} không an toàn, không vững chắc, bấp bênh - {labile} dễ rụng, dễ biến, dễ huỷ, dễ rơi, không ổn định, không bền - {precarious} tạm, tạm thời, nhất thời, mong manh, hiểm nghèo, gieo neo, không dựa trên cơ sở chắc chắn, coi bừa là đúng, liều - {qualmish} buồn nôn, nôn nao, cảm thấy lo ngại, cảm thấy e sợ, băn khoăn dằn vật, day dứt - {shaky} run, yếu, không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động - {streaky} có đường sọc, có vệt, có vỉa - {tottering} lung lay, sắp đổ, không vững, chập chững - {tottery} - {treacherous} phản bội, phụ bạc, bội bạc, không tin được, dối trá, xảo trá - {unbalanced} không cân bằng, mất thăng bằng, không cân xứng, không quyết toán, rối loạn - {uncertain} không chắc, còn ngờ, không kiên định, không đáng tin cậy - {unsafe} nguy hiểm - {unsettled} bối rối, không an cư, không có chỗ ở nhất định, không thanh toán, không được gii quyết, không có người chiếm hữu vĩnh viễn, không qu quyết, không dứt khoát - {unsteady} lo đo, loạng choạng, run run, lên xuống thất thường, chập chờn, leo lét, nhẹ dạ, hay đổi lòng, hay do dự, phóng đ ng, không có nề nếp - {unsure} không thật, không xác thật - {wonky} ọp ẹp, què quặt, tàn tật, ốm yếu = unsicher [über] {dubious [of,about,over]}+ = unsicher gehen {to paddle; to shamble; to toddle; to totter}+ = sich unsicher bewegen {to tumble; to wobble}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unsicher

  • 5 dunkel

    - {abstruse} khó hiểu, thâm thuý, sâu sắc - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm - {blind} đui mù, không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có lối ra, cụt, không rõ ràng, khó thấy, khó nhìn, say bí tỉ blind drunk) - {dark} tối mò, mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm, mờ mịt, mơ hồ, không minh bạch, dốt nát, ngu dốt, bí mật, kín đáo, không ai hay biết gì, không cho ai biết điều gì, chán nản - bi quan, ám muội, nham hiểm, cay độc - {darkish} hơi tối, mờ mờ, hơi đen - {dim} mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, nhìn không rõ, nghe không rõ, đục, không rõ rệt, mập mờ, xỉn, không tươi, không sáng - {dreamy} hay mơ màng, hay mơ mộng vẩn vơ, không thực tế, hão huyền, như trong giấc mơ, kỳ ảo, đầy những giấc mơ - {dubious} minh bạch, đáng ngờ, không đáng tin cậy, không chắc chắn, còn hồ nghi, nghi ngờ, ngờ vực, do dự, lưỡng lự - {dusky} mờ tối, tối màu - {enigmatic} bí ẩn - {gloomy} u sầu - {mystic} thần bí, huyền bí - {obscure} không rõ nghĩa, tối nghĩa, không có tiếng tăm, ít người biết đến - {opaque} mờ đục, không trong suốt, chắn sáng, kém thông minh, trì độn - {oracular} lời sấm, thẻ bói, lời tiên tri, uyên thâm như một nhà tiên tri, bí hiểm, mang điềm - {sad} buồn bã, quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc, chết - {shady} có bóng râm, có bóng mát, trong bóng mát, bị che, mờ ám, khả nhi - {sibylline} sấm truyền, sự tiên tri thần bí - {sombre} ủ rũ, buồn rười rượi - {vague} lơ đãng = dunkel (Farbe) {subfusc}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dunkel

  • 6 unschlüssig

    - {doubtful} nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, đáng nghi, đáng ngờ, không rõ rệt, không chắc chắn, do dự, lưỡng lự, nghi ngại, không biết chắc - {dubious} lờ mờ, mơ hồ, minh bạch, không rõ ràng, không đáng tin cậy, còn hồ nghi - {irresolute} phân vân, thiếu quyết tâm, thiếu quả quyết - {vacillating} lắc lư, chập chờn, dao động - {wavering} rung rinh, rung rung, nao núng, núng thế, lung lay = unschlüssig sein {to balance; to linger; to waver}+ = ich bin mir noch unschlüssig {I can't make up my mind}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unschlüssig

