Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

be+convenient

  • 1 convenient

    /kən'vi:njənt/ * tính từ - tiện lợi, thuận lợi; thích hợp =to find a convenient opportunity to do something+ tìm cơ hội thuận lợi để làm việc gì =convenient to the hand+ thuận tay

    English-Vietnamese dictionary > convenient

  • 2 gelegen

    - {convenient} tiện lợi, thuận lợi, thích hợp - {opportune} hợp, đúng lúc, phải lúc - {proper} đúng, thích đáng, đúng đắn, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức - hợp lệ, chỉnh, chính, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {situated} ở, ở vào một tình thế, ở vào một hoàn cảnh = gut gelegen {well off}+ = gelegen sein {to be located; to lie (lay,lain); to stand (stood,stood)+ = oben gelegen {upstairs}+ = nahe gelegen {near}+ = bequem gelegen {convenient}+ = gelegen kommen {to come in handy}+ = das kommt mir sehr gelegen {it suits me very well}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gelegen

  • 3 praktisch

    - {convenient} tiện lợi, thuận lợi, thích hợp - {handy} thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay, dễ cầm, dễ sử dụng, khéo tay - {operative} có tác dụng, có hiệu lực, thực hành, thực tế, mổ xẻ, toán tử - {practical} thực tiễn, thực dụng, có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực, đang thực hành, đang làm, đang hành nghề, trên thực tế - {practically} về mặt thực hành, thực tế ra, hầu như - {serviceable} có thể dùng được, tốt bụng, sẵn sàng giúp đỡ, có khả năng giúp đỡ, bền, có thể dãi dầu - {suitable} hợp, phù hợp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > praktisch

  • 4 günstig

    - {advantageous} có lợi, thuận lợi - {auspicious} có điềm tốt, điềm lành, thịnh vượng - {beneficial} có ích, tốt, sinh hoa lợi - {convenient} tiện lợi, thích hợp - {fortunate} may mắn, có phúc, tốt số - {friendly} thân mật, thân thiết, thân thiện, thuộc phái Quây-cơ - {genial} vui vẻ, vui tính, tốt bụng, thân ái, ân cần, ôn hoà, ấm áp, thiên tài, cằm - {golden} bằng vàng, có vàng, nhiều vàng, có màu vàng, quý giá, quý báu, quý như vàng, hạnh phúc - {good (better,best) hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, dễ chịu, thoải mái - {kindly} gốc ở, vốn sinh ở, vui lòng, làm ơn, dễ dàng, tự nhiên, lấy làm vui thích - {lucky} đỏ, gặp may, gặp vận may, đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành, may mà đúng, may mà được - {opportune} hợp, đúng lúc, phải lúc - {promising} đầy hứa hẹn, đầy triển vọng - {propitious} thuận tiện - {prosperous} phát đạt, phồn vinh, thành công, thuận - {seasonable} hợp thời vụ, đúng với mùa, hợp thời - {smiling} mỉm cười, tươi cười, hớn hở - {well} phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, đúng, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, nên, cần, khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào, nào nào, thôi thế là - được, ừ, vậy, vậy thì = günstig [für] {favourable [to]}+ = günstig (Klima) {benign}+ = günstig liegen {to be favourably situated}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > günstig

  • 5 passend

    - {applicable} có thể dùng được, có thể áp dụng được, có thể ứng dụng được, xứng, thích hợp - {apposite} thích đáng, đúng lúc - {appropriate} - {apt} có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu, có năng lực, tài, giỏi, nhanh trí, thông minh, đúng - {becoming} vừa, hợp - {befitting} hợp với, là nhiệm vụ của - {convenient} tiện lợi, thuận lợi - {eligible} đủ tư cách, có thể chọn được - {expedient} có lợi, thiết thực - {feasible} có thể thực hành được, có thể thực hiện được, có thể làm được, có thể tin được, nghe xuôi tai - {fit} dùng được, vừa hơn, xứng đáng, phải, sãn sàng, đến lúc phải, mạnh khoẻ, sung sức, bực đến nỗi, hoang mang đến nỗi, mệt đến nỗi, đến nỗi - {fitting} phù hợp - {good (better,best) tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, cừ, đảm đang, được việc, vui vẻ, dễ chịu, thoải mái - {just} công bằng, đích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng đắn, có căn cứ, chính, vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp, vừa mới, chỉ, hoàn toàn, thật đúng là, một chút, một tí, thử xem - {opportune} phải lúc - {pat} rất sẵn sàng - {pertinent} đúng chỗ, đi thẳng vào - {proper} chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, thực sự, ra trò, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {properly} hoàn toàn đích đáng, hết sức, đúng mức - {right} thẳng, vuông, có lý, phái hữu, cần phải có, ở trong trạng thái tốt, ngay, đúng như ý muốn, đáng, rất - {seasonable} hợp thời vụ, đúng với mùa, hợp thời - {seemly} tề chỉnh, đoan trang, lịch sự - {suitable} - {timely} = sehr passend {fit and proper}+ = nicht passend {unfitted}+ = genau passend {snug}+ = nicht passend [zu] {uncongenial [to]}+ = genau passend [für,zu] {nicely adapted [to]}+ = passend machen {to adjust; to fit; to match; to quadrate}+ = nicht recht passend {queer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > passend

