-
1 devil
/'devl/ * danh từ - ma, quỷ =devil take it!+ ma bắt nó đi - điều quái gỡ, điều ghê gớm, điều khủng khiếp =what the devil are you doing?+ cậu làm cái quái gì đấy? =to work like the devil+ làm việc hăng quá =it's the devil of a way+ đường xa kinh khủng - sự giận dữ, sự tức giận =to ráie the devil in someone+ làm cho ai tức điên lên, làm cho ai nổi tam bành - người hung ác, người nanh ác, người ác độc - người quỷ quyệt, người xảo quyệt - người khốn khổ; người bất hạnh, người vô phúc - thư ký riêng (của luật sư, của nhà văn); người học việc (ở xưởng in) - thịt nướng tẩm nhiều tiêu ớt - lò than, lò nung - máy xé (vải vụn, giẻ rách) !a devil of a boy - thằng quỷ ranh (hoặc tỏ ý chê là khó ưa, khó chịu, hoặc tỏ ý khen ai là đáng chú ý, vui tính...) !the devil among the tailors - sự cãi lộn; sự lộn xộn; sự ồn ào !the devil and all - tất cả cái gì xấu !the devil take the hindmost - khôn sống mống chết !the devil and the deep sea - (xem) between !to give the devil his hue - đối xử công bằng ngay cả với kẻ không xứng đáng; đối xử công bằng ngay cả với kẻ mình không ưa !to go to the devil - phá sản, lụn bại !to go the devil! - cút đi! !someone (something) is the devil - người (điều) phiền toái !to play the devil with x play to raise the devil - (xem) raise !to talk of the devil and he will appear - vừa nói đến ai thì người đó đã đến ngay * nội động từ - làm thư ký riêng (cho một luật sư); viết văn thuê (cho nhà văn) * ngoại động từ - nướng (thịt...) sau khi tẩm tiêu ớt -
2 devil's tattoo
/'devlztə'tu:/ * danh từ - sự gõ gõ (bằng ngón tay); sự giậm chân gõ nhịp =to beat the devil's_tattoo+ lấy ngón tay gõ gõ -
3 devil
n. Dab thawj thiab; dab qus -
4 devil's bones
/'devlzbounz/ * danh từ - (thông tục) quân súc sắc -
5 devil's books
/'devlzbuks/ * danh từ - (thông tục) quân bài -
6 devil's darning-needle
/'devlz'dɑ:niɳ,ni:dl/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con chuồn chuồn -
7 devil-dodger
/'devl,dɔdʤə/ * danh từ - mục sư, giáo sư, nhà thuyết giáo -
8 devil-fish
/'devlfiʃ/ * danh từ - (động vật học) cá đuối hai mõm -
9 devil-like
/'devllaik/ * tính từ - khắc nghiệt, ác hiểm, ác dữ tợn - ma quái, quỷ quái -
10 devil-may-care
/'devlmei'keə/ * tính từ - liều, liều mạng, vong mạng, bất chấp tất cả -
11 devil-wood
/'devlwud/ * danh từ - (thực vật học) cây hoa mộc Mỹ -
12 devil-worship
/'devl,wə:ʃip/ * danh từ - sự sùng bái ma quỷ, sự thờ cúng ma quỷ -
13 dare-devil
/'deə,devl/ * danh từ - người táo bạo, người liều lĩnh, người liều mạng, người không biết sợ là gì cả * tính từ - táo bạo, liều lĩnh, liều mạng, không biết sợ là gì cả -
14 kill-devil
/'kil,devl/ * danh từ - mồi quay (mồi câu giả quay tròn ở dưới nước) -
15 sea-devil
/'di:'devl/ * danh từ - (động vật học) cá đuối hai mõm - cá đuối lưỡi cày -
16 baker
/'beikə/ * danh từ - người làm bánh mì - người bán bánh mì !baker's dozen - (xem) dozen !pull devil!, pull baker! - nào, cả hai bên cố gắng lên nào -
17 between
/bi'twi:n/ * giới từ - giữa, ở giữa =between Hanoi and Pekin+ giữa Hà nội và Bắc kinh =a treaty was concluded between the two nations+ một hiệp ước được ký kết giữa hai nước =between you and me; between ourselves+ nói riêng giữa chúng ta với nhau - trong khoảng =between five and six kilometres+ trong khoảng năm, sáu kilômét =between this and the this month+ trong khoảng thời gian từ nay đến cuối tháng - nửa... nửa; vừa... vừa =what a strange piece of furniturel it's something between an armchair and a sofa+ đồ đạc gì mà trông lạ thế