Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

be+along

  • 61 whirl

    /w:l/ * danh từ - sự xoay tít, sư xoáy, sự quay lộn - gió cuốn, gió lốc =a whirl of dust+ làn bụi cuốn - (nghĩa bóng) sự hoạt động quay cuồng =the whirl of modern life in a city+ sự hoạt động quay cuồng của cuộc sống hiện đại trong một thành phố !to be in a whirl - quay cuồng (đầu óc) !to give something a whirl - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thử một vật gì, đưa một vật gì ra thử * nội động từ - xoay tít, xoáy, quay lộn - lao đi, chạy nhanh như gió - quay cuồng (đầu óc); chóng mặt * ngoại động từ - làm cho xoay tít, làm xoáy, làm quay lộn - cuốn đi !to whirl along - lao đi, cuốn đi, chạy nhanh như gió !to whirl down - xoáy cuộn rồi ri xuống

    English-Vietnamese dictionary > whirl

  • 62 whisk

    /wisk/ * danh từ - sự cử động mau lẹ; cái lướt nhanh, động tác vút nhanh; cái vẫy nhẹ =a whisk of the tail+ cái vẫy đuôi nhẹ - phất trần, chổi quét bụi; cái xua ruồi - cái đánh trứng, cái đánh kem * ngoại động từ - vụt, đập vút vút =to whisk the air+ đập vút vút vào không khí - vẫy (đuôi) - đánh (trứng, kem...) * nội động từ - lướt nhanh như gió !to whisk along - lôi nhanh đi !to whisk away - xua (ruồi) - lấy nhanh, đưa (mang) nhanh đi, lấy biến đi (cái gì) - gạt thầm, chùi vội (nước mắt) - đi vun vút !to whisk off - đưa (mang) nhanh ra khỏi; lấy biến đi

    English-Vietnamese dictionary > whisk

  • 63 work

    /wə:k/ * danh từ - sự làm việc; việc, công việc, công tác =to be at work+ đang làm việc =to set to work+ bắt tay vào việc =to make short work of+ làm xong nhanh; đánh bại nhanh, diệt nhanh; tống nhanh đi =to cease (stop) work+ ngừng (nghỉ) việc =to have plenty of work to do+ có nhiều việc phải làm - việc làm; nghề nghiệp =to look for work+ tìm việc làm - đồ làm ra, sản phẩm =the villagers sell part of their works+ những người nông dân bán một phần sản phẩm của họ =a good day's work+ khối lượng lớn công việc làm trọn vẹn được trong ngày - tác phẩm =a work of genius+ một tác phẩm thiên tài =works of art+ những tác phẩm nghệ thuật - công trình xây dựng, công việc xây dựng =public works+ công trình công cộng (đê, đập, đường...) - dụng cụ, đồ dùng, vật liệu - kiểu trang trí, cách trang trí (đồ thêu, may, đan, đồ da...) - (kỹ thuật) máy, cơ cấu =the works of a clock+ máy đồng hồ - (số nhiều) xưởng, nhà máy ="work in progress"; "men at work"+ "công trường" - lao động, nhân công =work committee+ ban lao động, ban nhân công - (quân sự) pháo đài, công sự - (số nhiều) (hàng hải) phần tàu =upper work+ phần trên mặt nước - (vật lý) công - (địa lý,địa chất) tác dụng - (nghĩa bóng) việc làm, hành động =good works; works of mercy+ việc từ thiện, việc tốt !to give someone the works - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh đòn ai - khử ai, giết ai !to shoot the works - đi đến cùng - dốc hết sức; dốc hết túi - thử, thử xem * nội động từ worked, wrought - làm việc =to work hard+ làm việc khó nhọc; làm việc chăm chỉ =to work to live+ làm việc để sinh sống =to work to rule+ làm việc chiếu lệ (một hình thức bãi công kín đáo của công nhân) - hành động, hoạt động, làm =to work hard for peace+ hoạt động tích cực cho hoà bình =to work against+ chống lại - gia công, chế biến =iron works easily+ sắt gia công dễ dàng - lên men =yeast makes beer work+ men làm cho bia lên men - tác động, có ảnh hưởng tới =their sufferings worked upon our feelings+ những nỗi đau khổ của họ tác động đến tình cảm của chúng ta - đi qua, chuyển động; dần dần tự chuyển (lên, xuống); tự làm cho (lỏng, chặt...) =the rain works through the roof+ mưa chảy xuyên qua mái =shirt works up+ áo sơ mi dần dần (tự) tụt lên =socks work down+ tất dần dần (tự) tụt xuống - chạy =the lift is not working+ thang máy không chạy nữa =to work loose+ long, jơ - tiến hành, tiến triển; có kết quả, có hiệu lực =his scheme did not work+ kế hoạch của nó thất bại =it worked like a charm+ công việc tiến triển tốt đẹp; công việc đã thành công - (hàng hải) lách (tàu) - nhăn nhó, cau lại (mặt); day dứt (ý nghĩ, lương tâm) =his face began to work violently+ mặt nó nhăn nhó dữ dội * ngoại động từ - bắt làm việc =to work someone too hard+ bắt ai làm việc quá vất vả - làm lên men (bia...) - thêu =to work flowers in silk+ thêu hoa vào lụa - làm cho (máy) chạy, chuyển vận =to work a machine+ cho máy chạy - làm, gây ra, thi hành, thực hiện =to work wonders+ làm những việc kỳ lạ; thành công rực rỡ =to work influence+ gây ảnh hưởng =to work a scheme+ thi hành một kế hoạch - khai thác (mỏ); trổng trọt (đất đai) - giải (một bài toán); chữa (bệnh) - nhào, nặn (bột, đất sét); rèn (sắt...); tạc (tượng); vẽ (một bức tranh); chạm (gỗ); trau (vàng, bạc) - đưa dần vào, chuyển; đưa, dẫn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =he worked the stone into place+ anh ta chuyển hòn đá vào chỗ =to work a screw loose+ làm cho cái vít lỏng ra =to work oneself into someone's favour+ lấy lòng ai, làm cho ai quý mến mình =to work oneself into a rage+ nổi giận =to work oneself along on one's elbows+ chống khuỷu tay xuống mà bò đi =hải to work one's passage+ làm công trên tàu để được đi không phải trả tiền vé - (thông tục) sắp đặt, bày ra, bày mưu =to work something+ mưu mô một việc gì !to work away - tiếp tục làm việc, tiếp tục hoạt động !to work down - xuống, rơi xuống, tụt xuống; đưa xuống, hạ xuống !to work in - đưa vào, để vào, đút vào !to work off - biến mất, tiêu tan - gạt bỏ; thanh toán hết; khắc phục; bán tháo =to work off one's fat+ làm cho tiêu mỡ, làm cho gầy bớt đi =to work off arreasr of correspondence+ trả lời hết những thư từ còn đọng lại !to work on - tiếp tục làm việc - (thông tục) chọc tức (ai) - tiếp tục làm tác động tới !to work out - đến đâu, tới đâu, ra sao; kết thúc =it is impossible to tell how the situation will work out+ khó mà nói tình hình sẽ ra sao - thi hành, thực hiện, tiến hành (một công việc) - trình bày, phát triển (một ý kiến) - vạch ra tỉ mỉ (một kế hoạch) - tính toán; giải (bài toán); thanh toán (món nợ); khai thác hết (mỏ) - lập thành, lập (giá cả) !to work round - quay, vòng, rẽ, quành !to work up - lên dần, tiến triển, tiến dần lên - gia công - gây nên, gieo rắc (sự rối loạn) - chọc tức (ai) - soạn, chuẩn bị kỹ lưỡng (bài diễn văn) - trộn thành một khối - nghiên cứu để nắm được (vấn đề) - mô tả tỉ mỉ !to work oneself up - nổi nóng, nổi giận !to work oneself up to - đạt tới (cái gì) bắng sức lao động của mình !to work it - (từ lóng) đạt được mục đích !that won't work with me - (thông tục) điều đó không hợp với tôi

