Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

batter

  • 81 abstoßen

    1. to batter
    2. to disgust
    3. to push
    4. to scuff
    5. to sell off
    6. to shed
    to repel
    (veraltet: getrennt artikulieren)
    to play detached

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > abstoßen

  • 82 auf einer Sauftour sein

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > auf einer Sauftour sein

  • 83 Ausbackteig

    m
    batter [for frying]

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Ausbackteig

  • 84 Backerbsen

    pl
    fried batter pearls

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Backerbsen

  • 85 Backteig

    m
    batter [for pancakes, waffles etc.]

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Backteig

  • 86 schlagen

    1. to bang
    2. to bash
    3. to batter
    4. to beat
    5. to blast
    6. to hit
    7. to knock (at)
    8. to pommel
    9. to pummel
    10. to punch
    11. to rap
    12. to slap
    13. to slat
    14. to strike
    15. to whop Am. coll.
    to capture [chess etc.]
    to scutch
    (z.B. Brunnen, Tunnel)
    to drive

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > schlagen

  • 87 Schlagmann

    m
    1. batsman
    2. batter [baseball]
    3. strokesman

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Schlagmann

  • 88 Stärkemehl

    n
    1. batter mix Br.
    2. cornflour Br.
    3. starch flour

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Stärkemehl

  • 89 verbeulen

    1. to batter
    2. to bung up Am.
    3. to dent

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > verbeulen

  • 90 zerdepschen

    (österr.)
    to batter

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > zerdepschen

  • 91 zerschlagen

    1. punchy adj
    2. to annihilate
    3. to batter
    4. to break up
    5. to shatter
    6. to slab

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > zerschlagen

  • 92 der Schlagmann

    (Kricket) - {batsman} vận động viên bóng chày, vận động viên crickê, người hướng dẫn hạ cánh - {batter} tường xây thoải chân, bột nhão, sự mòn vẹt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schlagmann

  • 93 die Tür öffnen

    - {to answer the bell} = die Tür anlehnen {to leave the door ajar}+ = an die Tür klopfen {to knock at the door}+ = an die Tür donnern {to batter at the door}+ = der Bogen über der Tür {archway}+ = der Tag der offenen Tür {open day}+ = die Ferien stehen vor der Tür {holidays are just round the corner}+ = vor der eigenen Tür kehren {to put one's house in order}+ = bitte schließen Sie die Tür {shut the door please}+ = den Kopf zur Tür hereinstecken {to put one's head in at the door}+ = Tür an Tür mit jemandem wohnen {to live next door to someone}+ = machen Sie doch bitte die Tür zu {I will thank you to shut the door}+ = mit dem Kopf gegen die Tür rennen {to run one's head against the door}+ = er öffnete die Tür, damit er besser hörte {he opened the door so as to hear better}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tür öffnen

  • 94 zusammenschießen

    - {to batter down}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammenschießen

  • 95 der Schläger

    - {club} dùi cui, gậy tày, gậy, quân nhép, hội, câu lạc bộ, trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội club-house) - {kicker} người đá, con ngựa hầu đá, tay đá bóng, cầu thủ bóng đá, người hay gây chuyện om sòm, người hay cãi lại, người hay càu nhàu, thanh đẩy, đầu máy đẩy sau - {mallet} cái vồ - {puncher} người đấm, người thoi, người thụi, người giùi, máy giùi, người khoan, máy khoan, búa hơi, người chăn - {racquet} vợt, môn quần vợt sân tường, giày trượt tuyết - {striker} người phụ thợ rèn, búa chuông, cái bật lửa, người bãi công, người đình công, viên hầu cận = der Schläger (Person) {beater}+ = der Schläger (Tennis) {racket}+ = der Schläger (Kricket) {batsman; batter}+ = der Schläger (Spieler,Tennis) {bat}+ = die Seite links vom Schläger (Kricket) {on}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schläger

  • 96 verbeulen

    - {to batter} xây thoải chân, đập, liên hồi, đập vỡ, nã pháo vào, hành hạ, ngược đãi, đánh đập, bóp méo, làm vẹt, làm mòn, đập liên hồi, đạp - {to dent} rập hình nổi, làm cho có vết lõm, làm mẻ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbeulen

  • 97 zerschmettern

    - {to batter} xây thoải chân, đập, liên hồi, đập vỡ, nã pháo vào, hành hạ, ngược đãi, đánh đập, bóp méo, làm vẹt, làm mòn, đập liên hồi, đạp - {to bust (bust,bust) phá sản, vỡ nợ, chè chén say sưa, hạ tầng công tác - {to crash} rơi vỡ loảng xoảng, dổ ầm xuống, đâm sầm xuống, đâm sầm vào, phá tan tành, phá vụn, lẻn vào không có giấy mời, lẻn vào không có vé - {to shatter} làm vỡ, làm gãy, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm đảo lộn, vỡ, gãy, tan vỡ, tiêu tan - {to smash} đập tan ra từng mảnh, đập mạnh, phá, phá tan, đập tan, làm tan rã, làm phá sản, vỡ tan ra từng mảnh, va mạnh vào, đâm mạnh vào, thất bại, lưu hành bạc đồng giả

