Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

be+a+quack

  • 1 quack

    /kwæk/ * danh từ - tiếng kêu cạc cạc (vịt) * nội động từ - kêu cạc cạc (vịt) - toang toác, nói quang quác * danh từ - lang băm - kẻ bất tài nhưng làm bộ giỏi giang - (định ngữ) (thuộc) lang băm; có tính chất lang băm =quack remedies+ thuốc lang băm =quack doctor+ lang băm * ngoại động từ - quảng cáo khoác lác (một vị thuốc...)

    English-Vietnamese dictionary > quack

  • 2 quack-quack

    /'kwæk'kwæk/ * danh từ - khuấy con vịt

    English-Vietnamese dictionary > quack-quack

  • 3 der Kurpfuscher

    - {quack} tiếng kêu cạc cạc, lang băm, kẻ bất tài nhưng làm bộ giỏi giang, có tính chất lang băm = ein Kurpfuscher {a quack doctor}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kurpfuscher

  • 4 der Wunderdoktor

    - {quack} tiếng kêu cạc cạc, lang băm, kẻ bất tài nhưng làm bộ giỏi giang, có tính chất lang băm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wunderdoktor

  • 5 die Kurpfuscherei

    - {quackery} thủ đoạn của anh bất tài, ngón lang băm, thủ đoạn của anh bất tài nhưng làm bộ giỏi giang = Kurpfuscherei treiben {to quack}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kurpfuscherei

  • 6 quasseln

    - {to chin} - {to dodder} run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập, đi không vững, đứng không vững - {to jabber} nói lúng búng, nói liến thoắng không mạch lạc, nói huyên thiên - {to quack} kêu cạc cạc, toang toác, nói quang quác, quảng cáo khoác lác - {to waffle} nói chuyện gẫu, nói chuyện liến thoắng - {to yap} sủa ăng ẳng, nói chuyện phiếm, càu nhàu, cãi lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > quasseln

  • 7 der Scharlatan

    - {charlatan} lang băm, kẻ bất tài mà hay loè bịp - {mountebank} người bán thuốc rong, lăng băm, kẻ khoác lác lừa người - {quack} tiếng kêu cạc cạc, kẻ bất tài nhưng làm bộ giỏi giang, có tính chất lang băm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Scharlatan

  • 8 quaken

    - {to quack} kêu cạc cạc, toang toác, nói quang quác, quảng cáo khoác lác = quaken (Frosch) {to croak}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > quaken

  • 9 der Schwindler

    - {bilk} - {blackleg} kẻ phản bội ở lại làm cho chủ, kẻ phản bội, kẻ cờ bạc bịp, tay đại bịp - {dodger} người chạy lắt léo, người né tránh, người lách, người tinh ranh, người láu cá, người mưu mẹo, người khéo lẩn tránh, người khéo thoái thác, tấm chắn, tờ quảng cáo nhỏ, tờ cáo bạch nhỏ - tờ truyền đơn nhỏ, bánh bột ngô - {duffer} người bán đồ tập tàng làm giả như mới, người bán những hàng lừa bịp là hàng lậu, người bán hàng rong, tiền giả, bức tranh giả, mỏ không có than, mỏ không có quặng - người bỏ đi, người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc - {fibber} người nói dối, người bịa chuyện - {fraud} sự gian lận, sự gian trá, sự lừa lọc, sự lừa gạt, âm mưu lừa gạt, mưu gian, cái không đúng như sự mong đợi, cái không đúng như sự mưu tả, tính chất lừa lọc - {humbug} trò bịp bợm, trò đánh lừa, lời nói bịp bợm, kẻ kịp bợm, kẹo bạc hà cứng - {lurcher} kẻ cắp, kẻ trộm, kẻ rình mò, mật thám, gián điệp, chó lớc - {quack} tiếng kêu cạc cạc, lang băm, kẻ bất tài nhưng làm bộ giỏi giang, có tính chất lang băm - {sham} sự giả, sự giả bộ, sự giả vờ, sự giả mạo, người giả bộ, người giả vờ, người giả mạo, vật giả mạo, khăn phủ - {sharper} người lừa đảo, người cờ bạc gian lận - {shuffler} người luôn luôn đổi chỗ, người hay thay đổi ý kiến, người hay dao động - {spoofer} kẻ đánh lừa, kẻ bịp - {swindler} kẻ lừa đảo - {trickster} kẻ bịp bợm, kẻ lừa gạt, quân lường đảo - {twister} người xe dây, người bện thừng, máy bện sợi, máy xe sợi, que xe, quả bóng xoáy, nhiệm vụ khó khăn, vấn đề hắc búa, người quanh co, người gian trá, kẻ lừa bịp, phía đùi kẹp vào mình ngựa - cơn gió giật, cơn gió xoáy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwindler

