Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

be+an+honour+for

  • 1 der Ruf

    - {call} tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu, tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời kêu gọi, sự mời, sự triệu tập, sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói - sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại, sự đòi hỏi, sự yêu cầu, sự cần thiết, dịp, sự gọi vốn, sự gọi cổ phần, sự vỗ tay mời ra một lần nữa - {calling} xu hướng, khuynh hướng, nghề nghiệp, tập thể những người cùng nghề, sự gọi, sự đến thăm - {distinction} sự phân biệt, điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo, dấu hiệu đặc biệt, biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu, sự biệt đãi, sự ưu đãi - sự trọng vọng, sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc - {fame} tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi, tiếng đồn - {honour} danh dự, danh giá, thanh danh, vinh dự, niềm vinh dự, người làm rạng danh, lòng tôn kính, sự kính trọng, danh tiết, đức hạnh, tiết trinh, địa vị cao, quyền cao chức trọng, chức tước cao - danh vọng, huân chương, huy chương, nghi thức trọng thể, lễ nghi trọng thể, sự khoản đãi trọng thể, bằng danh dự, ngài, tướng công, các hạ - {name} tên, danh, danh nghĩa, tiếng, danh nhân, dòng họ - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi - {record} hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, văn thư, sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, kỷ lục, đĩa hát, đĩa ghi âm, cao nhất - {renown} - {reputation} tiếng tốt - {repute} lời đồn - {shout} sự la hét, sự hò hét, chầu khao - {standing} sự đứng, thế đứng, sự đỗ, địa vị, sự lâu dài - {vocation} thiên hướng, nghề = der Ruf [nach] {cry [for]}+ = der SOS Ruf (Marine) {distress signal}+ = der üble Ruf {disrepute}+ = der gute Ruf {goodwill}+ = ein guter Ruf {a good record; a good reputation}+ = von gutem Ruf {of good repute}+ = der schlechte Ruf {black eye; discredit}+ = von schlechtem Ruf {disreputable}+ = keinen guten Ruf haben {to have a bad name}+ = in schlechtem Ruf stehen {to be in bad odour}+ = in schlechten Ruf kommen {to get a black mark}+ = in schlechten Ruf bringen {to discredit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ruf

  • 2 verehren

    - {to admire} ngắm nhìn một cách vui thích, khâm phục,) thán phục, cảm phục, hâm mộ, ngưỡng mộ, khen ngợi, ca tụng, say mê, mê, lấy làm lạ, lấy làm ngạc nhiên, ao ước, khao khát - {to adore} kính yêu, quý mến, thích, hết sức yêu chuộng, yêu thiết tha, tôn sùng, sùng bái, tôn thờ - {to court} tìm cách đạt được, cầu, tranh thủ, ve vãn, tán tỉnh, tỏ tình, tìm hiểu, quyến rũ, đón lấy, rước lấy, chuốc lấy - {to honour} tôn kính, kính trọng, ban vinh dự cho, nhận trả đúng hẹn, thực hiện đúng hẹn - {to revere} sùng kính - {to venerate} - {to worship} thờ, thờ phụng, cúng bái, suy tôn, đi lễ = jemanden verehren {carry a torch for somebody; to render homage to someone}+ = jemandem etwas verehren {to present something to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verehren

  • 3 bezahlen

    - {to defray} trả, thanh toán - {to disburse} dốc túi, dốc hầu bao, chi tiêu - {to fee} trả tiền thù lao cho, đóng nguyệt phí, thuê giúp việc - {to honour} tôn kính, kính trọng, ban vinh dự cho, nhận trả đúng hẹn, thực hiện đúng hẹn - {to liquidate} thanh lý, thanh toán nợ, thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh - {to pay (paid,paid) nộp, trả công, thưởng, đền đáp lại, dành cho, đến, ngỏ, cho, mang, trả tiền, phải trả giá đắt, phải chịu hậu quả, có lợi, mang lợi, sinh lợi, sơn, quét hắc ín - {to settle} giải quyết, ổn định tư tưởng, dàn xếp, hoà giải, ngồi đậu, để, bố trí, làm ăn, sinh sống, ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư, lắng xuống, đi vào nền nếp, chiếm làm thuộc địa - để lắng, làm lắng xuống, làm chìm xuống, lún xuống, chìm xuống, kết thúc, trả dứt nợ, nguội dần, dịu dần, để lại cho, chuyển cho, định vị, khu trú = bezahlen (Schuld) {to acquit; to quit (quitted,quitted)+ = bezahlen (Kommerz) {to shell out}+ = bezahlen (Schulden) {to clear; to discharge}+ = bar bezahlen {to lay down; to pay cash; to pay on the nail}+ = voll bezahlen {to pay in full; to pay off; to pay up}+ = teuer bezahlen {to pay dear for it; to pay high}+ = sofort bezahlen {to plank down}+ = schlecht bezahlen {to underpay}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bezahlen