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zerschmettern

  • 98 beschädigen

    - {to batter} xây thoải chân, đập, liên hồi, đập vỡ, nã pháo vào, hành hạ, ngược đãi, đánh đập, bóp méo, làm vẹt, làm mòn, đập liên hồi, đạp - {to damage} làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại, làm hại, làm tổn thương - {to hurt (hurt,hurt) làm bị thương, làm đau, gây tác hại, làm hư, chạm, xúc phạm, đau, bị đau, bị tổn hại, bị tổn thương, bị xúc phạm - {to injure} - {to mar} - {to maul} đánh thâm tím, phá hỏng, phê bình tơi bời, đập tơi bời) - {to score} ghi điểm thắng, đạt được, gạch, rạch, khắc, khía, ghi sổ nợ, đánh dấu nợ, ghi, lợi thế, ăn may, soạn cho dàn nhạc, phối dàn nhạc, chỉ trích kịch liệt, đả kích - {to spoil (spoilt,spoilt) cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt, chặt chân tay, giết, khử, thối, ươn, mất hay, mất thú, hăm hở, hậm hực muốn = beschädigen (Schiff) {to snag}+ = etwas beschädigen {to do damage to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschädigen

  • 99 abnutzen

    - {to batter} xây thoải chân, đập, liên hồi, đập vỡ, nã pháo vào, hành hạ, ngược đãi, đánh đập, bóp méo, làm vẹt, làm mòn, đập liên hồi, đạp - {to fray} bị cọ sờn, bị cọ xơ - {to hackney} làm thành nhàm - {to outwear} bền hơn, dùng được lâu hơn, dùng cũ, dùng hỏng, làm kiệt sức, làm không chịu đựng được nữa, chịu đựng suốt - {to scuff} cào bằng chân, làm trầy, làm xơ ra, chạm nhẹ, lướt nhẹ phải, kéo lê, làm mòn vì đi kéo lê chân, đi lê chân, kéo lê chân - {to waste} lãng phí, bỏ qua, để lỡ, bỏ hoang, tàn phá, làm hao mòn dần, làm hư hỏng, làm mất phẩm chất, uổng phí, hao mòn, trôi qua - {to wear (wore,worn) mang, đeo, mặc, để, đội, dùng mòn, làm cho tiều tuỵ, làm cho hao mòn, phá hoại dần &), dùng mãi cho quen, dùng mãi cho vừa, dùng mãi cho khớp, có, tỏ, tỏ ra, mòn đi, bị mòn - bị dùng hỏng, cũ đi, dần dần quen, dần dần vừa, dùng, dùng được, dần dần trở nên = sich abnutzen {to consume; to fray; to fret; to scuff; to wear (wore,worn)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abnutzen

  • 100 bombardieren

    - {to bomb} ném bom, oanh tạc - {to bombard} bắn phá, tấn công tới tấp, đưa dồn dập - {to pound} kiểm tra trọng lượng tiền đồng theo trọng lượng đồng bảng Anh, nhốt vào bãi rào, nhốt vào trại giam, giã, nghiền, nện, thụi, thoi, đánh đập, giâ, đập thình lình, nện vào, giã vào - nã oàng oàng vào, chạy uỳnh uỵch, đi uỳnh uỵch - {to prang} ném bom trúng, bắn tan xác, hạ - {to shell} bóc vỏ, lột vỏ, nhể, phủ vỏ sò, lát bằng vỏ sò, bắn pháo, nã pháo - {to strafe} khiển trách, quở trách, mắng như tát nước vào mặt, quất túi bụi = bombardieren (Militär) {to batter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bombardieren

См. также в других словарях:

  • Batter — may refer to: * Batter (cooking) * Batter (baseball) * Batsman (cricket), sometimes called a batter * To hit or strike a person, as in committing the crime of battery * To hit or strike a person, as in committing the tort of battery, a common law …   Wikipedia

  • Batter — Bat ter, n. A backward slope in the face of a wall or of a bank; receding slope. [1913 Webster] {Batter rule}, an instrument consisting of a rule or frame, and a plumb line, by which the batter or slope of a wall is regulated in building. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Batter — Bat ter, n. [OE. batere, batire; cf. OF. bateure, bature, a beating. See {Batter}, v. t.] 1. A semi liquid mixture of several ingredients, as, flour, eggs, milk, etc., beaten together and used in cookery. King. [1913 Webster] 2. Paste of clay or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Batter — Bat ter (b[a^]t t[ e]r), v. t. [imp. & p. p. {Battered} (b[a^]t t[ e]rd); p. pr. & vb. n. {Battering}.] [OE. bateren, OF. batre, F. battre, fr. LL. battere, for L. batuere to strike, beat; of unknown origin. Cf. {Abate}, {Bate} to abate.] [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • batter — vb mangle, *maim, mutilate, cripple Analogous words: *beat, pound, pummel, thrash, buffet, belabor, baste batter n *dough, paste battle n Battle, engagement, action denote a hostile meeting between opposing military forces …   New Dictionary of Synonyms

  • batter — [n] mixture before baking concoction, dough, mix, mush*, paste, preparation, recipe; concepts 457,466 batter [v] strike and damage assault, bash, beat, break, bruise, buffet, clobber, contuse, cripple, crush, dash, deface, demolish, destroy,… …   New thesaurus

  • batter — Ⅰ. batter [1] ► VERB ▪ strike repeatedly with hard blows. DERIVATIVES batterer noun. ORIGIN Old French batre to beat . Ⅱ. batter [2] ► NOUN …   English terms dictionary

  • batter — batter1 [bat′ər] vt. [ME bateren < OFr battre < VL battere < L battuere, to beat, via Gaul < IE base * bhāt , to strike > L fatuus, foolish & Sans bátati, (he) strikes; also, in part, freq. of BAT1, v.] 1. a) to beat or strike with …   English World dictionary

  • Batter — Bat ter, v. i. (Arch.) To slope gently backward. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Batter — Bat ter (b[a^]t t[ e]r), n. The one who wields the bat in baseball; the one whose turn it is at bat; formerly called the {batsman}. [1913 Webster +PJC] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • batter — index beat (strike), force (break), lash (strike), mishandle (maltreat), mutilate …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»