Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

be+distasteful

  • 1 distasteful

    /dis'teistful/ * tính từ - khó chịu, đáng ghét; ghê tởm

    English-Vietnamese dictionary > distasteful

  • 2 widerlich

    - {abhorrent} ghê tởm, đáng ghét, trái với, mâu thuẫn với, không hợp với, ghét cay ghét đắng - {bilious} mật, có nhiều mật, mắc bệnh nhiều mật, hay gắt, bẳn tính, dễ cáu - {disgusting} làm ghê tởm, làm kinh tởm - {distasteful} khó chịu - {feeding} - {fulsome} quá đáng, thái quá, đê tiện, ngấy tởm - {loathsome} làm cho người ta không ưa - {nasty} bẩn thỉu, dơ dáy, kinh tởm, làm buồn nôn, tục tĩu, thô tục, xấu xa, ô trọc, dâm ô, xấu, làm bực mình, cáu kỉnh, giận dữ, ác, hiểm - {nauseous} tanh tưởi, làm nôn mửa, tởm, gớm, gớm guốc, đáng ghê - {noisome} độc hại cho sức khoẻ, hôi thối - {offensive} xúc phạm, làm mất lòng, làm nhục, sỉ nhục, chướng tai gai mắt, hôi hám, tấn công, công kích - {poisonous} - {repellent} có khuynh hướng đẩy ra, có ý cự tuyệt, có ý khước từ, làm khó chịu, làm tởm, không thấn nước - {repugnant} ghét, không ưa, chống lại, ngang bướng, mau thuẫn với, xung khắc với - {repulsive} chống, kháng cự, đẩy, lạnh lùng, xa cách - {sickening} làm lợm giọng, làm chán nản, làm thất vọng - {sickly} hay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu, gầy yếu, xanh, xanh xao, độc, tanh, uỷ mị, ẻo lả, ốm yếu - {sorry} lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền, đáng buồn, tồi tàn, thiểu não = widerlich laut {blatant}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > widerlich

  • 3 unangenehm

    - {awkward} vụng về, lúng túng, ngượng ngịu, bất tiện, khó khăn, nguy hiểm, khó xử, rầy rà, rắc rối - {beastly} như súc vật, thô lỗ, cục cằn, hung bạo, bần, đáng tởm, chỉ đáng cho súc vật, xấu, khó chịu, quá lắm, cực kỳ, rất xấu - {bothersome} làm khó chịu, gây phiền, quấy rầy - {disagreeable} không vừa ý, gắt gỏng, cau có - {displeasing} làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn - {distasteful} đáng ghét, ghê tởm - {embarrassing} làm lúng túng, ngăn trở - {grating} xé tai, chói tai, rít lên kêu kèn kẹt, the thé, làm gai người - {objectionable} có thể bị phản đối, đáng chê trách, không ai ưa thích, chướng tai, gai mắt - {sticky} dính, sánh, bầy nhầy, nhớp nháp, khó tính, hết sức khó chịu, rất đau đớn, nóng và ẩm nồm - {tough} dai, bền, dai sức, dẻo dai, mạnh mẽ, cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố, khó, hắc búa, gay go - {troublesome} phiền phức, lôi thôi, mệt nhọc, khó nhọc, vất vả - {trying} nguy ngập, làm mệt nhọc, làm mỏi mệt - {ugly} xấu xí, xấu xa, đáng sợ - {uncomfortable} không tiện, không thoải mái, bực bội, lo lắng - {ungrateful} bạc, vô ơn, bội nghĩa, bạc bẽo, không thú vị - {unpleasant} khó ưa = unangenehm [für] {unpleasing [to]}+ = unangenehm riechen [nach] {to reek [of]}+ = unangenehm berühren {to offend}+ = unangenehm auffallen {to make oneself unpleasantly conspicuous}+ = jemanden unangenehm berühren {to jar upon someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unangenehm

