Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

be+dead+right

  • 1 völlig

    - {absolute} tuyệt đối, hoàn toàn, thuần tuý, nguyên chất, chuyên chế, độc đoán, xác thực, đúng sự thực, chắc chắn, vô điều kiện - {all} tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, trọn vẹn - {altogether} hầu, nhìn chung, nói chung, nhìn toàn bộ, cả thảy - {ample} rộng, lụng thụng, nhiều, phong phú, dư dật - {broad} bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương, chung, chính, nặng - {complete} đầy đủ, hoàn thành, xong, toàn diện - {dead} chết, tắt, tắt ngấm, không hoạt động, không sinh sản, hết hiệu lực, không dùng được nữa, tê cóng, tê bại, tê liệt, xỉn, không bóng, đục, không vang, không màng đến, không biết đến, chai điếng - điếc đặc không chịu nghe, thình lình, không có thế hiệu, đúng vào, ngay vào, thẳng vào, hằn lại, sững lại - {downright} thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở, đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại, thẳng đứng - {entire} toàn thể, toàn vẹn, thành một khối, thành một mảng, liền, không thiến, không hoạn - {entirely} - {flat} bằng phẳng, bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, cùng, đồng, nông, thẳng, dứt khoát, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên, hả, ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im, bẹp, xì hơi, bải hoải, buồn nản, không một xu dính túi - kiết xác, giáng, bằng, phẳng, hoàn toàn thất bại - {full} đầy, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp, thịnh soạn, chính thức - thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, đúng, trúng, quá - {fully} - {outright} công khai, triệt để, ngay lập tức - {plenary} nguyên vẹn - {quite} hầu hết, đúng là, khá, đồng ý, phải - {richly} giàu có, dồi dào, lộng lẫy, huy hoàng - {sheer} chỉ là, dốc đứng, mỏng dính, trông thấy da - {stark} cứng đờ, mạnh mẽ, quả quyết, lộ rõ hẳn ra, nổi bật ra, hoang vu, lạnh lẽo, trần như nhộng - {thorough} hoàn bị, hoàn hảo, cẩn thận, kỹ lưỡng, tỉ mỉ - {total} tổng cộng - {utter} - {utterly} - {wholly} = völlig wach {broad awake}+ = völlig kahl {as bald as a coot}+ = völlig nackt {stark naked}+ = das genügt völlig {that's quite enough}+ = völlig wach sein {to be wide awake}+ = du hast völlig recht {you are dead right}+ = sie ist mir völlig fremd {she is a complete stranger to me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > völlig

  • 2 shod

    /ʃu:/ * danh từ - giày - sắt bị móng (ngựa...) - miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn, ghế) - vật hình giày !dead men's shoes - tài sản có nhiều người ngấp nghé; địa vị có nhiều người ngấp nghé !he who waits for dead men's shoes is in danger of going barefoot - chờ hưởng gia tài thì đến chết khô !to be in someone's shoe - ở vào tình cảnh của ai !to die in one's shoes - chết bất đắc kỳ tử; chết treo !to put the shoe on the right foot - phê bình đúng, phê bình phải !to step into someone's shoe - thay thế ai !that is another pair of shoes - đó lại là vấn đề khác !that's where the shoe pinches - (xem) pinch * ngoại động từ shod - đi giày (cho ai) - đóng móng (ngựa) - bịt (ở đầu) =a pole shod with iron+ cái sào đầu bịt sắt

    English-Vietnamese dictionary > shod

  • 3 shoe

    /ʃu:/ * danh từ - giày - sắt bị móng (ngựa...) - miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn, ghế) - vật hình giày !dead men's shoes - tài sản có nhiều người ngấp nghé; địa vị có nhiều người ngấp nghé !he who waits for dead men's shoes is in danger of going barefoot - chờ hưởng gia tài thì đến chết khô !to be in someone's shoe - ở vào tình cảnh của ai !to die in one's shoes - chết bất đắc kỳ tử; chết treo !to put the shoe on the right foot - phê bình đúng, phê bình phải !to step into someone's shoe - thay thế ai !that is another pair of shoes - đó lại là vấn đề khác !that's where the shoe pinches - (xem) pinch * ngoại động từ shod - đi giày (cho ai) - đóng móng (ngựa) - bịt (ở đầu) =a pole shod with iron+ cái sào đầu bịt sắt

