Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

be+a+partner

  • 1 partner

    /'pɑ:tnə/ * danh từ - người cùng chung phần; người cùng canh ty - hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế) - bạn cùng phe (trong một trò chơi) - bạn cùng nhảy (vũ quốc tế) - vợ; chồng - (số nhiều) khung lỗ (ở sàn tàu để cột buồm và trục lái... đi qua) !predominant partner - thành viên lớn nhất của nước Anh (tức Inh-len) !silent partner - hội viên hùn vốn (không có tiếng nói trong công việc quản trị công ty) !sleeping partner - hội viên hùn vốn kín (không tham gia công việc quản trị công ty và ít người biết đến) ((cũng) secret partner; dormant partner) * ngoại động từ - chung phần với, công ty với (ai) - cho (ai) nhập hội; kết (ai với ai) thành một phe =to partner someone with another+ kết ai với ai thành một phe - là người cùng chung phần với (ai); là người cùng canh ty với (ai); là bạn cùng phe với (ai)

    English-Vietnamese dictionary > partner

  • 2 der Partner

    - {chum} bạn thân, người ở chung phòng - {mate} nước chiếu tướng, bạn, bạn nghề, con đực, con cái, vợ, chồng, bạn đời, người phụ việc, người giúp việc, người trợ lực, phó thuyền trưởng - {partner} người cùng chung phần, người cùng canh ty, hội viên, bạn cùng phe, bạn cùng nhảy, khung lỗ = mit einem Partner arbeiten {to work in double harness}+ = sich nicht an einen Partner binden {to play the field}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Partner

  • 3 sparring partner

    /'spɑ:riɳ'pɑ:tnə/ * danh từ - người tập luyện với võ sĩ quyền Anh nhà nghề

    English-Vietnamese dictionary > sparring partner

  • 4 die Ehefrau

    - {partner} người cùng chung phần, người cùng canh ty, hội viên, bạn cùng phe, bạn cùng nhảy, vợ, chồng, khung lỗ - {wife} người đàn bà, bà già = der Status der Ehefrau {coverture}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ehefrau

  • 5 der Kompagnon

    - {partner} người cùng chung phần, người cùng canh ty, hội viên, bạn cùng phe, bạn cùng nhảy, vợ, chồng, khung lỗ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kompagnon

  • 6 der Partnerstaat

    - {partner country}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Partnerstaat

  • 7 das Partnerland

    - {partner country}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Partnerland

  • 8 der Lebensgefährte

    - {partner} người cùng chung phần, người cùng canh ty, hội viên, bạn cùng phe, bạn cùng nhảy, vợ, chồng, khung lỗ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lebensgefährte

  • 9 der Tanzpartner

    - {partner} người cùng chung phần, người cùng canh ty, hội viên, bạn cùng phe, bạn cùng nhảy, vợ, chồng, khung lỗ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tanzpartner

  • 10 der Teilhaber

    - {affiliate} - {associate} bạn, bạn đồng liêu, người cùng cộng tác, đồng minh, hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn, vật phụ thuộc, vật liên kết với vật khác - {copartner} người chung cổ phần - {participator} người tham gia, người tham dự, người góp phần vào - {partner} người cùng chung phần, người cùng canh ty, hội viên, bạn cùng phe, bạn cùng nhảy, vợ, chồng, khung lỗ - {sharer} người chung phần, người được chia phần = der Teilhaber [an] {partaker [of]}+ = der Teilhaber (Kommerz) {companion}+ = der aktive Teilhaber {working partner}+ = der tätige Teilhaber {acting partner}+ = der stille Teilhaber {dormant partner; silent partner; sleeping partner}+ = der stille Teilhaber (Kommerz) {sleeping partner}+ = der jüngere Teilhaber {junior partner}+ = der persönlich haftende Teilhaber {responsible partner}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Teilhaber

  • 11 der Kooperationspartner

    - {cooperation partner; partner in cooperation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kooperationspartner