  • 4 zuwider

    - {abhorrent} ghê tởm, đáng ghét, trái với, mâu thuẫn với, không hợp với, ghét cay ghét đắng - {alien} nước ngoài, chủng tộc khác, alien from, to lạ, xa lạ, khác biệt, không có quan hệ gì với, không phải của mình, alien to trái với, ngược với - {antipathetic} có ác cảm, gây ác cảm - {contrary} trái ngược, nghịch, trái thói, bướng bỉnh, ngang ngược, khó bảo, trái ngược với - {cross} chéo nhau, vắt ngang, bực mình, cáu, gắt, đối, ngược lại, lai, lai giống, bất lương, man trá, kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương - {distasteful} khó chịu = zuwider sein {to grate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zuwider

  • 5 widerwärtig

    - {disgusting} làm ghê tởm, làm kinh tởm - {distasteful} khó chịu, đáng ghét, ghê tởm - {forbidding} trông gớm guốc, hãm tài - {foul} hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, ươn, xấu, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {nasty} dơ dáy, làm buồn nôn, xấu xa, ô trọc, dâm ô, làm bực mình, cáu kỉnh, giận dữ, ác, hiểm - {objectionable} có thể bị phản đối, đáng chê trách, không ai ưa thích, chướng tai, gai mắt - {obnoxious} độc - {odious} - {offensive} xúc phạm, làm mất lòng, làm nhục, sỉ nhục, chướng tai gai mắt, gớm guốc, tấn công, công kích - {plaguesome} rầy ra, phiền phức, tệ hại - {repulsive} chống, kháng cự, đẩy, lạnh lùng, xa cách - {sickening} làm lợm giọng, làm chán nản, làm thất vọng - {unsavoury} nhạt nhẽo, vô vị, không ngon

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > widerwärtig

См. также в других словарях:

  • Distasteful — Dis*taste ful, a. 1. Unpleasant or disgusting to the taste; nauseous; loathsome. [1913 Webster] 2. Offensive; displeasing to the feelings; disagreeable; as, a distasteful truth. [1913 Webster] Distasteful answer, and sometimes unfriendly actions …   The Collaborative International Dictionary of English

  • distasteful — index bitter (acrid tasting), deplorable, heinous, loathsome, objectionable, offensive (offending), repugnant (exciting aversion) …   Law dictionary

  • distasteful — c.1600, from DISTASTE (Cf. distaste) + FUL (Cf. ful). Related: Distastefully; distastefulness …   Etymology dictionary

  • distasteful — obnoxious, *repugnant, repellent, abhorrent, invidious Analogous words: *hateful, odious, detestable, abominable: *offensive, loathsome, repulsive, repugnant, revolting Antonyms: agreeable: palatable Contrasted words: *pleasant, pleasing,… …   New Dictionary of Synonyms

  • distasteful — [adj] repulsive, unpleasant abhorrent, abominable, afflictive, bitter, detestable, disagreeable, dislikable, displeasing, flat, flavorless, galling, grievous, grody*, gross*, hateful, icky*, insipid, loathsome, nauseous, objectionable, obnoxious …   New thesaurus

  • distasteful — [dis′tāst′fəl, dis′tāst΄fəl] adj. 1. unpleasant to taste 2. causing distaste; disagreeable distastefully adv. distastefulness n …   English World dictionary

  • distasteful — adj. 1) distasteful to (his behavior was distasteful to everyone) 2) distasteful to + inf. (it was distasteful for me to have to enforce discipline) * * * [dɪs teɪstf(ə)l] distasteful to (his behavior was distasteful to everyone) distasteful to + …   Combinatory dictionary

  • distasteful — adjective Date: 1607 1. a. objectionable because offensive to one s personal taste ; unpleasant, disagreeable < found the job distasteful > < a shady, distasteful character > b. objectionable because i …   New Collegiate Dictionary

  • distasteful — distastefully, adv. distastefulness, n. /dis tayst feuhl/, adj. 1. unpleasant, offensive, or causing dislike: a distasteful chore. 2. unpleasant to the taste: a distasteful medicine. 3. showing distaste or dislike. [1600 10; DISTASTE + FUL] Syn.… …   Universalium

  • distasteful — adjective a) Having a bad or foul taste Scrubbing the floors was a distasteful duty to perform. b) unpleasant distasteful language Ant: pl …   Wiktionary

  • distasteful — adj. VERBS ▪ be, seem ▪ find sth ADVERB ▪ extremely, fairly, very, etc …   Collocations dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»