Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

be+a+success

  • 41 sweet

    /swi:t/ * tính từ - ngọt =as sweet a honey+ ngọt như mật =sweet stuff+ của ngọt, mức kẹo =to have a sweet tooth+ thích ăn của ngọt - ngọt (nước) =sweet water+ nước ngọt - thơm =air is sweet with orchid+ không khí sực mùi hoa lan thơm ngát - dịu dàng, êm ái, du dương; êm đềm =a sweet voice+ giọng êm ái =a sweet song+ bài hát du dương =a sweet sleep+ giấc ngủ êm đềm - tươi =is the meat still sweet?+ thịt còn tươi không? - tử tế, dễ dãi; có duyên; dễ thương =that's very sweet of you+ anh thật tử tế =sweet temper+ tính nết dễ thương - (thông tục) xinh xắn; đáng yêu; thích thú =a sweet face+ khuôn mặt xinh xắn =a sweet girl+ cô gái đang yêu =sweet one+ em yêu =a sweet toil+ việc vất vả nhưng thích thú !at one's own sweet will - tuỳ ý, tuỳ thích !to be sweet on (upon) somebody - phải lòng ai, mê ai * danh từ - sự ngọt bùi; phần ngọt bùi =the sweet and the bitter of life+ sự ngọt bùi và sự cay đắng của cuộc đời - của ngọt, mứt, kẹo, món bánh ngọt tráng miệng - ((thường) số nhiều) hương thơm =flowers diffusing their sweets on the air+ hoa toả hương thơm vào không khí - (số nhiều) những điều thú vị, những thú vui, những sự khoái trá =the sweets of success+ những điều thú vị của sự thành công - anh yêu, em yêu (để gọi)

    English-Vietnamese dictionary > sweet

  • 42 temporary

    /'tempərəri/ * tính từ - tạm thời, nhất thời, lâm thời =temporary success+ thắng lợi nhất thời =temporary power+ quyền hành tạm thời =temporary rest+ sự nghỉ ngơi chốc lác

    English-Vietnamese dictionary > temporary

  • 43 transient

    /'trænziənt/ * tính từ - ngắn ngủi, nhất thời, chóng tàn =transient success+ thắng lợi nhất thời - tạm thời - thoáng qua, nhanh, vội vàng =transient sorrow+ nỗi buồn thoáng qua =a transient gleam of hope+ một tia hy vọng thoáng qua =to cast a transient look at+ đưa mắt nhìn vội, nhìn thoáng qua - ở thời gian ngắn =transient guest+ khách ở lại thời gian ngắn =transient lodger+ người trọ ngắn ngày - (âm nhạc) (thuộc) nốt đệm * danh từ - khách ở lại thời gian ngắn; khách trọ ngắn ngày

    English-Vietnamese dictionary > transient

  • 44 tremendous

    /tri'mendəs/ * tính từ - ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội =a tremendous shock+ một chấn động khủng khiếp =a tremendous storm+ một cơn bão dữ dội - (thông tục) to lớn; kỳ lạ =a tremendous success+ một thắng lợi to lớn =to take tremendous trouble to...+ vất vả hết sức để..., chạy ngược chạy xuôi để...

