Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

be+brave

  • 1 artig

    - {brave} gan dạ, can đảm, dũng cảm, đẹp lộng lẫy, sang trọng, hào hoa phong nhã - {good (better,best) tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, vui vẻ, dễ chịu, thoải mái - {well-behaved} có hạnh kiểm tốt, có giáo dục

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > artig

  • 2 rechtschaffen

    - {brave} gan dạ, can đảm, dũng cảm, đẹp lộng lẫy, sang trọng, hào hoa phong nhã - {honest} lương thiện, trung thực, chân thật, kiếm được một cách lương thiện, chính đáng, thật, không giả mạo, tốt, xứng đáng, trong trắng, trinh tiết - {just} công bằng, đích đáng, thích đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng, đúng đắn, có căn cứ, chính, vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp, vừa mới, chỉ, hoàn toàn, thật đúng là, một chút, một tí, thử xem - {righteous} ngay thẳng, đạo đức, đúng lý - {straight} thẳng, thẳng thắn, ngay ngắn, đều, suốt, thẳng thừng, chính xác, ngay lập tức - {upright} đứng thẳng, đứng, thẳng đứng, thẳng góc, vuông góc, chính trực, liêm khiết = rechtschaffen sein {to be on solid ground}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rechtschaffen

  • 3 tapfer

    - {brave} gan dạ, can đảm, dũng cảm, đẹp lộng lẫy, sang trọng, hào hoa phong nhã - {courageous} - {daring} táo bạo, cả gan, phiêu lưu - {gallant} hào hiệp, uy nghi, lộng lẫy, tráng lệ, cao lớn đẹp dẽ, ăn mặc đẹp, chải chuốt, bảnh bao, chiều chuộng phụ nữ, nịnh đầm, chuyện yêu đương - {stout} chắc, bền, kiên cường, chắc mập, mập mạp, báo mập - {valiant} - {valorous}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tapfer

  • 4 mutig

    - {audacious} gan, táo bạo, trơ tráo, mặt dạn mày dày, càn rỡ - {bold} dũng cảm, cả gan, trơ trẽn, liều lĩnh, rõ, rõ nét, dốc ngược, dốc đứng - {brave} gan dạ, can đảm, đẹp lộng lẫy, sang trọng, hào hoa phong nhã - {courageous} - {daring} phiêu lưu - {gallant} hào hiệp, uy nghi, lộng lẫy, tráng lệ, cao lớn đẹp dẽ, ăn mặc đẹp, chải chuốt, bảnh bao, chiều chuộng phụ nữ, nịnh đầm, chuyện yêu đương - {game} như gà chọi, anh dũng, có nghị lực, bị bại liệt, què, thọt - {gritty} có sạn, cứng cỏi, bạo dạn, gan góc - {mettled} đầy khí thế, đầy nhuệ khí, nhiệt tình, hăng hái, sôi nổi - {mettlesome} - {plucked} can trường - {plucky} - {spunky} có khí thế, có tinh thần, tức giận, dễ nổi nóng - {valiant} - {valorous} = mutig sein {to have a nerve}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mutig

  • 5 stattlich

    - {ample} rộng, lụng thụng, nhiều, phong phú, dư dật - {brave} gan dạ, can đảm, dũng cảm, đẹp lộng lẫy, sang trọng, hào hoa phong nhã - {gallant} hào hiệp, uy nghi, lộng lẫy, tráng lệ, cao lớn đẹp dẽ, ăn mặc đẹp, chải chuốt, bảnh bao, chiều chuộng phụ nữ, nịnh đầm, chuyện yêu đương - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát - {handsome} tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ, lớn, đáng kể - {imperial} hoàng đế, đế quốc, có toàn quyền, có uy quyền lớn, oai vệ, đường bệ, nguy nga, hống hách, hệ thống đo lường Anh, thượng hạng, khổ 22 x 32 insơ, khổ 23 x 31 insơ) - {lofty} cao, cao ngất, kiêu căng, kiêu kỳ, kiêu ngạo - {personable} xinh đẹp, duyên dáng, dễ coi - {portly} béo tốt, đẫy đà - {princely} hoàng thân, như ông hoàng - {proud} + of) kiêu ngạo, kiêu hãnh, tự đắc, tự hào, hãnh diện, đáng tự hào, tự trọng, tràn ngập, ngập lụt, hãng, trọng vọng, trọng đãi - {regal} vua chúa, xứng với vua chúa, như vua chúa - {sightly} đẹp mắt, dễ trông, trông dễ thương - {stately} oai nghiêm, trịnh trọng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stattlich

