-
1 dead
/ded/ * tính từ - chết (người, vật, cây cối) =to strike somebody dead+ đánh ai chết tươi =to shoot somebody dead+ bắn chết ai - tắt, tắt ngấm =dead fire+ lửa tắt =dead volcano+ núi lửa tắt ngấm =dead valve+ bóng đèn (rađiô) cháy (không dùng được nữa) - chết, không hoạt động; không sinh sản; hết hiệu lực; không dùng được nữa =dead money+ tiền để nằm chết, không sinh lợi =dead stock+ vốn chết; hàng không bán được =a dead spring+ lò xo hết đàn hồi =dead axle+ trục không xoay được nữa =the motor is dead+ động cơ ngừng chạy =dead language+ từ ngữ =dead window+ cửa sổ giả - tê cóng, tê bại, tê liệt =my fingers are dead+ ngón tay tôi tê cóng đi - xỉn, không bóng (màu, vàng...); đục, không vang (âm thanh...) =dead gold+ vàng xỉn =dead sound+ tiếng đục không vang - không màng đến, không biết đến, chai điếng, điếc đặc không chịu nghe =dead to honour+ không màng danh vọng =dead to reason+ điếc đặc không chịu nghe lẽ phải =dead to all sense of honour+ không còn biết thế nào là danh dự nữa - thình lình, hoàn toàn =to come a dead stop+ đứng sững lại =a dead faint+ sự chết ngất =dead calm+ sự hoàn toàn lặng gió (biển) =dead silence+ sự im phăng phắc =dead failure+ thất bại hoàn toàn =dead certainty+ sự tin chắc hoàn toàn; điều hoàn toàn chắc chắn - (điện học) không có thế hiệu !dead above the ears !dead from the neck up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ngu xuẩn, đần độn !dead and gone - đã chết và chôn - đã qua từ lâu - đã bỏ đi không dùng đến từ lâu ![as] dead as a doornail (a herring, a nit, mutton, Julius Caesar) - chết thật rồi, chết cứng ra rồi !deal marines (men) - (thông tục) chai không, chai đã uống hết !more deal than alive - gần chết, thừa sống thiếu chết; chết giấc, bất tỉnh nhân sự !deal men tell no tales - người chết thì không còn tiết lộ bí mật được nữa * danh từ - (the dead) những người đã chết, những người đã khuất - giữa =in the dead of winter+ giữa mùa đông =in the dead of night+ lúc nửa đêm, lúc đêm khuya thanh vắng !let the dead bury the dead - hãy để cho quá khứ chôn vùi quá khứ đi; hãy quên quá khứ đi !on the dead - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhất định, kiên quyết - đứng đắn, không đùa * phó từ - đúng vào, ngay vào, thẳng vào =dead in the centre+ đúng ngay vào giữa =dead on time+ đúng giờ =the wind was dead agianst us+ gió tạt thẳng vào mặt chúng tôi - hoàn toàn =dead asleep+ ngủ say như chết =dead drunk+ say bí tỉ, say không biết gì trời đất =dead tired+ mệt rã rời - hằn lại, sững lại =to stop dead+ đứng sững lại !to be dead against somebody - kiên quyết phản đối ai -
2 dead centre
/'ded'sentə/ * danh từ - (kỹ thuật) điểm chết ((cũng) dead-point) - chỗ bế tắt =to move the conference off dead_centre+ đưa hội nghị ra khỏi chỗ bế tắt -
3 dead-fire
/'kɔ:pɔzænt/ Cách viết khác: (dead-fire)/'ded,faiə/ -fire) /'ded,faiə/ * danh từ - hòn sáng (thường xuất hiện trên tàu biển khi có bão) -
4 dead
adj. Tsis ua hauj lwm; tau tag sim neejn. Ntuj tsaus teb nti -
5 dead colour
/'ded,kʌlə/ * danh từ - lớp màu lót (bức hoạ) -
6 dead end
/'ded'end/ * danh từ - đường cùng, ngõ cụt - nước bí, tình trạng bế tắc không lối thoát -
7 dead fence