    English-Vietnamese dictionary > tremendous

  • 45 turn

    /tə:n/ * danh từ - sự quay; vòng quay =a turn of the wheel+ một vòng bánh xe - vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...) - sự đổi hướng, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ =the turn of the tide+ lúc thuỷ triều thay đổi =the turn of the road+ chỗ ngoặt của con đường =to take a turn to the right+ rẽ về bến phải - chiều hướng, sự diễn biến =things are taking a bad turn+ sự việc diễn biến xấu =to take a turn for the better+ có chiều hướng tốt lên =to take a turn for the worse+ có chiều hướng xấu đi =to give another turn to the discussion+ đưa cuộc thảo luận sang một chiều hướng khác - sự thay đổi =the milk is on the turn+ sữa bắt đầu trở, sữa bắt đầu chua - khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu =to have a turn for music+ có năng khiếu về âm nhạc - tâm tính, tính khí =to be of a caustic turn+ tính hay châm biếm chua cay - lần, lượt, phiên =it is my turn to keep watch+ đến phiên tôi gác - thời gian hoạt động ngắn; chầu =to take a turn in the garden+ dạo chơi một vòng trong vườn =I'll take a turn at the oars+ tôi sẽ đi bơi thuyền một chầu - dự kiến, ý định, mục đích =that will save my turn+ cái đó sẽ giúp ích cho ý định của tôi - hành vi, hành động, cách đối đãi =to do someone a good turn+ giúp đỡ ai - tiết mục =a short turn+ tiết mục ngắn (trong chương trình ca nhạc) - (số nhiều) sự thấy kinh (của đàn bà) - (ngành in) chữ sắp ngược (để thế tạm chỗ chữ thiếu) - (thông tục) sự xúc động; cú, vố =it gave me quite a turn!+ cái đó giáng cho tôi một cú điếng người! !at every turn - khắp nơi, mọi chỗ; mọi lúc, luôn luôn !by turns !in turn !turn and turn about - lần lượt !he has not done a turn of work for weeks - hàng tuần nay nó chẳng mó đến việc gì !the cake is done to a turn - bánh vừa chín tới !in the turn of a hand - chỉ nhoáng một cái, chóng như trở bàn tay !to have a fine turn of speed - có thể chạy rất nhanh !one good turn deserves another - (tục ngữ) ở hiền gặp lành, làm ơn lại được trả ơn !out of turn - lộn xộn, không theo trật tự lần lượt !to talk out of one's turn - nói nhiều, nói thừa; nói lung tung !to take turns about - theo thứ tự lần lượt * ngoại động từ - quay, xoay, vặn =to turn a wheel+ quay bánh xe =to turn the key+ vặn chìa khoá - lộn =to turn a dress+ lộn một cái áo =to turn a bag inside out+ lộn cái túi trong ra ngoài - lật, trở, dở =to turn a page+ dở trang sách - quay về, hướng về, ngoảnh về =to turn one's head+ quay đầu, ngoảnh đầu =he turned his eyes on me+ nó khoảnh nhìn về phía tôi =to turn one's mind to other things+ hướng ý nghĩ về những điều khác - quành, đi quanh, đi vòng rẽ, ngoặt =to turn the flank of the enemy+ đi vòng để tránh thọc vào sườn địch - quá (một tuổi nào đó) =he has turned fifty+ ông ấy đã quá năm mươi tuổi - tránh; gạt =to turn a difficulty+ tránh sự khó khăn =to turn a blow+ gạt một cú đấm - dịch; đổi, biến, chuyển =to turn English into Vietnamese+ dịch tiếng Anh sang tiếng Việt =to turn a house into a hotel+ biến một căn nhà thành khách sạn - làm cho =you will turn him mad+ anh sẽ làm cho hắn phát điên - làm chua (sữa...) =hot weather will turn milk+ thời tiết nóng làm chua sữa - làm khó chịu, làm buồn nôn =such food would turn my stomach+ thức ăn như thế này làm cho tôi buồn nôn - làm say sưa; làm hoa lên; làm điên cuồng =overwork has turned his brain+ làm việc quá sức làm cho đầu óc anh ấy hoa lên =success has turned his head+ thắng lợi làm cho anh ấy say sưa - tiện =to turn a table-leg+ tiện một cái chân bàn - sắp xếp, sắp đặt * nội động từ - quay, xoay, xoay tròn =the wheel turns+ bánh xe quay =to turn on one's heels+ quay gót - lật =the boat turned upside down+ con thuyền bị lật - quay về, đi về, ngoặt, rẽ, đổi chiều, đổi hướng =he turned towards me+ nó quay (ngoảnh) về phía tôi =to turn to the left+ rẽ về phía tay trái =the wind has turned+ gió đã đổi chiều - trở nên, trở thành, đổi thành, biến thành =he has turned proletarian+ anh ấy đã trở thành người vô sản =his face turns pale+ mặt anh ấy tái đi - trở, thành chua =the milk has turned+ sữa chua ra - buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng =my stomach has turned at the sight of blood+ trông thấy máu tôi buồn nôn lên - quay cuồng, hoa lên (đầu óc) =my head turns at the thought+ nghĩ đến điều đó đầu óc tôi quay cuồng =his brain has turned with overwork+ đầu óc anh ta hoa lên vì làm việc quá sức - có thể tiện được =this wood doesn't turn easily+ gỗ này không dễ tiện !to turn about - quay vòng, xoay vòng - xoay sang hướng khác; làm cho xoay sang hướng khác =about turn!+ (quân sự) đằng sau quay! !to turn against - chống lại, trở nên thù địch với; làm cho chống lại !to turn away - đuổi ra, thải (người làm...) - bỏ đi - ngoảnh (mặt) đi, quay đi, đưa (mắt) ra chỗ khác !to turn back - làm cho quay lại lui trở lại, quay trở lại (người) - lật (cổ áo...) !to turn down - gấp (trang sách); gập xuống; bẻ (cổ áo); lui (bấc đèn); lập úp (chụp đèn...) - (thông tục) gạt bỏ, bác bỏ (lời đề nghị...) - đánh hỏng (một thí sinh) !to turn in - gấp vào (mép bìa...); gập lại, thu lại - xoay vào =his toes turn in+ ngón chân nó xoay vào - trả lại, nộp lại - (thông tục) đi ngủ !to turn into - trở thành, đổi thành =he has turned intoa miser+ nó trở thành một thằng bủn xỉn !to turn off - khoá, tắt, cắt (đèn, rađiô, điện, nước...) - đuổi ra, thải (người làm) - (từ lóng) cho cưới - (từ lóng) treo cổ (người có tội...) - ngoặt, rẽ đi hướng khác !to turn on - bật, vặn, mở (đèn, rađiô, điện, nước...) - tuỳ thuộc vào =everything turns on today's weather+ mọi việc đều còn tuỳ thuộc vào thời tiết hôm nay - chống lại, trở thành thù địch với !to turn out - đuổi ra, thải (người làm) - sản xuất ra (hàng hoá) - dốc ra (túi) - đưa ra đồng (trâu, bò...) - gọi ra - xoay ra =his toes turn out+ ngón chân nó xoay ra ngoài - (quân sự) tập hợp (để nhận công tác) - (thể dục,thể thao) chơi cho =he turns out for Racing+ nó chơi cho đội Ra-xinh - (thông tục) ngủ dậy, trở dậy - đình công - hoá ra, thành ra =it turned out to be true+ câu chuyện thế mà hoá ra thật =he turned out to be a liar+ hoá ra nó là một thằng nói dối !to turn over - lật, dở - giao, chuyển giao =he has turned the business over to his friend+ anh ấy giao công việc kinh doanh cho người bạn - doanh thu, mua ra bán vào =they turned over 1,000,000d last week+ tuần trước họ mua ra bán vào đến một triệu đồng - đắn đo, cân nhắc, lật đi lật lại (một vấn đề) =I have turned the question over more than one+ tôi đã lật đi lật lại vấn đề !to turn up - lật lên; xắn, vén (tay áo...) - xới (đất...) - (thông tục) làm lộn mửa, làm buồn nôn =the smell nearly turned me up+ cái mùi ấy làm tôi suýt lộn mửa - lật, lật ngược, hếch lên =his nose turned up+ mũi nó hếch lên - xảy ra, đến, xuất hiện =at what time did he turn up?+ nó đến lúc nào? =he was always expecting something to turn up+ hắn ta luôn luôn mong đợi có một việc gì xảy ra =he turns up like a bad penny+ (nghĩa bóng) hắn ta cứ vác cái bộ mặt đến luôn !to turn upon - (như) to turn on !to turn the edge of a knife - làm cùn lưỡi dao !to turn the edge of a remark - làm cho lời phê bình đỡ gay gắt; nhẹ lời đi !to turn something to account - (xem) account !to turn the scale (balance) - làm lệch cán cân - (nghĩa bóng) quyết định cách giải quyết vấn đề !to turn a bullet - chống lại được đạn, đạn bắn không thủng !to turn on the waterworks - (xem) waterworks !to turn up one's nose at - (xem) nose !to turn up one's toes - (xem) toe