    English-Vietnamese dictionary > shoe

  • 4 die Hand

    - {duke} công tước, nắm tay, nắm đấm - {fin} người Phần lan Finn), vây cá, bộ thăng bằng, sườn, cạnh bên, rìa, bàn tay, tờ năm đô la - {flapper} vỉ ruồi, cái đập lạch cạch, vịt trời con, gà gô non, cánh, vạt, vây to, đuôi, cô gái mới lớn lên, người tác động đến trí nhớ, vật tác động đến trí nhớ - {flipper} chân chèo - {hand} tay, bàn chân trước, quyền hành, sự có sãn, sự nắm giữ, sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay vào, phần tham gia, sự hứa hôn, số nhiều) công nhân, nhân công, thuỷ thủ, người làm - một tay, nguồn, sự khéo léo, sự khéo tay, chữ viết tay, chữ ký, kim, nải, buộc, nắm, gang tay, phía, bên, hướng, sắp bài, ván bài, chân đánh bài, tiếng vỗ tay hoan hô = Hand- {manual}+ = zur Hand {at hand; handy; ready; to the fore}+ = die tote Hand {dead hand}+ = die linke Hand {left}+ = die hohle Hand {hollow of the hand}+ = die rechte Hand {factotum; right hand; sword hand; the right}+ = die letzte Hand {finish; finishing}+ = bei der Hand {at hand; handy}+ = mit der Hand {by hand; manual}+ = immer zur Hand {always at your fingertips}+ = unter der Hand {hole and corner; on the quiet; underhand}+ = die Hand juckt mir {it pricks my hand}+ = aus erster Hand {at first hand}+ = freie Hand haben {to be at liberty}+ = aus zweiter Hand {second-hand}+ = von Hand gemacht {handmade}+ = die letzte Hand legen [an] {to put the finishing touch [to]}+ = bei der Hand haben {to have at one's elbow}+ = an der Hand führen {to lead by the hand}+ = bei der Hand nehmen {to take by the hand}+ = die letzte Hand anlegen {to give the finishing touches}+ = sich die Hand reichen {to join hands}+ = eine hohle Hand haben {to have an itching palm}+ = das Heft in der Hand haben {to be at the helm}+ = die Fäden in der Hand haben {to pull the wires}+ = der Bericht aus erster Hand {firsthand-account}+ = die Beine in die Hand nehmen {to take to one's heels}+ = die Preisbindung zweiter Hand {resale price maintenance}+ = jemandem freie Hand lassen {to give someone plenty of rope}+ = kräftig die Hand schütteln {to pump-handle}+ = Er ist ganz in Ihrer Hand. {He is entirely in your hands.}+ = der Schlag mit der linken Hand (Sport) {lefthander}+ = jemandem die Hand schütteln {to shake someone's hands}+ = eine Hand wäscht die andere {I scratch your back you scratch my back; tit for tat}+ = alle Karten in der Hand haben {to hold all the trumps}+ = alle Trümpfe in der Hand haben {to have all trumps in one's hands}+ = Er hat ihn völlig in der Hand. {He has him on toast.}+ = sie hatte ihn völlig in der Hand {she had him in her pocket}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hand