  • 7 zweideutig

    - {ambiguous} tối nghĩa, không rõ ràng, mơ hồ, nước đôi, nhập nhằng - {backhanded} trái, sấp tay, ngả về tay trái, bất ngờ, nửa đùa nửa thật, không thành thật, châm biếm - {double} đôi, hai, kép, gập đôi, hai mặt, hai nghĩa, giả dối, lá mặt, lá trái, gấp đôi, to gấp đôi, mạnh gấp đôi, có giá trị gấp đôi, gấp hai, còng gập lại - {dubious} lờ mờ, minh bạch, đáng ngờ, không đáng tin cậy, không chắc chắn, còn hồ nghi, nghi ngờ, ngờ vực, do dự, lưỡng lự - {enigmatic} bí ẩn, khó hiểu - {equivocal} lập lờ, đáng nghi ngờ, khả nghi, không rõ rệt, không quyết định - {suggestive} gợi ý, có tính chất gợi ý, có tính chất gợi nhớ, kêu gợi, gợi những ý nghĩ tà dâm = zweideutig reden {to equivocate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zweideutig

  • 8 zweifelhaft

    - {ambiguous} tối nghĩa, không rõ ràng, mơ hồ, nước đôi, nhập nhằng - {doubtful} nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, đáng nghi, đáng ngờ, không rõ rệt, không chắc chắn, do dự, lưỡng lự, nghi ngại, không biết chắc - {dubious} lờ mờ, minh bạch, không đáng tin cậy, còn hồ nghi - {fishy} cá, có mùi cá, như cá, nhiều cá, lắm cá, ám muội - {obscure} tối, tối tăm, mờ, mờ mịt, không rõ nghĩa, không có tiếng tăm, ít người biết đến - {problematic} còn phải bàn, không chắc - {shady} có bóng râm, có bóng mát, trong bóng mát, bị che, mờ ám, khả nhi - {shaky} run, yếu, không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động - {unsure} không thật, không xác thật

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zweifelhaft

  • 9 bedenklich

    - {alarming} làm lo sợ, làm sợ hãi, làm hốt hoảng, làm hoảng sợ - {critical} phê bình, phê phán, hay chỉ trích, hay chê bai, có ý kiến chống lại, khó tính, khó chiều, nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch, tới hạn - {doubtful} nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, đáng nghi, đáng ngờ, không rõ rệt, không chắc chắn, do dự, lưỡng lự, nghi ngại, không biết chắc - {dubious} lờ mờ, mơ hồ, minh bạch, không rõ ràng, không đáng tin cậy, còn hồ nghi - {grave} trang nghiêm, nghiêm nghị, từ tốn, nghiêm trọng, trầm trọng, quan trọng, sạm, tối, trầm, huyền - {questionable} đáng nghi ngờ - {risky} liều, mạo hiểm, đấy rủi ro, đầy mạo hiểm, risqué - {scrupulous} đắn đo, ngại ngùng, quá thận trọng, quá tỉ mỉ - {serious} đứng đắn, nghiêm trang, hệ trọng, không thể coi thường được, nặng, đáng sợ, đáng gờm, thành thật, thật sự, không đùa, tôn giáo, đạo lý - {ugly} xấu, xấu xí, xấu xa, khó chịu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bedenklich

  • 10 unklar

    - {ambiguous} tối nghĩa, không rõ ràng, mơ hồ, nước đôi, nhập nhằng - {blear} mờ, không nhìn rõ, lờ mờ, không minh mẫn, u mê, đần độn - {cloudy} có mây phủ, đầy mây, u ám, đục, vẩn, không sáng tỏ, buồn bã, u buồn - {dim} tối mờ mờ, nhìn không rõ, nghe không rõ, không rõ rệt, mập mờ, xỉn, không tươi, không sáng - {dreamy} hay mơ màng, hay mơ mộng vẩn vơ, không thực tế, hão huyền, như trong giấc mơ, kỳ ảo, mờ mịt, đầy những giấc mơ - {dubious} minh bạch, đáng ngờ, không đáng tin cậy, không chắc chắn, còn hồ nghi, nghi ngờ, ngờ vực, do dự, lưỡng lự - {foggy} có sương mù, tối tăm - {foul} hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, ươn, xấu, đáng ghét, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {hazy} - {indistinct} phảng phất - {inoperable} không mổ được - {intangible} không thể sờ thấy được, không thể hiểu thấu được, không thể nắm được - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, không chính xác, không chặt chẽ - phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {misty} mù sương, đầy sương mù, không rõ, không minh bạch - {muddy} lầy bùn, lấy lội, vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn, xám, xám xịt, đục ngầu, lộn xộn, hỗn độn - {obscure} tối, không rõ nghĩa, không có tiếng tăm, ít người biết đến - {oracular} lời sấm, thẻ bói, lời tiên tri, uyên thâm như một nhà tiên tri, khó hiểu, bí hiểm, mang điềm - {unclear} không trong, không phân minh - {undefined} không xác định, không định rõ - {vague} lơ đãng = unklar (Foto) {blurred}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unklar