  • 10 schnattern

    - {to cackle} cục tác, cười khúc khích, nói dai, nói lảm nhảm, nói mách qué, ba hoa khoác lác - {to chatter} hót líu lo, hót ríu rít, róc rách, nói huyên thiên, nói luôn mồm, lập cập, kêu lạch cạch - {to clack} kêu lách cách, kêu lập cập, kêu lọc cọc, lắm lời, nhiều lời, lắm mồm, lắm miệng, nói oang oang, tặc lưỡi - {to gabble} nói lắp bắp, nói nhanh và không rõ, đọc to và quá nhanh, kêu quàng quạc - {to gaggle} - {to quack} kêu cạc cạc, toang toác, nói quang quác, quảng cáo khoác lác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schnattern

  • 11 das Schnattern

    - {cackle} tiếng gà cục tác, tiếng cười khúc khích, chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn, chuyện ba hoa khoác lác = das Schnattern (Ente) {quack}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schnattern

  • 12 dub

    /dʌb/ * danh từ - vũng sâu (ở những dòng suối) - (từ lóng) vũng lầy; ao * ngoại động từ - phong tước hiệp sĩ (cho ai, bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai) - phong cho cái tên; gán cho cái tên, đặt cho cái tên =to dub somebody quack+ gán cho ai cái tên lang băm - bôi mỡ (vào da thuộc) - sang sửa (con ruồi giả làm mồi câu) * ngoại động từ - (điện ảnh) lồng tiếng, lồng nhạc vào phim

    English-Vietnamese dictionary > dub

См. также в других словарях:

  • Quack Pack — title card Format Animated series Created by Walt Disney Television Voices o …   Wikipedia

  • Quack Pack — Saltar a navegación, búsqueda Quack Pack Título Quack Pack Género Animación Creado por Walt Disney Television Reparto Tony Anselmo Jeannie Elias Pamela Adlon Elizabeth Daily Kath Soucie April Winchell País de or …   Wikipedia Español

  • quack — quack·ery; quack; quack·ish; quack·ism; quack·sal·ver; quack·ster; psy·cho·quack; quack·le; quack·ish·ly; quack·ish·ness; …   English syllables

  • Quack — ist der Name von: Erhard Quack (1904–1983), deutscher Kirchenlieddichter und Komponist Friedrich Quack (* 1934), von 1982 bis 1999 Richter am deutschen Bundesgerichtshof Hendrick Peter Godfried Quack (1834–1917), niederländischer Jurist und… …   Deutsch Wikipedia

  • Quack — Quack, a. Pertaining to or characterized by, boasting and pretension; used by quacks; pretending to cure diseases; as, a quack medicine; a quack doctor. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Quack — Quack, v. i. [imp. & p. p. {Qvacked}; p. pr. & vb. n. {Quacking}.] [Of imitative origin; cf. D. kwaken, G. quacken, quaken, Icel. kvaka to twitter.] [1913 Webster] 1. To utter a sound like the cry of a duck. [1913 Webster] 2. To make vain and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • quack|sal|ver — «KWAK sal vuhr», noun. 1. a quack doctor. 2. a quack; charlatan: »Brother Zeal of the land is no vulgar impostor, no mere religious quacksalver (Algernon Charles Swinburne). ╂[< earlier Dutch quacksalver (literally) a hawker of salve <… …   Useful english dictionary

  • quack|y — quack|y1 «KWAK ee», adjective. having a flat, metallic quality, resembling the quack of a duck: »Our women s voices are, on the whole, ungentle…they are pitched unpleasantly high and hardened by throat contractions into an habitual “quacky” or… …   Useful english dictionary

  • Quack — Quack, n. 1. The cry of the duck, or a sound in imitation of it; a hoarse, quacking noise. Chaucer. [1913 Webster] 2. [Cf. {Quacksalver}.] A boastful pretender to medical skill; an empiric; an ignorant practitioner. [1913 Webster] 3. Hence, one… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Quack grass — (Bot.) See {Quitch grass}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • quack — [adj] counterfeit bum*, dishonest, dissembling, fake, false, fraudulent, phony, pretended, pretentious, pseudo*, sham*, simulated, unprincipled; concept 582 Ant. genuine, original, real quack [n] person who pretends to be an expert actor, bum*,… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»