  • 12 der Lebenspartner

    - {life partner; partner for life}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lebenspartner

  • 13 dormant

    /'dɔ:mənt/ * tính từ - nằm ngủ, nằm im lìm, không hoạt động - (động vật học) ngủ đông; (thực vật học) ngủ =dormant bud+ chồi ngủ - tiềm tàng (khả năng), ngấm ngầm, âm ỉ (dục vọng...) - (thương nghiệp) chết (vốn) - (pháp lý) không áp dụng, không thi hành (luật, sắc lệnh, bản án...) - nằm kê đầu lên hai chân (hình con vật ở huy hiệu) !dormant partner - (xem) partner !dormant warrant - trát bắt để trống tên !to lie dormant - nằm ngủ, nằm im lìn, không hoạt động - không áp dụng, không thi hành

    English-Vietnamese dictionary > dormant

  • 14 der Tauschpartner

    - {exchange partner}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tauschpartner

  • 15 der Kommanditist

    - {limited partner}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kommanditist

  • 16 der Handelspartner

    - {trade partner}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Handelspartner

  • 17 der Mitspieler

    - {playmate} bạn cùng chơi, bạn đồng đội = der Mitspieler (Sport) {partner}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mitspieler

  • 18 der Ehemann

    - {hubby} chồng, bố cháu, ông xã hub) - {husband} người chồng, người quản lý, người trông nom, người làm ruộng - {partner} người cùng chung phần, người cùng canh ty, hội viên, bạn cùng phe, bạn cùng nhảy, vợ, khung lỗ = der junge Ehemann {bridegroom}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ehemann

  • 19 tanzen

    - {to bob} cắt ngắn quá vai, câu lươn bằng mồi giun tơ, nhấp nhô bập bềnh, phấp phới trên không, nhảy nhót, lắc lư, lủng lẳng, đớp, khẽ nhún đầu gối cúi chào, đập nhẹ, vỗ nhẹ, lắc nhẹ - {to dance} nhảy múa, khiêu vũ, nhảy lên, rộn lên, nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình, nhảy, làm cho nhảy múa, tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống - {to hoof} đá bằng móng, đá, đá đít, cuốc bộ - {to hop} ướp hublông, hái hublông, nhảy lò cò, nhảy cẫng, nhảy bốn vó, chết, chết bất thình lình, làm một chuyến đi nhanh bằng máy bay, nhảy qua - {to jig} nhảy điệu jig, nhảy tung tăng, làm cho nhảy tung tăng, tung lên tung xuống nhanh, lắp đồ gá lắp, lắp khuôn dẫn, sàng = tanzen mit {to partner}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tanzen

  • 20 spielen

    - {to act} đóng vai, giả vờ, giả đò "đóng kịch", hành động, cư xử, đối xử, giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm, tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng, đóng kịch, diễn kịch, thủ vai, hành động theo, làm theo - thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với - {to dally} ve vãm, chim chuột, đùa giỡn, coi như chuyện đùa, đà đẫn lãng phí thì giờ, lần lữa, dây dưa, lẩn tránh, làm mất, bỏ phí - {to execute} thực hiện, thi hành, thừa hành, chấp hành, thể hiện, biểu diễn, làm thủ tục để cho có giá trị, hành hình - {to fool} lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa, lừa, lãng phí, làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại, vớ vẩn, lãng phí thời gian, làm trò hề, làm trò ngố, đùa cợt - {to perform} cử hành, hoàn thành, trình bày, đóng, đóng một vai - {to play} chơi, nô đùa, đánh, thổi..., đá..., chơi được, đánh bạc, đóng trong kịch, tuồng...), nã vào, phun vào, giỡn, lung linh, lấp lánh, óng ánh, lóng lánh, chập chờn, nhấp nhô, xử sự, ăn ở, chạy - chuyển vận, vận hành, xoay dễ dàng..., nghỉ việc, không làm việc, kéo, thổi..., đánh ra, đi, thi đấu với, đấu, chọn vào chơi..., cho vào chơi..., diễn, giả làm, xử sự như là, làm chơi, xỏ chơi - nả, chiếu, phun, giật, giật dây câu cho mệt = spielen [mit] {to finger [with]; to fondle [with]; to sport [with]; to toy [with]; to trick [with]; to trifle [with]; to wanton [with]}+ = spielen (Rolle) {to do (did,done); to present}+ = spielen (Musik) {to strike up}+ = spielen (um Geld) {to gamble}+ = spielen (Theater) {to personate; to represent}+ = spielen (Instrument) {to sound}+ = spielen (Theaterstück) {to enact}+ = spielen mit {to partner}+ = solo spielen (Karten) {to play a lone hand}+ = spielen lassen {to play}+ = unrein spielen (Musik) {to play out of tune}+ = ehrlich spielen {to play the game}+ = richtig spielen {to play right}+ = sie spielen sich auf {they put it on}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > spielen

