Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

be'handeln

  • 1 handeln

    - {to act} đóng vai, giả vờ, giả đò "đóng kịch", hành động, cư xử, đối xử, giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm, tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng, đóng kịch, diễn kịch, thủ vai, hành động theo, làm theo - thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với - {to bargain} mặc cả, thương lượng, mua bán - {to deal (dealt,dealt) + out) phân phát, phân phối, chia, ban cho, giáng cho, nện cho, giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với, giao dịch buôn bán với, buôn bán - chia bài, giải quyết, đối phó, đối đãi, ăn ở - {to proceed} tiến lên, theo đuổi, đi đến, tiếp tục, tiếp diễn, tiếp tục nói, xuất phát, phát ra từ - {to trade} trao đổi mậu dịch = handeln [mit] {to traffic [in]}+ = handeln [von] {to run (ran,run) [on]; to treat [of]}+ = handeln [um,mit] {to truck [for,with]}+ = handeln [von] (Geschichte) {to deal with}+ = handeln mit {to handle}+ = unfair handeln {to poach}+ = richtig handeln {to act rightly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > handeln

  • 2 das Handeln

    - {action} hành động, hành vi, hoạt động, công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến, động tác, dáng điệu - bộ điệu, bộ tịch, bộ máy, cơ cấu, sự hoạt động của bộ máy = das planvolle Handeln {tactics}+ = die Anleitung zum Handeln {guide to action}+ = zweckmäßigem Handeln dienend {pragmatic}+ = die Situation erfordert schnelles Handeln {the situation calls for prompt action}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Handeln

  • 3 in jemandes Geiste handeln

    - {to act according to someone's intentions}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in jemandes Geiste handeln

  • 4 im Affekt handeln

    - {to act in the heat of passion}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > im Affekt handeln

  • 5 der Tee

    - {tea} cây chè, chè, trà, nước chè, nước trà, tiệc trà, bữa trà = der dünne Tee {husband's tea}+ = Tee trinken {to have tea}+ = Tee trinken [bei] {to have tea [with]}+ = der schwarze Tee {black tea}+ = zum Tee gehen [zu] {to go out to tea [with]}+ = eine Tasse Tee {a cup of tea}+ = noch etwas Tee {some more tea}+ = zum Tee bleiben {to stop for tea}+ = mit Tee handeln {to trade in tea}+ = den Tee umrühren {to stir one's tea}+ = zum Tee einladen {to ask to tea}+ = ist noch Tee übrig? {is there any tea left?}+ = das kalte Abendbrot mit Tee {high tea}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tee

  • 6 leichtfertig

    - {flim-flam} - {flippant} thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã, hỗn láo, xấc xược - {flirtatious} thích tán tỉnh, thích ve vãn, thích tán tỉnh vờ, thích ve vãn vờ, hay yêu đương lăng nhăng - {frivolous} phù phiếm, nhẹ dạ, bông lông, không đáng kể, nhỏ mọn, vô tích sự - {giddy} chóng mặt, choáng váng, lảo đảo, làm chóng mặt, làm choáng váng - {inconsiderate} thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu quan tâm, thiếu thận trọng, thiếu suy nghĩ, khinh suất - {lightly} nhẹ, nhẹ nhàng - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác - không chặt chẽ, phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {rash} hấp tấp, vội vàng, liều, liều lĩnh, bừa bãi, cẩu thả - {wanton} tinh nghịch, nghịch gợm, đùa giỡn, lung tung, bậy bạ, vô cớ, không mục đích, phóng đãng, dâm đãng, dâm ô, bất chính, tốt tươi, sum sê, um tùm, lố lăng, loạn = leichtfertig handeln {to do something thoughtlessly; to wanton}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leichtfertig

  • 7 impulsiv

    - {impulsive} đẩy tới, đẩy mạnh, bốc đồng, thôi thúc, thúc đẩy, xung = impulsiv handeln {to act on impulse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > impulsiv

  • 8 fahrlässig

    - {careless} không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả, không chính xác, vô tư, không lo nghĩ - {negligent} lơ đễnh - {reckless} không lo lắng, không để ý tới, coi thường, thiếu thận trọng, khinh suất, liều lĩnh, táo bạo - {thoughtless} không suy nghĩ, vô tư lự, nhẹ dạ, không thận trọng, không chín chắn, không ân cần, không quan tâm = fahrlässig handeln {to neglect}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fahrlässig

  • 9 durch Nicken sein Einverständnis zeigen

    - {to nod one's approval} = in gegenseitigem Einverständnis handeln {to act in concert}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durch Nicken sein Einverständnis zeigen

  • 10 Glauben schenken

    - {to credit} tin, công nhận, cho là, vào sổ bên có = in gutem Glauben {bonafide}+ = Treu und Glauben {equity and good faith}+ = auf Treu und Glauben {in good faith; on trust}+ = in gutem Glauben handeln {to act in good faith}+ = jemandem Glauben schenken {to believe; to give credence to someone}+ = seinem Glauben gemäß leben {to live up to one's faith}+ = einer Geschichte Glauben schenken {to give credit to a story}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Glauben schenken

