Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

bau

  • 1 der Bau

    - {build} sự xây dựng, kiểu kiến trúc, khổ người tầm vóc - {building} kiến trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh - {burrow} hang - {configuration} hình thể, hình dạng - {conformation} hình dáng, thể cấu tạo, sự thích ứng, sự thích nghi, sự theo đúng, sự làm đúng theo - {constitution} hiến pháp, thể tạng, thể chất, tính tình, tính khí, sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức - {construction} vật được xây dựng, cách đặt câu, cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng - {den} sào huyệt, căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, phòng nhỏ riêng để làm việc - {economy} sự quản lý kinh tế, nền kinh tế, tổ chức kinh tế, sự tiết kiệm, phương pháp tiết kiệm, cơ cấu tổ chức - {edifice} công trình xây dựng lớn,) - {erection} sự đứng thẳng, sự dựng đứng, sự dựng lên, công trình xây dựng &), sự cương, trạng thái cương, sự ghép, sự lắp ráp, sự dựng - {fabric} giàn khung, kết cấu, cơ cấu &), vải texile fabric), mặt, thớ - {frame} cấu trúc, cơ cấu, hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung, sườn, thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng - {framework} khung ảnh, khung tranh, cốt truyện, lớp đá lát thành giếng, sườn đê, khuôn khổ - {hole} lỗ, lỗ thủng, lỗ trống, lỗ khoan, lỗ đáo, lỗ đặt bóng, chỗ sâu, chỗ trũng, hố, túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột, điểm thắng, rỗ kim, rỗ tổ ong, khuyết điểm, thiếu sót, lỗ hổng, tình thế khó xử - hoàn cảnh lúng túng - {make} cấu tạo, kiểu, dáng, tư thế, sự chế nhạo, công tắc, cái ngắt điện - {organization} sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan - {structure} - {texture} sự dệt, lối dệt, vải, cách cấu tạo, cách sắp đặt = der Bau (Tier) {lodge}+ = der Bau (Zoologie) {earth}+ = im Bau {under construction}+ = in den Bau gehen {to hole}+ = der Fuchs ist im Bau {the fox is in the lair}+ = in den Bau kriechen (Fuchs) {to earth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bau

  • 2 wählen

    - {to choice} - {to choose (chose,chosen) chọn, lựa chọn, kén chọn, thách muốn - {to elect} bầu, quyết định - {to pick} cuốc, đào, khoét, xỉa, hái, mổ, nhặt, lóc thịt, gỡ thịt, nhổ, ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí, ăn, mở, cạy, móc, ngoáy, xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra, búng, chon lựa kỹ càng, gây, kiếm, ăn tí một - móc túi, ăn cắp, chọn lựa kỹ lưỡng - {to poll} thu phiếu bầu của, thu được, bỏ, bỏ phiếu, cắt ngọn, xén ngọn, động tính từ quá khứ) cưa sừng, xén, hớt tóc của, cắt lông của - {to select} chọn lọc, tuyển lựa - {to vote} bầu cử, bỏ phiếu thông qua, đồng thanh tuyên bố, đề nghị = wählen (Nummer) {to dial}+ = wählen [zwischen] {to opt [between]}+ = wählen (Abgeordnete) {to return}+ = wählen gehen {to go to the polls}+ = geheim wählen {to ballot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wählen

  • 3 die Wählerliste

    - {poll} sự bầu cử, nơi bầu cử, số phiếu bầu, số người bỏ phiếu, sự kiếm số cử tri, cuộc thăm dò ý kiến, cái đầu, con vẹt, những học sinh đỗ thường, đỗ thường, thú không sừng, bò không sừng = in die Wählerliste eintragen {to poll}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wählerliste

  • 4 das Wahlergebnis

    - {poll} sự bầu cử, nơi bầu cử, số phiếu bầu, số người bỏ phiếu, sự kiếm số cử tri, cuộc thăm dò ý kiến, cái đầu, con vẹt, những học sinh đỗ thường, đỗ thường, thú không sừng, bò không sừng = das Wahlergebnis bekanntgeben {to declare the poll}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wahlergebnis