  • 6 bequem

    - {comfortable} tiện lợi, đủ tiện nghi, ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, khoan khoái, đầy đủ, sung túc, phong lưu, yên tâm, không băn khoăn, không lo lắng, làm yên tâm, an ủi, khuyên giải - {commodious} rộng rãi, thênh thang - {convenient} thuận lợi, thích hợp - {cosy} thoải mái dễ chịu - {cushy} êm ái, thích ý, không khó nhọc mấy - {easy} thanh thản, thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính, dễ thuyết phục, ít người mua, ế ẩm, easily - {handy} thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay, dễ cầm, dễ sử dụng, khéo tay - {indolent} lười biếng, biếng nhác, không đau - {lazy} - {modest} khiêm tốn, nhún nhường, nhũn nhặn, thuỳ mị, nhu mì, e lệ, vừa phải, phải chăng, có mức độ, bình thường, giản dị - {ready} sẵn sàng, sẵn lòng, để sẵn, cố ý, cú, có khuynh hướng, sắp, sắp sửa, có sẵn, mặt, nhanh, mau, ngay tức khắc, lưu loát, ở gần, đúng tầm tay, sẵn = mach's dir bequem {make yourself at home!}+ = mach dir's bequem! {make yourself easy!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bequem

  • 7 üblich

    - {accepted} đã được thừa nhận, đã được công nhận - {accustomed} quen với, thành thói quen, thành thường lệ - {common} chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường, thô tục - {convenient} tiện lợi, thuận lợi, thích hợp - {conventional} quy ước, theo tập quán, theo tục lệ, theo lối cổ truyền - {customary} theo lệ thường, theo phong tục - {general} chung chung, tổng - {habitual} thường lệ, quen thuộc, thường dùng, quen thói, thường xuyên, nghiện nặng - {ordinary} - {standing} đứng, hiện hành, thường trực, chưa gặt, tù, ứ, đọng, để đứng không, không dùng - {traditional} truyền thống, theo truyền thống, theo lối cổ, theo lệ cổ - {traditionary} - {usual} dùng quen - {wonted} là thói thường = es ist üblich, daß {it is common practice that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > üblich

См. также в других словарях:

  • Convenient care clinic — Convenient care clinics (CCCs) are health care clinics located in retail stores, supermarkets and pharmacies that treat uncomplicated minor illnesses and provide preventative health care services. They are sometimes called retail clinics ,… …   Wikipedia

  • Convenient Food Mart — Type Private Industry Retail (Convenience stores) Founded Chicago, Illinois (1958) H …   Wikipedia

  • Convenient — Con*ven ient (?; 277), a. [L. conveniens, entis, suitable, p. pr. of convenire to be suitable, to come. See {Convene}, v. i.] 1. Fit or adapted; suitable; proper; becoming; appropriate. [Archaic] [1913 Webster] Feed me with food convenient for me …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Convenient Topology — (engl. convenient, bequem) ist ein Teilgebiet der Topologie, dass im Wesentlichen auf den Mathematiker Gerhard Preuß zurück geht. Einige wünschenswerte Eigenschaften (engl. convenient properties) eines topologischen Konstrukts sind kartesische… …   Deutsch Wikipedia

  • Convenient Grand Hotel — (Лат Крабанг,Таиланд) Категория отеля: 4 звездочный отель Адрес: 88/8 Srivare …   Каталог отелей

  • convenient — conveniént adj. m., pl. conveniénţi; f. sg. conveniéntă, pl. conveniénte Trimis de siveco, 10.08.2004. Sursa: Dicţionar ortografic  CONVENIÉNT, Ă adj. (Rar) Care convine, oportun, potrivit, corespunzător, proporţionat. [ …   Dicționar Român

  • Convenient Resort, Suvarnabhumi Airport — (Лат Крабанг,Таиланд) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес …   Каталог отелей

  • Convenient Park Bangkok — (Бангкок,Таиланд) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: 12 Soi Sukhumvi …   Каталог отелей

  • Convenient and Comfortable — (Канди,Шри Ланка) Категория отеля: Адрес: 46/2 George E de Silva Mawatha …   Каталог отелей

  • convenient — I adjective acceptable, accessible, accommodatus, advantageous, agreeable, applicable, appropriate, available, befitting, beneficial, carefree, commodious, conducive, desirable, easily accessible, easily done, easy, effortless, eligible,… …   Law dictionary

  • Convenient Lies — is a novel by American author Michael Keenan. Convenient Lies is the second installment in the Junk Food for Your Mind series. Categories: Novel stubsAmerican novels2011 novels …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»