См. также в других словарях:

  • partner — part·ner n: one of two or more persons associated as joint principals in carrying on a business for the purpose of enjoying a joint profit: a member of a partnership; specif: a partner in a law firm dormant partner: silent partner in this entry… …   Law dictionary

  • Partner dance — Partner dances are dances whose basic choreography involves coordinated dancing of two partners, as opposed to individuals dancing alone or individually in a non coordinated manner, and as opposed to groups of people dancing simultaneously in a… …   Wikipedia

  • Partner Communications Company — Ltd. Type Public (TASE: PTNR, NASDAQ:  …   Wikipedia

  • Partner — als Beteiligte, Partnerschaft als Gesamtheit bezeichnet: Partnerschaft (Beziehung), eine soziale Gemeinschaft die Inhaber einer Partnerschaftsgesellschaft (Deutschland) (zum Beispiel einer Sozietät) in dieser schließen sich Angehörige Freier… …   Deutsch Wikipedia

  • partner — partner, copartner, colleague, ally, confederate all denote an associate but they differ markedly in connotation and are not freely interchangeable. Partner implies especially an associate in a business (partnership) or one of two associates (as… …   New Dictionary of Synonyms

  • Partner für Innovation — war die bisher umfassendste Innovationsinitiative in der Geschichte der Bundesrepublik, die für ein innovationsfreudigeres Klima in Deutschland sorgen sollte. Zwischen Anfang 2004 und Ende 2006 arbeiteten mehr als 400 Experten in 15 Fach und… …   Deutsch Wikipedia

  • Partner Imora Hotel Jaen (Jaen & Province) — Partner Imora Hotel Jaen country: Spain, city: Jaen & Province (Outer City: Road to Cordoba) Partner Imora Hotel Jaen A place in which to work and enjoy, Partner Imora Hotel Jaen, equipped with every imaginable detail, is designed for comfort and …   International hotels

  • Partner Sein — ist ein Hilfswerk für Entwicklungszusammenarbeit, Mission und Katastrophenhilfe der Christkatholische Kirche der Schweiz. Unter den altkatholischen Hilfswerken ist es das grösste. Inhaltsverzeichnis 1 Entstehung 2 Ziele 3 Ökumenische …   Deutsch Wikipedia

  • Partner — Sm std. (19. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus ne. partner, das von ne. part Teil abhängig ist. Umbildung aus me. parcenēr n., das auf afrz. parconier zurückgeht. Dieses aus l. partiōnārius Teilhaber (zu l. partītio f. Teilung , über l. partīrī… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • partner — pȁrtner m DEFINICIJA 1. a. onaj koji zajedno s kim sudjeluje u izvedbi čega u paru [plesni partner] b. protivnik u sportu, kartanju i sl. [šahovski partner; kartaški partner]; suigrač 2. bračni suputnik ili onaj koji dijeli intimnosti s drugim… …   Hrvatski jezični portal

  • Partner Guest House Shevchenko — (Киев,Украина) Категория отеля: Адрес: Улица Бассейная 19, оф. 14, К …   Каталог отелей

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»