  • 5 das Himmelszelt

    - {azure} màu xanh da trời, bầu trời xanh ngắt, bầu trời trong xanh, đá da trời - {firmament} bầu trời

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Himmelszelt

  • 6 der Himmel

    - {ether} bầu trời trong sáng, chín tầng mây, thinh không, Ête, hoá Ête - {heaven} thiên đường &), Ngọc hoàng, Thượng đế, trời, số nhiều) bầu trời, khoảng trời, niềm hạnh phúc thần tiên - {sky} bầu trời, cõi tiên, thiêng đường, khí hậu, thời tiết = am Himmel {in the sky}+ = du lieber Himmel! {good heavens!}+ = im siebten Himmel {in paradise}+ = in den Himmel heben {to praise to the skies}+ = unter freiem Himmel {in the open air; under the open sky}+ = gen Himmel gerichtet {heavenward}+ = im siebten Himmel sein {to walk on air}+ = er ist im siebten Himmel {he is on cloud number nine}+ = in den Himmel hineinragen {to rise up to the sky}+ = ein Blitz aus heiterem Himmel {a bolt from the blue}+ = sich wie im siebten Himmel fühlen {to walk on air}+ = das Blaue vom Himmel herunterschwatzen {to talk nineteen to the dozen}+ = das Blaue vom Himmel herunter schwindeln {to lie oneself blue in the face}+ = es kam wie ein Blitz aus heiterem Himmel {it was like a bolt from the blue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Himmel

  • 7 die Wahlbeteiligung

    - {poll} sự bầu cử, nơi bầu cử, số phiếu bầu, số người bỏ phiếu, sự kiếm số cử tri, cuộc thăm dò ý kiến, cái đầu, con vẹt, những học sinh đỗ thường, đỗ thường, thú không sừng, bò không sừng = die hohe Wahlbeteiligung {havy poll}+ = die große Wahlbeteiligung {heavy poll}+ = die geringe Wahlbeteiligung {light poll}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wahlbeteiligung

  • 8 der Kürbis

    - {gourd} cây bầu, cây bí, quả bầu, quả bí, bầu đựng nước = der Kürbis (Botanik) {pumpkin; squash}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kürbis

  • 9 der Arbeitsanzug

    - {dungaree} vải trúc bâu thô Ân-độ, quần áo bằng vải trúc bâu thô, quần áo lao động bằng vải trúc bâu thô = der Arbeitsanzug (Militär) {fatigues}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Arbeitsanzug

  • 10 die Kürbisflasche

    - {gourd} cây bầu, cây bí, quả bầu, quả bí, bầu đựng nước

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kürbisflasche

  • 11 wählend

    - {constituent} cấu tạo, hợp thành, lập thành, có quyền bầu cử, lập hiến - {elective} do chọn lọc bằng bầu cử, có thể chọn lọc, không thể bắt buộc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wählend

  • 12 der Gewinn

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {advantage} sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi, mối lợi, thế lợi - {asset} tài sản có thể dùng để trả nợ, tài sản của người không thể trả được nợ, của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữ, vốn quý, vật có ích, vật quý - {benefit} buổi biểu diễn, trận đấu benifit night, benifit match), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán - {booty} của cướp được, phần thưởng, vật giành được - {fruit} quả, trái cây, thành quả, kết quả, thu hoạch, lợi tức, con cái - {gain} lời, lợi lộc, của thu nhập, của kiếm được, tiền lãi, sự tăng thêm - {gainings} - {harvest} việc gặt, việc thu hoạch, mùa gặt, vụ thu hoạch, vụ gặt - {increment} sự lớn lên, độ lớn lên, tiền lời, lượng gia, số gia - {lay} bài thơ ngắn, bài vè ngắn, bài hát, bài ca, bài thơ, tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét, công việc - {lucre} - {prize} giải thưởng, phầm thưởng, điều mong ước, ước vọng, giải xổ số, số trúng, được giải, chiếm giải, đại hạng, cực, chiến lợi phẩm, của trời ơi, của bắt được, sự nạy, sự bẩy, đòn bẩy - {profit} bổ ích, lợi nhuận - {realization} sự thực hiện, sự thực hành, sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ, sự bán - {return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại, vật được trả lại, số nhiều) hàng hoá gửi trả lại, sách báo ế, hàng ế, sự thưởng - sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, quả bóng đánh trả lại, trận lượt về, trận đấu gỡ return match), miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào, dây về, đường về, số nhiều) tiền thu vào - bản lược kê, bản thống kê, việc bầu, việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ - {winning} sự thắng cuộc, sự thắng, sự chiến thắng, tiền được cuộc, tiền được bạc, sự khai thác - {yield} sản lượng, hoa lợi, hiệu suất, sự cong, sự oằn = der Gewinn (Spiel) {stake}+ = der große Gewinn {scoop}+ = Gewinn bringen {to pay (paid,paid)+ = mit hohem Gewinn {at a high profit}+ = Gewinn einbringen {to be out of the red}+ = der gemeinsame Gewinn (bei Rennwetten) {meloncutting}+ = mit Gewinn verkaufen {to sell to advantage}+ = der unrechtmäßige Gewinn {graft}+ = den ganzen Gewinn einstreichen {to sweep the stakes}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gewinn