  • 6 herausfordern

    - {to brave} bất chấp, không sợ, xem khinh, đương đầu với - {to challenge} hô "đứng lại", thách, thách thức, không thừa nhận, đòi hỏi, yêu cầu - {to dare (dared,dared) dám, dám đương đầu với - {to defy} thách đố, coi thường, không tuân theo, gây khó khăn không thể vượt qua được, làm cho không thể được, chấp tất cả - {to provoke} khích, xúi giục, kích động, khiêu khích, trêu chọc, chọc tức, kích thích, khêu gợi, gây = herausfordern [jemanden] {to enter the lists [against someone]}+ = jemanden herausfordern {to square up to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herausfordern

  • 7 tüchtig

    - {able} có năng lực, có tài, có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền - {accomplished} đã hoàn thành, đã làm xong, xong xuôi, trọn vẹn, được giáo dục kỹ lưỡng, có đầy đủ tài năng, hoàn hảo, hoàn mỹ - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {brave} gan dạ, can đảm, dũng cảm, đẹp lộng lẫy, sang trọng, hào hoa phong nhã - {capable} có năng lực giỏi, có thể, có khả năng, dám, cả gan - {clever} lanh lợi, thông minh, giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề, thần tình, tài tình, hay, khôn ngoan, lâu, tốt bụng, tử tế - {efficient} có hiệu lực, có hiệu quả, có năng suất cao, có hiệu suất cao - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {good (better,best) tốt, tuyệt, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, đảm đang, được việc, vui vẻ, dễ chịu, thoải mái - {heartily} thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng, khoẻ, ngon lành, rất, hoàn toàn, hết sức, thật sự - {proficient} giỏi giang, thành thạo - {proper} đúng, thích đáng, thích hợp, đúng đắn, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức - hợp lệ, chỉnh, chính, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {skilful} khéo, khéo tay, tinh xảo - {strenuous} hăm hở, tích cực, đòi hỏi sự rán sức, căng thẳng - {useful} có ích, dùng được, làm ăn được, thạo dùng - {well} phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào - nào nào, thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = tüchtig (Mahlzeit) {square}+ = tüchtig essen {to pitch into}+ = tüchtig laufen {to stir one's stumps}+ = tüchtig zu tun haben {to have one's work cut out}+ = er schritt tüchtig aus {he put his best foot forward}+ = wir wurden tüchtig naß {we got a good ducking}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tüchtig

  • 8 ertragen

    - {to abide (abode,abode) tồn tại, kéo dài, tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo, trung thành với, ở, ngụ tại, chờ, chờ đợi, chịu đựng, chịu, chống đỡ được - {to digest} phân loại, sắp đặt có hệ thống, tóm tắt có hệ thống, suy nghĩ kỹ càng, sắp xếp trong óc, tiêu hoá, làm tiêu hoá, hiểu thấu, lĩnh hội, đồng hoá, nhịn, nuốt, ninh, sắc, tiêu, tiêu hoá được - {to endure} cam chịu, chịu được - {to undergo (underwent,undergone) bị, trải qua = ertragen (ertrug,ertragen) {to bear (bore,borne); to stand (stood,stood); to suffer; to support; to sustain; to tolerate}+ = es ertragen {to stick it out}+ = zu ertragen {bearable}+ = etwas ertragen {to put up with something}+ = tapfer ertragen {to brave}+ = geduldig ertragen {to bear with}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ertragen

