-
1 der Brief
- {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, danh tiếng, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi = der Brief [an] {letter [to]}+ = der offene Brief {open letter}+ = der unbestellbare Brief {nixie}+ = der unzustellbare Brief {returned letter}+ = einen Brief absenden {to mail a letter}+ = Ihr Brief liegt uns vor {we have received your letter; your letter is in our hands}+ = einen Brief vorausdatieren {to date a letter ahead}+ = sie hat den Brief nicht einmal geöffnet {she never even opened the letter}+ -
2 der portofreie Brief mit Frankovermerk
- {frank} chữ ký miễn cước, bì có chữ ký miễn cướcDeutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der portofreie Brief mit Frankovermerk
-
3 beiliegen [einem Brief]
- {to be enclosed [with a letter]} -
4 die Kurznachrichten
- {brief messages; news in brief} -
5 der Einlieferungsschein
(Brief) - {receipt of posting} -
6 gedrängt
- {brief} ngắn, vắn tắt, gọn - {compact} kết, đặc, chặt, rắn chắc, chắc nịch, chật ních, chen chúc, cô động, súc tích, chất chứa, chứa đầy, đầy - {compendious} súc tích) - {concise} ngắn gọn - {crowded} đông đúc, tràn đầy - {dense} - {sententious} có tính chất châm ngôn, thích dùng châm ngôn, trang trọng giả tạo, lên mặt dạy đời - {summary} tóm tắt, sơ lược, giản lược, được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết - {terse} -
7 die Kurzübersicht
- {brief overview} -
8 bündig
- {brief} ngắn, vắn tắt, gọn - {convincing} làm cho người ta tin, có sức thuyết phục - {curt} cộc lốc, cụt ngủn, ngắn gọn - {precise} đúng, chính xác, tỉ mỉ, kỹ tính, nghiêm ngặt, câu nệ - {shortly} không lâu nữa, chẳng mấy chốc, tóm lại - {succinct} cô đọng = kurz und bündig {concise; short and to the point; terse}+ -
9 unfrei
(Brief) - {unstamped} không đóng dấu, không dán tem -
10 unfrankiert
(Brief) - {unpaid} không trả, không thanh toán, không trả công, không trả lương, không trả bưu phí, không dán tem - {unstamped} không đóng dấu -
11 die Kurzbeschreibung
- {brief description; short description} -
12 das päpstliche Breve
- {brief} bản tóm tắt, bản toát yếu, bản tóm tắt hồ sơ của luật sư bào chữa,) việc kiện, việc tố tụng, lời chỉ dẫn cho phi công, chiếu thư -
13 die kurze Darstellung eines Rechtsfalles
- {brief} bản tóm tắt, bản toát yếu, bản tóm tắt hồ sơ của luật sư bào chữa,) việc kiện, việc tố tụng, lời chỉ dẫn cho phi công, chiếu thưDeutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die kurze Darstellung eines Rechtsfalles
-
14 eingeschrieben
(Brief) - {registered} đã đăng ký, bảo đảm = nicht eingeschrieben {unregistered}+ -
15 kurzgefaßt
- {brief} ngắn, vắn tắt, gọn -
16 kurz
- {brief} ngắn, vắn tắt, gọn - {concise} ngắn gọn, súc tích - {little (less,least) nhỏ bé, be bỏng, ngắn ngủi, ít ỏi, nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện, ít, một chút, không một chút nào - {narrow} hẹp, chật hẹp, eo hẹp, kỹ lưỡng, tỉ mỉ - {near} gần, cận, thân, giống, sát, chi ly, chắt bóp, keo kiệt, bên trái, ở gần, sắp tới, không xa, gần giống, theo kịp - {sententious} có tính chất châm ngôn, thích dùng châm ngôn, trang trọng giả tạo, lên mặt dạy đời - {short} cụt, lùn, thấp, thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt, thiếu, không có, hụt, không tới, tắt, vô lễ, xấc, cộc lốc, giòn, bán non, bán trước khi có hàng để giao, bất thình lình, bất chợt, trước thời hạn thông thường - trước thời hạn chờ đợi - {shortly} không lâu nữa, chẳng mấy chốc, tóm lại - {succinct} cô đọng = kurz und gut {first and last; in a word; to cut a long story short}+ = fasse dich kurz! {make it short!}+ -
17 einwerfen
