Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

be+bound+up+in

  • 1 bound

    /baund/ * danh từ - biên giới - (số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ =out of bounds+ ngoài phạm vi, ngoài giới hạn (đã được quy định) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm vào (khu vực) =to put bounds to+ quy định giới hạn cho, quy định phạm vi cho * ngoại động từ - giáp giới với; là biên giới của - vạch biên giới - quy định giới hạn cho - (nghĩa bóng) hạn chế, tiết chế * danh từ - sự nảy lên; sự nhảy lên, sự nhảy vọt lên - cú nảy lên, động tác nhảy vọt lên =to advance by leaps and bound+ tiến nhảy vọt * nội động từ - nảy bật lên; nhảy lên * tính từ - sắp đi, đi, đi hướng về =this ship is bound for China+ tàu này (sắp) đi Trung quốc =homeward bound+ trở về nước (tàu thuỷ) !to be bound up with - gắn bó với =the peasantry is bound up with the working class+ giai cấp nông dân gắn bó với giai cấp công nhân !to be bound to - nhất định, chắc chắn !to be bound to win - nhất định thắng =to be bound to succeed+ chắc chắn thành công * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bind

    English-Vietnamese dictionary > bound

  • 2 bound

    v. Tau zawm; tau txuas hlua
    v. Dhia; thaiv ciaj ciam
    adj. Raug zoj
    n. Tus ciaj ciam<BR>

    English-Hmong dictionary > bound

  • 3 hard-bound

    /'hɑ:d'kʌvəd/ Cách viết khác: (hard-bound) /'hɑ:d'baund/ -bound) /'hɑ:d'baund/ * tính từ - đóng bìa cứng (sách)

    English-Vietnamese dictionary > hard-bound

  • 4 earth-bound

    /'ə:θbaund/ * tính từ - bị giới hạn bởi đất, có đất bao quanh - hướng về phía đất; đi về phía đất

    English-Vietnamese dictionary > earth-bound

  • 5 fog-bound

    /'fɔgbaund/ * tính từ - không đi được vì sương mù dày đặc (thuyền bè)

    English-Vietnamese dictionary > fog-bound

  • 6 hide-bound

    /'haidbaund/ * tính từ - gầy giơ xương, chỉ còn da bọc xương (vật nuôi) - hẹp hòi, nhỏ nhen - cố chấp, thủ cựu

    English-Vietnamese dictionary > hide-bound

  • 7 homeward-bound

    /'houmwəd'baund/ * phó từ - trở về nước; sắp trở về nước (thường dùng cho tàu thuỷ)

    English-Vietnamese dictionary > homeward-bound

  • 8 ice-bound

    /'aisbaund/ * tính từ - bị kẹt băng (tàu) - bị đóng băng (con sông, bờ biển...)

    English-Vietnamese dictionary > ice-bound

  • 9 iron-bound

    /'aiənbaund/ * tính từ - bó bằng sắt - đầy mỏm đá lởm chởm - (nghĩa bóng) hắc; cứng rắn

    English-Vietnamese dictionary > iron-bound

  • 10 muscle-bound

    /'mʌslbaund/ * tính từ - vai u thịt bắp

    English-Vietnamese dictionary > muscle-bound

  • 11 outward-bound

    /'autwəd'baund/ * tính từ - (hàng hải) đi ra nước ngoài (tàu)

    English-Vietnamese dictionary > outward-bound

  • 12 pot-bound

    /'pɔtbaund/ * tính từ - rễ mọc chật chậu (không có chỗ phát triển nữa) (cây)

    English-Vietnamese dictionary > pot-bound

  • 13 skin-bound

    /'skinbaund/ * tính từ - có da bọc căng, căng da - (y học) bị bệnh cứng bì

    English-Vietnamese dictionary > skin-bound

  • 14 snow-bound

    /'snoubaund/ * tính từ - bị nghẽn vì tuyết, không chạy được vì tuyết

    English-Vietnamese dictionary > snow-bound

  • 15 south-bound

    /'sauθ'baund/ * tính từ - chạy về phía nam (xe lửa...)

    English-Vietnamese dictionary > south-bound

  • 16 weather-bound

    /'weðəbaund/ * tính từ - bị thời tiết xấu ngăn trở

    English-Vietnamese dictionary > weather-bound

  • 17 wind-bound

    /'windbaund/ * tính từ - (hàng hi) bị gió ngược chặn lại, bị gió làm chậm lại

    English-Vietnamese dictionary > wind-bound

  • 18 zusammengebunden

    - {bound together}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammengebunden

  • 19 eingeengt

    - {bound} sắp đi, đi, đi hướng về

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eingeengt

  • 20 kartoniert

    - {bound in boards; paperbacked; put in boards}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kartoniert

См. также в других словарях:

  • Bound for Glory (2011) — Logo officiel de Bound for Glory 2011 Généralités Fédération(s) …   Wikipédia en Français

  • Bound for Glory (2006) — Bound for Glory 2006 Logo de Bound for Glory 2006 Slogan Redemption Thème musical Enemy pa …   Wikipédia en Français

  • Bound for Glory (2007) — Bound for Glory 2007 Logo de Bound for Glory 2007 Slogan Redemption Thème musical Tarantula par …   Wikipédia en Français

  • Bound for Glory IV — Logo de Bound for Glory 2008 Slogan I am the boss and you ? Thème musical …   Wikipédia en Français

  • bound — bound·a·ry; bound; bound·ed·ness; bound·en; bound·er·ish; bound·ing·ly; bound·less; bound·ness; brass·bound·er; em·bound; dis·bound; bound·er; re·bound; un·bound; bound·less·ly; bound·less·ness; hide·bound·ness; pre·bound; un·bound·ed·ly;… …   English syllables

  • Bound for Glory — Saltar a navegación, búsqueda Bound for Glory es un evento anual de Pay per view de lucha libre profesional producido por la Total Nonstop Action Wrestling (TNA) desde 2005. Es promocionado como el evento más importante de la compañía, como… …   Wikipedia Español

  • Bound for Glory (2009) — Bound for Glory 2009 Logo de Bound for Glory Slogan Le rideau final ? Thème musical Crawl Back In …   Wikipédia en Français

  • Bound for Glory (2010) — Logo officiel de Bound for Glory 2010 Généralités Fédération(s) …   Wikipédia en Français

  • bound — [baʊnd] adjective LAW be bound if someone is bound by a law, promise, or agreement, they have to do what it says: • He is still bound by his contract with the record label. • The developer is legally bound to abide by the conditions in the… …   Financial and business terms

  • bound — bound1 [bound] vi. [MFr bondir < OFr, to leap, make a noise, orig., to echo back < LL bombitare, to buzz, hum < L bombus, a humming: see BOMB] 1. to move with a leap or series of leaps 2. to spring back from a surface after striking it,… …   English World dictionary

  • Bound for Glory (2006) — Saltar a navegación, búsqueda Bound for Glory (2006) [[Image:{{{imagen}}}|200px]] Detalles Promoción Total Nonstop Action Wrestling Marca { …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»