    English-Vietnamese dictionary > turn

  • 46 uncertain

    /ʌn'sə:tn/ * tính từ - không chắc, còn ngờ =uncertain success+ sự thành công không chắc lắm =a lady of uncertain age+ một bà khó biết tuổi; (hài) một bà muốn làm ra vẻ trẻ hơn tuổi thật - hay thay đổi, không kiên định =uncertain weather+ thời tiết hay thay đổi - không đáng tin cậy =an uncertain companion+ một người bạn không đáng tin cậy

    English-Vietnamese dictionary > uncertain

См. также в других словарях:

  • Success — may mean: * a level of social status * achievement of an objective/goal * the opposite of failure Geography * Success, Western Australia, a suburb of Perth, Western Australia in Australia * Success, Arkansas, United States * Success, Missouri,… …   Wikipedia

  • Success Is Certain — Студийный альбом Royce da 5 9 …   Википедия

  • Success likelihood index method — (SLIM)= Success Likelihood Index Method (SLIM) is a technique used in the field of Human reliability Assessment (HRA), for the purposes of evaluating the probability of a human error occurring throughout the completion of a specific task. From… …   Wikipedia

  • Success (Arkansas) — Success Pueblo de los Estados Unidos …   Wikipedia Español

  • Success (Nuevo Hampshire) — Success Municipio de los Estados Unidos …   Wikipedia Español

  • success — UK US /səkˈses/ noun ► [U] the achieving of the results that were wanted or hoped for: »The company s success is a result of its business model. success in sth »Knowledge workers are essential for success in technology driven industries.… …   Financial and business terms

  • Success — Suc*cess , n. [L. successus: cf. F. succ[ e]s. See {Succeed}.] 1. Act of succeeding; succession. [Obs.] [1913 Webster] Then all the sons of these five brethren reigned By due success. Spenser. [1913 Webster] 2. That which comes after; hence,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Success for All — (SFA) refers to standards based Comprehensive School Reform curricula for early childhood through middle school, produced by the nonprofit organization Success for All Foundation (SFAF).CriticismThe Success for All program is critiqued in… …   Wikipedia

  • Success (groupe musical) — Success Pays d’origine Rennes, France Genre(s) Électronique, Rock Années actives Depuis 2004 Label(s) Platinum records Site Web …   Wikipédia en Français

  • Success (groupe) — Success Pays d’origine Rennes, France Genre musical Électronique, Rock Années d activité Depuis 2007 Labels Platinum records Site officiel …   Wikipédia en Français

  • success — 1530s, result, outcome, from L. successus an advance, succession, happy outcome, from succedere come after (see SUCCEED (Cf. succeed)). Meaning accomplishment of desired end (good success) first recorded 1580s. The moral flabbiness born of the… …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»