  • 11 energisch

    - {active} tích cực, hoạt động, nhanh nhẹn, linh lợi, thiết thực, thực sự, có hiệu lực, công hiệu, chủ động, tại ngũ, phóng xạ, hoá hoạt động - {brisk} nhanh, nhanh nhẩu, lanh lợi, phát đạt, nổi bọt lóng lánh, sủi bọt, trong lành, mát mẻ, lồng lộng - {energetic} mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực - {live} sống, thực, đang cháy đỏ, chưa nổ, chưa cháy, đang quay, có dòng điện chạy qua, tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra, đầy khí lực, nóng hổi, có tính chất thời sự - {spirited} đầy tinh thần, sinh động, linh hoạt, hăng say, dũng cảm, anh dũng, có tinh thần - {strenuous} hăm hở, đòi hỏi sự rán sức, căng thẳng - {strong} bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, mạnh, tốt, giỏi, có khả năng, đặc, nặng, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, kiên quyết, nặng nề, to và rắn rỏi, sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình - có mùi, hôi, thối, mạnh mẻ, khúc chiết, không theo quy tắc - {vigorous} mạnh khoẻ, cường tráng = energisch machen {to energize}+ = energisch handeln {to lay about}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > energisch

  • 12 eigenmächtig

    - {arbitrary} chuyên quyền, độc đoán, tuỳ ý, tự ý, không bị bó buộc, hay thay đổi, thất thường, được tuỳ ý quyết định, có toàn quyền quyết định - {high-handed} kiêu căng, hống hách, chuyên chế, vũ đoán - {unauthorized} không được phép, trái phép, không chính đáng, lạm dụng = eigenmächtig handeln {to act without authority}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eigenmächtig

  • 13 unehrlich

    - {ambidexter} thuận cả hai tay, lá mặt lá trái, hai mang, ăn ở hai lòng - {backstairs} lén lút, bí mật, ẩn, kín - {crooked} cong, oằn, vặn vẹo, xoắn, quanh co, khúc khuỷu, còng, khoằm, có ngáng ở ở trên, không thẳng thắn, không thật thà - {dishonest} không lương thiện, bất lương, không thành thật, không trung thực - {false} sai, nhầm, không thật, giả, dối trá, lừa dối, phản trắc, giả dối, dối, lừa - {foul} hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, ươn, xấu, đáng ghét, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {sophisticated} tinh vi, phức tạp, rắc rối, khôn ra, thạo đời ra, giả mạo, pha, không nguyên chất - {underhand} giấu giếm, nham hiểm = unehrlich handeln [an,gegen] {to palter [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unehrlich

  • 14 umsichtig

    - {canny} cẩn thận, dè dặt, thận trọng, khôn ngoan, từng trải, lõi đời - {circumspect} - {designing} gian ngoan, xảo quyệt, lắm mưu kế, lắm thủ đoạn - {discreet} kín đáo, biết suy xét - {discriminating} biết phân biệt, có óc phán đoán, sáng suốt, sai biệt - {prudent} - {thoughtful} ngẫm nghĩ, trầm tư, tư lự, có suy nghĩ, chín chắn, thâm trầm, sâu sắc, ân cần, lo lắng, quan tâm - {wary} cảnh giác = umsichtig handeln {to act with circumspection}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umsichtig

См. также в других словарях:

  • Handeln — Handeln, verb. reg. welches in doppelter Gestalt vorkommt. I. * Als ein Activum, wo es eigentlich oft mit der Hand berühren, mit der Hand bearbeiten bedeutete, tractare; in welchem längst veralteten Verstande hantalon noch in den Monseeischen… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • Handeln — bezeichnet jede menschliche von bewussten Motiven geleitete zielgerichtete Aktivität, sei es ein Tun oder ein Unterlassen. Es ist also deutlich von »Verhalten« zu unterscheiden, das allenfalls unbewusst motiviert ist und/oder ohne… …   Deutsch Wikipedia

  • handeln — ¹handeln 1. a) anbieten, auf den Markt bringen/werfen, in den Handel bringen, verkaufen; (geh.): feilbieten; (ugs.): verhökern; (bes. Kaufmannsspr.): offerieren. b) Geschäfte machen, Handel treiben, kaufen und verkaufen; (Wirtsch. veraltet):… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • handeln — V. (Mittelstufe) etw. kaufen und verkaufen Beispiele: Er handelt mit Obst und Gemüse. Unsere Firma handelt mit ausländischen Partnern. handeln V. (Mittelstufe) in einer bestimmten Art und Weise vorgehen Synonyme: agieren (geh.), verfahren… …   Extremes Deutsch

  • handeln — Vsw std. (9. Jh., hantalod 8. Jh.), mhd. handeln, ahd. hantalōn, as. handlon, mndd. handelen, mndl. handelen Stammwort. Aus g. * handlō Vsw., auch in anord. handla, ho̧ndla, ae. handlian, afr. handelia, hondelia. Die Bedeutung ist ursprünglich… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • handeln mit — [Aufbauwortschatz (Rating 1500 3200)] Bsp.: • Sie handeln mit Lederwaren …   Deutsch Wörterbuch

  • handeln — handeln, handelt, handelte, hat gehandelt 1. Mein Onkel hat ein kleines Geschäft. Er handelt mit Obst und Gemüse. 2. Kann ich Sie bitte mal sprechen? – Worum handelt es sich denn? 3. Auf diesem Markt kannst du handeln und bekommst die Sachen… …   Deutsch-Test für Zuwanderer

  • Handeln für einen anderen — ist die amtliche Überschrift des § 14 StGB, der die strafrechtliche Regelung zur sogenannten Organ oder Vertreterhaftung enthält. Inhaltsverzeichnis 1 Regelungszweck 2 Haftungserstreckung im Gesellschaftsrecht 3 Haftungserstreckung im… …   Deutsch Wikipedia

  • Handeln — ↑Actio, ↑Aktion …   Das große Fremdwörterbuch

  • handeln — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • sich verhalten • Handel • Gewerbe • Handwerk • Handel treiben Bsp.: • …   Deutsch Wörterbuch

  • Handeln — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • Handlung • Tat Bsp.: • Bob ist ein Mann der Tat …   Deutsch Wörterbuch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»