  • 13 die Vollmacht

    - {attorney} người được uỷ quyền đại diện trước toà, luật sư - {authority} uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện, tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin - căn cứ - {commission} lệnh, mệnh lệnh, nhiệm vụ, phận sự, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác, công việc uỷ nhiệm, công việc uỷ thác, hội đồng uỷ ban, tiền hoa hồng, sự phạm, sự can phạm, bằng phong các cấp sĩ quan - sự trang bị vũ khí - {faculty} tính năng, khả năng, khả năng quản trị, năng lực, tài, tài năng, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {mandate} trát, sự uỷ mị, chỉ thị, yêu cầu - {procuration} sự kiếm được, sự thu thập, quyền thay mặt, quyền đại diện, giấy uỷ quyền, giấy uỷ nhiệm, sự điều đình, hoa hồng môi giới vay tiền, nghề ma cô, nghề dắt gái, nghề trùm gái điếm - tội làm ma cô, tội dắt gái - {proxy} sự uỷ quyền, người đại diện, người thay mặt, người được uỷ nhiệm, giấy uỷ nhiệm bầu thay, sự bầu thay, do uỷ nhiệm, do uỷ quyền - {warrant} sự cho phép, giấy phép, lý do, lý do xác đáng, sự bảo đảm, giấy chứng nhận, bằng phong chuẩn uý - {warranty} sự được phép, quyền = die Vollmacht (Jura) {power}+ = die notarielle Vollmacht {power of attorney issued by a notary public}+ = jemandem eine Vollmacht erteilen {to authorize someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vollmacht

  • 14 die Wahlversammlung

    - {hustings} đài phong đại biểu quốc hội, thủ tục bầu cử, diễn đàn vận động bầu cử

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wahlversammlung

  • 15 die Wählerschaft

    - {constituency} các cử tri, những người đi bỏ phiếu, khu vực bầu cử, khách hàng - {electorate} toàn bộ cử tri, khu bầu cử, Đức địa vị tuyến hầu, thái ấp của tuyến hầu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wählerschaft

  • 16 die Kostbarkeit

    - {costliness} sự đắt tiền, sự quý giá, sự hao tiền tốn của, sự tai hại - {gold} vàng, tiền vàng, số tiền lớn, sự giàu có, màu vàng, cái quý giá - {preciosity} tính cầu kỳ, tính kiểu cách, tính đài các - {preciousness} tính quý, tính quý giá, tính quý báu - {rareness} sự hiếm có, sự ít c - {treasure} bạc vàng, châu báu, của cải, kho của quý, của quý, vật quý, người yêu quý, người được việc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kostbarkeit

  • 17 das Himmelblau

    - {azure} màu xanh da trời, bầu trời xanh ngắt, bầu trời trong xanh, đá da trời

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Himmelblau

  • 18 der Umsatz

    - {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự - sự giao dịch, phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại, vật được trả lại, số nhiều) hàng hoá gửi trả lại, sách báo ế, hàng ế, sự thưởng - sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, quả bóng đánh trả lại, trận lượt về, trận đấu gỡ return match), miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào, dây về, đường về, số nhiều) tiền thu vào - tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê, việc bầu, việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ = der Umsatz (Kommerz) {turnover}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Umsatz