- {to break (broke,broken) làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ, cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá, xua tan, làm tan tác, phạm, phạm vi, xâm phạm, truyền đạt, báo, làm suy sụp, làm nhụt, làm mất hết - ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi, làm cho thuần thục, tập luyện, đập tan, đàn áp, trấn áp, sửa chữa, mở, mở tung ra, cạy tung ra, gãy, đứt, vỡ, chạy tán loạn, tan tác, ló ra, hé ra, hiện ra, thoát khỏi - sổ ra,) buông ra, suy nhược, yếu đi, suy sụp, sa sút, phá sản, thay đổi, vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào, đột nhiên làm, phá lên, cắt đứt quan hệ, tuyệt giao, phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà - phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà - {to interject} bỗng xen vào, nhận xét, xen vào - {to interpose} đặt vào giữa, đặt, can thiệp, xen, xen vào giữa những vật khác, can thiệp vào giữa hai phía tranh chấp, làm trung gian hoà giải, ngắt lời, xen vào một câu chuyện - {to rip} xé, xé toạc ra, bóc toạc ra, tạch thủng, chẻ, xẻ dọc, dỡ ngói, gợi lại, khơi lại, rách ra, toạc ra, nứt toạc ra, chạy hết tốc lực = einwerfen (Wort) {to chip in}+ = einwerfen (Brief) {to mail; to post}+ = einwerfen (Bemerkung) {to put in}+ -
18 freimachen
- {to bare} làm trụi, lột, bóc trần, để lô, thổ lộ, bóc lột, tuốt ra khỏi vỏ - {to disengage} làm rời ra, cởi ra, tháo ra, thả ra, làm thoát ra, làm bốc lên, gỡ, tách rời, xa rời ra, thoát khỏi sự ràng buộc, thoát ra, bốc lên, gỡ đường kiếm - {to frank} miễn cước, đóng dấu miễn cước, ký miễn cước, cấp giấy thông hành - {to free (freed,freed) thả, phóng thích, giải phóng, trả tự do, gỡ ra khỏi, giải thoát, mở thông - {to sweep (swept,swept) lướt nhanh, vút nhanh, đi một cách đường bệ, trải ra, chạy, lướt, vuốt, quét, vét, chèo bằng chèo dài = freimachen [von] {to rid (rid,rid) [of]}+ = freimachen (Brief) {to prepay}+ = sich freimachen [von] {to contract out [of]}+ -
19 einschreiben
(schrieb ein,eingeschrieben) - {to enlist} tuyển, tranh thủ, giành được, tòng quân, đi làm nghĩa vụ quân sự, binh nhì EM) - {to enrol} kết nạp vào, ghi tên cho vào, ghi vào - {to enter} đi vào, ra, tuyên bố tham dự, đâm, gia nhập, bắt đầu luyện, ghi, kết nạp, lấy vào = einschreiben (schrieb ein, eingeschrieben) {to inscribe}+ = sich einschreiben {to enrol oneself}+ = einschreiben lassen (Brief) {to register}+ -
20 die Anlage
- {ability} năng lực, khả năng, tài năng, tài cán - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {construction} sự xây dựng, vật được xây dựng, cách đặt câu, cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {disposition} cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng, tính tình, tâm tính, tính khí, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại - mệnh trời - {draft} cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác hoạ, sơ đồ thiết kế, bản dự thảo một đạo luật...), chế độ quân dịch, sự lấy ra, sự rút ra, hối phiếu, phân đội - biệt phái, phân đội tăng cường, gió lò, sự kéo, sự vạch cỡ, cỡ vạch - {faculty} tính năng, khả năng quản trị, tài, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {gift} sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, thiên tài, năng khiếu - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ, tính chất, bản chất, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {inclination} inclining, sự nghiêng, sự cúi, dốc, độ nghiêng - {installation} sự đặt, sự đặt vào, lễ nhậm chức, máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt, số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ - {investment} sự đầu tư, vốn đầu tư, cái được đầu tư, investiture, sự bao vây, sự phong toả - {orientation} sự định hướng - {plant} thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị, nhà máy là công nghiệp nặng), người gài vào, vật gài bí mật - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng - tảng đá, máy, nhóm máy, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) = die Anlage [zu] {talent [for]}+ = die Anlage (Brief) {annex; enclosure}+ = laut Anlage {as annexed}+ = eine Anlage haben {to incline}+ = die sinnreiche Anlage {ingenuity}+ = die verzweigte Anlage {network}+ = die elektrische Anlage {electric installation; electric plant; wiring}+ = die mündelsichere Anlage {trustee investment}+
См. также в других словарях:
brief — 1 n [Old French bref brief letter, writ indicating legal proceedings, from Late Latin brevis breve short document, summary, from Latin brevis, adjective, short] 1: a concise statement of a client s case written for the instruction of an attorney… … Law dictionary
Brief therapy — is an umbrella term for a variety of approaches to psychotherapy. It differs from other schools of therapy in that it emphasises (1) a focus on a specific problem and (2) direct intervention. In brief therapy, the therapist takes responsibility… … Wikipedia
Brief — (br[=e]f), n. [See {Brief}, a., and cf. {Breve}.] 1. A short concise writing or letter; a statement in few words. [1913 Webster] Bear this sealed brief, With winged hastle, to the lord marshal. Shak. [1913 Webster] And she told me In a sweet,… … The Collaborative International Dictionary of English
Brief of title — Brief Brief (br[=e]f), n. [See {Brief}, a., and cf. {Breve}.] 1. A short concise writing or letter; a statement in few words. [1913 Webster] Bear this sealed brief, With winged hastle, to the lord marshal. Shak. [1913 Webster] And she told me In… … The Collaborative International Dictionary of English
Brief an Lord Liszt — ist ein Roman von Martin Walser. Die erste Auflage erschien 1982 bei Suhrkamp (ISBN 3 518 04632 2). Inhaltsverzeichnis 1 Inhalt 2 Verbindungen zu weiteren Werken Walsers 3 Binnenerzählungen … Deutsch Wikipedia
brief — adj Brief, short are the most comprehensive adjectives in English meaning not long. Brief refers pri marily to duration; short, to either duration or linear extent {a brief interview} {a short sermon} {a short distance} {short legs} … New Dictionary of Synonyms
Brief, Briefstyl — Brief, Briefstyl. Brief ist eine Mittheilung, welche die Unterredung zweier, von einander entfernter Personen vermitteln und ersetzen soll. Der Brief muß demnach in der Art abgefaßt sein, als spräche man selbst mit der betreffenden Person. Da die … Damen Conversations Lexikon
brief — [brēf] adj. [ME < OFr bref < L brevis < IE base * mreĝhu , short > MERRY, Gr brachys] 1. of short duration or extent 2. short in length 3. using relatively few words; concise 4. curt or abrupt n. [ … English World dictionary
Brief — or briefs may refer: * Brief (law), a number of formal document types * Brief (text editor), a popular text editor for the MS DOS operating system * a letter * Brief (architecture), a requirement imposed by a client on an architect * Briefs, a… … Wikipedia
Brief einer Unbekannten — ist eine kurze Novelle in Briefform des österreichischen Schriftstellers Stefan Zweig, erstmals erschienen 1922. Das Entstehungsdatum ist unbekannt. Inhaltsverzeichnis 1 Inhalt 2 Buch 2.1 Einzelausgaben 2.2 … Deutsch Wikipedia
Brief — der; (e)s, e; 1 eine meist relativ lange, persönliche schriftliche Mitteilung in einem Umschlag, die man an jemanden schickt <jemandem / an jemanden einen Brief schreiben; einen Brief diktieren, frankieren, einwerfen, per / als Einschreiben… … Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache