Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

bay+lines

  • 1 das Fach

    - {bay} ngựa hồng, vịnh, gian, ô, phần nhà xây lồi ra ngoài, nhịp, chỗ tránh nhau, cây nguyệt quế, vòng nguyệt quế, tiếng chó sủa - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {branch} cành cây, nhánh, ngả..., chi, chi nhánh, ngành - {compartment} ngăn, ngăn kín watertight compartment), một phần dự luật - {department} cục, sở, ty, ban, khoa, gian hàng, khu bày hàng, khu hành chính, bộ - {division} sự chia, sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián, sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết, phân khu - khu vực, đường phân chia, ranh giới, vách ngăn, phần đoạn, nhóm, sư đoàn, chế độ nhà tù - {drawer} người kéo, người nhổ, người lính, người vẽ, người trích rượu, ngăn kéo - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối... - phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai - {panel} cán ô, panô, ô vải khác màu, mảnh da, danh sách hội thẩm, ban hội thẩm, danh sách báo cáo, danh sách bác sĩ bảo hiểm, nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... - cuộc hội thảo..., Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài, đệm yên ngựa, yên ngựa, bảng, panen - {partition} sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn, bức vách ngăn, sự chia cắt đất nước, sự chia tài sản - {pocket} túi, tiền, túi tiền, túi hứng bi, túi quặng, túi khí độc, lỗ hổng không khí air pocket), ổ chiến đấu, ngõ cụt, thế bị chèn, thế bị càn - {shelf} giá sách, ngăn sách, cái xích đông, đá ngầm, bãi cạn, thềm lục địa = das Fach (Regal) {pigeonhole}+ = das Fach (Unterricht) {subject}+ = das unterste Fach {bottom shelf}+ = in ein Fach legen {to pigeonhole}+ = er versteht sein Fach {he knows his business}+ = es schlägt in mein Fach {it comes within my scope}+ = das schlägt nicht in mein Fach {that is out of my line; that's not in my line; that's not in my way}+ = etwas unter Dach und Fach bringen {to finish something; to house something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fach

  • 2 die Reihe

    - {alignment} sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ - {bout} lần, lượt, đợi, cơn, chầu, cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu, cuộc đọ sức - {chain} dây, xích, dãy, chuỗi, loạt, thước dây, dây chuyền, xiềng xích - {line} dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói - lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai - {range} phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng, vùng - {rank} hàng ngũ, đội ngũ, hạng, địa vị xã hội, địa vị cao sang, tầng lớp, cấp - {round} vật hình tròn, khoanh, vòng tròn, vòng, sự quay, sự tuần hoàn, chu kỳ, sự đi vòng, sự đi tua, cuộc kinh lý, cuộc đi dạo, cuộc tuần tra, tuần chầu, hiệp, vòng thi đấu, hội, tràng, thanh thang round of a ladder) - phát, viên đạn, canông, quanh, xung quanh, vòng quanh - {row} dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn, cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi chơi, chuyến đi, quâng đường đi, sự hoạt động, sự vận hành, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh - sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng, chiều hướng, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {sequence} sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh, phỏng chuỗi, khúc xêcăng, sự phối hợp, bài ca xêcăng, chuỗi quân bài cùng hoa - {series} đợt, thống, hệ, nhóm cùng gốc, cấp số, nhóm - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng - tảng đá, máy, nhóm máy, thiết bị, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {string} băng, dải, thớ, xơ, dây đàn, xâu, bảng ghi điểm, đàn ngựa thi, vỉa nhỏ, điều kiện ràng buộc - {suite} đoàn tuỳ tùng, tổ khúc - {tail} đuôi, đoạn cuối, đoạn chót, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đít, đằng sau, mặt sấp, tail-coat - {tier} tầng, lớp, bậc thang, người buộc, người cột, người trói - {train} xe lửa, hạt, đuôi dài lê thê, hậu quả, bộ truyền động - {turn} vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, sự diễn biến, sự thay đổi, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, phiên, thời gian hoạt động ngắn, dự kiến - ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố = die Reihe (Sport) {innings}+ = die Reihe (Militär) {file}+ = die Reihe (Mathematik) {progression}+ = in Reihe {daisy chain}+ = der Reihe nach {in order; in turns; one after the other; successively}+ = die feste Reihe {phalanx}+ = außer der Reihe {out of turn}+ = die vorderste Reihe {forefront}+ = eine Reihe bilden {to range; to rank}+ = an die Reihe kommen {to come on}+ = die arithmetische Reihe {arithmetical progression}+ = ich bin an der Reihe {it is my turn}+ = in der Reihe bleiben {to keep in line}+ = Sie sind an der Reihe {it's your turn}+ = wer ist an der Reihe? {whose turn is it?}+ = in der vordersten Reihe {in the front row}+ = jetzt sind sie an der Reihe {the ball is in their court}+ = warte, bis du an der Reihe bist! {wait your turn!}+ = in einer Reihe marschieren lassen {to file}+ = sie mußte warten, bis sie an der Reihe war {she had to wait her turn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reihe

  • 3 die Kette

    - {bevy} nhóm, đoàn, bầy, đàn - {chain} dây, xích, dãy, chuỗi, loạt, thước dây, dây chuyền, xiềng xích - {line} dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói - lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai - {necklace} chuỗi hạt - {range} phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng, vùng - {string} băng, dải, thớ, xơ, dây đàn, xâu, bảng ghi điểm, đàn ngựa thi, vỉa nhỏ, điều kiện ràng buộc - {tether} dây buộc, dây dắt - {train} xe lửa, đoàn tuỳ tùng, hạt, đuôi dài lê thê, đuôi, hậu quả, bộ truyền động, ngòi - {warp} sợi dọc, dây kéo thuyền, đất bồi, đất phù sa, trạng thái oằn, trạng thái vênh, sự sai lạc, sự suy đốn, sự sa đoạ tinh thần = die Kette (Vögel) {flight}+ = die endlose Kette {chain belt}+ = an die Kette legen {to chain up}+ = sich in einer Kette bewegen {to string up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kette

  • 4 die Branche

    - {branch} cành cây, nhánh, ngả..., chi, chi nhánh, ngành - {department} cục, sở, ty, ban, khoa, gian hàng, khu bày hàng, khu hành chính, bộ - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách - thói, lối..., phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai = die Werbung für einen Berufsstand oder eine Branche {product group advertising}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Branche

  • 5 das Gewerbe

    - {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự - sự giao dịch, phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {craft} nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề, mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo, tàu, máy bay, hội tam điểm - {industry} công nghiệp, sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng industriousness), ngành kinh doanh, nghề làm ăn - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách - thói, lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines) - lời của một vai - {trade} thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán, những người trong ngành buôn bán, ngành tàu ngầm, trade-wind = Gewerbe- {industrial}+ = ein Gewerbe ausüben {to ply a trade}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gewerbe

  • 6 read

    /ri:d/ * động từ read - đọc =to read aloud+ đọc to =to read oneself hoarse+ đọc khản cả tiếng =to read to oneself+ đọc thầm =to read a piece of music+ xướng âm một bản nhạc =this play reads better than it acts+ vở kịch này đọc nghe hay hơn là đem diễn - học, nghiên cứu =to read law+ học luật =to read for the examination+ học để chuẩn bị thi - xem đoán =to read someone's hand+ xem tướng tay cho ai =to read a dream+ đoán mộng =to read someone's thoughts+ đoán được ý nghĩ của ai =to read someone's futurity+ đoán tương lai cho ai - ghi (số điện, nước tiêu thụ...) - chỉ =the speedometer reads seventy kilometres+ đồng hồ tốc độ chỉ bảy mươi kilômét - hiểu, cho là =silence is not always to be read as consent+ không nên cho rằng sự im lặng lúc nào cũng có nghĩa là đồng ý =it is intended to be read...+ điều đó phải được hiểu là... =it may be read several ways+ cái đó có thể hiểu nhiều cách - biết được (nhờ đọc sách báo...) =you must have read it in the newspapers+ hẳn là anh phải biết điều đó qua báo chí rồi - viết, ghi =the passage quoted reads as follows+ đoạn trích dẫn đó ghi như sau - đọc nghe như =the book reads like a novel+ quyển sách đó đọc nghe như một cuốn tiểu thuyết !to read off - biểu lộ, để lộ ra, biểu thị; thể hiện =his face doesn't read off+ nét mặt anh ta không biểu lộ một cái gì - đọc thẳng một mạch, đọc trơn tru !to read on - đọc tiếp !to read out - đọc to - đọc từ đầu đến cuối =read over+ đọc qua, xem qua - đọc hết, đọc từ đâu đến cuối - đọc lại !to read through - đọc hết, đọc từ đầu cuối (cuốn sách...) !to read up - nghiên cứu kỹ, học tập kỹ lưỡng =to read up for the examination+ học tập kỹ lưỡng chuẩn bị cho kỳ thi =to read up on history+ nghiên cứu lịch sử !to read between the lines - tìm hiểu ẩn ý - đoán được ẩn ý, đoán được ý ngoài lời !to read oneself to sleep - đọc sách để ngủ !to read someone at a glance - nhìn thoáng cũng biết là người thế nào !to read someone like a book - biết rõ ai, đi guốc vào bụng ai; biết rõ tìm đến của ai !to read someone a lesson - (xem) lesson * danh từ - sự đọc (sách báo) - thời gian dành để đọc (sách báo) =to have a quiet read+ có thời gian yên tĩnh để đọc * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của read * tính từ - có học thức thông thạo, thông thái, có đọc nhiều về, hiểu sâu về =deeply read in literature+ hiểu sâu về văn học

    English-Vietnamese dictionary > read

См. также в других словарях:

  • Casco Bay Lines — (also known as the Casco Bay Island Transit District, CBITD) is a publicly run transportation company that services the residents of the islands of Casco Bay. These islands include Peaks Island, Little Diamond Island, Great Diamond Island, Long… …   Wikipedia

  • Bay of Pigs Invasion — Part of the Cold War Map showing the location of the Bay of Pigs …   Wikipedia

  • Bay platform — is a railway related term commonly used in the UK and Australia to describe a dead end platform at a railway station that has through lines.[1] It is normal for bay platforms to be shorter than their associated through platforms. Overview …   Wikipedia

  • Bay Bridge — Pays États Unis Localité San Francisco Latitude Longitude …   Wikipédia en Français

  • Bay Networks — was a network hardware vendor formed through the merger of Santa Clara, California based SynOptics Communications and Billerica, Massachusetts based Wellfleet Communications on July 6, 1994. [cite web|url=http://query.nytimes.com/gst/fullpage.html… …   Wikipedia

  • Bay Ridge Line — refers to the following transit lines: *Bay Ridge Branch (Long Island Rail Road freight) *Bay Ridge Line (surface) (bus, formerly streetcar) …   Wikipedia

  • bay platform — noun A railway platform where a line ends in a station which also has continuing lines • • • Main Entry: ↑bay …   Useful english dictionary

  • Bay Area Rapid Transit — Infobox Public transit name = Bay Area Rapid Transit imagesize = 100px locale = San Francisco Bay Area transit type = Rapid transit began operation = September 11, 1972 system length = convert|104|mi|km|abbr=on lines = 5 stations = 43 (1 under… …   Wikipedia

  • Bay Colony Railroad — Infobox SG rail railroad name = Bay Colony Railroad logo filename = Bay Colony Railroad logo.gif logo size = system map caption = marks = BCLR locale = Massachusetts start year = 1982 end year = predecessor line = Consolidated Rail Corporation… …   Wikipedia

  • bay — bay1 /bay/, n. 1. a body of water forming an indentation of the shoreline, larger than a cove but smaller than a gulf. 2. South Atlantic States. an arm of a swamp. 3. a recess of land, partly surrounded by hills. 4. an arm of a prairie or swamp,… …   Universalium

  • Bay (TTC) — Infobox TTC station station=Bay address=64 Bloor Street West opened=February 25, 1966 district=Old Toronto line= Bloor Danforth line nextstation=Bloor Danforth line: ≅0.8 km west to St. George 1 min ≅0.2 km east to Bloor Yonge 1 min Lower Bay… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»