  • 5 der Fall

    - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {decline} sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, bệnh gầy mòn, sự sụt sức - {downfall} sự trút xuống, sự đổ xuống, trận mưa như trút nước, sự sa sút, sự suy vi - {drop} giọt, hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên, hoa, dây rủ, sự rơi, quãng rơi, sự xuống dốc, sự thất thế, sự hạ, sự giảm, sa sụt, chỗ thụt xuống thình lình - mực thụt xuống, dốc đứng, màn hạ lúc nghỉ tạm drop-curtain), cú đá quả bóng đang bật drop-kick), ván rút, miếng che lỗ khoá, khe đút tiền, sự thả dù, vật thả dù - {fall} sự ngã, sự rụng xuống, sự rũ xuống, sự sụp đổ, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự sụt giá, sự giảm giá, sự vật ngã, keo vật, sự sa ngã, lượng mưa, lượng tuyết, số lượng cây ngả, số lượng gỗ xẻ - hướng đi xuống, dốc xuống, thác, sự đẻ, lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt, mùa lá rụng, mùa thu - {flop} sự rơi tõm, tiếng rơi tõm, sự thất bại, chỗ ngủ - {spill} sự làm tràn, sự làm đổ ra, sự đánh đổ ra, lượng đánh đổ ra, spillway, cái đóm, cái nút nhỏ, cái đinh nhỏ, cái chốt nhỏ, cái móc nhỏ = das Fall (Marine) {halyard}+ = der Fall (Physik) {descent}+ = in dem Fall {if so}+ = der schwere Fall {mucker; plump}+ = der einzelne Fall {instance}+ = im besten Fall {at best}+ = Knall und Fall {all of a sudden; pop}+ = auf jeden Fall {at all events; at any rate; in any case; in any event; whether or no}+ = der strittige Fall {moot case}+ = der dringende Fall {exigence}+ = auf keinen Fall {by no means; in no case; in no way; not for the life of me; on no account; on no consideration; under no circumstances}+ = zu Fall bringen {to drop; to lay low}+ = auf keinen Fall! {nothing doing!}+ = den Fall annehmen {to put the case}+ = im äußersten Fall {if the worst comes to the worst}+ = das ist ganz mein Fall {that's down my alley; that's just my cup of tea; that's just my line}+ = im günstigsten Fall {at best}+ = das ist genau sein Fall {that's nuts to him}+ = der Fall wird verhandelt (Jura) {the case is up}+ = einen Fall verlangen (Grammatik) {to take a case}+ = einen Fall verhandeln {to hear a case}+ = dieser spezielle Fall {this particular case}+ = im letztgenannten Fall (Referenz zu vorhergehendem Text) {latter case}+ = jemanden zu Fall bringen {to trip up}+ = über einen Fall verhandeln (Jura) {to try a case}+ = Er ist ein hoffnungsloser Fall. {He is a dead loss.}+ = gesetzt den Fall, ich habe recht {let's suppose that I'm right}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fall