/'dedfens/ * danh từ - hàng rào gỗ, hàng rào cây khô (đối lại với hàng rào cây xanh) -
8 dead ground
/'ded'graund/ * danh từ - (quân sự) khu vực ngoài tầm bắn của pháo -
9 dead heat
/'ded'hi:t/ * danh từ - (thể dục,thể thao) tình trạng cùng về đích bằng nhau -
10 dead lift
/'ded'lift/ Cách viết khác: (dead_pull)/'ded'pul/ * danh từ - sự cố gắng vô ích (để nhấc một cái gì nặng không thể nhấc được) -
11 dead load
/'ded'loud/ * danh từ (kỹ thuật) - khối lượng tích động - trọng lượng bản thân - tải trọng không đổi -
12 dead man's fingers
/'dedmænz'fiɳgəz/ * danh từ - yếm cua -
13 dead march
/'ded'mɑ:tʃ/ * danh từ - (âm nhạc) khúc đưa đám -
14 dead pull
/'ded'lift/ Cách viết khác: (dead_pull)/'ded'pul/ * danh từ - sự cố gắng vô ích (để nhấc một cái gì nặng không thể nhấc được) -
15 dead shot
/'ded'ʃɔt/ * danh từ - tay bắn cừ -
16 dead spot
/'ded'spɔt/ * danh từ - (rađiô) vùng câm -
17 dead wall
/'ded'wɔ:l/ * danh từ - (kiến trúc) tường kín -
18 dead-alive
/'dedə'laiv/ * tính từ - buồn tẻ, không hoạt động, không có sinh khí (nơi chốn, công việc...) -
19 dead-beat
/'ded'bi:t/ * tính từ - (thông tục) mệt lử, mệt rã rời - đứng yên (kim nam châm) * danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) - kẻ lười biếng, kẻ vô công rồi nghề - kẻ ăn bám -
20 dead-house
/'dedhaus/ * danh từ - nhà xác
См. также в других словарях:
Dead Rising — North American box art. Developer(s) Capcom Production Studio 1 Publisher(s) … Wikipedia
Dead Space (video game) — Dead Space European cover art Developer(s) EA Redwood Shores Publisher(s) … Wikipedia
Dead Rising 2 — North American cover Developer(s) Capcom, Blue Castle Publi … Wikipedia
Dead Space 2 — Developer(s) Visceral Games Publisher(s) Electronic Arts Composer(s) … Wikipedia
Dead or Alive (series) — Dead or Alive franchise Logo of the series since Dead or Alive 3 Genres Fighting, Sports, Gambling Developers … Wikipedia
Dead Head Fred — Developer(s) Vicious Cycle Software Publisher(s) Namco Bandai Games (ported versions) D3 Publisher … Wikipedia
Dead Island — European cover art Developer(s) Techland Publisher(s) Deep Silver … Wikipedia
Dead or Alive: Dimensions — Second european cover art Developer(s) Team Ninja Publisher(s) Tecmo Koei … Wikipedia
Dead — (d[e^]d), a. [OE. ded, dead, deed, AS. de[ a]d; akin to OS. d[=o]d, D. dood, G. todt, tot, Icel. dau[eth]r, Sw. & Dan. d[ o]d, Goth. daubs; prop. p. p. of an old verb meaning to die. See {Die}, and cf. {Death}.] 1. Deprived of life; opposed to… … The Collaborative International Dictionary of English
Dead ahead — Dead Dead (d[e^]d), a. [OE. ded, dead, deed, AS. de[ a]d; akin to OS. d[=o]d, D. dood, G. todt, tot, Icel. dau[eth]r, Sw. & Dan. d[ o]d, Goth. daubs; prop. p. p. of an old verb meaning to die. See {Die}, and cf. {Death}.] 1. Deprived of life;… … The Collaborative International Dictionary of English
Dead angle — Dead Dead (d[e^]d), a. [OE. ded, dead, deed, AS. de[ a]d; akin to OS. d[=o]d, D. dood, G. todt, tot, Icel. dau[eth]r, Sw. & Dan. d[ o]d, Goth. daubs; prop. p. p. of an old verb meaning to die. See {Die}, and cf. {Death}.] 1. Deprived of life;… … The Collaborative International Dictionary of English