  • 19 die Rückkehr

    - {regress} sự thoái bộ, sự thoái lui - {regression} sự đi giật lùi, sự đi ngược trở lại, hồi quy - {return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại, vật được trả lại, số nhiều) hàng hoá gửi trả lại, sách báo ế, hàng ế, sự thưởng - sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, quả bóng đánh trả lại, trận lượt về, trận đấu gỡ return match), miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào, dây về, đường về, số nhiều) tiền thu vào - tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê, việc bầu, việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ = bei meiner Rückkehr {on my return}+ = bei jemandes Rückkehr {on someone's return}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rückkehr

  • 20 die Rückführung

    - {reduction} sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi, sự giáng cấp, sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ, sự chữa, sự bó, sự nắn, sự khử, sự rút gọn, phép rút gọn - phép quy về, sự cán, sự dát, sự ép, sự nén - {repatriation} sự hồi hương, sự trở về nước - {return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại, vật được trả lại, số nhiều) hàng hoá gửi trả lại, sách báo ế, hàng ế, sự thưởng - sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, quả bóng đánh trả lại, trận lượt về, trận đấu gỡ return match), miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào, dây về, đường về, số nhiều) tiền thu vào - tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê, việc bầu, việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rückführung

См. также в других словарях:

  • bau — bau …   Dictionnaire des rimes

  • Bau- — Bau …   Deutsch Wörterbuch

  • Bau — Bau …   Deutsch Wörterbuch

  • bau — bau·ble; bau·bling; bau·de·kin; bau·drons; bau·era; bau·haus; bau·hin·ia; bau·mé; bau·mer; bau·mier; bau·no; bau·ple; bau·sching·er; bau·son; bau·sond; bau·ta; bux·bau·mia; bux·bau·mi·a·les; ker·bau; mi·nang·ka·bau; be·rim·bau; möss·bau·er;… …   English syllables

  • bau — [ bo ] n. m. • v. 1200; a. fr. balc, du frq. °balk « poutre », puis bauch ♦ Mar. Traverse qui maintient l écartement des murailles et soutient les bordages. ⇒ poutre; 1. barrot. Le grand bau ou maître bau. Des baux. ⊗ HOM. Baud, baux (bail), beau …   Encyclopédie Universelle

  • Bau — bezeichnet: den Gegenstand oder Bereich des Bauens, als Substantiv zum Begriff bauen, in unterschiedlichen Bedeutungsvarianten: als Kurzform für ein Bauwerk etwas, was sich noch im Prozess des Bauens befindet, siehe Baustelle die Baubranche,… …   Deutsch Wikipedia

  • BAU — bezeichnet: den Gegenstand oder Bereich des Bauens, als Substantiv zum Begriff Bauen, in unterschiedliche Bedeutungvarianten: als Kurzform für ein Bauwerk etwas, was sich noch im Prozess des Bauens befindet, siehe Baustelle die Baubranche, siehe… …   Deutsch Wikipedia

  • BaU — bezeichnet: den Gegenstand oder Bereich des Bauens, als Substantiv zum Begriff Bauen, in unterschiedliche Bedeutungvarianten: als Kurzform für ein Bauwerk etwas, was sich noch im Prozess des Bauens befindet, siehe Baustelle die Baubranche, siehe… …   Deutsch Wikipedia

  • Bau — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • Bau 15 — Der Bau 15 ist ein historisch bedeutsames Hochhaus in Jena (Thüringen) …   Deutsch Wikipedia

  • bau —     bau     English meaning: sound of barking     Deutsche Übersetzung: Nachahmung of Hundegebells, Schreckwort     Material: Gk. βαὺ βαὺ “ dog barking “, βαΰζω “ barks, blasphemes “, Βαυβώ “ bugbear, Hecate “, Lat. baubor, ürī “ to bark gently… …   Proto-Indo-European etymological dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»