  • 9 kühn

    - {audacious} gan, táo bạo, trơ tráo, mặt dạn mày dày, càn rỡ - {bold} dũng cảm, cả gan, trơ trẽn, liều lĩnh, rõ, rõ nét, dốc ngược, dốc đứng - {brave} gan dạ, can đảm, đẹp lộng lẫy, sang trọng, hào hoa phong nhã - {courageous} - {daring} phiêu lưu - {enterprising} dám làm - {hardy} khoẻ mạnh, dày dạn, chịu đựng được gian khổ, chịu đựng được rét

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kühn

  • 10 lieb

    - {agreeable} dễ chịu, dễ thương, vừa ý, thú, khoái, vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn sàng đồng ý, agreeable to hợp với, thích hợp với - {brave} gan dạ, can đảm, dũng cảm, đẹp lộng lẫy, sang trọng, hào hoa phong nhã - {dear} thân, thân yêu, thân mến, yêu quý, kính thưa, thưa, đáng yêu, đáng mến, thiết tha, chân tình, đắt, yêu mến, thương mến, trời ơi!, than ôi! dear me) - {good (better,best) tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, vui vẻ, thoải mái - {kind} ân cần, có lòng tốt xử lý, để gia công, mềm - {nice} thú vị, hấp dẫn, xinh đẹp, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, cầu kỳ, sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ, hay ho, chính xác - {old} già, già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, cổ, xưa, ngày xưa - {precious} quý, quý giá, quý báu, kiểu cách, đài các, đẹp tuyệt, kỳ diệu, vĩ đại, khiếp, ghê gớm, ra trò, lắm, đại..., hết sức, vô cùng, khác thường... = das ist lieb von dir {that is most kind of you}+ = das ist ihm sehr lieb {that is all in all to him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lieb

  • 11 die Stirn

    - {brow} mày, lông mày, trán, bờ, đỉnh, cầu tàu - {forehead} - {front} cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước, mặt trước, bình phong), vạt ngực, mặt trận, sự trơ tráo, sự trơ trẽn, đường đi chơi dọc bờ biển, mớ tóc giả, Frông = Stirn- {frontal}+ = die Stirn bieten {to brave; to confront}+ = die Stirn runzeln {to frown; to knit one's brow; to knit one's brows; to lour; to lower; to scowl}+ = mit eiserner Stirn {as bold as brass}+ = mit gerunzelter Stirn {with bent brow}+ = sich den Schweiß aus der Stirn wischen {to mop one's brow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stirn

  • 12 jemandem raten

    - {to counsel} khuyên răn, khuyên bảo, chỉ bảo = jemandem guttun {to do someone good}+ = jemandem ähneln {to bear a likeness to someone}+ = jemandem zurufen {to cry to someone}+ = jemandem trotzen {to brave}+ = jemandem schaden {to wrong someone}+ = jemandem glauben {to believe someone}+ = jemandem gehören {to be in possession of someone; to belong to someone}+ = jemandem zuhören {to lend an ear to someone}+ = jemandem zumuten {to expect of somebody}+ = dicht vor jemandem {under someone's very nose}+ = an jemandem hängen {to be attached to someone}+ = bei jemandem bohren {to keep on at someone}+ = sich jemandem nähern {to approach}+ = jemandem eine kleben {to give someone a pasting}+ = jemandem voraus sein {to be ahead of someone}+ = mit jemandem rechnen {to reckon on someone}+ = mit jemandem brechen {to break with someone}+ = jemandem ähnlich sein {to come near someone}+ = dicht hinter jemandem {at someone's heels}+ = jemandem etwas rauben {to rob someone of something}+ = jemandem sehr schaden {to do a great disservice}+ = jemandem gewogen sein {to show a liking for someone}+ = jemandem etwas gönnen {to allow someone something}+ = jemandem einen blasen {to give somebody a blow job}+ = jemandem etwas abgeben {to share something with someone}+ = jemandem etwas ansehen {to observe something in someone}+ = jemandem etwas absehen {to learn something by watching}+ = jemandem etwas anhaben {to hold something against someone}+ = mit jemandem intim sein {to have intimate relations with someone}+ = mit jemandem quitt sein {to be even with someone; to get upsides with someone}+ = jemandem zu nahe treten {to hurt someone's feelings}+ = jemandem zu sich bitten {to ask someone round}+ = jemandem zu nahe kommen {to step on someone's toe}+ = jemandem nicht grün sein {to bear a grudge against someone}+ = sich mit jemandem messen {to compete with someone}+ = sich mit jemandem abgeben {to keep company with}+ = sich mit jemandem liieren {to form a liaison with someone}+ = es jemandem nachtun wollen {to try to equal someone}+ = jemandem von etwas abraten {to advise someone against something}+ = jemandem etwas nicht gönnen {to begrudge someone something}+ = hinter jemandem zurück sein {to be behind someone}+ = bei jemandem ein und aus gehen {to be a frequent visitor at someone's home}+ = jemandem etwas klipp und klar sagen {to tell someone point blank}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jemandem raten