  • 4 please

    /pli:z/ * động từ - làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý; làm thích, làm vui =to please the eye+ làm vui mắt, làm thích mắt =to please one's parents+ làm vui lòng cha mẹ =to be pleased with+ hài lòng với, vui lòng với =to be pleased to do something+ vui lòng làm gì - thích, muốn =please yourself+ anh thích gì xin cứ làm, xin anh cứ làm theo ý muốn =take as many as you please+ anh muốn bao nhiêu xin cứ lấy !if you please; please - mong ông (bà...) làm ơn (ngụ ý lễ phép, tôn kính) =please tell me+ mong ông vui lòng cho tôi biết =please sit down+ xin mời ngồi !now, if you please -(mỉa mai) anh thử nghĩ mà xem, anh thử tưởng tượng xem =and now, if you please, he expects me to pay for it!+ anh thử tưởng tượng xem, hắn ta lại đợi tôi trả tiền cơ! !please God - lạy Chúa!, lạy trời! !please the pigs - (xem) pig ![may it] please your honour - mong ngài vui lòng cho, mong ngài hạ cố cho, ngài rủ lòng cho

    English-Vietnamese dictionary > please

  • 5 tender

    /'tendə/ * tính từ - mềm =tender meat+ thịt mềm - non =tender grass+ cỏ non =to be of tender age+ còn non trẻ - dịu, phơn phớt =tender green+ màu lục dịu - mỏng mảnh, mảnh dẻ, yếu ớt - nhạy cảm, dễ cảm, dễ xúc động =a tender heart+ trái tim dễ xúc động, tấm lòng nhạy cảm - dịu dàng, êm ái, mềm mỏng, dễ thương, dễ thương, âu yếm =a tender mother+ bà mẹ dịu dàng - tế nhị, tinh vị, khó xử, khó nghĩ =a tender subject (question)+ một vấn đề tế nhị =a tender place (spot)+ điểm dễ làm chạm lòng - kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn; rụt rè, câu nệ =very tender of one's honour+ rất thận trọng giữ gìn danh dự * danh từ - người trôn nom, người chăn, người giữ - toa than, toa nước (xe lửa) - (hàng hải) tàu liên lạc, xuống tiếp liệu - sự đề nghị, sự mời, sự yêu cầu - sự bỏ thầu * ngoại động từ - đề nghị, mời, yêu cầu, xin =to tender one's service+ đề nghị xin được phục vụ =to tender one's resignation+ đưa đơn xin từ chức - (pháp lý) bắt thề, bắt tuyên thệ =to tender an oath to someone+ bắt người nào thề - bỏ thầu =to tender money+ bỏ thầu tiền mặt * nội động từ - bỏ thầu =to tender for the construction of a bridge+ bỏ thầu xây dựng một cái cầu

    English-Vietnamese dictionary > tender

См. также в других словарях:

  • Decoration of Honour for Services to the Republic of Austria — Grand Star of the Decoration Awarded by …   Wikipedia

  • Cross of Honour for Military Service Abroad — Awarded by Kingdom of Belgium Type Cross Eligibility Military personnel of the …   Wikipedia

  • Honour — • May be defined as the deferential recognition by word or sign of another s worth or station Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Honour     Honour      …   Catholic encyclopedia

  • honour — hon|our1 W3 BrE honor AmE [ˈɔnə US ˈa:nər] n ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(something that makes you proud)¦ 2¦(respect)¦ 3 in honour of somebody/something 4¦(given to somebody)¦ 5¦(moral principles)¦ 6¦(at university/school)¦ 7 Your/His/Her Honour …   Dictionary of contemporary English

  • honour */*/ — I UK [ˈɒnə(r)] / US [ˈɑnər] noun Word forms honour : singular honour plural honours 1) [uncountable] the respect that people have for someone who achieves something great, is very powerful, or behaves in a way that is morally right Shame and… …   English dictionary

  • honour — /ˈɒnə / (say onuh) noun 1. high public esteem; fame; glory. 2. credit or reputation for behaviour that is becoming or worthy. 3. a source of credit or distinction: to be an honour to one s family. 4. high respect, as for worth, merit, or rank: to …  

  • honour — ▪ I. honour hon‧our 1 [ˈɒnə ǁ ˈɑːnər] , honor verb [transitive] COMMERCE 1. honour a cheque/​ticket/​voucher etc if a bank, store etc honours a cheque, ticket etc, it allows it to be used: • Any cheque you …   Financial and business terms

  • honour — [ˈɒnə] noun I 1) [U] the respect that people have for someone who achieves something great, is very powerful, or behaves in a way that is morally right They were prepared to die for the honour of their country.[/ex] 2) [U] the behaviour of… …   Dictionary for writing and speaking English

  • Honour — For other uses, see Honour (disambiguation). An illustration of the Burr Hamilton duel of 1804 – Alexander Hamilton defends his honour by accepting Aaron Burr s challenge Honour or honor (see spelling differences; from the Latin word honos,… …   Wikipedia

  • For the Honour of our Truth… For the Honour of our Faith… — Студийный альбом Radigost Дата выпуска январь 2004 Записан лето 2003 Жанр Симфонический блэк метал Языческий метал Длительность …   Википедия

  • honour — (US honor) ► NOUN 1) high respect. 2) pride and pleasure from being shown respect. 3) a clear sense of what is morally right. 4) a person or thing that brings credit. 5) a thing conferred as a distinction. 6) (honour …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»