    English-Vietnamese dictionary > work

  • 64 worry

    /'wʌri/ * danh từ - sự lo lắng; điều lo nghĩ - sự quấy rầy; điều làm phiền, điều khó chịu - sự nhạy (của chó săn) * ngoại động từ - quấy rầy, làm phiền, làm khó chịu =to worry someone with foolish questions+ quấy rầy người nào bằng những câu hỏi ngớ ngẩn =to be dreadfully worried+ rất lo phiền * nội động từ - lo, lo nghĩ =don't worry+ đừng lo =to worry about little things+ lo vì những việc linh tinh =to wear a worried look+ nét mặt có vẻ lo nghĩ - nhay (chó) !to worry along - vẫn tiến bước mặc dầu gặp khó khăn !to worry out - lo lắng để giải quyết bằng xong (một vấn đề) !I should worry - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) điều đó chẳng phiền hà gì tôi chút nào

    English-Vietnamese dictionary > worry

См. также в других словарях:

  • along — [ə lôŋ′] prep. [ME < OE andlang, along, by the side of < and , over against + lang, in length: see LONG1] 1. on or beside the length of; over or throughout the length of [we hiked along the trail; along the driveway there is a hedge] 2. in… …   English World dictionary

  • Along Came a Spider — Студийный альбом Элиса Купера Дата выпуска 29 июля, 2008 Записан 200 …   Википедия

  • Along the River During the Qingming Festival — Traditional: 清明上河圖, Simplified: 清明上河图 Artist Zhang Zeduan Year 1085 1145 Type Panoramic painting Dimen …   Wikipedia

  • Along — A*long (?; 115), adv. [OE. along, anlong, AS. andlang, along; pref. and (akin to OFris. ond , OHG. ant , Ger. ent , Goth. and , anda , L. ante, Gr. ?, Skr. anti, over against) + lang long. See {Long}.] 1. By the length; in a line with the length; …   The Collaborative International Dictionary of English

  • along the line — along/down/the line phrase at a stage during a process all along/down/the line (=at every stage): Our supporters have been magnificent all along the line …   Useful english dictionary

  • Along Comes Cal — Album par Cal Tjader Sortie 1967 Enregistrement Janvier et Mars 1967 à Englewood Cliffs, New Jersey. Genre Latin Jazz Producteur …   Wikipédia en Français

  • Along — A*long [AS. gelang owing to.] (Now heard only in the prep. phrase {along of}.) [1913 Webster] {Along of}, {Along on}, often shortened to {Long of}, prep. phr., owing to; on account of. [Obs. or Low. Eng.] On me is not along thin evil fare.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Along of — Along A*long [AS. gelang owing to.] (Now heard only in the prep. phrase {along of}.) [1913 Webster] {Along of}, {Along on}, often shortened to {Long of}, prep. phr., owing to; on account of. [Obs. or Low. Eng.] On me is not along thin evil fare.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Along on — Along A*long [AS. gelang owing to.] (Now heard only in the prep. phrase {along of}.) [1913 Webster] {Along of}, {Along on}, often shortened to {Long of}, prep. phr., owing to; on account of. [Obs. or Low. Eng.] On me is not along thin evil fare.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Along Came A Spider (album) — Along Came a Spider Album par Alice Cooper Sortie 28 juillet 2008 …   Wikipédia en Français

  • Along Came a Spider (album) — Along Came a Spider Album par Alice Cooper Sortie 28 juillet 2008 …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»