  • 13 der Krieger

    - {warrior} quân nhân, chiến sĩ, chính phủ = der indianische Krieger {brave}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Krieger

См. также в других словарях:

  • brave — [ brav ] adj. et n. • 1549; « courageux, orgueilleux, noble, beau, excellent, etc. » jusqu au XVIIe; it. et esp. bravo, du lat. barbarus → barbare 1 ♦ Courageux au combat, devant un ennemi. ⇒ vaillant. « Marat était audacieux, mais nullement… …   Encyclopédie Universelle

  • Brave (Jennifer Lopez album) — Brave Studio album by Jennifer Lopez Released October 4, 2007 ( …   Wikipedia

  • Brave Command Dagwon — DVD cover 勇者指令ダグオン (Yuusha Shirei Daguon) Genre Mecha, Action …   Wikipedia

  • brave — BRAVE. adj. des 2 g. Vaillant, qui a beaucoup de valeur, beaucoup de courage. Brave Soldat. Brave Capitaine. Il est brave, brave comme son épée, comme l épée qu il porte. Il n est brave qu enparoles. On dit ironiquement d Un fanfaron, qu Il est… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • Brave Fencer Musashi — Оригинальная японская обложка Разработчики Square Издатели Square, Square Electronic Arts, Square Enix …   Википедия

  • brave´ness — brave «brayv», adjective, brav|er, brav|est, noun, verb, braved, brav|ing. –adj. 1. without fear; having courage; showing courage: »brave knights. Bravest of all in Fredericktown (John Greenleaf Whittier). 2. m …   Useful english dictionary

  • brave´ly — brave «brayv», adjective, brav|er, brav|est, noun, verb, braved, brav|ing. –adj. 1. without fear; having courage; showing courage: »brave knights. Bravest of all in Fredericktown (John Greenleaf Whittier). 2. m …   Useful english dictionary

  • Brave — Saltar a navegación, búsqueda Brave Álbum de Jennifer Lopez Publicación 2007 …   Wikipedia Español

  • Brave — may refer to: *Bravery * Brave (1988 album), a Late 1988 album by Kate Ceberano * Brave (album), a 1994 album by Marillion * Brave (2005 album), a 2005 album by Nichole Nordeman * Brave (2005 song), a 2005 song by Nichole Nordeman * Brave… …   Wikipedia

  • Brave New World — Saltar a navegación, búsqueda Este artículo es sobre el álbum de Iron Maiden. Para la novela de Aldous Huxley, véase Un mundo feliz. Brave New World Álbum de estudio de Iron Maiden Publicación 30 de mayo de …   Wikipedia Español

  • brave — BRAVE. adj. de tout genre, Fort vaillant. Brave Soldat. brave Capitaine. il est brave. il fait le brave, & ne l est pas. il n est brave qu en paroles. En ce sens il est quelquefois subst. Tous nos Braves se signalerent en cette occasion. c est un …   Dictionnaire de l'Académie française

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»