này! nửa ra là ghế bành, nửa ra là trường kỷ !between the devil and the deep sea - lâm vào hoàn cảnh bế tắc không có lối thoát; tiến lên mắc núi, lùi lại mắc sông !between the cup and the lip a morsel may slip - (xem) cup =between Scylla and Charybdis+ tiến lên mắc núi, lùi lại mắc sông !between wind and water - ở đầu sóng ngọn gió * phó từ - ở giữa =to stand between+ đứng giữa; xen vào, can thiệp vào (để điều đình, hoà giải...) !far between - ở cách xa nhau, thưa thớt =visits are far between+ những cuộc đến thăm rất thưa thớt -
18 brain
/brein/ * danh từ - óc, não - đầu óc, trí óc - (số nhiều) trí tuệ; trí lực; sự thông minh - (từ lóng) máy tính điện tử !to crack one's brains - dở điên, dở gàn !too have something on the brain - luôn luôn nghĩ ngợi về một điều gì; bị một điều gì ám ảnh !an idle brain is the devil's workshop - (tục ngữ) nhàn cư vi bất thiện !to make somebody's brain reel - làm cho ai choáng váng đầu óc !to pick (suck) somebody's brain - moi và dùng những ý kiến của ai !to rack cudgel, puzzle, beat, ransack) one's brains - nặn óc, vắt óc suy nghĩ !to turn somebody's brain - làm cho đầu óc ai hoa lên - làm cho ai đâm ra tự đắc lố bịch * ngoại động từ - đánh vỡ óc, đánh vỡ đầu (ai) -
19 dam
/dæm/ * danh từ - (động vật học) vật mẹ !the devil and his dam - ma quỷ * danh từ - đập (ngăn nước) - nước ngăn lại, bể nước * ngoại động từ - xây đập (ở nơi nào); ngăn (nước) bằng đập - (nghĩa bóng) ((thường) + up) ghìm lại, kiềm chế lại =to dam up one's emotion+ kiềm chế nỗi xúc động -
20 dozen
/'dʌzn/ * danh từ số nhiều, không đổi - tá (mười hai) =two dozen books+ hai tá sách - (số nhiều) nhiều =dozens of people+ nhiều người =dozens of times+ nhiều lần - (số nhiều) bộ 12 cái =to pack things in dozens+ đóng thành bộ 12 cái, đóng thành từng tá !baker's (devil's, printer's long) dozen - tá 13 cái (một cái làm hoa hồng) !to talk (go) nineteen to the dozen - nói liến láu liên miên
См. также в других словарях:
Devil (Dungeons & Dragons) — Devil Characteristics Alignment Lawful Evil Type Outsider (Fiend) Image Wizards.com image Stats … Wikipedia
Devil May Cry 4 — Developer(s) Capcom Publisher(s) Capcom Direc … Wikipedia
Devil May Cry (series) — Devil May Cry is a series of hack and slash video games set in the modern day, developed by Capcom and created by Shinji Mikami. Originally intended to be a sequel in Capcom s Resident Evil series, Devil May Cry has been cited as the beginning of … Wikipedia
Devil Dinosaur — (along with Moon Boy) makes his first appearance, from Devil Dinosaur #1 Publication information Publisher Marvel Comic … Wikipedia
Devil May Cry 2 — North American box art Developer(s) Capcom Publisher(s) … Wikipedia
Devil facial tumour disease — causes tumours to form in and around the mouth, interfering with feeding and eventually leading to death by starvation. Devil facial tumour disease (DFTD) is an aggressive non viral transmissible parasitic cancer which likely originated in… … Wikipedia
Devil Lady — デビルマン レディー (Debiruman Redii) Genre Action, Horror, Yuri … Wikipedia
Devil Hunter Yohko — 魔物ハンター妖子 (Mamono Hantā Yōko) Genre … Wikipedia
Devil May Cry — Entwickler Capcom Publisher … Deutsch Wikipedia
Devil May Cry — Saltar a navegación, búsqueda Para la saga homónima, véase Devil May Cry (saga). Devil May Cry Desarrolladora(s) Capcom Production Studio 4[1] … Wikipedia Español
Devil in a New Dress — cover Song by Kanye West featuring Rick Ross from the album My Beautiful Dark Twisted Fantasy … Wikipedia