  • 6 set

    /set/ * danh từ - bộ =a set of chair+ một bộ ghế =a set of artificial teeth+ một bộ răng giả =a carpentry set+ một bộ đồ mộc - (toán học) tập hợp =set of points+ tập hợp điểm - (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...) =to win the first set+ thắng ván đầu - bọn, đám, đoàn, lũ, giới =literary set+ giới văn chương, làng văn =political set+ giới chính trị, chính giới - cành chiết, cành giăm; quả mới đậu - (thơ ca) chiều tà, lúc mặt trời lặn =set of day+ lúc chiều tà - chiều hướng, khuynh hướng =the set of the public feeling+ chiều hướng, tình cảm của quần chúng, chiều hướng dư luận quần chúng - hình thể, dáng dấp, kiểu cách =the set of the hills+ hình thể những quả đồi - lớp vữa ngoài (của tường) - cột gỗ chống hâm (mỏ than) - lứa trứng - tảng đá (để lát đường) - (kỹ thuật) máy; nhóm máy; thiết bị - (sân khấu) cảnh dựng - máy thu thanh ((cũng) radio set wireless set); máy truyền hình ((cũng) television set) * ngoại động từ set - để, đặt =to set foot on+ đặt chân lên =to set someone among the great writers+ đặt ai vào hàng những nhà văn lớn =to set pen to paper+ đặt bút lên giấy =to set a glass to one's lips+ đưa cốc lên môi - bố trí, để, đặt lại cho đúng =to set the (a) watch+ bố trí sự canh phòng =to set one's clock+ để lại đồng hồ, lấy lại đồng hồ =to set alarm+ để đồng hồ báo thức =to set a hen+ cho gà ấp =to set eggs+ để trứng gà cho ấp =to set [up] type+ sắp chữ - gieo, trồng =to set send+ gieo hạt giống =to set plant+ trồng cây - sắp, dọn, bày (bàn ăn) =to set things in order+ sắp xếp các thứ lại cho có ngăn nắp =to set the table+ bày bàn ăn - mài, giũa =to set a razor+ liếc dao cạo !to set a chisel - màu đục =to set saw+ giũa cưa - nắn, nối, buộc, đóng; dựng, đặt (niềm tin); định, quyết định =to set a bone+ nắn xương =to set a joint+ nắn khớp xương =to set a fracture+ bó chỗ xương gãy =to set a stake in ground+ đóng cọc xuống đất =to set one' heart (mind, hopes) on+ trông mong, chờ đợi, hy vọng; quyết đạt cho được; quyết lấy cho được =to set price on+ đặt giá, định giá =to set September 30 as the dead-line+ định ngày 30 tháng 9 là hạn cuối cùng =to set one's teeth+ nghiến răng; (nghĩa bóng) quyết chí, quyết tâm =to set a scene+ dựng cảnh (trên sân khấu) - sửa, uốn (tóc) - cho hoạt động =to set company laughing; to set company on [in] a roar+ làm cho mọi người cười phá lên - bắt làm, ốp (ai) làm (việc gì); giao việc; xắn tay áo bắt đầu (làm việc) =to set somebody to a task+ ốp ai làm việc; giao việc cho ai =to set to work+ bắt tay vào việc =to set somebody to work at his English+ bắt ai phải chăm học tiếng Anh - nêu, giao, đặt =to set a good example+ nêu gương tốt =to set someone a problem+ nêu cho ai một vấn đề để giải quyết =to set the fashion+ đề ra một mốt (quần áo) =to set paper+ đặt câu hỏi thi (cho thí sinh) - phổ nhạc =to set a poem to music+ phổ nhạc một bài thơ - gắn, dát, nạm (lên bề mặt) =to set gold with gems+ dát đá quý lên vàng =to set top of wall with broken glass+ gắn mảnh thuỷ tinh vỡ lên đầu tường * nội động từ - kết lị, se lại, đặc lại; ổn định (tính tình...) =blossom sets+ hoa kết thành quả =trees set+ cây ra quả =plaster sets+ thạch cao se lại =the jelly has set+ thạch đã đông lại =his character has set+ tính tình anh ta đã ổn định =face sets+ mặt nghiêm lại - lặn =sun sets+ mặt trời lặn =his star has set+ (nghĩa bóng) hắn đã hết thời oanh liệt - chảy (dòng nước) =tide sets in+ nước triều lên =current sets strongly+ dòng nước chảy mạnh - bày tỏ (ý kiến dư luận) =opinion is setting against it+ dư luận phản đối vấn đề đó - vừa vặn (quần áo) - định điểm được thua - ấp (gà) =to set about+ bắt đầu, bắt đầu làm !to set against - so sánh, đối chiếu - làm cho chống lại với, làm cho thù địch với !to set apart - dành riêng ra, để dành - bãi, bãi bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ !to set at - xông vào, lăn xả vào !to set back - vặn chậm lại (kim đồng hồ) - ngăn cản, cản trở bước tiến của !to set by - để dành !to set down - đặt xuống, để xuống - ghi lại, chép lại - cho là, đánh giá là, giải thích là; gán cho !to set forth - công bố, đưa ra, đề ra, nêu ra, trình bày - lên đường !to set forwart - giúp đẩy mạnh lên !to set in - bắt đầu =winter has set in+ mùa đông đã bắt đầu =it sets in to rain+ trời bắt đầu mưa - trở thành cái mốt, trở thành thị hiếu - đã ăn vào, đã ăn sâu vào - thổi vào bờ (gió); dâng lên (thuỷ triều) !to set off - làm nổi sắc đẹp, làm tăng lên, làm nổi bật lên; làm ai bật cười, làm cho ai bắt đầu nói đến một đề tài thích thú - bắt đầu lên đường !to set on - khích, xúi - tấn công !to set out - tô điểm, sắp đặt, trưng bày, phô trương, phô bày, bày tỏ, trình bày - bắt đầu lên đường !to set to - bắt đầu lao vào (cuộc tranh luận, cuộc đấu tranh) !to set up - yết lên, nêu lên, dựng lên, giương lên - đưa ra (một thuyết); bắt đầu (một nghề); mở (trường học), thành lập (một uỷ ban, một tổ chức) - gây dựng, cung cấp đầy đủ =his father will set him up as an engineer+ cha anh ta sẽ cho anh ta ăn học thành kỹ sư =I am set up with necessary books fot the school year+ tôi có đủ sách học cần thiết cho cả năm - bắt đầu (kêu la, phản đối) - bình phục - tập tành cho nở nang !to set up for - (thông tục) làm ra vẻ =he sets up for a scholar+ anh ta làm ra vẻ học giả !to set upon nh to set on to set at defiance - (xem) defiance !to set someone at ease - làm cho ai yên tâm, làm cho ai đỡ ngượng !to set liberty !to set free - thả, trả lại tự do !to set at nought - chế giễu, coi thường !to set the axe to - bắt đầu phá, bắt đầu chặt !to set by !to set store by !to set much by - đánh giá cao !to set oneself to do something - quyết tâm làm việc gì !to set one's face like a flint - vẻ mặt cương quyết, quyết tâm !to set one's hand to a document - ký một văn kiện !to set one's hand to a task - khởi công làm việc gì !to set one's life on a chance - liều một keo !to set someone on his feet - đỡ ai đứng dậy - (nghĩa bóng) dẫn dắt ai, kèm cặp ai !to set on foot - phát động (phong trào) !to set the pace - (xem) pace !to set by the ears (at variance; at loggerheads) - làm cho mâu thuẫn với nhau; làm cho cãi nhau !to set price on someone's head - (xem) price !to set right - sắp đặt lại cho ngăn nắp, sửa sang lại cho chỉnh tề !to set shoulder to wheel - (xem) shoulder !to set someone's teeth on edge - (xem) edge !to set the Thames on fire - (xem) fire !to set one's wits to another's - đấu trí với ai !to set one's wits to a question - cố gắng giải quyết một vấn đề * tính từ - nghiêm nghị, nghiêm trang =a set look+ vẻ nghiêm trang - cố định, chầm chậm, bất động =set eyes+ mắt nhìn không chớp - đã định, cố ý, nhất định, kiên quyết, không thay đổi =set purpose+ mục đích nhất định =set time+ thời gian đã định - đã sửa soạn trước, sẵn sàng =a set speech+ bài diễn văn đã soạn trước =set forms of prayers+ những bài kinh viết sẵn =to get set+ chuẩn bị sẵn sàng - đẹp =set fair+ đẹp, tốt (thời tiết)