  • 11 unzuverlässig

    - {casual} tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường, vô ý tứ, cẩu thả, tuỳ tiện, không đều, thất thường, lúc có lúc không - {dodgy} tinh ranh, láu cá, lắm mưu, khéo lẩn tránh, khéo thoái thác - {dubious} lờ mờ, mơ hồ, minh bạch, không rõ ràng, đáng ngờ, không đáng tin cậy, không chắc chắn, còn hồ nghi, nghi ngờ, ngờ vực, do dự, lưỡng lự - {elusive} hay lảng tránh, có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác, khó nắm - {faithless} không có niềm tin, vô đạo, xảo trá, lật lọng, không giữ lời hứa, không tin cậy được - {serpentine} rắn, hình rắn, quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo, thâm độc, nham hiểm, uyên thâm - {slippery} trơ, dễ tuột, khó giữ, khó xử, tế nhị, không thể tin cậy được, quay quắt - {uncertain} không chắc, còn ngờ, hay thay đổi, không kiên định - {unreliable} không đáng tin, không xác thực - {unsound} ôi, thiu, hỏng, xấu, mọt, mục, ốm yếu, hay đau ốm, hư hỏng, không tốt, không lành mạnh, không đúng, không có căn cứ, không chính đáng, không lưng thiện, không say - {unsure} không thật, không xác thật - {untrustworthy}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unzuverlässig

См. также в других словарях:

  • Dubious — Du bi*ous, a. [L. dubius, dubiosus, fr. duo two. See {Two}, and cf. {Doubt}.] 1. Doubtful or not settled in opinion; being in doubt; wavering or fluctuating; undetermined. Dubious policy. Sir T. Scott. [1913 Webster] A dubious, agitated state of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Dubious Brothers — were a hip hop duo based in Hamilton, New Zealand, formed in 2000. Members were Chris Macro (born Christopher Shaw, beatmaker/engineer/producer) and Tyna Keelan (guitars/bass/emcee). While New Zealand/Aotearoa hip hop at the time (led by Che Fu… …   Wikipedia

  • dubious — [do͞o′bē əs, dyo͞o′bē əs] adj. [L dubiosus, doubtful < dubius, doubting, uncertain < du < or akin to duo, TWO + IE base * bhu , *bheu , to BE] 1. causing doubt; ambiguous; vague [a dubious remark] 2. feeling doubt; hesitating; skeptical… …   English World dictionary

  • Dubious Trumpet-eared Bat — Conservation status Data Deficient (IUCN 2.3) Scientific classification …   Wikipedia

  • Dubious Dtella — Scientific classification Kingdom: Animalia Phylum …   Wikipedia

  • dubious — [adj1] doubtful arguable, chancy, debatable, diffident, disputable, dubitable, equivocal, far fetched, fishy*, fly by night*, hesitant, iffy*, improbable, indecisive, moot, mootable, open, perplexed, problematic, questionable, reluctant, shady,… …   New thesaurus

  • dubious — I adjective ambiguous, anceps, arguable, chancy, conditional, confusing, confutable, contestable, contingent, controversial, controvertible, debatable, dependent, disputable, doubtful, dubitative, dubius, equivocal, fallible, hazy, in dispute, in …   Law dictionary

  • dubious — 1540s, from L. dubiosus doubtful, from dubium doubt, neuter of dubius vacillating, moving two ways, fluctuating; figuratively wavering in opinion, doubting, doubtful, from duo two (see TWO (Cf. two)), with a sense of of two minds, undecided… …   Etymology dictionary

  • dubious — *doubtful, questionable, problematic Analogous words: suspicious, skeptical, mistrustful, uncertain (see corresponding nouns at UNCERTAINTY): hesitant, reluctant, *disinclined Antonyms: cocksure (state of mind, opinion): reliable (of things in… …   New Dictionary of Synonyms

  • dubious — ► ADJECTIVE 1) hesitating or doubting. 2) not to be relied upon. 3) of questionable value; suspect. DERIVATIVES dubiously adverb dubiousness noun. ORIGIN Latin dubiosus, from dubium a doubt …   English terms dictionary

  • dubious — du|bi|ous [ˈdju:biəs US ˈdu: ] adj [Date: 1500 1600; : Latin; Origin: dubius, from dubare to be unable to decide ] 1.) probably not honest, true, right etc ▪ The firm was accused of dubious accounting practices. ▪ Many critics regard this… …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»