-
1 extra
- {apart} về một bên, qua một bên, riêng ra, xa ra, apart from ngoài... ra - {extra} thêm, phụ, ngoại, thượng hạng, đặc biệt, hơn thường lệ - {special} riêng biệt -
2 extra
/'ekstrə/ * tính từ - thêm, phụ, ngoại - thượng hạng, đặc biệt * phó từ - thêm, phụ, ngoại =to work extra+ làm việc thêm ngoài - hơn thường lệ, đặc biệt * danh từ - cái phụ, cái thêm; món phải trả thêm - bài nhảy thêm - (điện ảnh) vai phụ, vai cho có mặt - đợt phát hành đặc biệt (báo) -
3 extra
n. Tus tshajadj. Tshaj -
4 Extra-
- {plus} cộng với, cộng, thêm vào, dương -
5 extra-atmospheric
/'ekstrə,ætməs'ferik/ * tính từ - ngoài quyển khí -
6 extra-conjugal
/'ekstrə'kɔndʤugəl/ * tính từ - ngoài quan hệ vợ chồng -
7 extra-cosmical
/'ekstrə'kɔzmikəl/ * tính từ - ngoài vũ trụ -
8 extra-essential
/'ekstrəi'senʃəl/ * tính từ - ngoài thực chất (của một vật) -
9 extra-legal
/'ekstrə'li:gəl/ * tính từ - ngoài luật pháp, ngoài pháp lý -
10 extra-parliamentary
/'ekstrə,pɑ:lə'mentəri/ * tính từ - ngoài nghị trường -
11 extra-physical
/'ekstrərizikəl/ * tính từ - không bị quy luật vật lý ảnh hưởng -
12 extra-spectral
/'ekstrə'spektrəl/ * tính từ - (vật lý) ở ngoài quang phổ mặt trời -
13 die Nebenkosten
- {extra charges; extra expenses; extras; incidentals} -
14 das Extragericht
- {extra} cái phụ, cái thêm, món phải trả thêm, bài nhảy thêm, vai phụ, vai cho có mặt, đợt phát hành đặc biệt -
15 der Komparse
- {extra} cái phụ, cái thêm, món phải trả thêm, bài nhảy thêm, vai phụ, vai cho có mặt, đợt phát hành đặc biệt -
16 der Sonderwunsch
- {extra} cái phụ, cái thêm, món phải trả thêm, bài nhảy thêm, vai phụ, vai cho có mặt, đợt phát hành đặc biệt -
17 die Extraausgabe
- {extra number} -
18 der Zuschlag
- {extra} cái phụ, cái thêm, món phải trả thêm, bài nhảy thêm, vai phụ, vai cho có mặt, đợt phát hành đặc biệt - {flux} sự chảy mạnh, sự tuôn ra, sự thay đổi liên tục, dòng, luồng, thông lượng, chất gây cháy, sự băng huyết, bệnh kiết lỵ = Zuschlag bezahlen {to excess}+ = Zuschlag erheben auf {to excess}+ -
19 die Aufbettung
- {extra bed} -
20 die Verlängerungszeit
- {extra time}
См. также в других словарях:
extra — [ ɛkstra ] n. m. et adj. inv. • 1732 « jour extraordinaire auquel on tient l audience »; abrév. de extraordinaire I ♦ N. m. 1 ♦ Ce que l on fait d extraordinaire; chose ajoutée à ce qui est habituel. ⇒ supplément. S offrir un extra, des extras… … Encyclopédie Universelle
Extra 300 — Extra 300 … Deutsch Wikipedia
EXTRA 300 — Un Extra 300S en course … Wikipédia en Français
Extra 400 — Extra EA 400 … Deutsch Wikipedia
Extra Aircraft — Extra Flugzeugproduktions und Vertriebs GmbH Rechtsform GmbH Gründung 1980 Sitz … Deutsch Wikipedia
Extra EA300 — Extra 300 Die Extra 300 ist ein Sport und Kunstflugflugzeug. Es wurde als Hochleistungsflugzeug für den Wettbewerbs Kunstflug entwickelt und ist eines der wenigen Flugzeuge, das heute in der Unlimited Kategorie konkurrenzfähig ist. Gebaut wird es … Deutsch Wikipedia
Extra 500 — Extra EA 500 Die Extra EA 500 ist ein einmotoriges Reise und Geschäftsflugzeug des Flugzeugherstellers Extra Aircraft, LLC. Sie ist die Propellerturbinenversion der Extra 400. Der erste Prototyp hatte 2002 seinen Erstflug; es ist bisher nicht… … Deutsch Wikipedia
Extra EA-400 — Extra EA 400 … Deutsch Wikipedia
Extra-Radio — Allgemeine Informationen Empfang analog terrestrisch, Kabel S … Deutsch Wikipedia
Extra EA-500 — Extra EA 500 … Deutsch Wikipedia
Extra (Handelskette) — extra, ein Unternehmen der REWE Deutscher Supermarkt KGaA Rechtsform KGaA Gründung 1970 Auflösung … Deutsch Wikipedia