    English-Vietnamese dictionary > set

См. также в других словарях:

  • Dead Right —  (англ.) Жанр пародия короткометражный Режиссёр Эдгар Райт Продюсер …   Википедия

  • Dead Right (film) — Dead Right Directed by Edgar Wright Produced by Edgar Wright Written by Edgar Wright Starring Edward Scotlan …   Wikipedia

  • Dead Right —   …   Wikipedia

  • dead right — This means that something or someone is absolutely correct, without doubt …   The small dictionary of idiomes

  • dead right —    This is an emphatic way of telling someone that what they are saying is absolutely correct, without doubt.     This is a bad time to leave a job you re dead right! …   English Idioms & idiomatic expressions

  • dead — [ded] adj. [ME ded < OE dēad, akin to ON dauthr, OHG tōt, Goth dauths: orig. pp. of an old v. base appearing in ON deyja, OS dojan, OHG touwen, all < IE base * dheu , DIE1] 1. no longer living; having died 2. naturally without life;… …   English World dictionary

  • Dead Roses — Directed by Robert McCorkle Produced by Johnathan Tucker Starring Johnathan Tucker Country United States …   Wikipedia

  • right — Synonyms and related words: Bill of Rights, Bircher, Bourbon, Christian, Declaration of Right, Epistle side, Magna Carta, Magna Charta, OK, Petition of Right, Roger, Tory, a propos, absolute, absolute interest, absolute power, absolutely,… …   Moby Thesaurus

  • Right whale — For other uses, see Right whale (disambiguation). Right whales[1] A female North Atlantic Right Whale with her calf in the ocean …   Wikipedia

  • dead — dead1 W1S1 [ded] adj [no comparative] ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(not alive)¦ 2¦(not working)¦ 3¦(already used)¦ 4¦(boring)¦ 5¦(not active/used)¦ 6¦(arm/leg etc)¦ 7¦(no emotion)¦ 8¦(tired)¦ 9 be dead to the world …   Dictionary of contemporary English

  • right — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun 1 what is morally good PREPOSITION ▪ in the right (= having justice and truth on your side) ▪ There s no doubt that he s in the right on this. PHRASES ▪ have right on your side (esp. BrE) …   Collocations dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»